KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HKI. MÔN TOÁN – LỚP 8
TT Chương/
Ch đ
Ni
dung/đơn
v kiến
thức
Mư/c đô1
đánh giá
Tô3ng điểm
Nhâ1n biê/t Tng
hiê3u Vâ1n du1ng Vâ1n du1ng
cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1
Đa thức
(12 tiết)
Đa thức
nhiều
biến. Các
phép toán
cộng, trừ,
nhân,
chia các
đa thức
nhiều
biến
2
(TN1,3,4,
5,6,7)
(1,5đ)
1
Bài 1a)
(0,5đ)
2
Bài 2 a)
Bài 2b)
(1,0 đ)
3đ
2 Hằng
đẳng
thức
đáng nhớ
và ứng
dụng
(13 tiết)
- Hằ
ng
đẳn
g
thứ
c
đán
g
nh
- Phâ
n
tích
đa
thứ
1
(TN2,)
(0,25đ)
2
Bài
1a)1b)
(0,,75đ)
2
Bài 5a
Bài 5b
(1,0đ)
2,0đ
c
thà
nh
nhâ
n
tử
3
Tứ giác
(17 tiết )
Tính chất
dấu
hiệu nhận
biết các
tứ giác
đặc biệt
2
(TN8,9)
(0,5đ)
TL3 (v
hình)
(0,5đ)
1
Bài 3b)
(0,5đ)
1
Bài 3c)
(1đ) 2,5đ
4
Dữ liệu
và biểu
đồ
(8 tiết)
Thu thập
phân
loại dữ
liệu. Biểu
diễn dữ
liệu bằng
bảng,
biểu đồ.
Phân tích
số liệu
thống
dựa vào
biểu đồ
2
(11,12)
(0,5đ)
1
Bài 4
(1,25đ)
1,75đ
5 Định lý
Thalès
(7 tiết)
Định
Thalès
trong tam
giác.
Đường
trung
bình của
tam giác.
1
(TN10)
(0,25đ)
1
Bài 3a)
(0,5đ)
0,75đ
Tính chất
đường
phân giác
của tam
giác
Tổng
số câu
S
ố điểm
12
3đ
2
1đ
6
2,75đ
2
2,25đ
1
1đ
Tỉ lệ % 40% 27,5% 22,5% 10% 100%
Tỉ lệ
chung 67,5% 32,5% 100%
BẢN ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HKI. MÔN TOÁN – LỚP 8
TT Ch đ
Mư/c đô1 đánh
giá
S câu hi theo mc đnhận thức
Nhn biết Tng hiu Vận dng Vn dng cao
SÔ/ VÀ ĐA1I SỐ
1 Biểu thức đại
số
Đa thức nhiều
biến. Các phép
toán cộng, trừ,
nhân, chia các
đa thức nhiều
biến
Nhận biết:
Nhận biết
được các khái
niệm về đơn
thức, phần
biến bậc
của đơn thức,
đơn thức đồng
dạng,
2.TN (TN1,2)
Thông hiểu:
- Thu gọn đơn
thức thực
hiện cộng, trừ
hai đơn thức
đồng dạng
- Thu gọn đa
thức
1.TL
(13)
Vận dụng:
nh được
giá trị của đa
thức khi biết
giá trị của các
biến.
Thực hiện
được phép
nhân đơn thức
1.TL
(18.2)
với đa thức
phép chia hết
một đơn thức
cho một đơn
thức.
Thực hiện
được các phép
tính: phép
cộng, phép trừ,
phép nhân c
đa thức nhiều
biến trong
những trường
hợp đơn giản.
Hằng đẳng
thức
Nhận biết:
Nhận biết
được các khái
niệm: đồng
nhất thức,
hằng đẳng
thức.
3.TN
(2,3,4)
1.TL
(14.1)
Thông hiểu:
tả được
các hằng đẳng
thức: bình
phương của
tổng hiệu;
hiệu hai nh
phương; lập
phương của
tổng hiệu;
tổng hiệu
hai lập
1.TL
(14.2)
2.TN
(5,6)