KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 TOÁN – LỚP 6
MẠCH KIẾN
THỨC SỐ VÀ ĐẠI SỐ HÌNH HỌC
VÀ ĐO LƯỜNG
THỰC HÀNH
TRẢI NGHIỆM TỔNG
HỌC KÌ I
(18 tuần)
Chương I-III Chương IV- V 4 72
49 tiết 19 tiết
TN: 30%, TL: 70%
Tỉ lệ các mức độ NB : TH : VD : VDC là 4 : 3 : 2 : 1
Số đại s: 7 điểm; Hình hc và đo ng: 3 đim.
TT
Chủ đề
Nội
dung/Đ
ơn vị
kiến
thức
Mức
độ
đánh
giá
Tổng % điểm
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1 Số tự
nhiên
(30 tiết)
S t
nhiên
và tp
hợp các
s tự
nhiên.
1
(TN1)
0,25đ
1
(TN2)
0,25đ
22,5
TT
Chủ đề
Nội
dung/Đ
ơn vị
kiến
thức
Mức
độ
đánh
giá
Tổng % điểm
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Thứ t
trong
tập hợp
các s
t
nhiên.
Các
phép
tính với
số tự
nhiên.
Phép
tính
luỹ
thừa
với số
mũ tự
nhiên
1
(TN3)
0,25đ
1
(TL1a)
0,5đ
Tính
chia
hết
1
(TN4)
0,25đ
1
(TL1b)
0,5đ
1
(TN5)
0,25đ
TT
Chủ đề
Nội
dung/Đ
ơn vị
kiến
thức
Mức
độ
đánh
giá
Tổng % điểm
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
trong
tập hợp
các số
tự
nhiên.
Số
nguyên
tố. Ước
chung
và bội
chung
2 S
nguyên
(13 tiết)
Số
nguyên
âm và
tập hợp
các số
nguyên
. Thứ
tự
trong
2
(TN6,7)
0,5đ
1
(TL2a)
1,0đ
2
(TL2b,
TL3a)
1,25đ
47,5
TT
Chủ đề
Nội
dung/Đ
ơn vị
kiến
thức
Mức
độ
đánh
giá
Tổng % điểm
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
tập hợp
các số
nguyên
Các
phép
tính với
số
nguyên
. Tính
chia
hết
trong
tập hợp
các số
nguyên
1
(TN8)
0,25đ
1
(TL3b)
0,75đ
1
(TL5)
1,0đ
3 Ca\c hi]nh
phẳng
trong
thưbc tiêcn
Tam
gia6c
đê7u,
hi7nh
1
(TN10)
0,25đ
25
TT
Chủ đề
Nội
dung/Đ
ơn vị
kiến
thức
Mức
độ
đánh
giá
Tổng % điểm
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
(12 tiết)
vuông,
lu:c
gia6c
đê7u
Hi7nh
chư;
nhâ:t,
hi7nh
thoi,
hi7nh
bi7nh
ha7nh,
hi7nh
thang
cân
1
(TN9)
0,25đ
1
(TL4a)
1,0đ
1
(TL4b)
1,0đ
4 Ti\nh
đô\i
xư\ng
của
Hình
có trục
đô6i
xư6ng
1
(TN11)
0,25đ
5