TRƯỜNG PHỔ THÔNG DTNT THPT HUYỆN
ĐIỆN BIÊN
TỔ TOÁN – LÝ – HÓATIN
KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CUỐI KÌ II TOÁN 12
Năm học 2022 – 2023
Tiết: 78-GT+43-HH – Ban: cơ bản
Thời gian: 90’ (Không kể thời gian giao đề)
Mã đề 473
Họ và tên học sinh: ........................................................ Lớp: 12….
Điểm Nhận xét, đánh giá của thầy cô giáo
I. Phần trắc nghiệm khách quan (7.0 điểm)
Câu 1: Trong không gian , cho ba điểm , . Mặt phẳng đi qua vuông góc với đường thẳng
phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2: Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3: Cho hàm số liên tục trên một số dương. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào
đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Cho số phức thỏa mãn . Môđun của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho là một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6: Cho số phức. Tổng phần thực và phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho số phức thỏa mãn . Số phức liên hợp của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Trong không gian , cho đường thẳng . Đường thẳng hình chiếu vuông góc của đường
thẳng trên mặt phẳng có phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho hàm số liên tục trên Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi đồ thị hàm số trục hoành
và hai đường thẳng quay quanh trục hoành là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 11: Cho số phức thỏa mãn . Môđun của bằng
A. . B. . C. . D. .
Trang 1/5 – Mã đề thi 473
Câu 12: Cho hàm số liên tục và không âm trên đoạn .
Diên tích của hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng
được tính theo công thức nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: Gọi hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số trục tung trục hoành. Thể tích của khối
tròn xoay thu được khi quay hình xung quanh trục là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Trong không gian , cho điểm . Gọi lần lượt là hình chiếu vuông góc của điểm lên các trục .
Phương trình mặt phẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Gọi ; là hai nghiệm của phương trình . Giá trị biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Trong không gian , cho điểm mặt phẳng . Phương trình của đường thẳng đi qua
vuông góc với là
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Trong không gian , cho đường thẳng . Vecto nào dưới đây là một vecto chỉ phương của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng . Gọi thể tích của khối tròn xoay được
tạo thành khi quay xung quanh trục . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19: Trong không gian , cho và . Phương trình đường thẳng là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 20: Họ nguyên hàm của hàm số
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21: Cho số phức . Tọa độ điểm biểu diễn của số phức trên mặt phẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Nếu , thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Trên mặt phẳng , điểm biểu diễn số phức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Mô-đun của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số trục hoành và các đường thẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt phẳng có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Trong không gian , cho mặt phẳng . Véctơ pháp tuyến của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho số thực dương . Giá trị tích phân là
A. . B. .
Trang 2/5 – Mã đề thi 473
C. . D. .
Câu 29: Họ nguyên hàm của hàm số trên là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho hai sôo thưpc vaq thora masn vơoi laq đơn vip aro. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho hai số phức và . Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Phần thực của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hai số phức và . Số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Trong không gian , cho vectơ và . Tọa độ của vectơ là
A. . B. . C. . D. .
II. Phần tự luận (3.0 điểm)
Câu 1 (1.0 điểm). Tính tích phân .
Câu 2 (0.75 điểm). Gọi là hai nghiệm phức của phương trình . Tính .
Câu 3 (0.75 điểm). Trong không gian , cho điểm đươqng thărng . Viết phương trình đươqng thărng đi
qua A và song song với đường thẳng .
Câu 4 (0.5 điểm). Tính thể tích vật tròn xoay tạo bởi miền hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , ,
xoay quanh trục .
BÀI LÀM
I. TRẮC NGHIỆM
u
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đ/
A
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
Đ/A
II. TỰ LUẬN
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
Trang 3/5 – Mã đề thi 473
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
Trang 4/5 – Mã đề thi 473
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
………
Trang 5/5 – Mã đề thi 473