Ắ
Ể
ƯỜ
Ồ
Ọ
TR
SỞ GD&ĐT Đ K L K Ắ NG THPT LÊ H NG PHONG Ổ Ậ
Ệ
T : V T LÍ – CÔNG NGH
Ậ
Ố KI M TRA ĐÁNH GIÁ CU I KÌ I NĂM H C 2022 2023 ố ớ – Kh i l p 12
MÔN V T LÍ
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 789ề
ocos((cid:0)
ứ ủ ườ ể ệ ề ộ ườ ụ ủ t+(cid:0) ). C ng đ hi u d ng c a dòng ộ ệ ề ượ ng đ dòng đi n xoay chi u là i = I ứ ị ệ ằ Câu 1. Bi u th c c a c đi n xoay chi u đ ể c xác đ nh b ng bi u th c nào sau đây ?
oI 2
. B. I = C. I = D. I = 2Io. A. I = Io 2 .
oI 2 x Acos(
2
= w + j t ) ề ươ ậ ố ủ ậ ạ ể ờ ng trình: . V n t c c a v t t i th i đi m t ộ ậ ứ ộ Câu 2. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ể có bi u th c:
= w = - w = - = w w + j w t ) w + j A sin( t ) . v w + j 2 A sin( t ) v A cos( t ) A. . C. . D. v
w + j . B. v A cos( ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ượ ầ ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ng giam d n theo th i gian la
Câu 3. Môt vât dao đông tăt dân co cac đai l ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ượ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ D. biên đô va năng l
A. biên đô va tôc đô ắ ậ ặ ề ậ ộ ng C. li đô va tôc đô ớ ộ ứ ng m và lò xo có đ c ng k. V t dao đ ng đi u hòa v i ́ ̣ B. biên đô va gia tôc ố ượ ồ Câu 4. Con l c lò xo g m v t n ng có kh i l chu k làỳ
= p T 2 . . . A. B. C. D. = p T 2 = p T 2 = p T 2 l g g l
2
2
2
k m = m k = x w + j t w + j t ). và x A cos( 1 ươ ng, cùng t n s : ộ ầ ố 1 ượ ợ ủ ộ ủ ) 1 ứ ộ ổ ở ị ề ộ Câu 5. Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph Biên đ c a dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên đ A cos( c xác đ nh b i công th c nào sau đây?
2
2 1
1
2
1
2
2 1
2 2
2 2
1
2
( ) j + j 1 = + = + - j - j . . A. B. A A A 2A A cos( A + A A 2A A cos )
2
2 2
1
2
2 1
1
2
2 1
1
2
2 2
( ) 2 j + j 1 = + + = + j - j - . . C. D. ) A A A 2A A cos( A A A 2A A cos 2
ộ ườ ộ ượ ứ ườ ộ ạ ủ ể i m t đi m có c ng đ âm I đ c xác đúng. M c c ứ ằ ộ ườ ọ Câu 6. Ch n đáp án ị đ nh b ng công th c nào sau đây? (V i I
0I I
0I I
0
0
= = = L(dB) 10.lg L(dB) lg L(dB) lg = L(dB) 10.lg . . . A. . B. C. D. ộ ng đ âm chu n) 1 10 I I 1 10
ạ ộ ả ệ ệ ở
2
2
ầ ố ế ắ ụ ệ ồ ở ủ ạ ạ ổ ng đ âm L c a m t âm t ớ 0 là c ẩ I I 0cos w ề ượ ệ đi n có đi n dung C đ ặ ệ ộ ộ ự ả c m L và t ầ t vào 2 đ u m ch đi n g m đi n tr R, cu n c m thu n c m c n i ti p . T ng tr c a đo n m ch tính theo công Câu 7. Đ t m t đi n áp xoay chi u u = U có đ t th c:ứ
21 ) . C
21 ) . C
2
2
2
= + w = + w + - A. B. Z R ( L Z R + 2 ( L r) ( w w
21 ) . C
= + w = + + w - - C. D. Z + (R r) ( L Z R r ( L w w
21 ) . C ầ ố Câu 8. M t sóng c h c có t n s f lan truy n trong môi tr sóng đ
ơ ọ ề ườ ồ ớ ậ ố ậ ấ ướ ng v t ch t đàn h i v i v n t c v. B c ượ ứ ộ c tính theo công th c nào sau đây?
λ λ = 2vf. = v.f. = λ . = λ . A. B. C. D. 2v f v f ề 1/4 Mã đ 789
ọ ấ ườ ớ đúng. V n t c âm l n nh t trong môi tr ng:
c.ướ Câu 9. Ch n câu A. không khí ậ ố B. r n.ắ C. chân không. D. n
2
ứ ố ế ố ớ Câu 10. Công th c nào sau đây
R
C
L
C
R
C
R
L
2 R
+ ạ không đúng đ i v i m ch R, L, C n i ti p ? = + + + + = - = U U u u u u . r r = U U A. . B. . C. . D. U U + U U L r r + U U L (U U ) C
ạ ộ ủ ự ệ ề ắ Câu 11. Nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u ba pha d a trên:
ệ ượ ự ả ủ ừ ườ tr ng quay. ng t c m.
ủ ệ ệ ượ ả ứ ệ ừ ừ ườ tr ng. ng c m ng đi n t . ụ A. tác d ng c a t ụ C. tác d ng c a dòng đi n trong t
B. hi n t D. hi n t ậ ả ự ể ơ ạ ủ ề ự ả do, phát bi u nào sau đây đúng?
ạ Câu 12. Khi nói v s ph n x c a sóng c trên v t c n t ượ ớ ở ể ả ạ ớ c pha v i sóng t đi m ph n x . i
ơ ầ ố ủ ầ ố ủ ạ ớ ớ i.
ớ ở ể ả ạ ả ớ đi m ph n x . i
ỏ ơ ầ ố ủ ầ ố ủ ả ạ ớ i. ả A. Sóng ph n x luôn ng ả B. T n s c a sóng ph n x luôn l n h n t n s c a sóng t ạ C. Sóng ph n x luôn cùng pha v i sóng t D. T n s c a sóng ph n x luôn nh h n t n s c a sóng t
ω ớ ầ ố ề ộ ầ ố ể ọ , chu kì T, t n s f . Ch n phát bi u đúng khi nói v ề ộ ậ ủ ậ ế Câu 13. M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s góc th năng c a v t.
2p ủ ậ ế ế ầ ổ ớ . ỳ A. Th năng c a v t bi n đ i tu n hoàn v i chu k w
ủ ậ ế ế ầ ổ ớ . ỳ B. Th năng c a v t bi n đ i tu n hoàn v i chu k T 2
ế ớ ầ ố ủ ậ ộ ờ . ω
ớ ầ ố ủ ậ ế ộ ờ ạ C. Th năng c a v t là m t hàm d ng sin theo th i gian v i t n s góc ạ D. Th năng c a v t là m t hàm d ng sin theo th i gian v i t n s f.
ề ề Câu 14. Đi u nào sau đây
không đúng khi nói v sóng âm ? ề ượ c trong chân không
ừ ả ế 16 Hz đ n 20000 Hz
ườ ư ắ ậ ấ ỏ ng v t ch t nh r n, l ng, khí
ậ ố ề ổ ệ ộ t đ A. Sóng âm không truy n đ ầ ố ằ B. Sóng âm có t n s n m trong kho ng t ề ượ ọ C. Sóng d c truy n đ c trong các môi tr D. V n t c truy n sóng âm thay đ i theo nhi
ặ ầ ố ở ộ ị ệ ệ ề ầ ổ
ở ươ ứ ệ ệ ấ 0 và f = 2f0 thì công su t tiêu th c a đi n tr t ụ ng ng là P c. Khi f = f Câu 15. Đ t vào hai đ u đi n tr m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i và t n s f thay ệ ứ ụ ủ ổ ượ 1 và P2. H th c nào sau đ i đ đây đúng?
A. P2 = 4P1 C. P2 = 2P1. D. P2 = 0,5P1.
B. P2 = P1. ưỡ ộ ề ứ ể ng b c, phát bi u nào sau đây là đúng?
ưỡ ộ ộ ủ ự ưỡ ứ ứ ng b c là biên đ c a l c c ng b c.
ưỡ ộ ầ ố ủ ự ưỡ ầ ố ằ ứ ộ ổ ứ ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c c ng b c.
ưỡ ộ ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ầ ố ứ ứ ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ng b c.
ắ ồ ủ ộ ồ ộ ưỡ ứ ng b c. Câu 16. Khi nói v dao đ ng c ộ ủ A. Biên đ c a dao đ ng c B. Dao đ ng c C. Dao đ ng c D. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c
ề ạ ể Câu 17. Phát bi u nào sao đây là không đúng? Trong m ch đi n xoay chi u R, L, C không phân nhánh
w = ủ ụ ệ ệ ề ệ ổ ỏ khi đi n dung c a t đi n thay đ i và th a mãn đi u ki n thì ệ 1 LC
ệ ữ ệ ụ ầ ụ ệ ạ ự ạ đi n đ i c c đ i.
ệ ầ ạ ạ ộ ườ ệ ộ ớ ng đ dòng đi n dao đ ng cùng pha v i đi n áp hai đ u đo n m ch.
ạ ự ạ ụ ấ ạ
ườ ạ ự ạ ệ ụ ệ ạ ộ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t c c đ i. A. đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t B. c C. công su t tiêu th trong m ch đ t c c đ i. D. c
ề 2/4 Mã đ 789
ầ ố ồ ớ ộ ng giao thoa sóng, hai ngu n k t h p dao đ ng v i cùng t n s , cùng biên đ A ườ ộ ẽ ể ằ ng trung tr c c a AB s
ế ợ ự ủ ứ ộ ộ ộ
ằ ộ ổ ợ ộ ệ ượ Câu 18. Trong hi n t ầ và cùng pha ban đ u, các đi m n m trên đ ớ A. dao đ ng v i biên đ A/2 ộ ằ ớ C. dao đ ng v i biên đ b ng 2A
ườ ả ề ả ệ ệ B. đ ng yên không dao đ ng. D. có biên đ sóng t ng h p b ng A. ả ng dây t i đi n năng, bi n pháp gi m hao phí trên đ ệ i đi n đ ượ ử c s
Câu 19. Trong quá trình truy n t ệ ủ ế ụ d ng ch y u hi n nay là ệ ướ ề ả ấ ả ề ả c khi truy n t i. i.
ế ườ ề t di n dây. ng dây.
A. tăng đi n áp tr ệ ả C. gi m ti ọ B. gi m công su t truy n t D. tăng chi u dài đ ụ Câu 20. Ch n câu
ế ừ ạ ụ ộ đúng. Trong các nh c c , h p đàn có tác d ng ắ ạ ừ ạ ủ
ầ ố ổ ữ cho âm phát ra có t n s n đ nh.
ủ ộ ộ
ượ ạ ế ế ẻ ồ c t p âm và ti ng n làm cho ti ng đàn trong tr o. A. v a khu ch đ i âm, v a t o ra âm s c riêng c a âm do đàn phát ra. ị B. gi C. làm tăng đ cao và đ to c a âm. D. tránh đ
ậ ố ề ế ề ộ ổ Câu 21. Trong dao đ ng đi u hòa v n t c bi n đ i đi u hòa: p p ớ ớ ượ ớ so v i li đ . ớ c pha v i li đ . so v i li ớ A. cùng pha v i li đ . ậ ộ B. ch m pha ộ C. ng ộ D. s m pha 2 2
́ ố ị ủ ầ
ộ ợ ớ ầ ố ầ ừ ổ ố ộ ề ộ ị ố ụ ủ ằ ổ đ . ộ ộ ộ ớ Câu 22. M t s i dây AB căng ngang, đ u B c đ nh, đ u A găn v i m t nhánh c a âm thoa dao đ ng ề ượ c coi là nút sóng. T c đ truy n đi u hòa v i t n s 10Hz. Trên dây AB có m t sóng d ng n đ nh, A đ ề sóng trên dây là 1,2 m/s. T ng s b ng sóng và nút sóng trên dây là 25. Chi u dài c a dây b ng
B. 1,56 m C. 1,44 m
W ắ ố ế ệ ề A. 0,72 m ạ ổ D. 0,78 m , ZL = 60 W , ZC = 30 W ở ủ . T ng tr c a
ồ Câu 23. M ch đi n xoay chi u g m RLC m c n i ti p, có R = 30 m ch là
. . B. Z = 50 W ạ A. Z = 50 2 W p ộ ộ ụ ề ộ . D. Z = 30 2 W ớ ố ng đ u v i t c đ góc 100 ứ ừ ừ ớ ự ệ ấ ộ C. Z = 60 W ừ ườ tr ạ ử ề ng s c t rad/s. Tr cụ ệ . T thông c c đ i g i qua khung là 0,5Wb. Su t đi n đ ng hi u ườ ị ằ Câu 24. M t khung dây quay đ u quanh m t tr c trong t quay vuông góc v i các đ ụ d ng trong khung có giá tr b ng
B. 157,1 V. C. 111,1 V. A. 37,5 2 V.
D. 75 2 V. ộ ứ ắ ồ
ứ Câu 25. M t con l c lò xo g m v ươ ề ặ n ng dao đ ng đi u hòa theo ph ố ượ ậ ặ t n ng có kh i l ớ ẳ ng th ng đ ng v i biên đ 5cm. Gia t c c c đ i c a v t là
ộ ộ A. 8 m/s2
ậ ng 0,5kg treo vào lò xo có đ c ng 100 N/m. V t ố ự ạ ủ ậ D. 20 m/s2 ắ ộ C. 4 m/s2 ầ ệ ả ở B. 10 m/s2 ồ ạ
ụ ệ ụ ạ ặ ệ ạ ầ ấ ạ ạ ấ ạ ộ Câu 26. Cho đo n m ch AB g m: đi n tr R, cu n c m thu n L và t ị ệ ạ ượ ầ ố đ c. Đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch có t n s f và có giá tr hi u d ng U không đ i. Khi C=C ụ ằ ệ ố h s công su t đo n m ch AB b ng 1 và khi đó công su t tiêu th trên m ch là 220W. Khi C= C ổ ố ế đi n C m c n i ti p. C thay đ i ổ 1 thì 2 thì p ệ ệ ầ ạ ạ ụ ủ ệ ấ ạ ạ ớ đi n áp hai đ u đo n m ch AB l ch pha so v i dòng đi n. Công su t tiêu th c a đo n m ch AB khi 6 C=C2 b ngằ
A. 75W. B. 165W. D. 170W.
ộ ậ ồ ờ ươ ầ ố ươ C. 110 3 W. ề ng, cùng t n s có ph ng trình: Câu 27. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa, cùng ph p (cid:0) (cid:0) = = p ự ( ệ )
(
1
2x
ộ ) (cid:0) (cid:0) p + 6 cos 4 t x cm 3cos 4 t cm ộ ộ ổ ợ và ầ ủ . Biên đ và pha ban đ u c a dao đ ng t ng h p là (cid:0) (cid:0) 2 3
p p p p . . . . A. 2 cm; B. 2 3 cm; C. 3 3 cm; D. 3 3 cm; 2 6 6 2
ề 3/4 Mã đ 789
ự ừ ộ ộ ặ ề ớ ố , quay v i t c đ 1200 ộ ạ ấ ệ ệ ủ ầ ố ủ
A. f = 50Hz C. f = 40Hz
2
ứ ộ ộ = ồ ị ể ạ ơ ắ 10 m / s g
i n i có ộ ủ ộ ớ ự
2
ủ ự Câu 28. Rôto c a máy phát đi n xoay chi u là m t nam châm có 5 c p c c t vòng/phút. T n s c a su t đi n đ ng do máy t o ra là bao nhiêu? B. f = 100Hz D. f = 60Hz ề ẳ Câu 29. M t con l c lò xo treo th ng đ ng, dao đ ng đi u ễ ự hòa t ộ ụ tế . Hình bên là đ th bi u di n s ề kvF tác d ng lên v t và đ ụ ậ dhF c a lò xo theo th i gian ờ t . Bi p ố ộ ủ ậ . Khi lò xo dãn 6,5 cm thì t c đ c a v t là (s) t - = t 1 ph thu c c a đ l n l c kéo v ồ ớ l n l c đàn h i 7 60
B. 197 cm / s .
ượ ề ừ ộ ạ ệ ả ả C. 189 cm / s . ưở ế D. 60 cm / s . ườ ấ ằ c truy n t m t tr m phát đi n đ n x ng s n xu t b ng đ ng dây t ệ i đi n
1 thì hi u su t truy n t i lên đ n 90% thì c n ph i tăng hi u đi n th tr m phát lên đ n U
ấ ấ ổ ưở ệ ụ ớ ệ ế ở ạ ề ả ấ ệ ể tr m phát đi n là U ế ạ ấ ệ ệ ả ệ ố ng s n xu t tiêu th v i công su t không đ i và h s công su t luôn là 0,8. Ban ấ ủ ệ i là 75% . Đ tăng hi u su t c a ế 2 = nU1. Giá ấ ớ ế ị ầ A. 76 cm / s . ệ Câu 30. Đi n năng đ m tộ ả ế t x pha. Bi ệ ầ đ u hi u đi n th ề ả quá trình truy n t tr c a ầ ị ủ n g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 1,48 D. 1,61
ạ
C. 1,83 ầ ộ ả thu n có đ t ệ B. 1,52 ạ AB nh hình v , cu n c m ẽ ư ặ ệ dung C . Đ t vào A , B m t ộ đi n áp
ộ ự Câu 31. Cho đo n m ch ụ ệ c m ả L , t đi n có đi n xoay chi uề u = Uocosωt thì giá trị đi nệ áp c cự đ iạ hai đ uầ đo nạ m chạ Y p tế 5LCω2 = 2. H sệ ố công su tấ c aủ cũng là U0 và các đi nệ áp t cứ th iờ uAN l chệ pha so v iớ uMB .Bi 2 ạ đo n m ch ạ Y lúc đó là
A. 0,92 . B. 0,99 . C. 0,95 .
ệ ấ ỏ ồ D. 0,87 . i ươ ể ẳ ẳ ườ ạ ể ộ ở ặ ặ ạ A và B , dao đ ngộ m t ch t l ng, hai ngu n k t h p đ t t ề ạ ự AB quan sát th y s đi m c c ti u giao thoa nhi u ự ấ ỏ AB , đi m c c đ i giao m t ch t l ng trên đ ạ ể A m t đo n 7,9 cm. ế ợ ấ ố ể ườ ng kính ấ A nh t cách ự ạ ộ ể Câu 32. Trong thí nghi m giao thoa sóng ứ ng th ng đ ng. Trên đo n th ng cùng pha theo ph ự ố ể Ở ặ ạ ơ h n s đi m c c đ i giao thoa. ng tròn đ ạ ấ ầ thoa g n A nh t cách A m t đo n 0,9cm, đi m c c đ i giao thoa xa ố ạ Trên đo n th ng ự ạ ể i đa bao nhiêu đi m c c đ i giao thoa?
ẳ AB có th có t B. 19 . A. 9 . C. 7. D. 15
Ế H T
ề 4/4 Mã đ 789