intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Gio Linh

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:4

8
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cùng tham gia thử sức với “Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Gio Linh” để nâng cao tư duy, rèn luyện kĩ năng giải đề và củng cố kiến thức môn học nhằm chuẩn bị cho kì thi quan trọng sắp diễn ra. Chúc các em vượt qua kì thi học kì thật dễ dàng nhé!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Trường THPT Gio Linh

  1. SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2021 ­ 2022 TRƯỜNG THPT GIO LINH MÔN TOÁN ­ KHỐI LỚP 10 09/05/2022 (Đề có 4 trang)  Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 39 câu) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001 I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7 ĐIỂM) Câu 1:  Trong các công thức sau, công thức nào đúng? tan a + tan b A.   tan ( a – b ) = tan a − tan b. B.   tan ( a + b ) = . 1 − tan a tan b tan a + tan b C.   tan ( a + b ) = tan a + tan b. D.   tan ( a − b ) = . 1 − tan a tan b Câu 2:  Xác định tâm và bán kính của đường tròn  ( C ) : ( x − 1) + ( y + 2 ) = 25 . 2 2 A.  Tâm  I ( 1; −2 ) ,  bán kính  R = 5 . B.  Tâm  I ( −1; 2 ) ,  bán kính  R = 25 . C.  Tâm  I ( 1; −2 ) ,  bán kính  R = 25 . D.  Tâm  I ( −1; 2 ) ,  bán kính  R = 5 . Câu 3:  Công thức nào sau đây là đúng? a+b a −b a+b a −b A.   sin a + sin b = 2sin .cos . B.   sin a − sin b = 2sin .cos . 2 2 2 2 a+b a −b a+b a −b C.   sin a + sin b = 2 cos .cos . D.   sin a − sin b = −2sin .sin . 2 2 2 2 Câu 4:  Cho tam giác  ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A.   a 2 = b 2 + c 2 − 2bc cos C . B.   a 2 = b 2 + c 2 − 2bc cos A . C.   a 2 = b 2 + c 2 − 2bc cos B . D.   a 2 = b 2 + c 2 + 2bc cos A . Câu 5:  Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A.   sin ( 1800 – a ) = − sin a . B.   sin ( 1800 – a ) = – cos a . C.   sin ( 1800 – a ) = cos a . D.   sin ( 1800 – a ) = sin a . Câu 6:  Trên đường tròn cung có số đo 1 rad là A.  Cung có độ dài bằng đường kính. B.  Cung có độ dài bằng bán kính. C.  Cung có độ dài bằng 1.  D.  Cung tương ứng với góc ở tâm  300 . Câu 7:  Giá trị  x = 3  thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây? x A.   2 x − 1 < x + 3 . B.   2 x 2 − 5 x + 2 < 0 . C.   +1 x +1 . D.   x 2 + 1 < 6 − x . x −1 Câu 8:  Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A.   sin ( a + b ) = sin a.cos b − cos a.sin b . B.   sin ( a − b ) = sin a.cos b − cos a.sin b . C.   sin ( a + b ) = cos a.cos b + sin a.sin b . D.   sin ( a − b ) = cos a.sin b + sin a.sin b . Câu 9:  Khẳng định nào sau đây là đúng khi nói về Đường tròn lượng giác? A.  Mỗi đường tròn có bán kính  R = 1  là một đường tròn lượng giác. B.  Mỗi đường tròn là một đường tròn lượng giác. C.  Mỗi đường tròn định hướng có bán kính  R = 1 , tâm trùng với gốc tọa độ là một đường tròn  lượng giác. Trang 1/4 ­ Mã đề 001
  2. D.  Mỗi đường tròn có bán kính  R = 1 , tâm trùng với gốc tọa độ là một đường tròn lượng giác. Câu 10:  Trong các công thức sau, công thức nào sai? A.   cos 2a = cos 2 a – sin 2 a. B.   sin 2a = 2sin a.cos a C.   sin 2a = 2sin a.cos b D.   cos 2a = 2 cos 2 a –1. Câu 11:  Giá trị  cot( −150 ) là A.   2 − 3 B.   −2 + 3 C.   −2 − 3 D.   2 − 3 Câu 12:  Khẳng định nào sau đây đúng? A.   cot ( − x ) = cot x. B.   sin ( − x ) = − s in x. C.   tan ( − x ) = tan x. D.   cos ( − x ) = − cos x. Câu 13:  Đường tròn tâm  I ( a; b ) , bán kính bằng  R có phương trình chính tắc dạng A.   ( x + a ) + ( y + b ) = R . B.   ( x − a ) + ( y − b ) = R . 2 2 2 2 C.   ( x − a ) + ( y − b ) = R 2 . D.   ( x + a ) + ( y + b ) = R 2 . 2 2 2 2 47π Câu 14:  Giá trị  sin là 6 1 2 2 1 A.  B.   − C.   D.   − 2 2 2 2 x = 1 − 2t Câu 15:  Vectơ chỉ phương của đường thẳng  d :   là: y = −2 + t r r r r A.   u = ( 2;1) . B.   u = ( 1; 2 ) . C.   u = ( −2;1) . D.   u = ( 1; −2 ) Câu 16:   Trong mặt phẳng  Oxy , cho elip có độ dài trục lớn bằng 8, trục bé bằng 6 thì có  phương  trình chính tắc là: x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y2 A.   + =1 + B.  =1 C.  + = 1 D.  + = 1 16 9 4 3 8 6 25 16 Câu 17:  Cho nhị thức bậc nhất  f ( x ) = 2 x + 1 . Nhị thức  f ( x ) > 0  khi  x  lấy các giá trị trong khoảng � 1� �1 � � 1� �1 � A.   �− ; − �.` B.   �− ; + �. C.   �− ; �. D.   � ; + �. � 2 � 2 � � � � 2 2� � Câu 18:   Gọi R  là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác  ABC , mệnh đề nào sau đây sai? a b c a b c A.   = = = 2R B.   = = sin A sin B sin C sin A sin B sin C a b c C.  = = =R D.   a = 2 R.sin A sin A sin B sin C Câu 19:  Trong mặt phẳng  Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của một elip? x y x2 y2 x2 y2 x2 y 2 A.   + =1. B.   − = 1. C.   + =1. D.   + = 1. 25 4 16 25 25 4 16 25 Câu 20:  Nếu  a  và  b  là các số thỏa mãn  a > b > 0  thì bất đẳng nào sau đây sai? A.   a > b . B.   −3a > −3b . C.   a − b > 0 . D.   a 2 > b 2 . 3 � 3π � Câu 21:  Cho  sin x = − ,  x � π; �. Giá trị của  sin 2x  là 5 � 2 � 24 12 24 12 A.   . B.   . C.   − . D.   − . 25 25 25 25 x2 y 2 Câu 22:  Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho elip  ( E ) : + = 1 . Tiêu cự của (E) bằng 25 9 A.  16. B.  10. C.   4. D.  8. Câu 23:  Một đường tròn có bán kính  R = 15cm . Độ dài cung  40  trên đường tròn gần bằng o Trang 2/4 ­ Mã đề 001
  3. A.   10,5 cm . B.   9,5 cm . C.   10 cm . D.   12,5 cm . Câu 24:   Phần không gạch chéo  ở  hình sau đây (không kể  bờ) là phần biểu diễn miền nghiệm   của bất phương trình nào? y 3 2 x O A.   3x + 2 y > 6 . B.   3x + 2 y < 6 . C.   3x + 2 y 6 . D.   3x + 2 y 6 . 1 4sin a + 5cos a Câu 25:  Cho  cot a =  . Giá trị của biểu thức  A = 2 2sin a - 3cos a A.   −16 B.   20 C. 12 D.   13 Câu 26:  Tập nghiệm của bất phương trình:  x 2 + 2 x − 3 0 là: A.   ( −�; −3] �[ 1; +�) . B.   (−�; −3) �(1; +�) . C.   (−3;1) . D.   [ −3;1] . Câu 27:  Cho số thực  a  tùy ý. Mệnh đề nào sau đây sai? A.   a 0 . B.   a > 0 . C.   a − a . D.   a a. Câu 28:  Trong mặt phẳng, cho tam giác  ABC  có  AC = 4 , góc  A = 600 ; C = 750 . Độ dài cạnh  BC  là A.   6 . B.   2 3 − 2 . C.   2 + 2 3 . D.   2 6 . 3π Câu 29:  Cho  < a < 2π  Chọn khẳng định đúng. 2 A.   tan a < 0,   cot a < 0. B.   tan a > 0,   cot a > 0. C.   tan a > 0,   cot a < 0. D.   tan a < 0,   cot a > 0 . 1 Câu 30:  Cho góc nhọn  a  và   cos a = . Giá trị  tan a  bằng: 3 1 1 A.   B.  − C.   2 2 D.  −2 2 2 2 2 2 Câu 31:  Phương trình nào sau đây là phương trình của đường tròn tâm  I ( 1; −2 ) , bán kính bằng  4 ? A.   ( x + 1) + ( y − 2 ) = 4 B.   ( x + 1) + ( y − 2 ) = 16 2 2 2 2 C.   ( x − 1) + ( y + 2 ) = 4 . D.   ( x − 1) + ( y + 2 ) = 16 . 2 2 2 2 Câu 32:  Phương trình tham số của đường thẳng qua  A ( 4;3) ,  B ( 1; −2 ) ,  là x = 1 + 5t x = 4+t x = 1 + 3t x = 3 + 3t A.   . B.   . C.   . D.   . y = −2 − 3t y = 3 − 2t y = −2 + 5t y = 4 + 5t 1 π Câu 33:  Cho  sin α =  với  0 < α < . Giá trị của  cos α  bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 A.   − . B.   . C.   . D.   − . 3 3 3 3 Câu 34:  Cho đường tròn  ( C ) : x 2 + y 2 − 2 x+4 y − 4 = 0 . Xác định tọa độ tâm I và bán kính R của (C) A.   I (2; −4), R = 2 . B.   I (1; −2), R = 3 . C.   I (−1; 2), R = 3 . D.   I (1; −2), R = 2 . Trang 3/4 ­ Mã đề 001
  4. Câu 35:  Góc có số đo  1400  đổi sang rađian là: 7π 3π 5π 2π A.   . B.   . C.   . D.   . 9 2 7 3 II. TỰ LUẬN (3 ĐIỂM) π 3 Câu 36(1 điểm):  Cho  0 < a <  và  sin a = . Tính giá trị của biểu thức:   P = 5sin 2 a + cos a 2 5 Câu 37(1 điểm):  Tính số đo góc tạo bởi hai đường thẳng  x = 1 + 5t d1 : −7 x + 3 y − 5 = 0  và  d 2 :  . y = −3 + 2t Câu 38(0,5 điểm):  Tìm  m  để bất phương trình  (m − 1) x 2 − 2(m + 1) x + 3(m − 2) 0  (1)  nghiệm  đúng với  ∀x ᄀ . Câu 39(0,5 điểm):  Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hình vuông  ABCD có điểm  M là trung điểm  của  AB  và điểm  N thuộc đoạn  AC sao cho AN = 3NC . Viết phương trình đường thẳng  CD , biết  rằng M ( 1; 2 ) và  N ( 2; −1) .                                                                  ­­­­­­ HẾT ­­­­­­ Trang 4/4 ­ Mã đề 001
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2