Ỏ Ề Ọ Ậ Ể MA TR N CÂU H I Đ KI M TRA MÔN TOÁN H C KÌ 1
Ớ L P 5 NĂM H CỌ : 2022 – 2023
ộ ể 1.N i dung ki m tra:
ớ ố ậ ố ậ S th p phân và các phép tính v i s th p phân.
ạ ượ ạ ượ ệ ơ Đ i l ng và đo đ i l ị ng: các đ n v đo di n tích.
ế ố ệ ọ Y u t ọ hình h c: di n tích các hình đã h c
ả ầ Gi ề ỉ ố i bài toán v t s ph n trăm.
ứ ứ ộ ậ 2. M c đ nh n th c
ỉ ệ ỉ ệ ể T l câu: T l đi m:
ứ ộ M c đ 1: 3/10 câu; ứ ộ M c đ 1: 2,5/10 đi m;ể
ứ ộ M c đ 2: 3/10 câu; M c đ 2: ứ ộ 3,5/10 đi m; ể
ứ ộ M c đ 3: 3/10 câu; ứ ộ M c đ 3: 3/10 đi m; ể
ứ ộ ứ ộ M c đ 4: 1/10 câu. M c đ 4: 1/ 10 đi m.ể
ỏ : ậ 3. Ma tr n câu h i
M c 1ứ M c 2ứ M c 3ứ M c 4ứ T ngổ
TN TL TL TN TL TN TL TN TL
Số câu và số đi mể M chạ ki nế th c,ứ kĩ năng
2 ố ậ S câuố Câu số 1,2 1 7 1 8 2 7,8
S th p phân và các ớ ố ậ phép tính v i s th p phân. 2 2 4
1 2
ị ạ ượ Đ i l ượ l
ệ ạ ng và đo đ i ơ ng: các đ n v đo di n tích. 1
ệ ọ ế ố Y u t hình h c: di n tích các hình đã h c.ọ 1 5 0,5 3 1,2, 4 1,5 2 3,6 1 1 5 0,5
ả Gi i toán
Đi mể S câuố Câu số 3,6 Đi mể S câuố Câu số Đi mể S câuố Câu số Đi mể 1 9 2 1 10 1 2 9,10 3
.
T ngổ S câuố Đi mể 4 2 1 2 1 0,5 2 4 1 1 6 3 4 7
ườ
ể
ọ
Ọ
Ể
Ị
Tr
ng Ti u h c Lê Quý Đôn
KI M TRA Đ NH KÌ H C KÌ 1
…………………………………
ọ
H và tên:
Ọ
NĂM H C 2022 – 2023
L p: 5ớ
Môn: TOÁN
Khoanh vào đáp án đúng:
ữ ố
ị
ố ớ
ấ
ố
Ph n 1:ầ ố ậ Câu 1: a) Ch s 3 trong s th p phân 24,135 có giá tr là: A. B. C. D. 3 b) S l n nh t trong các s 5,798; 5,897; 5,978; 5,879 là:
A. 5,798 B. 5,879 ẩ
C. 5,897 D. 5,978 ế
ả
D. 21,000 07
ỉ ố
ủ
ầ
ố
Câu 2: Phép nhân nh m 34,245 × 100 có k t qu là: A. 3,4245 B. 342,45 C. 3424,5 D. 34245 Câu 3: 21m2 7cm2 = . . . . . . . . . . . . m2 C. 21,000 A. 21,7 B. 21,07 7 A. Câu 4: T s ph n trăm c a hai s 18 và 12 là: B.
ề ộ
ả
ằ
ộ
A. 15% B. 25% C. 60% D. 150% ữ C. Câu 5: M t m nh đ t hình ch nh t có chi u r ng b ng 13m và ả
ậ ấ
ử
ấ ệ ằ b ng n a chi u dài. Di n tích m nh đ t là: C. 378 m2
D. 398 m2
A. 308 m2
ề B. 338 m2 ấ
D. Câu 6
: 32,06 t n = …………… kg
B. 3206
C. 32006
D. 32060
A. 326
E. Ph n 2ầ
:
ồ
ặ
F. Câu 7: Đ t tính r i tính:
(2 đi m)ể
G. a) 375,86 + 29,05 b) 80,475 – 26,827 c) 48,16 × 34 d)
95,2 : 68
H. J. K. L. M. N.
O.
I. P.
Q. R. S. T. U.
V. W. X. Y. Z. AA. AB.
AE. AF. AG. AH. AI.
A C. A D.
AL. AM. AN. AO. AP.
A J. A K.
AS. AT. AU. AV. AW.
A Q. A R.
AZ. BA. BB. BC. BD.
A X. A Y.
BG. BH. BI. BJ. BK.
B E. B F.
BM.
BN.
BL.
BP.
BQ.
Câu 8: ằ a)Tính b ng cách ấ
ậ
ệ thu n ti n nh t:
BR.
BO.
b) Tìm x: 12,3 : × = 15 ×
20,14 × 6,8 + 20,14
× 3,2
BS.
BT.
BU.
BV.
BW.
BX.
BY.
BZ.
CA.
ữ ậ
ề
ộ
Câu 9: M t căn phòng hình ch nh t có chu vi 42 m, chi u dài ề ộ ơ h n chi u r ng 9m.
ườ
ề
ớ
ệ ắ i ta lát g ch men màu g và màu tr ng xen v i nhau trên n n nhà đó. ỏ
ạ
ầ
ạ
ắ
ỗ
a) Tính di n tích căn phòng.(1 đ) b) Ng ỗ ạ ế ầ ế t ph n látg ch men màu g chi m 40%. H i ph n lát g ch men màu tr ng bao
Bi nhiêu mét vuông?( 1 đ) CB.
CC.
CD.
CE.
CF.
CG.
CH.
CI.
CJ.
CK.
CL.
CM.
ườ
ằ
n hình ch nh t có chu vi b ng 99,4m.
ộ Câu 10: M t khu v ề ộ
ữ ậ ả
ế
ề ữ ậ
ở N u tăng chi u r ng thêm 8,5 m và gi m chi u dài đi 4,2m thì nó tr ệ thành hình vuông. Tính di n tích hình ch nh t đã cho.
CN.
CO.
CP.
CQ.
CR.
CS.
CT.
CU.
Đáp án
C Z . 1
D A . 1
D B . 2
D C . 3
D D . 4
D E . 5
D F . 6
CV. CW. CX. C Y . c
D O
D H . A D P
D I . D D Q
D J . C D R
D K . C D S
D L . D D T
D M . B D U
D N . D D V
D G .
đ 0 0 0 0 0 0 0
ể ỗ
Câu 7: m i ý đúng đ t 0,5 đi m ỗ ể ạ
DW. ạ DX. DY.Câu 8: m i ý đúng đ t 1 đi m DZ.Câu 9:
iả
EA.Bài gi EB.N a chu vi căn phòng là: 42 : 2 = 21 (m)
EC.
ử
ED.
ề
a) Di n tích căn phòng là: 15 x 6 = 90 (m)
ề ộ Chi u dài căn phòng dài là: (21 + 9) : 2 = 15 (m) Chi u r ng căn phòng dài là : 21 – 15 = 6 (m)
ệ ệ ỉ ố ạ ắ ầ EE.T s ph n trăm di n tích căn phòng lát g ch men màu tr ng là: 100% 40%
b) Di n tích căn phòng lát g ch men màu tr ng là: 60 : 100 x 90 = 54 (m
2)
ệ
EG.
= 60% ắ : a) 90 m2 b) 54 m2
EH.
ả ủ ể ố Câu b: Tu theo cách gi i c a HS, đúng đáp án, cho đi m t i đa
ạ EF. Đáp số ỳ : ( 1 đ) ườ ữ ậ ế Câu 10 ộ EI. Câu 10: M t khu v
ở
ề ằ n hình ch nh t có chu vi b ng 99,4m. N u tăng chi u ả ộ ề r ng thêm 8,5 m và gi m chi u dài đi 4,2m thì nó tr thành hình vuông. Tính ữ ậ ệ di n tích hình ch nh t đã cho.
EM.
ề iả ề ộ
EJ. Bài gi ố ơ EK.Chi u dài h n chi u r ng s mét là: EL. 8,5 + 4,2 = 12,7 (m) ử EN.
EO.
ữ ậ N a chu vi khu v n hình ch nh t là:
EQ.
EP. (49,7 + 12,7 ) : 2 = 31,2 (m) ườ ề ộ
ườ 99,4 : 2 = 49,7 (m) ề ườ Chi u dài khu v n là:
ER.
Chi u r ng khu v n là:
49,7 – 31,2 = 18,5 (m)
ES.Di n tích khu v n là: ET. 31,2 x 18,5 = 577,2 (m2) 577,2 m2 Đáp s :ố EU.
ệ ườ