PHÒNG GD&ĐT HIỆP ĐỨC MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN LỚP 1 CUỐI NĂM
TRƯỜNG TH&THCS LÝ THƯỜNG KIỆT NĂM HỌC 2023 – 2024
TT Chủ đề
Mạch
nội
dung
YÊU
CẦU
CẦN
ĐẠT
CÂU,
ĐIỂM
MỨC 1 MỨC 2 MỨC 3 TỔNG
TN TL TN TL TN TL TN TL
1 Số và
phép tính
Các số
trong
phạm vi
10;
phạm vi
100
- Đếm,
đọc, viết
được các
số trong
phạm vi
100.
- Nhận
biết được
chục
đơn vị, số
tròn chục.
- Nhận
biết được
cách so
sánh các
số trong
phạm vi
100
Số câu 3 1 3 1
Câu số 1,2,6 10 1,2,6 10
Số điểm 3 1 3 1
Phép
cộng,
- Thực
hiện được
Số câu 11
Câu số 8 8
phép trừ phép
cộng,
phép trừ
(không
nhớ) các
số trong
phạm vi
100.
Số điểm 11
Thực
hành
giải
quyết
vấn đề
liên
quan
đến các
phép
tính
cộng,
trừ
- Nhận
biết và
viết
được
phép
tính
(cộng,
trừ) phù
hợp với
câu trả
lời của
bài toán
lời
văn, tính
được kết
quả đúng
viết
được câu
trả lời
của bài
toán có
Số câu 11
Câu số 9 9
Số điểm 1 1
lời văn.
2 Hình học
và đo
lường
Đo lường
- Nhận
biết được
đơn vị đo
độ dài
cm, đọc
được số
đo độ dài
trong
phạm vi
100 cm.
Biết so
sánh dài
hơn, ngắn
hơn. Biết
được giờ
đúng trên
đồng hồ.
Biết xem
lịch hàng
ngày
Số câu 2 1 3
Câu số 4,7 5 4,5,7
Số điểm 2 1 3
Hình học Nhận
dạng
được
hình tam
giác,
hình
vuông,
hình
Số câu 1 1
Câu số 3 3
Số điểm 1 1
tròn,
hình chữ
nhật
Tổng số
câu 5 2 1 2 7 3
Tổng số 5 3 10
Tổng số điểm 5 3 10
Tỉ lệ 50% 30% 100%
Ngày ...... tháng ...... năm 2024
TRƯỜNG
TH&THCS LÝ
THƯỜNG KIỆT
Họ và tên:
……………………
..……………..
Lớp:
……………………
……………………
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM
MÔN: TOÁN - LỚP 1
NĂM HỌC: 2023-2024
Thời gian: 40 phút (KKTGPĐ)
Điểm Nhận xét:
……………………
……………………
…………...
……………………
….………………..
……………………
……………………
…………….
…………..
……………………
……………………
…………..
…............................
................................
...................
Chữ kí GT Chữ kí GK
Bằng số Bằng chữ
I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước kết quả đúng (từ câu 1 đến câu 4)
Câu 1. (1 điểm)
a) Số gồm 5 chục6 đơn vị được viết là:
A. 65 B. 56 C. 55
b) Số 71 được đọc là:
A. bảy mươi một B. bảy mốt C. bảy mươi mốt
Câu 2. (1 điểm)
Số lớn nhất trong các số: 58; 85; 80 là:
A.80 B. 85 C. 58
Câu 3. (1 điểm) Có bao nhiêu hình chữ nhật trong các hình dưới đây: