
SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG PTDTNT THPT MƯỜNG ẢNG KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Mã đề 103
I. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Khối bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A.
{ }
3;3
.B.
{ }
5;3
.C.
{ }
3;4
.D.
{ }
4;3
.
Câu 2: Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
có
BB a
=
, đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
B
và
BA BC a
= =
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
2
a
V=
.B.
3
3
a
V=
.C.
3
6
a
V=
.D.
3
V a
=
.
Câu 3: Cho hàm số
3 1
2 1
x
yx
−
=+
. Đồ thị hàm số có đươFng tiệm cận đứng là
A.
3
2
x
=
.B.
1x
=−
.C.
1
2
x
= −
.D.
1x
=
.
Câu 4: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
4 2x
yx x
+ −
=+
là:
A.
1
.B.
0
.C.
3
.D.
2
.
Câu 5: Hình lăng trụ tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
5
B.
6
C.
4
D.
3
Câu 6: Tập xác định của hàm số
logy x
=
là
A.
)
(
0;
+
.B.
)
(
1;
+
.C.
)
0;
+
.D.
)
1;
+
.
Câu 7: Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào?
A.
3
log ( 1)x
+
B.
2
log ( 1)y x= +
.C.
2
log 1y x= +
.D.
3
logy x=
.
Câu 8: Cho hàm số
( )
y f x
=
liên tục trên
ᄀ
, có đồ thị
( )
C
như hình vẽ sau
Số nghiệm của phương trình
( )
2f x
=
trên đoạn
[ ]
0;3
là:
A.
8
.B.
0
.C.
2
D. 4.
Trang 1/4 - Mã đề 103