Ề
Ể
Đ KI M TRA CUÓI H C KÌ I
– NĂM H CỌ 2022
Ở S GD & ĐT QU NG TR ƯỜ
Ả ƯỚ
NG THPT H
Ị NG HÓA
TR
Ậ
Ọ 2023 MÔN V T LÝ KH I L P 12
ờ
Ố Ớ ề : 45 Phút; (Đ có 30 câu
ề
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C (Đ có 4 trang)
) Th i gian làm bài
Mã đề 123
: ...................
: ............................................................... S báo danh
j
ố H tênọ
D ệ ượ ọ ộ ệ ủ ầ ng giao thoa sóng, g i là đ l ch pha c a hai sóng thành ph n khi
ề ế ể ợ ạ ổ Câu 1: Trong hi n t truy n đ n đi m M. V i ộ . Biên đ dao đ ng t ng h p t ạ ự ạ i M đ t c c đ i khi ớ n Z(cid:0)
D = j
D = j
D = j
D = j
+ n
(2
1)
+ n
p 2n
p 1)
(2
+ n
(2
1)
2
ộ p . . . . A. B. C. D.
v f 2 ớ ụ ệ đi n có đi n dung C. Khi
ố ế ệ ầ ạ ạ ồ ở ệ dòng
2
2
ầ ố ở ủ ệ ạ ạ ổ Câu 2: Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R n i ti p v i t w ạ ề đi n xoay chi u có t n s góc ch y qua thì t ng tr c a đo n m ch là
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - -
) 2
(
) 2
+ (cid:0)
R
2R
A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0)
( Cw+
2R
Cw
R
1 Cw ấ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 Cw ộ ầ ượ
ể ờ ộ ươ ng trình li đ l n l t là
+ j
=
ự = ệ Câu 3: M t ch t đi m th c hi n đ ng th i hai đao đ ng có ph (
(
)
)
cos
x 2
1
A 2
A cos 1
x 1
2
ộ ủ ộ ổ ợ ượ ồ + j tw ộ tw và . Biên đ c a dao đ ng t ng h p A đ ằ c tính b ng
=
+
j
=
+
ứ ể bi u th c
A
A
2
j cos(
)
2 A 2
A A 1 2
2
1
2 A 1
2 A 2
2 A 1 +
=
=
+
+
j
- - . . A. B.
A A A 1 2
2
)
2 A 2
2
1
A ặ ự
2 A 1 ố
j A A cos( 2 1 ủ
- . . C. D.
ệ ề ộ
ầ ố ệ ị Câu 4: Máy phát đi n xoay chi u m t pha có p c p c c, s vòng quay c a rôto là n (vòng/giây) thì t n s dòng đi n xác đ nh là
A. f = 60np C. f = np/60 (cid:0) π ộ ậ B. f = np ộ ươ ng trình x = 5cos( D. f = 60n/p ộ ầ ủ t+ )(cm). Pha ban đ u c a dao đ ng
ỏ Câu 5: M t v t nh dao đ ng theo ph là
.π .π A. 1,5 B.
p
ề ạ ỉ ụ ệ .π ườ ộ C. 0,25 đi n thì c .π D. 0,5 ổ ế ệ ng đ dòng đi n i bi n đ i ệ Câu 6: Trong m ch đi n xoay chi u ch có t
2
p
ệ ớ ệ ớ so v i đi n áp u. ớ A. s m pha B. cùng pha so v i đi n áp u.
ệ ớ ượ ệ so v i đi n áp u. ớ c pha so v i đi n áp u. ễ C. tr pha D. ng
2 ộ ơ ấ
ứ ấ ủ ế ộ ộ ưở ầ ượ ố ng có s vòng dây l n l t là
1 vào hai đ u cu n s c p thì đi n áp
ị ệ ụ ệ ặ ơ ấ ệ ầ ộ Câu 7: Cu n s c p và cu n th c p c a m t máy bi n áp lí t ề N1 và N2. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U
2. H th c đúng là
1
1
2
1
1
2
1
2
=
=
=
ệ ụ ể ở ứ ấ ầ ệ ứ ộ hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p khi đ h là U
U N N U
U U
U N N U
+ 1 N
2
U N = N U 1
2
2
2
A. B. C. D. ữ + N 1
N 1 N 2 2 ơ ưỡ Câu 8: Khi nói v dao đ ng c c
ề ộ ứ ể ng b c, phát bi u nào sau đây sai?
ưỡ ằ
ề
Trang 1/5 Mã đ 123
ng b c có t n s luôn b ng t n s riêng c a h dao đ ng. ộ ứ ộ ưỡ ụ ứ ầ ố ầ ố ứ ng b c ph thu c vào t n s c a l c c ộ ủ ệ ầ ố ủ ự ưỡ ng b c. ộ A. Dao đ ng c ộ ủ B. Biên đ c a dao đ ng c
ưỡ ứ ộ ứ ng b c.
ng b c ph thu c vào biên đ c a l c c ứ ằ ụ ng b c có t n s luôn b ng t n s c a l c c
ộ ủ C. Biên đ c a dao đ ng c ộ D. Dao đ ng c ạ ơ ộ ứ ố ầ ố ủ ự ưỡ ợ ơ ầ ố ườ ắ ọ ộ ộ ộ ủ ự ưỡ ng b c. ng g, m t con l c đ n có s i dây dài ề l đang dao đ ng đi u
ầ ố ủ ắ ưỡ Câu 9: T i n i có gia t c tr ng tr ộ hòa. T n s dao đ ng c a con l c là
.
.
2
.
.
1 2
l g
g l
g l
1 2p
l g ướ Câu 10: B c sóng là
p p A. 2 B. C. D. p
ườ ườ ượ c trong 1 giây. ng đi đ
ộ
ả ả ữ ữ ầ ử ủ ầ ử ầ ử ầ ầ ộ ề c a môi tr ấ sóng g n nhau nh t dao đ ng cùng pha. ươ ấ sóng g n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóng dao
ả ộ ượ
ỗ ng mà m i ph n t A. quãng đ B. kho ng cách gi a hai ph n t C. kho ng cách gi a hai ph n t ộ đ ng cùng pha. D. kho ng cách gi a hai ph n t ặ ữ ạ ượ ầ ử ủ c a sóng dao đ ng ng ư c pha. ề ạ ượ ệ ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ng dùng giá
ị ệ ụ Câu 11: Trong các đ i l tr hi u d ng là
ệ ệ D. Công su tấ
ế A. Hi u đi n th . ủ ộ ầ ố B. T n s . ộ ụ ế ố C. Chu kì. nào sau đây? Câu 12: Đ cao c a âm ph thu c vào y u t
ồ ầ ố ủ
ồ ộ
ộ ề ả ủ ệ ụ ế ệ B. T n s c a ngu n âm. ồ ộ D. Biên đ dao đ ng c a ngu n âm. ở ơ i, n u tăng đi n áp hi u d ng ́ n i phat lên 20
ườ ệ ấ ộ ứ ườ ng đ âm. A. M c c ủ ộ ồ ị C. Đ th dao đ ng c a ngu n âm. ấ ầ ớ Câu 13: V i cùng m t công su t c n truy n t ầ l n thì công su t đi n hao phí trên đ ng dây
ả ầ ầ ầ ả ầ B. gi m 400 l n.
A. gi m 20 l n. ạ ả ị ả C. gi m 200 l n. ắ ơ D. gi m 40 l n. ộ ộ ị ế ề ầ
ề Câu 14: T i cùng m t v trí đ a lí, n u chi u dài con l c đ n tăng 9 l n thì chu kì dao đ ng đi u hoà c a nóủ
ả ầ ả A. tăng 9 l n.ầ B. tăng 3 l n.ầ C. gi m 3 l n. D. gi m 9 l n.
ắ ầ ố ộ ộ ụ ầ ộ ạ ự 0. Khi tác d ng vào nó m t ngo i l c
ệ ượ ứ ầ ả ưở ệ ứ Câu 15: M t con l c lò xo có t n s dao đ ng riêng f ộ ầ ố ưỡ ng c ng h c ng b c tu n hoàn có t n s f thì x y ra hi n t ng. H th c nào sau đây đúng?
C. f = f0.
ữ ệ ầ ầ ạ ở D. f = 0,5f0. ệ ờ ể ệ vào hai đ u đi n tr thu n R. T i th i đi m đi n áp gi a hai
B. f = 4f0. = w u U 0cos t ườ ằ ộ A. f = 2f0. ặ Câu 16: Đ t đi n áp ị ự ạ ầ đ u R có giá tr c c đ i thì c ệ ng đ dòng đi n qua R b ng
0U R
U 0 R 2
U 0 2 R 2
p
. . . A. B. C. D. 0.
2U
2I
2
ề ạ ộ cosl00πt(V) và i = cos(100πt + ) (A). H sệ ố Câu 17: M t m ch xoay chi u có u =
ạ ấ ủ công su t c a m ch là
A. 1. B. 0,5. C. 0,85. D. 0.
ộ ứ ứ ẳ ạ ắ ộ ộ ̣
̀ ộ ớ ự ấ ộ ồ ỏ Câu 18: M t con l c lò xo có đ c ng k = 40N/m, treo th ng đ ng có biên đ 2,5cm. T i vi trí cân băng lò xo dãn 5cm. Trong quá trình dao đ ng l c đàn h i có đ l n nh nh t là
A. Fmin = 1N. B. Fmin = 5N. C. Fmin = 7,5N. D. Fmin = 0.
ề
Trang 2/5 Mã đ 123
λ ộ ợ ướ ừ ủ ề ổ ị . Hai Câu 19: M t s i dây đang có sóng d ng n đ nh. B c sóng c a sóng truy n trên dây là
ế đi m nút liên ti p cách nhau
=
ể A. 0,5l C. 0, 25l
i
cos 2
p
B. 0, 75l ạ ệ ề ạ ạ ạ ữ ệ (A), đi n áp gi a Câu 20: Dòng đi n ch y qua đo n m ch xoay chi u có d ng D. 0,87l p 100 t
3
ị ệ ụ ạ ầ ạ ớ ứ ủ ể ệ ớ hai đ u đo n m ch có giá tr hi u d ng là 12V, và s m pha so v i dòng đi n. Bi u th c c a
=
ữ ệ ạ ạ ầ đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là
u
o c s
t V
12 2
p 1 0 (
0
) p
+
=
. A.
u
cos
t
V
12 2
p (100
)(
)
3 p
=
=
. B.
u
o c s
t V
12
p 1 0 (
0
)
u
cos
t
V
12 2
p (100
)(
)
3 ầ ố
- . . C. D.
ộ ớ ố ộ ề ơ ướ ủ c sóng c a nó có giá
ị Câu 21: M t sóng c có t n s 1000Hz truy n đi v i t c đ 330 m/s thì b tr nào sau đây?
A. 0,33 m. C. 0,3 m. B. 330 000 m. D. 3,3 m.
=
ươ ạ ặ ướ ể ng trình giao thoa sóng t i đi m M trên m t n ạ c có d ng Câu 22: Ph
u
t
p 8cos(80
) mm
p 29 3
- ố ộ ề ề ằ ộ ổ . Coi biên đ sóng là không đ i khi truy n đi, t c đ truy n sóng b ng 80
ướ ủ ằ ồ cm/s. B c sóng c a ngu n b ng bao nhiêu?
A. 2 cm.
ệ ạ ở B. 1 cm. ệ ồ ụ ệ D. 6 cm. ộ ầ ả C. 4 cm. đi n C = 31,4.10 Câu 23: Cho m ch đi n g m đi n tr R, t
6 F, và m t cu n dây thu n c m L ộ cos100 tp
ố ế ệ ắ ặ ầ ạ ộ ể ườ m c n i ti p. Đ t vào hai đ u m ch m t đi n áp u = ộ ng đ dòng (V). Đ c
2U ị ộ c m L c a cu n dây có giá tr
ủ ị ự ạ ộ ự ả ệ ạ ạ đi n trong m ch đ t giá tr c c đ i thì đ t
1 p H.
2 p H.
4 p H.
3 p H.
A. B. C. D.
-
F
ệ ầ ạ ả ổ ệ ặ ạ . Đ t vào m ch đi n áp ộ Câu 24: M ch đi n RLC có cu n c m thu n L, R thay đ i, C =
310 p 2 ạ ự ạ ằ
ề ề ể ấ ạ ỉ ị
ằ
xoay chi u 200 V 50Hz. Đi u ch nh R đ công su t trong m ch đ t c c đ i b ng 100 W. Giá tr ủ c a R b ng .Ω .Ω A. 400 B. 100 D. 200
C. 50 ươ .Ω ẳ ứ ậ ắ ộ ộ .Ω ố ượ ng th ng đ ng. V t có kh i l ng m=100g.
ệ ượ ự ủ ộ Câu 25: M t con l c lò xo dao đ ng theo ph ắ Trong 10s con l c th c hi n đ ộ ứ c 50 dao đ ng. Đ c ng c a lò xo là
A. 50(N/m). C. 200(N/m).
B. 500 (N/m). ồ ộ ậ ự ệ ề ờ ồ D. 100(N/m). ươ ng theo các ph ươ ng
2 = 3 cos (3 t – /2)cm. Ph
π π π π ươ ủ ậ Câu 26: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph trình: x1 = 5cos(3 t + /2)cm ; x ộ ng trình dao đ ng c a v t là
π
ề
Trang 3/5 Mã đ 123
π π π A. x = 8cos (3 t – /2)cm. π C. x = 3cos (3 t ) cm. π B. x = 2cos(3 t + /2)cm. π D. x = 5cos (3 t /2)cm.
ệ ệ ề ạ ạ ầ ồ ộ ả ầ , cu n c m thu n có Câu 27: Đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr ở 1 0R = W
-
H
= L
F
C
=
0,1 p
310 p 2
ụ ệ ệ ế ứ ệ ầ ộ ự ả đ t c m và t đi n có đi n dung . Bi ộ ờ t đi n áp t c th i hai đ u cu n
p
+
(
)
c
V
= t 20 2 os 100
p
Lu
2
p
p
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ườ ể ệ ạ ạ ộ ả c m là . Bi u th c c ng đ dòng đi n ch y trong m ch là (cid:0) (cid:0)
)
(
)
i
( t A
c
i
t
A
= c 2 2 os100
.
= p 2 os(100
)
.
p
2 )
(
)
c
i
- A. B.
( t A
.
= p 2 os100
i
t
A
= c 2 2 os(100
+
)
.
p
2
C. D.
ự ủ ề ắ ộ ộ ộ
2. Biên đ và chu kì dao đ ng c a con l c là
ư ồ ị ề ồ c a lò xo ph thu c vào chi u ụ ủ ủ ẽ ắ ộ ộ Câu 28: M t con l c lò xo đang dao đ ng đi u hòa, l c đàn h i dài c a lò xo nh đ th hình v . Cho g = 10 m/s
A. A = 6 cm; T = 0,28 s. C. A = 4 cm; T = 0,28 s.
B. A = 6 cm; T = 0,56s. D. A =8 cm; T = 0,56 s. ơ ồ ạ ạ ư ệ ề ạ
p
=
=
w
ữ ệ ầ ả ạ ầ ạ ạ ộ trong đó L Câu 29: Cho dòng đi n xoay chi u ch y qua đo n m ch AB có s đ nh hình bên, ạ ề là cu n c m thu n và X là đo n m ch xoay chi u. Khi đó, đi n áp gi a hai đ u các đo n m ch
w 80 2cos(
t
)
60 2cos t
MBu
ANu
2
ứ ầ ượ ể ệ AN và MB có bi u th c l n l t (V), (V). Đi n áp
ệ ụ ữ ấ ạ ầ ạ ỏ ị hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch AB có giá tr nh nh t là
A. 60 V. B. 50 V. C. 48 V.
ổ ừ ộ ợ ề D. 80 V. ầ ố
ầ ử ằ ộ
ầ ử ể ạ ấ ớ ộ ộ ờ
ớ ố ộ ầ ử ộ ớ ể
A. 6 m/s2. B. 3 m/s2. ướ ị c Câu 30: M t s i dây đang có sóng d ng n đ nh. Sóng truy n trên dây có t n s 10 Hz và b ộ ụ ị M và N có v trí cân b ng cách nhau 8 cm, M thu c m t b ng sóng 6 cm. Trên dây, hai ph n t 2=10. T i th i đi m t, ph n t sóng dao đ ng đi u hoà v i biên đ 6 mm. L y π ề ể M đang chuy n π ộ ộ ớ ố N chuy n đ ng v i gia t c có đ l n là đ ng v i t c đ 6 (cm/s) thì ph n t C. 6 3 m/s2. D. 6 2 m/s2.
ề
Trang 4/5 Mã đ 123
Ế H T
ề
Trang 5/5 Mã đ 123