Nhận xét PHIẾU KIÊM TRA CUỎI NĂM

NĂM HỌC 2021 - 2022 Môn: Toán - Lớp 1 Thời gian làm bài: 40 phút



b8: 0 ......4................... Lớp I Trường Tiểu học Đông Thành
PHẢN I. Trắc nghiệm
Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng. Câu 1. Số bé nhất có hai chữ số khác nhau trong các số 00 : 89 : 68 ; 66 là: A. 099 B.89 Œ. 66 D. 68 Câu 2. Viết các số: § ; 26 ; 17 ; 61 ; 71 theo thứ tự từ lớn đến bé: A.8;71;17;26; 61 B.71I;61;26;17;8 C.óI1;17;26;8;7I1 D.8;17;26;61;71 Câu 3. Nối hai phép tính có cùng kết quả:
20+60 62+ 7
47— 20
Câu 4. Số 85 đọc là: A. Tám lăm B. Tám mươi lăm C. Năm mươi tám D. Tám mươi năm Câu 5. Đúng ghi Ð, sai ghi S vào ô trống. a) 20cm — 1cm = 20cm L) b)79—54+11=36 L)
Câu 6. Hình bên có:
hình vuông
L] C0) L ` m HHØ, © miai 2 gỡ
PHẢN HI. Trình bày bài giải các bài toán sau. Câu 7. Đặt tính rồi tính:
32+ 24 19- 15


Câu 8. Tính: 25cm + 10cm — 5em =...................... 37-13+3=......................
09cm — 9cm — I0cem =....................... 40+ 17+ 12=.......................
Câu 9. Viết câu trả lời vào chỗ châm:
Một tuần có ngày. Em đi học vào các ngảy trong tuần lả:...................................---2s2..zz2..trree
Câu 10. Trên tường có 23 bức tranh, người ta treo thêm 12 bức tranh nữa. Hỏi trên tường có tất
ả bao nhiêu bức tranh?
Phép tính: L] ® [] = []
Trả lời: Trên tường có tất cả L) bức tranh.
HƯỚNG DẪN CHÁM PHIẾU KIÊM TRA TOÁN CUÓI NĂM LỚP 1
Năm học 2021 - 2022





CÂU ĐÁP ÁN ĐIÊM | MỨC Câu 1 C l 2 Câu 2 B l l Câu 3 Nối đúng mỗi phép tính 0,3đ l Câu 5 8) Š (0,5 đ) l 3 b) Ð (0,5 đ) Cầu 6 | 3 hình vuông - 0,5 điểm Ị 3 10 khối lập phương - 0,5 điểm
Câu 7 | Đặt tính và thực hiện đúng mỗi phần 0.25đ I I Câu 8 | Tính đúng mỗi phần được 0,25 điểm l 2 Câu 9| - Một tuần có 7 ngày. Em đi học vào các ngày trong tuần là: thứ Hai, l 2
thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu - 0,5 đ
- Em nghỉ học vảo các ngày trong tuần là: thứ Bảy, Chủ nhật


Câu 10 | Phép tính: 23 + 12 = 35 (0,5đ) l 2 Trả lời: Trên tường có tất cả 35 bức tranh (0,5đ)


MA TRẬN ĐÈ KIỀM TRA ĐỊNH KỲ MÔN TOÁN CUÓI NĂM Năm học: 2021- 2022
Mạch kiên thức,kĩ nắng | Số câu và Mức 1 Mức 2 sô điêm


. Số câu Sô học, phép cộng trừ









không nhớ trong phạm vi| CŒ2„số | 1,2,3,4 7,8 100, đơn vị đo độ dài ... —— Số điểm 4,0 2,0 Số câu l Thời gian ——r Cầu số 9 Số điểm 1,0 Số câu 1 l l Toán có lời văn, hình Câu số 5 10 6 học =—¬ Số điểm 1O 1,0 L0 Tổng Số câu 4 1 4 1

Số điểm 4,0 1,0 4.0 1.0