
UBND HUYỆN ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG TH XA POM LÓT
Đề chính thức có 02 trang
Mã 1
BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2024-2025
Môn: Toán - Lớp 4
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao
đề)
Họ và tên học sinh: ........................................................
Lớp:.................................................................................
Điểm: Bằng số ….….... Bằng chữ…….….....................
Lời nhận xét của thầy (cô) giáo: .……...........................
.......................................................................................
........................................................................................
Họ, tên, chữ kí người coi kiểm tra:
1. ………………........................……
2. .........................................................
Họ, tên, chữ kí người chấm kiểm tra:
1. ………………........................……
2. .........................................................
I. Phần trắc nghiệm (6,0 điểm).
Khoanh vào chữ cái đặt trước ý trả lời đúng cho các câu hỏi trắc nghiệm sau:
Câu 1. (1,0 điểm):
a) Sô= liê?n trươ=c sô= lơ=n nhâ=t co= sa=u chưC sô= la?:
A. 999998 B. 99998 C. 1000000 D. 9999998
b) Số “ bốn mươi nghìn không trăm linh chín” viết là:
Câu 2. (1,0 điểm)
a) Kết quả cuQa phép tính 508323 + 467895 là:
A. 965218 B. 965118 C. 976118 D. 976218
b) Ti=ch cuQa 284 và 7 là:
A. 1899 B. 1999 C. 1988 D. 1888
Câu 3. (1,0 điểm). Đúng ghi Đ sai ghi S vào ô trống
a) 892 345 + 5 678 231= 6 570 576 c) 218 x 4 = 872
b) 936825 – 29574 = 907250 d) 5148 : 6 = 858
Câu 4. (0,5 điểm): Gia= tri^ cuQa biêQu thư=c 26781 : 3 + 7567 x 4 la??
A. 39159 B. 39519 C. 39195 D. 35919
Câu 5. (0,5 điểm): Sô= thi=ch hơ^p đêQ điê?n va?o chôC châ=m 5 m2 8 cm2 = … cm2 la?:
A. 58 B. 508 C. 5008 D. 50008
Câu 6. (0,5 điểm): Ba=c Hô? sinh năm 1890, năm đo= thuô^c thê= kiQ:
A. XIX B. XX C. XVIII D. XXI
Câu 7. (0,5 điểm): Hình vẽ bên có: N M
A. 2 góc vuông, 1 góc tù, 1 góc nhọn.
B. 3 góc vuông, 1 góc tù.
C. 3 góc nhọn, 1 góc tù.
D. 1 góc vuông, 2 góc tù, 1 góc nhọn. Q
Câu 8.(0,5 điểm): Mô^t hi?nh vuông co= diê^n ti=ch 81 cm2. Chu vi hi?nh vuông đo= la?:
A. 40900 B. 40 009 C. 40090 D. 49000