UBND HUYỆN ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG TH XÃ THANH NƯA
Đề chính thức (gồm 2 trang)
Mã đề 1
BÀI KIỂM TRA CUÔI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2024 - 2025
Môn: Toán- Lớp 4
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian
giao đề)
Họ và tên HS: ………………………………
Lớp: ……...……………………. ………….
Điểm: Bằng số. …….. Bằng chữ: …………
Lời nhận xét của thầy (cô) giáo: ………….
……………………………………………..
……………………………………………..
Họ, tên, chữ ký người coi kiểm tra:
1. …………………................................
2. ………………………………………
Họ, tên, chữ ký người chấm kiểm tra:
1. …………………................................
2. ………………………………………
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (Khoanh tròn vào câu trả lời đúng)
Câu 1 (1,0 điểm)
a) Số gô@m 8 chuCc triêCu, 4 triêCu, 6 chuCc nghi@n, 3 nghi@n, 5 trăm va@ 7 đơn viC là:
A. 84 063 507 B. 8 463 507 C. 84 306 507 D. 84 063 500
b) Số thiQch hơCp va@o chôR châQm 37 958 = 30 000 + 7 000 + ... + 50 + 8 là:
A. 9 B. 90 C. 900 D. 9000
Câu 2 (1,0 điểm)
a) Số liê@n sau cuWa sôQ 5069 là:
A. 5070 B. 5068 C. 5169 D. 5170
b) SôQ lơQn nhâQt trong caQc sôQ 79 217; 79 381; 73 416; 73 954 là:
A. 79 217 B. 79 381 C. 73 416 D. 73 954
Câu 3 (0,5 điểm) Cho ABCD la@ hi@nh vuông. ĐoaCn thăWng na@o trong hi@nh bên song song
vơQi đoaCn thăWng AB?
A. ĐoaCn thăWng AC
B. ĐoaCn thăWng AD
C. ĐoaCn thăWng BC
D. ĐoaCn thăWng DC
Câu 4 (0,5 điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
25 3 = ...................
Câu 5 (0,5 điểm) Điê@n va@o chôR châQm:
Ngô Quyê@n đaQnh tan quân Nam HaQn trên sông BaCch Đă@ng năm 938. Năm đoQ thuôCc thêQ
kiW thưQ ................ .
Câu 6 (1,0 điểm) Kết quả của biểu thức 27 000 + 9 015 x 6 là:
A. 71 090 B. 81 090 C. 81 900 D. 80 090
Câu 7 (0,5 điểm) MôCt maWnh đâQt trô@ng rau hi@nh vuông coQ diêCn tiQch 81 . Chu vi maWnh
vươ@n đoQ la@:
A. 81 cm B. 54 cm C. 36 cm D. 46 cm
Câu 8 (0,5 điểm) MôCt thư viêCn trươ@ng hoCc coQ 8 giaQ saQch loaCi lơQn, môRi giaQ saQch đêW 705
cuôQn saQch va@ 9 giaQ saQch loaCi nhoW, môRi giaQ đêW 314 cuôQn saQch. HoWi thư viêCn trươ@ng đoQ coQ tâQt
caW bao nhiêu cuôQn saQch?
A. 8 466 cuôQn saQch B. 7 466 cuôQn saQch
C. 5 766 cuôQn saQch D. 7 800 cuôQn saQch
Câu 9 (0,5 điểm) MôCt maWnh vươ@n hi@nh chưR nhâCt coQ chu vi la@ 48 m, chiê@u da@i keQm chiê@u
rôCng 6 m. DiêCn tiQch cuWa maWnh vươ@n đoQ la@:
A. 52 B. 135 C. 125 D. 145
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1 (1,0 điểm) Đặt tính rồi tính
72 627 + 23 615 650 891 – 236 082 65 047 x 4 24 185: 5
Câu 2 (2,0 điểm) BôQ hơn con 28 tuôWi, biêQt ră@ng 3 năm nưRa tôWng sôQ tuôWi cuWa hai bôQ con la@
46 tuôWi. HoWi hiêCn nay bôQ bao nhiêu tuôWi? Con bao nhiêu tuôWi?
Câu 3 (1,0 điểm) Tìm hai số chẵn có tổng bằng 300 và giữa chúng có 4 số lẻ?
UBND HUYỆN ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG TH XÃ THANH NƯA
HDC - Mã đề 1 (có 02 trang)
HƯỚNG DẪN CHẤM
KIỂM TRA CUÔI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2024 – 2025
Môn Toán – Lớp 4
I. Hướng dẫn chấm:
-i kiểm tra đưc giáo viên sửa lỗi, nhn xét nhng ưu điểm vàp ý nhng hn
chế. Chm theo thang đim 10 (Mười), không cho đim 0 (kng)
- Đim ca bài kiểm tra nếu điểm thập phân thì được làm tròn. Thí dụ: 9,25 m
tròn thành 9; 9,5 làm tròn thành 10.
II. Đáp án biểu điểm
Câu Đáp án Điểm
PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 a) A 0,5 điểm
b) C 0,5 điểm
Câu 2 a) A 0,5 điểm
b) B 0,5 điểm
Câu 3 D 0,5 điểm
Câu 4 25 3 = 2503 0,5 điểm
Câu 5 X 0,5 điểm
Câu 6 B 1,0 điểm
Câu 7 C 0,5 điểm
Câu 8 A 0,5 điểm
Câu 9 B 0,5 điểm
PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1 72 627 650 891 65 047 24 185 5
4 1 4837
18
35
0
+ 23 615 - 236 082 x 4
96 242 414 809 260 188
- Mỗi phép
tính đúng
được 0,25
điểm
Câu 2 Ba@i giaWi
TôWng sôQ tuôWi cuWa hai bôQ con hiêCn nay la@:
46 – 3 x 2 = 40 (tuôWi)
TuôWi bôQ hiêCn nay la@:
(40 + 28) : 2 = 34 (tuôWi)
TuôWi con hiêCn nay la@:
40 – 34 = 6 (tuôWi)
ĐaQp sôQ: BôQ: 34 tuôWi
0,5 điểm
0,5 điểm
0,5 điểm
0,5 điểm
Con: 6 tuôWi
Lưu ý: HS có cách giải khác đúng vẫn cho điểm tối đa
Câu 3 Có tất cả 4 số lẻ liên tiếp tạo thành 3 khoảng cách là 2 đơn vị
và từ 1 số chăRn đến 1 số lẻ liên tiếp hơn kém nhau 1 đơn viC.
Vậy hiệu của hai số chăRn câ@n ti@m la@: 1+2×3+1=8
Số lớn là: (300 + 8): 2 = 154
Số bé là: 300 - 154=146
Vậy hai số cần tìm là 154 và 146
0,25 điểm
0,25 điểm
0,25 điểm
0,25 điểm