Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2022-2023 - Trường Tiểu học Minh Khai
lượt xem 3
download
Thông qua việc giải trực tiếp trên “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2022-2023 - Trường Tiểu học Minh Khai” các em sẽ nắm vững nội dung bài học, rèn luyện kỹ năng giải đề, hãy tham khảo và ôn thi thật tốt nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2022-2023 - Trường Tiểu học Minh Khai
- Điểm Nhận xét PHIẾU KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I ............................................................................. Năm học 2022-2023 ............................................................................. Môn: Toán - Lớp 4 Thời gian làm bài: 40 phút Họ và tên: ....................................................................................................................... Lớp: 4............Trường Tiểu học Minh Khai PHẦN I. Trắc nghiệm Câu 1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm a) 26 × 204 = 204 × ........... b) 6 giờ 10 phút = ........... phút c) 25 000kg = ............... tạ d) 7m2 =................. dm2 Câu 2. ho nh vào ch c i t trước c u tr ời ng a) Số gồm có: T m mươi triệu, b mươi nghìn và h i mươi viết là: A. 80 300 200 B. 80 030 020 C. 80 300 020 D. 80 030 200 b) Giá trị của ch số 7 trong số 5 070 600 là: A. 70 B. 700 C. 7 000 D. 70 000 Câu 3. ho nh vào ch c i t trước c u tr ời ng Giá trị của biểu thức 125 + 25 × a với a = 11 là: A. 400 B. 375 C. 1650 D. 4000 Câu 4. ho nh vào ch c i t trước c u tr ời ng Trong các góc s u góc nào à góc ớn nhất: A. Góc nhọn B. Góc bẹt C. Góc vuông D. Góc tù Câu 5. Năm năm trước tuổi ch và tuổi con cộng ại ược 46 tuổi. Ch hơn con 32 tuổi. Hỏi hiện n y ch b o nhiêu tuổi, con b o nhiêu tuổi. A. 56 và 12 B. 46 và 13 C. 44 và 12 D. 46 và 14 Câu 6. Hình bên có c p cạnh song song với nh u à: A A. AD song song với BC B. AD song song với DC B C. AB song song với DC B D. AB song song với BC C D
- PHẦN II. Tự luận Câu 8. Đ t tính rồi tính: a) 736 × 35 b) 740 : 45 …………………………...……………………………………………………………………………………………................................……………………………… ……………………………………….…………………………………………………………………………………………………………………………..………… …………………………………………………….……………………………………………………………………………………………………..……………….. ....................................................................................................................................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................................................................................................................................... ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………. Câu 7. Trung bình cộng củ b số bằng 315, biết số thứ nhất à 218, số thứ h i à 324. Tìm số thứ b ? ....................................................................................................................................................................................................................................................................... ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………... ....................................................................................................................................................................................................................................................................... ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………... ....................................................................................................................................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................................................................................................................................... Câu 9. Một thử ruộng hình ch nhật có chu vi à 630m, chiều rộng kém chiều dài 47m. Tính diện tích thử ruộng ó? …………………………………………………………………………………………………………………………...............................…………………...………… ………………………………………………………………………...…………………………………………………...............................…………………………… …………………………………………………………………………………………………………………….…………….............................……………………… ………………………………………………………………………………………………………………………………………................................……...………… ……………………………………………………………………………………………………………………………………………...................................………… ………………………………………………………………………...………………………………………………………………………...............................……… …………………………………………………………………………………………………………………….…………………………….............................……… …………………………………………………………………………………………………………………………………………………........................................... ....................................................................................................................................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................................................................................................................................... Câu 10. Tính bằng c ch thuận tiện nhất 315 53 315 42 315 ……………………………………………………………………………………………………………………………........................................................................... ………………………………………………………………………...……………………………………………………………………................................………… …………………………………………………………………………………………………………………….…………………………..............................………… ……………………………………………………………………………………………………………………………………………...................................………… ………………………………………………………………………...………………………………………………………………................................………………
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Phương Trung
3 p | 640 | 81
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ Văn lớp 6 năm 2017 có đáp án - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc
4 p | 249 | 28
-
Đề thi học kì 1 môn Lịch Sử lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
3 p | 462 | 23
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
4 p | 356 | 22
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ Văn lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Tân Viên
4 p | 520 | 20
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Ninh Phước
3 p | 319 | 18
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Trung Kiên
4 p | 378 | 16
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khai Quang
4 p | 452 | 12
-
Đề thi học kì 1 môn Ngữ Văn lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Tường
3 p | 225 | 11
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Lê Hồng Phong
4 p | 351 | 10
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh
3 p | 283 | 10
-
Đề thi học kì 1 môn GDCD lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hồ Hảo Hớn
4 p | 435 | 8
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Yên Phương
3 p | 229 | 8
-
Đề thi học kì 1 môn Sinh lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Bình An
4 p | 290 | 7
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 6 năm 2017 có đáp án - Đề số 1
2 p | 205 | 7
-
Đề thi học kì 1 môn Lịch Sử lớp 6 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT huyện Kim Bôi
2 p | 158 | 6
-
Đề thi học kì 1 môn Địa lý lớp 6 năm 2017 có đáp án - Đề số 2
3 p | 131 | 6
-
Đề thi học kì 1 môn Lịch Sử lớp 6 năm 2017 có đáp án
2 p | 134 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn