Y BAN NHÂN DÂN QU N 3
TR NG THCS THĂNG LONGƯỜ
Đ CHÍNH TH C
(Đ có 03 trang)
KI M TRA H C K I
NĂM H C 2021 - 2022
MÔN: TOÁN – KH I 6
Th i gian làm bài: 90 phút
(Không k th i gian phát đ)
A. PH N TR C NGHI M (4 ĐI M)
Câu 1. Cho t p h p A ={2; 3; 4}. Kh ng đnh nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 2. Giá tr c a s La Mã XXIV là:
A. 14 B. 16 C. 24 D. 26
Câu 3. Giá tr c a là:
A. 7B. 12 C. 16 D. 64
Câu 4. Cách vi t g n tích a.a.a.a.a (v i a là m t s t nhiên) d i d ng lũy th a là:ế ướ
A. B. C. D.
Câu 5. Tìm x, bi t ế.
A. B. C. D.
Câu 6. Trong các s sau, s nào chia h t cho c 2, 3, 5 nh ng không chia h t cho 9? ế ư ế
A. 10 B. 30 C. 90 D. 180
Câu 7. Trong các t ng sau, t ng nào chia h t cho 9? ế
A. 18 + 30 B. 56 + 45 C. 27 + 81 D. 9 + 19
Câu 8. Trong các s sau, s nào là s nguyên t ?
A. 0B. 9 C. 19 D. 39
Câu 9. Phân tích s 30 ra th a s nguyên t ta đc k t qu đúng là ượ ế :
A. 30 = 2.15 B. 30 = 5.6 C. 30 = 2.3.5 D. 30 = 3.10
Câu 10. Trong các s nguyên , s nguyên nào nh nh t?
A. B. C. D.
Câu 11. Trong các hình sau đây, hình nào là hình thang cân?
A. B.C.D.
Câu 12. Hình nào sau đây không có tâm đi x ng?
A. B.C.D.
Câu 13. Hình nào sau đây nh n đng nét đt làm tr c đi x ng? ườ
A. B.C.D.
Câu 14. Di n tích hình bình hành sau là:
A. B. C. D.
Câu 15. Quan sát b ng d li u ban đu v đi m ki m tra gi a h c kì I môn Toán c a
các b n trong t 1 l p 6C r i ch n nh n xét đúng.
10 3 8 9 6 8
9 6 7 5 4 8
A. T 1 l p 6C có 14 h c sinh.
B. S b n đt đi m 9 là 3 b n.
C. S b n có đi m d i 5ướ là 1 b n.
D. S b n đt đi m t 8 tr lên chi m h n n ế ơ a t ng s b n trong t .
Câu 16. D li u s xe bán đc c a ượ m t c a hàng các năm t năm 2016 đn năm 2020 ế
đc cho b ng sau đây:ượ
100 xe; 50 xe
Hãy cho bi t năm 20ế20 c a hàng bán đc bao nhiêu xeượ .
A. 5 xe B. 50 xe C. 500 xe D. 5000
xe
B. PH N T LU N ẦỰẬ(6 ĐI M)
Bài 1. (2,0 đi m) Th c hi n phép tính :
a)
b)
c)
Bài 2. (1,0 đi m) Cô An có 210 cây bút và 600 quy n v , cô mu n chia s bút và v y
thành nhi u ph n quà nh nhau đ t ng cho các b n h c sinh nghèo v t khó h c t tư ượ
đa ph ng ươ . H i cô An có th chia đc ượ nhi u nh t bao nhiêu ph n quà nh ưthế?
Bài 3. (1,0 đi m) Tính di n tích c a m nh v n ườ hình thang nh hình v sauư :
10m 12m
30m
Bài 4. (1,0 đi m) Hãy v bi u đ c t bi u di n s h c sinh bi t b i các l p 6 ế ơ
tr ng Lam S n d a theo b ng th ng kê sau:ườ ơ
L p6A 6B 6C 6D
S h c sinh bi t b i ế ơ 8 6 7 10
Bài 5. (1,0 đi m) Th vi n c a tr ng Đng Đa có m t s sách trong kho ng t 600ư ườ
đn 800 quy n. Bi t r ng n u bó s sách đó thành t ng bó 20 quy n, 30 quy n hay 45ế ế ế
quy n đu v a đ. Tính s sách đó.
--- H T---
Thí sinh không đc s d ng tài li u.ượ
Giám th không gi i thích gì thêm.
H NG D N CH M:ƯỚ
A. PH N TR C NGHI M (16 x 0,25 đi m)
1. D2. C3. D4. C5. A6. B7. C8. C
9. C10. B 11. B12. A13. C14. A15. D16. C
B. PH N T LU N (6 đi m)
BÀICÂU N I DUNGĐi m
1
(2,0đ)
a (0,75đ) 0,25đ x2
0,25 đ
b (0,75đ) 0,25đ x 3
c (0,5đ) 0,25đ x 2
2
(1,0đ)
- S ph n quà chia đc nhi u nh t là CLN(ượ Ư 210;600)
- CLN(Ư210;600) = 2.3.5 = 30.
V y chia đc nhi u nh t là ượ 30 ph n quà.
0,25đ
0,25đ x 2
0,25đ
3
(1,0đ)
Di n tích m nh v n hình ườ thang: (12+10).30:2=330(m2)
1đ
4
(1,0đ)
H c sinh v đúng theo s li u , m i c t 0,25 đ 0,25đx4
5
(1,0đ)
S sách trong th vi n ư thu c BC(20;30;45)
BCNN(20;30;45) =22.32.5=180
BC(12;15;18) = {0;180;360;540;720;900;….}
Vì s sách trong kho ng 600 đn ế800 quy n nên s sách là 720
quy n
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ