Ở
Ể
Ọ
Ọ
Ế
ƯỜ
Ọ
S GD&ĐT THÁI NGUYÊN ƯƠ NG THPT L
NG NG C QUY N
TR
ờ
ề (Đ thi có 04 trang)
ể ờ
KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 2022 2023 Ậ MÔN: V T LÝ 12 Th i gian làm bài: 50 PHÚT ề (không k th i gian phát đ )
ố
ọ
H và tên: ......................................................................
Mã đ 012ề
S báo danh: .........
ứ
ươ
ố ộ i theo ph ấ ố ượ ạ ộ ứ ỉ ố ộ ớ ự ự ở ị ể v trí cân ng không đáng k . Hòn bi đang ộ ả ồ ng th ng đ ng m t đo n 3cm r i th cho dao đ ng. Hòn 2. T s đ l n l c đàn h i c c đ i và l c đàn h i ồ ồ ự ạ
ắ ẳ Câu 1. Con l c lò treo th ng đ ng, lò xo có kh i l ẳ ượ ằ c kéo xu ng d b ng thì đ ệ ự bi th c hi n 50 dao đ ng m t 20s. L y g = 10m/s ự ể ủ c c ti u c a lò xo khi dao đ ng là
D. 4. A. 3.
ủ
1 và
ộ A. năng l ộ ộ t là N
ế ướ ấ ộ B. 5. C. 7. ụ ộ ặ ộ ủ Câu 2. Đ cao c a âm là m t đ c tính sinh lí c a âm ph thu c vào ậ ố B. biên đ .ộ ầ ố ượ D. t n s âm C. v n t c âm. ng âm. ứ ấ ầ ượ ộ ơ ấ ủ ố ưở ế ng có s vòng dây c a cu n s c p và cu n th c p l n l Câu 3. M t máy bi n áp lí t N2. N u máy bi n áp này là tăng áp thì
ế A. . B. . D. .
ộ ằ ề ằ ệ ng, biên đ A b ng nhau, chu kì T b ng nhau và có hi u
ộ ầ ộ ằ ẽ
ươ Câu 4. Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ợ ủ pha ban đ u = 2/3. Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đó s có biên đ b ng D. A
́ C. . ộ ộ C. 2A ể ủ ạ ồ măt thoang c a m t ch t l ng, t
ấ ỏ ẳ ầ ố ́ ộ
ấ ỏ ề ề ̣
ứ ộ ố ộ ự ạ ổ ố ể
ổ B. A A. 0 ộ Ở ̣ i hai đi m A và B cach nhau 20 cm có hai ngu n sóng Câu 5. ươ ề ộ ng th ng đ ng, cùng pha, cùng biên đ và cùng t n s 50 Hz. Coi biên dao đ ng đi u hòa theo ph ộ ạ đ sóng không đ i khi sóng truy n đi. T c đ truy n sóng trên măt ch t l ng là 3 m/s. Trên đo n ộ ẳ th ng AB, s đi m dao đ ng có biên đ c c đ i là A. 8.
ẫ ộ ở ộ ệ D. 9. ề ạ c cu n d i và n i vào m ng đi n xoay chi u
ằ ạ ủ ố ộ C. 6. B. 7. ể ượ ệ Câu 6. M t cu n dây d n đi n tr không đáng k đ ệ ự ạ 127V – 50Hz. Dòng đi n c c đ i qua nó b ng 10A. Đ t c m c a cu n dây là
D. 0,114H ộ ộ ự ả C. 0,04H
ộ ơ ấ ế ạ ớ B. 0,057H ố A. 0,08H ộ
ộ ơ ấ ệ ụ ắ ộ ể ở ứ ấ ữ ệ ầ ố
ứ ấ ệ Câu 7. M t máy bi n áp có s vòng cu n s c p là 2200 vòng. M c cu n s c p v i m ng đi n ề xoay chi u 220V – 50Hz, khi đó đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p đ h là 6V. S vòng ủ c a cu n th c p là
ộ A. 60 vòng.
ừ ở D. 42 vòng. ể ả B. 85 vòng. ợ
ớ ầ ố ư ề ớ ố ố C. 30 vòng. ấ ộ
ầ ị ầ ồ Câu 8. Khi có sóng d ng trên s i dây đàn h i AB thì th y trên dây có 7 nút (k c 2 nút 2 đ u A, B) v i t n s sóng là 42 Hz. Cũng v i dây AB và t c đ truy n sóng nh trên, mu n trên dây có 5 nút (tính c 2 đ u A, B) thì t n s sóng có giá tr là
C. 28 Hz. D. 58,8 Hz. ả A. 63 Hz.
ầ ố B. 30 Hz. ầ ử Câu 9. Sóng d c là sóng các ph n t
ươ ề ng truy n sóng.
ớ ề ng truy n sóng.
ộ ộ ộ ộ ươ ươ ươ ươ A. có ph B. có ph C. có ph D. có ph
ọ ớ ng dao đ ng vuông góc v i ph ươ ng dao đ ng trùng v i ph ằ ng dao đ ng n m ngang. ộ ẳ ng dao đ ng đ ng th ng đ ng. ề ả ệ ệ ố ệ ấ ườ ả ệ ng dây t i đi n
ụ ứ Câu 10. Trong quá trình truy n t i đi n năng đi xa, bi n pháp tăng h s công su t trên đ ượ đ c áp d ng v i m c đích
ả ườ ề ả ớ ụ ấ A. gi m công su t hao phí trên đ
ổ ệ B. thay đ i đi n áp
ọ ng dây truy n t i ề ả ng dây truy n t i. ỏ ở ầ ườ đ u đ ệ ở ấ C. ch n dây có đi n tr su t nh
Mã đ 012ề
Trang 1/4
ề ả ng dây truy n t i
ể ộ ậ ố ề ể ấ ộ ng m đang dao đ ng đi u hòa. Khi ch t đi m có v n t c v thì
ủ ườ ấ D. tăng công su t hao phí trên đ ố ượ ấ Câu 11. M t ch t đi m có kh i l ộ đ ng năng c a nó là
A. . D. .
C. . ằ ở ị ề v trí cân b ng. Lúc t = 0 truy n cho con l c v n t c v
ằ ươ ề ộ ớ ắ ng thì nó dao đ ng đi u hoà v i chu kì T = 2/5s. Ph ậ ố 0 = ng trình dao
ủ B. . ứ ơ ắ Câu 12. Con l c đ n đang đ ng yên ề ươ 20cm/s n m ngang theo chi u d ộ ắ ạ ộ đ ng c a con l c d ng li đ góc là
A. = 0,1cos(5t) (rad). C. = 0,1sin(t/5)(rad). B. = 0,1sin(5t +) (rad). D. = 0,1sin(t/5 +)(rad).
ậ ố ề ế ộ ổ Câu 13. Trong dao đ ng đi u hoà. v n t c bi n đ i đi u hoà
ề ớ ớ
ớ ộ A. cùng pha so v i li đ C. ng π ộ B. s m pha /2 so v i li đ π D. ch m pha /2 so v i li đ
ớ ơ ậ ớ ố ộ ộ ợ ấ ơ
Câu 14. M t sóng c truy n trên m t s i dây r t dài v i t c đ 1 m/s và chu kì 0,5 s. Sóng c này có ướ b
ớ ộ ộ ượ c pha so v i li đ ộ ề c sóng là A. 50 cm. B. 150 cm. C. 100 cm.
D. 25 cm. ể ạ ạ ề ặ ả ả ạ ị
ạ ẽ ả ớ ậ ả Câu 15. Trong quá trình truy n sóng, khi g p v t c n thì sóng b ph n x . T i đi m ph n x thì sóng t i và sóng ph n x s
ượ A. không cùng lo i.ạ
C. luôn cùng pha. ộ ả ỉ B. luôn ng ạ ệ ệ ầ ạ ộ ầ hai đ u
ầ ố D. cùng t n s . c pha. ế ở ệ ề Câu 16. Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u ch có cu n c m thu n thì hi u đi n th đo n m ch
+ j
=
+ j
tw
tw
cos(
)
cos(
)
ạ ễ ớ ớ ễ ớ ườ ớ ườ ớ ườ ớ ườ ộ ộ ộ ộ
A 1
1
x 2
A 2
2
ệ ng đ dòng đi n. ệ ng đ dòng đi n. ệ ng đ dòng đi n. ệ ng đ dòng đi n. = x 1 ộ ộ ổ ng trình và . Biên đ dao đ ng t ng
ượ
ạ A. tr pha so v i c B. s m pha so v i c C. s m pha so v i c D. tr pha so v i c ộ ươ Câu 17. Xét hai dao đ ng có ph ứ ở ể ị ợ h p đ c xác đ nh b i bi u th c: A. C.
ể
ầ
ạ ự ầ
Câu 18. Ch n phát bi u đúng khi nói v ứ ứ ứ ứ ưỡ ưỡ ưỡ ưỡ ộ ủ
ề ệ ồ ể ạ i
ộ ự ạ ộ ớ B. D. ứ ề dao đ ng c ộ ưỡ ọ ng b c: ạ ự ấ ố ủ ầ ố ủ ộ c ng b c là t n s c a ngo i l c tu n hoàn. A. T n s c a dao đ ng ầ ố ủ ệ ộ ấ ố ủ ng b c là t n s riêng c a h . B. T n s c a dao đ ng c ầ ố ủ ỉ ụ ộ ộ ủ ng b c ch ph thu c vào t n s c a ngo i l c tu n hoàn. C. Biên đ c a dao đ ng c ầ ạ ự ộ c a ngo i l c tu n hoàn. ộ ộ ủ ng b c là biên đ D. Biên đ c a dao đ ng c ế ợ ủ ệ ượ ng giao thoa sóng c a hai ngu n k t h p A, B cùng pha, đi u ki n đ t Câu 19. Trong hi n t ồ 1, d2 dao đ ng v i biên đ c c đ i là đi m M cách các ngu n d
B. d2 – d1 = k .λ D. d2 – d1 = (2k + 1) /4.λ
ể A. d2 – d1 = k /2.λ C. d2 – d1 = (2k + 1) /2.λ ệ ộ ậ ộ ờ ồ ự ươ ng
A. 15cm/s2. C. 0m/s2. ươ ầ ố ớ ng, cùng t n s v i ph ể ờ i th i đi m t = 1/3(s) là D. 1,5m/s2.
ơ ề
ộ ậ ủ ậ ủ ậ ươ . ng
ậ ở
ộ ộ ử ộ ộ ằ ằ ằ ằ ủ ậ ằ Câu 21. C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòa biên âm. biên d . i v trí cân b ng. ề Câu 20. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ố ủ ậ ạ trình: x1 = 3cos(5t +/6)cm và x2 = 3cos(5t +2/3)cm. Gia t c c a v t t B. 15m/s2. ộ ủ ậ ở A. b ng đ ng năng c a v t khi v t ậ ở B. b ng đ ng năng c a v t khi v t biên C. b ng n a đ ng năng khi v t ậ ớ ị D. b ng đ ng năng c a v t khi v t t
Mã đ 012ề
Trang 1/4
ủ ề ề ắ ộ ộ ơ ạ ơ ố i n i có gia t c
ườ ng g là
Câu 22. Chu kì dao đ ng đi u hoà c a m t con l c đ n có chi u dài dây treo l t ọ tr ng tr A. . C. . B. .
ộ ứ ồ D. . ố ượ ng m = 100g dao Câu 23. Con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k = 100N/m, v t n ng có kh i l
ấ ằ ậ ặ ộ ắ ề ng ngang. L y . Chu kì dao đ ng b ng
D. 2s. ộ đ ng đi u hòa theo ph A. 1s.
ể ộ ệ ệ ệ ế ặ
ệ ứ ờ C. 0,1s. ở ầ ố Câu 24. Khi đ t vào hai đ u m t ng dây có đi n tr thu n không đáng k m t hi u đi n th xoay chi u hình sin thì c ng đ dòng đi n t c th i i qua ng dây :
ươ B. 0,2s. ầ ộ ố ề ộ A. Nhanh pha đ i v i u
ố ớ ườ ố ớ B. cùng pha đ i v i u
ề ệ ụ ệ ố ớ hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u : ệ C. L ch pha ễ D. tr pha đ i v i u Câu 25. Đi n ápệ
A. Có giá tr b ng
đi n ápệ ổ ủ ự ạ c c đ i chia cho ờ B. Có giá tr thay đ i theo th i gian
ị ằ ị C. Các câu trên đ u sai
đi n ápệ
ị ằ ộ ậ ộ
ủ ậ ề ự ạ nhân c c đ i D. Có giá tr b ng ờ ồ Câu 26. M t v t tham gia đ ng th i vào hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ph ề ươ 1 = 5cos(+ /3)cm và x2 = 3cos(+ 4/3)cm. Ph ố ớ ầ ươ ng, cùng t n s v i ộ ng trình dao đ ng c a v t là
B. x = 8cos(+/3)cm. D. x = 2cos(+ 4/3)cm.
ồ ả ộ
L = 100cos(100t +/6)(V).
ứ ể ạ
ầ ụ ệ ầ ộ ư ế ươ ng trình là : x A. x = 2cos(+/3)cm. C. x = 4cos(+/3)cm. ạ ộ ạ Câu 27. M t đo n m ch g m t ắ ố ế ZL = 200 m c n i ti p nhau. Đi n áp t ở ệ ứ Bi u th c đi n áp ộ ụ ệ C = 100 và m t cu n dây có c m kháng đi n C có dung kháng Z ệ ả i hai đ u cu n c m có bi u th c u ạ đi n có d ng nh th nào?
B. uC = 50cos(100t 5/6)(V). D. uC = 100cos(100t /2)(V).
ể hai đ u t A. uC = 100cos(100t +/6)(V). C. uC = 50cos(100t /3)(V). ệ ặ
ồ ạ ệ ụ ệ ầ ố ổ ộ ự ả c m L và t ổ ượ c vào hai ắ ệ đi n có đi n dung C m c
ệ ưở ộ ng đi n
C. D.
ị ệ ụ ề Câu 28. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i và t n s góc thay đ i đ ả ạ ầ ở ầ đ u đo n m ch g m đi n tr R, cu n c m thu n có đ t ộ ố ế ệ là ể có c ng h ề n i ti p. Đi u ki n đ B. A. ề ộ ự ả ộ ả ầ ầ ườ c m L. C ng
ω ặ Câu 29. Đ t đi n áp xoay chi u (U > 0, > 0) vào hai đ u cu n c m thu n có đ t ộ ả ệ ộ cu n c m là đ dòng đi n hi u d ng ệ ệ ụ ch y qua
A. I = U. Lω C. I =
D. I = U. Lω ạ ệ ề ế ạ
ụ ệ t R = 20; L = (H); m ch có t ả ắ ạ ể ạ ổ ố
)F(cid:0)
ầ ị ằ ệ ạ B. I = ớ ố ế Câu 30. Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p. Bi đi n v i ộ ầ ạ ệ đi n dung C thay đ i, đi n áp hai đ u đo n m ch có t n s 50Hz. Đ trong m ch x y ra c ng ưở h ệ ủ ụ ng thì đi n dung c a t
200
(cid:0)/
(. A. có giá tr b ng B. (. C. (
ộ ợ ấ ầ i ta th y ngoài 2 đ u
ừ ố ộ ể D. (. ườ Câu 31. Trên m t s i dây dài 2m đang có sóng d ng v i t n s 100 Hz, ng ứ dây c đ nh còn có 3 đi m khác luôn đ ng yên. T c đ truy n sóng trên dây là :
B. 100 m/s D. 80 m/s ố ị A. 40 m/s
ế ợ ộ
ố ộ ể . ớ ầ ố ề C. 60 m/s ồ ự ủ ố ớ ầ c, hai ngu n k t h p gi ng nhau dao đ ng v i t n ồ ồ ng trung tr c c a 2 ngu n, đi m M cách hai ngu n
ở trên
ứ
ườ ườ ̣ ướ ệ Câu 32. Trong thí nghi m giao thoa trên măt n ừ ườ ề ố s 80Hz, t c đ truy n sóng 0,8m/s. Tính t đ ầ ượ l n l A. đ C. đ
0cos(ωt +φ). C ng đ c c ộ ự
ứ ủ ườ ể B. đ D. đ ệ ộ ườ ự ể ng c c ti u th 6. ự ạ ậ ng c c đ i b c 7. ề ng đ dòng đi n xoay chi u là i = I
ề
t 20,25cm và 26,75cm ự ạ ậ ườ ng c c đ i b c 6. ứ ự ể ườ ng c c ti u th 7. ế Câu 33. Cho bi t bi u th c c a c ệ ạ ủ đ i c a dòng đi n xoay chi u đó là Mã đ 012ề
Trang 1/4
A. I0 B.
ộ ợ ừ ớ ướ ề ả C. 2I0 c sóng là D. I0 λ. Kho ng cách gi a hai nút sóng li n k ữ ề
Câu 34. Trên m t s i dây có sóng d ng v i b là
A. D. λ
ấ ủ ề ượ ứ ằ Câu 35. Công su t c a đo n m ch xoay chi u đ
A. C. 2 .λ c tính b ng công th c nào sau đây? C.
2,
ắ ớ D. ọ ạ ơ ố ườ i n i có gia t c tr ng tr ng g = 9,8m/s
ơ ắ
B. 1,56m. C. 24,8m. D. 2,45m.
i B. ạ ạ B. P = Z ề ộ Câu 36. Con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i chu kì 1s t ề ủ chi u dài c a con l c là A. 24,8cm. ọ Câu 37. Ch n câu tr l ả ờ đúng khi nói v sóng c h c?
ơ ơ ọ ng giao thoa.
ặ ầ ố ặ ơ ấ ệ ượ ng x y ra khi hai sóng có cùng t n s g p nhau trên m t thoáng.
ồ ộ ế ợ ầ ố ng, cùng t n s là hai ngu n k t h p.
ồ ờ
ộ ố ớ ầ ố ề ế ợ ộ ặ ạ ổ ắ ạ ấ i
ọ
ầ ố ộ ộ C. t n s dao đ ng ầ ố D. t n s góc
ề
ề ệ ượ A. N i nào có sóng thì n i y có hi n t ả B. Giao thoa sóng là hi n t ươ C. Hai ngu n dao đ ng có cùng ph ộ ệ D. Hai sóng có cùng t n s và có đ l ch pha không đ i theo th i gian là hai sóng k t h p. ờ ả Câu 38. Đ i v i dao đ ng đi u hòa, kho ng th i gian ng n nh t sau đó tr ng thái dao đ ng l p l ư nh cũ g i là ỳ A. chu k dao đ ng ể ề ỏ ộ ể ộ
ạ ơ ườ ộ ố ọ i n i có gia t c tr ng tr ớ ng l n.
ự ấ
ậ ắ ẫ ớ ạ ơ i n i có l c h p d n l n và con l c đ dài. ắ ắ ủ ớ ố ượ B. pha ban đ uầ ộ ắ ơ ệ Câu 39. Đi u ki n đ con l c đ n dao đ ng đi u hòa là ậ nh và v t chuy n đ ng không ma sát. A. biên đ góc ớ ố ượ ng con l c không quá l n và v t dao đ ng t B. kh i l ộ ậ C. v t dao đ ng t ắ ủ D. con l c đ dài và kh i l
ặ ự ệ ệ ể ộ
ầ ố ệ ằ ng con l c không quá l n. ộ ề Câu 40. Máy phát đi n xoay chi u m t pha có rôto là m t nam châm đi n có 10 c p c c. Đ phát ra dòng đi n xoay chi u có t n s 50 Hz, v n t c góc c a rôto b ng
ề A. 3000 vòng/phút. ậ ố B. 500 vòng/phút. ủ C. 300 vòng/phút. D. 1500 vòng/phút.
Ế H T