UBND QUÂN BÌNH TÂN
TR NG TRUNG H C C SƯỜ Ơ
L C LONG QUÂN
Đ KI M TRA CU I H C K I
Môn: Toán 6
Năm h c: 2021 – 2022
(Th i gian làm bài 90 phút không k th i gian phát
đ)
Câu 1. Cô giáo ch nhi m mu n chia 128 quy n v , 48 bút chì và 192 cu n t p
gi y thành m t s ph n th ng nh nhau đ th ng cho h c sinh nhân d p t ng ưở ư ưở
k t h c kì 1. H i có th chia đc nhi u nh t bao nhiêu ph n th ng? M i ph nế ượ ưở
th ng có bao nhiêu quy n v , bao nhiêu t p gi y, bao nhiêu bút chì?ưở
A. Có th chia đc nhi u nh t 16 ph n th ng. M i ph n th ng có 8 quy n v , ượ ưở ưở
3 bút chì, 12 t p gi y
B. Có th chia đc nhi u nh t 12 ph n th ng. M i ph n th ng có 8 quy n ượ ưở ưở
v , 3 bút chì, 12 t p gi y
C. Có th chia đc nhi u nh t 12 ph n th ng. M i ph n th ng có 16 quy n ượ ưở ưở
v , 6 bút chì, 6 t p gi y
D. Có th chia đc nhi u nh t 16 ph n th ng. M i ph n th ng có 4 quy n ượ ưở ưở
v , 6 bút chì, 12 t p gi y
Câu 2. T p h p là t p h p các s t nhiên bao g m các ph n t l n h n ơ 5 và
không v t quá ượ 8
A. B. C. D.
Câu 3. Cho t p h p . Ch n cách vi t đúng: ế
A. B.
C. D.
Câu 4. Ch n cách th c hi n đúng :
A. B.
C. D.
Câu 5. Tìm x, bi t: ế
A. x = 5 B. x = 6 C. x = 7 D. x = 8
Câu 6. là s chia h t cho c 2; 3; 5 và 9. Khi đó giá tr c a x và y là:ế
A.
B.
C.
D.
Câu 7. Th t th c hi n các phép tính trong bi u th c không ch a d u ngo c là:
A. Lũy th a Nhân chia C ng tr
B. Nhân chia C ng tr Lũy th a.
C. Nhân chia C ng tr Ngo c tròn.
D. Ngo c tròn Ngo c vuông Ngo c nh n.
Câu 8. Ch n câu tr l i đúng
A. S 1 là h p s B . S 1 là s nguyên t
C. S 1 không có c nào c ướ D. S 1 là c c a m t s t nhiên b t kì ướ
Câu 9. Ch n câu tr l i đúng
A. B. C.9 (12)ƯD.
Câu 10. L p 6A có 15 b n h c sinh gi i, 12 b n h c sinh tiên ti n. Cô Lan c n ế
mua t p đ th ng cho các b n đt danh hi u h c sinh gi i m i b n 10 cu n t p, ưở
h c sinh tiên ti n m i b n 7 cu n t p. V y cô c n mua bao nhiêu t p đ phát ế
th ng.ưở
A. 250 cu n B. 312 cu nC. 234 cu nD. 244 cu n
Câu 11: Hai b n Lan và Minh th ng đn th vi n đc sách. Lan c 8 ngày l i ườ ế ư
đn th vi n m t l n, Minh c 10 ngày l i đn th vi n m t l n. L n đu c haiế ư ế ư
b n đu đn th vi n vào m t ngày. H i sau ít nh t bao nhiêu ngày thì hai b n l i ế ư
cùng đi đn th vi n?ế ư
A. 20 ngàyB. 40 ngàyC. 80 ngàyD. 60 ngày
Câu 12: B n Hà đi nhà sách mua 2 quy n sách tham kh o giá 50 000 đng/quy n
và 6 cây bút bi xanh giá 3 500 đng/cái. B n đa 200 000 đng thì đc th i l i: ư ượ
A. 82 000 đngB. 79 000 đngC. 8 200 đngD. 182 000 đng
Câu 13: L p 6A có 36 b n h c sinh, gi th d c th y yêu c u l p x p hàng sao ế
cho s b n trong m i hàng nh nhau và t i thi u là 5 b n m t hàng, t i đa là 15 ư
b n m t hàng. Cách x p hàng nào sau đây sai: ế
A. X p thành hàng 6ếB. X p hàng 9ế
C. X p thành hàng 8ếD. X p thành hàng 12ế
Câu 14: Trong các phát biu sau, phát biu nào đúng?
A. Hình bình hành có các c p cnh đi song song và bng nhau.
B. Hình bình hành có bn cnh bng nhau.
C. Hình thoi có hai đng chéo b ng nhauườ .
D. Hình ch nh t có hai đng chéo vuông góc.ườ
Câu 15: Hình vuông có c nh 10cm thì chu vi c a nó là:
A. 20cm B. 30cm
C. 40cm D. 10cm
Câu 16: Hình thoi có đ dài hai đng chéo l n l t là ườ ư 6cm và 8cm thì di n tích
c a nó là:
A. 48cm2B. 24cm2C. 12cm2D. 36cm2
Câu 17: Hình ch nh t có di n tích , đ dài m t c nh là 20cm thì chu vi c a hình
ch nh t đó là:
A. B. C. D.
Câu 18: Hình bình hành có di n tích 100cm2 và m t c nh b ng 20cm thì chi u cao
t ng ng v i c nh đó là:ươ
A. B. C. D.
Câu 19: M t liên đi thi u niên khi x p thành hàng 3, hàng 4, hàng 5 đu v a đ. ế ế
Tính s đi viên c a liên đi bi t r ng s đó trong kho ng t 90 đn 140 h c sinh. ế ế
A. 100 h c sinhB. 110 h c sinh
C. 120 h c sinhD. 130 h c sinh
Câu 20: Tìm CLN(60, 15, 42)Ư
A. CLN(60, 15, 42) = 3Ư
B. CLN(60, 15, 42) = 4Ư
C. CLN(60, 15, 42) = 5Ư
D. CLN(60, 15, 42) = 6Ư
Câu 21: Giá tr c a bi u th c là:
A. 140
B. 80
C. 180
D. 108
Câu 22: Tính:
A. 14
B. 6
C. 8
D. 4
Câu 23: N u thì ế
A. 13
B. 9
C. 45
D. 8
Câu 24: Tìm s t nhiên x, bi t: ế
A.
B.
C.
D.
Câu 25: CLN(10; Ư50) là:
A. 25
B. 10
C. 0
D. 5
Câu 26: L p 6A có 24 h c sinh nam, 20 h c sinh n . H i có th chia đc nhi u ượ
nh t bao nhi u t đ s h c sinh nam và s h c sinh n m i t đu b ng nhau?
A. 2 t
B. 4 t
C. 6 t
D. 16 t
Câu 27: Trong các ch cái d i dây. Ch cái nào là hình có tr c đi x ng? ướ
A. Ch L
B. Ch X
C. Ch R
D. Ch Z
Câu 28: Cho . V y giá tr c a là:
A.
B.
C.
D.