Ắ
Ể
Ọ
Ồ
ƯỜ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K Ắ NG THPT LÊ H NG PHONG
TR
KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 2022 2023 ố ớ – Kh i l p 10
Ậ MÔN V T LÝ
ờ
ề
(Đ thi có 02 trang
)
ể ờ
Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 627ề
Ầ
ằ PH N 1(TN 7đ) ự Câu 1. Hai l c cân b ng
ướ ươ ng. ng. không th cóể : ộ ớ B. cùng đ l n.
ố ượ ỉ ượ ề D. cùng ph ộ ợ ự c truy n m t h p l c F = 8N. Quãng ượ C. cùng h ở ạ tr ng thái ngh đ ầ ằ A. cùng giá. ộ ậ Câu 2. M t v t có kh i l ậ ườ ng v t đi đ đ ng m = 4kg đang ờ ả c trong kho ng th i gian 6s đ u b ng
C. 36 m D. 5 m
A. 30 m ậ B. 25 m ộ ể Câu 3. V t nào sau đây chuy n đ ng theo quán tính ?
ộ ậ ề ể
ậ ế ụ ể ộ ấ ả ự ậ ấ ụ t c các l c tác d ng lên v t m t đi.
ậ ơ ự ừ ố do t trên cao xu ng không ma sát.
2
ộ ườ ể ộ ẳ ng th ng. A. V t chuy n đ ng tròn đ u. B. V t ti p t c chuy n đ ng khi t C. V t r i t ậ D. V t chuy n đ ng trên m t đ
ự ầ ế ể ố ượ ấ ố t đ ô tô kh i l ng 1,6 t n có gia t c 2,0 m/s Câu 4. Tính l c c n thi
A. 1800 N C. 7200 N D. 3600 N
B. 3200 N ệ ấ ỉ ự
Câu 5. L c ma sát ngh xu t hi n khi: ộ ể ộ ẵ ả ặ ặ ằ B. qu bóng bàn đ t trên m t bàn n m ngang nh n
ể ể ặ ằ ạ ố ố ộ A. ô tô đang chuy n đ ng, đ t ng t hãm phanh. bóng. C. quy n sách đ yên trên m t bàn n m nghiêng. D. xe đ p đang xu ng d c.
ệ ữ ậ ố ậ ố ứ ộ ố
ầ ủ ể ổ ề ượ ế ộ Câu 6. G i vọ 0 là v n t c ban đ u c a chuy n đ ng. Công th c liên h gi a v n t c v, gia t c a và quãng ườ đ ể c trong chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u là: ẳ ậ ng s v t đi đ
A. D.
C. ủ ộ ậ ố ượ ứ ể ị B. t là kh i l ng và th tích c a m t v t. Bi u th c xác đ nh kh i l ng riêng ố ượ ạ ấ ạ ể ầ ượ Câu 7. Cho m, V l n l ậ ủ c a ch t t o thành v t đó có d ng nào sau đây?
ρ ρ = mV =ρ . = m.V A. B. D.
ứ ự ẩ ụ ể ấ ỏ ượ ặ ở c đ t trong ch t l ng là. C. ρ = . ậ Câu 8. Bi u th c l c đ y Ác – si – mét tác d ng lên v t khi đ
.gρ .g.Vρ D. FA = A. FA =
ụ ể ề ầ ộ B. A = g.V ậ ẳ =ρ C. ợ ự ậ Câu 9. Trong chuy n đ ng th ng ch m d n đ u thì h p l c tác d ng vào v t
ộ ớ ể ề ượ ộ ớ ổ c chi u v i chuy n đ ng và có đ l n không đ i
ớ ể ề ộ ớ
ề ể
ỏ ầ ộ ớ ượ ề ể ớ c chi u v i chuy n đ ng và có đ l n nh d n
2 (m; s). Bi u th c v n t c t c th i ờ
ủ ậ ể ạ ộ ứ ậ ố ứ ể
ng trình chuy n đ ng c a v t có d ng: x = 10 + 5t − 2t ờ A. Ng ổ ộ B. Cùng chi u v i chuy n đ ng và có đ l n không đ i. ộ ớ C. Cùng chi u v i chuy n đ ng ộ D. Ng ươ Câu 10. Ph ủ ậ c a v t theo th i gian là:
ề 1/3 Mã đ 627
D. v = −8t + 5 (m/s).
2
2
2
2
A. v = −4t + 5 (m/s). B. v = 8t − 5 (m/s). ợ ộ ớ ủ ợ ự C. v = −4t − 5 (m/s). ớ ự ồ là:α Câu 11. Đ l n c a h p l c hai l c đ ng qui h p v i nhau góc
F
F
F 1
2 F 2
2 FF 2 1
F 1
2 F 2
2 FF 2 1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos .α . B. A.
F
F 1
2 F 2
2 FF 2 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos .α cos .α D. C.
F 2
2 FF 1 2
ạ ụ ể ấ ộ ộ
FF 1 ấ ỏ
ấ ỏ i m t đi m b t kì trong lòng ch t l ng ph thu c vào
ố ượ ể ấ ỏ ấ Câu 12. Áp su t ch t l ng t ấ ỏ ng ch t l ng.
ượ ấ ỏ ủ ấ ỏ ể ặ ộ ớ ng c a ch t l ng. ủ B. th tích c a ch t l ng. ủ D. đ sâu c a đi m đang xét (so v i m t thoáng ch t l ng).
A. kh i l ọ C. tr ng l ờ ườ ỹ ạ ấ ạ ườ ườ ứ ng và ng ư ư ơ i trên ô tô th y h t m a r i theo qu đ o nh i đ ng bên đ ế
ườ ườ ứ ườ ấ ọ ư ơ ươ ng và ng i đ ng bên đ i trên ô tô th y gi t m a r i theo ph ng xiên góc
ọ ỹ ạ ườ ườ ồ ẳ ng th ng, ng i ng i trên ô tô đang ư ơ ươ ấ
ườ t m a r i theo qu đ o là đ ng xiên góc. ọ ấ ư ơ ỹ ạ ườ ng và ng i trên ô tô th y gi t m a r i theo qu đ o là đ ẳ ng th ng
ườ ồ t m a r i theo theo ph ng xiên góc, ng i ng i trên ô tô đang ườ Câu 13. Tr i không có gió, ng th nào? A. Ng ườ ườ ứ ấ i đ ng bên đ B. Ng ng th y gi ư ơ ọ ộ ể t m a r i theo ph chuy n đ ng th y gi ườ ườ ứ i đ ng bên đ C. Ng ườ ọ ườ ứ i đ ng bên đ D. Ng ọ ộ ể t m a r i theo qu đ o là đ chuy n đ ng th y gi ươ ẳ ng th ng.
ấ ng th y gi ư ơ ệ ư ơ ỹ ạ ố ủ ơ ấ ị ơ ả Câu 14. Đ n v c b n trong h SI c a gia t c là
A. m.s. C. m/s2. D. s/m.
ứ B. m/s. ượ ọ ng? Câu 15. Công th c tính tr ng l
. = m.g. C. P = m.g. D. P = m/g.
A. P = m. ố B. ấ Câu 16. Mu n tăng áp su t thì:
ả ệ ự
ả ệ ự
ỉ ệ ự ệ .
ặ ị ự ệ ả ả ỉ ệ . ặ ị A. tăng di n tích m t b ép và gi m áp l c. ặ ị B. gi m di n tích m t b ép và tăng áp l c. ặ ị C. tăng di n tích m t b ép và tăng áp l c theo cùng t l D. gi m di n tích m t b ép và gi m áp l c theo cùng t l
ể ộ ố ủ ộ ậ ứ ể ẳ ạ ổ Câu 17. Bi u th c gia t c c a m t v t chuy n đ ng th ng có d ng t ng quát là
A. B. C. D.
ề ố ự ủ và ể Câu 18. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v m i quan h c a h p l c
uur 1F
uur 2F
1 và F2.
ur ệ ủ ợ ự F b ng F
2.
ớ ơ ờ ằ , c a hai l c 1 ho c Fặ A. F luôn luôn l n h n F B. F không bao gi
1 ho c Fặ
2.
F F 1 2
+ F F F 1 2
- (cid:0) (cid:0) ệ ứ ờ . ỏ ơ nh h n F C. Ta luôn có h th c D. F không bao gi
ố ượ ộ ậ ộ ợ ậ ở ạ ằ tr ng thái cân b ng. ượ ng 15 kg đ ậ ụ Câu 19. M t v t kh i l ộ ớ ự Tính đ l n l c căng tác d ng vào v t. L y ở ứ ẳ c treo th ng đ ng b i m t s i dây, v t ấ g =10 m/s2
B. 100 N.
ố A. 10 N. ộ C. 200 N ừ ạ D. 150 N ế ườ ứ ẳ ng th ng t tr ng thái đ ng yên lên đ n 72 km/h trong 5 s. ố ể Câu 20. M t ô tô th thao tăng t c trên đ ủ Gia t c trung bình c a nó là bao nhiêu?
B. 5,5 m/s2 C. 4 m/s2 D. 4,5 m/s2 A. 3,1 m/s2 Ầ Ự Ậ
3 (m3 ), đ ủ ướ
3. Cho g = 10(m/s2)
ượ ướ ự ẩ c nhúng hoàn toàn trong n c. Tìm l c đ y Archimedes ể ố ượ ộ ậ ế ụ PH N 2 (T LU N 3đ) Bài 1(1đi m): ậ tác d ng lên v t, bi ể M t v t có th tích 10 t kh i l ng riêng c a n c là 997 kg/m
ề 2/3 Mã đ 627
ự
=
ộ ậ ứ ụ ươ ươ ọ N 0,06 ự ố ượ ng 8g đang r i. Có hai l c tác d ng vào qu bóng: tr ng l c ố (hình ng ngang ả F ñ
ur ủ ợ ự F
ướ ướ Bài 2(1đi m):ể M t v t có kh i l ẳ ng th ng đ ng h theo ph ộ ớ ị ẽ v ). Xác đ nh đ l n và h ơ ự ẩ ủ ng xu ng và l c đ y c a gió theo ph ng c a h p l c . Cho g = 10(m/s2)
ố ượ ộ ướ ộ ự ụ ủ ươ M t xe lăn kh i l ng m, d i tác d ng c a m t l c kéo theo ph ể ng ngang, chuy n Bài 3(1đi m):ể
0 =
ậ ố ừ ầ ố ượ ế ệ ấ ấ ộ ố ộ đ ng không v n t c t đ u đ n cu i phòng m t 10(s). Khi ch t lên xe m t ki n hang có kh i l ng m
ể ờ ộ ừ ầ ế ỏ ố m. Tính th i gian xe chuy n đ ng t đ u phòng đ n cu i phòng. B qua ma sát.
Ế H T
ề 3/3 Mã đ 627