
UBND HUYÊN ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG PTDTBT TH&THCS
XÃ PHU LUÔNG
(Đề chính thức có 02 trang)
MÃ ĐỀ 01
BÀI KIỂM TRA
CUỐI HO C KI! I NĂM HỌC 2024- 2025
Môn: Toán - Lớp 3
(Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên: …….....................................................
Lớp:.......................................................................
Điểm: Bằng số ….….... Bằng chữ………............
Lời nhận xét của thầy (cô) giáo: ……..................
..............................................................................
..............................................................................
Họ, tên, chữ kí người coi:
1. ………………........................……
2. .........................................................
Họ, tên, chữ kí người chấm:
1. ………………........................……
2. .........................................................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHA4CH QUAN (4,5 điểm)
Khoanh vào chữ ca4i đặt trước kê4t quaK đúng
Câu 1. (0,5 điêKm) Sô8 gồm ba trăm và năm đơn vị là
A. 350 B. 503 C. 530 D. 305
Câu 2. (0,5 điêKm) Cho các số: 928, 982, 899, 988. Số lớn nhất là
A. 928 B. 982 C. 988 D. 899
Câu 3. (0,5 điểm) Số 905 đọc là :
B.
C.
A. Chín không lăm
B. Chín linh năm
C. Chín trăm linh lăm
Câu 4. (0,5 điêKm) Điền vào chỗ trống: 2m 3 cm = … cm
A. 23 B. 32 C. 230 D. 203
Câu 5. (0,5 điểm) Thời gian 8 giờ 30 phút tối còn gọi là:
A. 21 giờ 30 phút B. 20 giờ 30 phút C. 19 giờ 30 phút
Câu 6: (0,5 điểm) Giá trị của biểu thức 138 - 75 : 5 là
A. 133 B. 135 C. 123 D. 132
Câu 7. (0,5 điểm) A M B
Trong hình bên :
A. Có 6 góc vuông và 2 góc không vuông
B. Có 4 góc vuông và 2 góc không vuông
C. Có 2 góc vuông và 2 góc không vuông
D N C
Câu 8. (0,5 điểm) Cho dãy số: 9; 12; 15;...; ...; ... Các số thích hợp để điền vào chỗ
chấm là
A. 18, 21, 24 B. 16, 17, 18 C. 17,19,21 D . 18, 20, 21
Câu 9. (0.5 điểm) Tìm một số, biết rằng số đó cộng với 87, được bao nhiêu trừ đi
20 thì được kết quả là 165.
A. 113 B. 185 C. 98 D. 158