
1. Bảng tính trọng số
Nội dung TS tiết Lí
thuyết
Tỷ lệ
thực dạy Trọng số
LT VD LT VD
1. Chuyển động cơ học 4 3 2,1 1,9 13 11,9
2. Lực 5 3 2,1 2,9 13 18
3. Áp suất 4 4 2,8 1,2 18 7,5
4. Lực đẩy Ác-si-mét 3 3 2,1 0,9 13 5,6
Tổng 16 13 9,1 6,9 57 43
2. Bảng tính số câu hỏi cho mỗi chủ đề.
Cấp độ Nội dung Trọng
số
Số lượng câu hỏi Điểm số
TS TN TL
Lý
thuyết
1. Chuyển
động cơ học 13 2,08
2 2(1,0đ) 1đ
2. Lực 13 2,08
2 2(1,0đ) 1đ
3. Áp suất 18 2,88
3 3(1,5đ) 1,5đ
4. Lực đẩy
Ác-si-mét. Sự
nổi 13 2,08
2 2(1,0đ) 1đ
Vận
dụng
1. Chuyển
động cơ học 11,9 1,9
2 1(0,5đ) 1 (1đ) 1,5đ
2. Lực 18 2,88
3 3(1,5đ) 1,5đ
3. Áp suất 7,5 1,2
1 1(0,5) 0,5đ
4. Lực đẩy
Ác-si-mét. Sự
nổi 5,6 0,89
1 1 (2đ) 2đ
Tổng 100 16 14 = 7đ 2 = 3đ 10
PHÒNG GD&ĐT MÙ CANG CHẢI
TRƯỜNG PTDTBTTH&THCS KIM NỌI
MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: VẬT LÍ 8
Thời gian làm bài: 45 phút