UBND QU N LONG BIÊN
TR NG THCS NGÔ GIA TƯỜ
(Đ ki m tra có 03 trang)
KI M TRA CU I H C KÌ I
MÔN: L CH S VÀ ĐA LÍ - L P 6 ( Đ 1)
Năm h c: 2021 - 2022
Th i gian làm bài: 60 phút.
Ngày ki m tra: 21/12/2021
Ch n vào ô đng tr c đáp án đúng ( 10 đi m) ướ
Câu 1. Đâu không ph i là lý do đ Xi-xê-rông kh ng đnh "L ch s là th y d y c a cu c
s ng" ?
A. L ch s tái hi n l i b c tranh l ch s c a quá kh .
B. Rút ra nh ng bài h c cho hi n t i và t ng lai. ươ
C. Xem xét l ch s con ng i có th hi u quá kh . ườ
D. L ch s giúp nâng cao đi s ng con ng i. ườ
Câu 2. N i dung nào sau đây không ph i đi m khác bi t c b n gi a các qu c gia c đi ơ
ph ng Đông (Ai C p, L ng Hà, Trung Qu c, n Đ) v i ph ng Tây (Hy L p và Laươ ưỡ ươ
Mã) ?
A. Th ch chính tr . ế
B. Th i gian ra đi.
C. N n t ng kinh t . ế
D. C c u xã h i.ơ
Câu 3. L ch ra đi s m Ai C p và L ng Hà vì yêu c u ưỡ
A. ph c v yêu c u h c t p.
B. th ng nh t các ngày t l trong c n c. ế ướ
C. ph c v vi c chiêm tinh, bói toán.
D. ph c v s n xu t nông nghi p.
Câu 4. So v i Ng i t i c , Ng i tinh khôn đã bi t ườ ườ ế
A. săn b t, hái l m. ượ
B. dùng l a đ s i m, n u chín th c ăn... ưở
C. ghè đo đá làm công c .
D. tr ng tr t, chăn nuôi gia súc, làm đ g m.
Câu 5. Theo t ng truy n, năm đu tiên c a Công nguyên là nămươ
A. Đc Ph t ra đi.
B. Chúa Giê-su ra đi.
C. nguy t th c toàn ph n.
D. Chúa Giê-su qua đi.
Câu 6. Trong xã h i phong ki n Trung Qu c, các nông dân công xã nh n ru ng đt đ ế
canh tác đc g i làượ
A. đa ch .
B. quý t c.
C. nông dân lĩnh canh.
D. nông nô.
Câu 7. Ch đ phong ki n Trung Qu c đc b c đu đc hình thành d i th iế ế ượ ướ ượ ướ
A. Tùy.
B. T n.
C. T n.
D. Hán.
Câu 8. Đng c p đng đu trong xã h i n Đ c đi là
A. Ksa-tri-a.
B. Vai-si-a.
C. Bra-man.
D. Su-đra.
Câu 9. Nguyên nhân sâu xa d n t i s tan rã c a xã h i nguyên th y là s xu t hi n c a
A. đi s ng v t ch t.
B. ch đ t h u.ế ư
C. công c kim khí.
D. đi s ng tinh th n.
Câu 10. S n ph m d th a t o ra trong xã h i nguyên th y đc phân chia nh th nào? ư ượ ư ế
A. Ng i đng đu th t c chi m gi .ườ ế
B. V t b h t nh ng s n ph m d th a. ế ư
C. D ng s n xu t đ tiêu th h t s n ph m th a. ế
D. Chia đu s n ph m d th a cho m i ng i. ư ườ
Câu 11. T i sao trong th i c đi ng i Ai C p gi i v hình h c? ườ
A. Ph i đo l i ru ng đt và xây d ng các công trình đn tháp.
B. Ph i xây d ng các công trình th y l i.
C. Ph i phân chia ru ng đt cho nông dân.
D. Ph i xây d ng các công trình ki n trúc. ế
Câu 12. Đâu không ph i là đi m khác bi t gi a l ch s c a m t con ng i v i l ch s c a ườ
xã h i loài ng i? ườ
A. Tính cá nhân.
B. Các ho t đng.
C. M i quan h v i c ng đng.
D. Th i gian ho t đng.
Câu 13. Vào năm 221 TCN, ai là ng i th ng nh t Trung Qu c?ườ
A. L u Bang.ư
B. T n Th y Hoàng.
C. Lý Uy
D. T Mã Viêm.ư
Câu 14. Đi h i nhân dân La Mã c đi có vai trò gì ?
A. Th c hi n các quy n hành pháp.
B. Đi di n cho th n quy n.
C. Ch t n t i v hình th c.
D. Quy t đnh m i công vi c.ế
Câu 15. Công l ch là l ch dùng chung
A. châu Âu.
B. trên th gi i.ế
C. châu Á.
D. châu Mĩ.
Câu 16. Đng l c ch y u nào d n đn quá trình chuy n bi n t v n thành ng i? ế ế ế ượ ườ
A. Quá trình lao đng.
B. Xu t hi n ngôn ng .
C. Đt bi n gen. ế
D. Xu t hi n kim lo i.
Câu 17. Ph m vi phân b c a Ng i t i c Vi t Nam ườ nh th nào ?ư ế
A. Nh h p.
B. Ch y u mi n B c. ế
C. H u h t mi n Trung. ế
D. R ng kh p.
Câu 18. Công trình nào c a c dân L ng Hà c đi đc công nh n là k quan th gi i ư ưỡ ượ ế
c đi?
A. T ng Nhân s .ượ ư
B. V n treo Ba-bi-lon.ườ
C. Khu lăng m Gi-za.
D. C ng I-s -ta. ơ
Câu 19. Di ch nào là d u tích c x a nh t ch ng t s xu t hi n s m c a ng i nguyên ư ườ
th y trên đt n c Vi t Nam ? ướ
A. An Khê (Gia Lai).
B. Th m Khuyên, Th m Hai (L ng S n). ơ
C. Núi Đ (Thanh Hóa).
D. Xuân L c (Đng Nai).
Câu 20. V n Lí Tr ng Thành đc ng i Trung Qu c xây d ng nh m m c đích gì? ườ ượ ườ
A. Thu n l i cho vi c giao thông đi l i gi a các vùng.
B. Th hi n s c m nh c a các nhà n c phong ki n. ướ ế
C. Ngăn ch n dòng n c lũ t th ng ngu n tràn v . ướ ượ
D. Ngăn ch n các cu c t n công t bên ngoài.
Câu 21: Cao nguyên r t thu n l i cho vi c
A. tr ng cây th c ph m và chăn nuôi gia súc, gia c m.
B. tr ng cây công nghi p và cây l ng th c. ươ
C. tr ng cây l ng th c và chăn nuôi gia súc. ươ
D. tr ng cây công nghi p và chăn nuôi gia súc l n
Câu 22: Núi tr là núi có đc đi m
A. đnh tròn, s n d c. B. đnh tròn, s n tho i. ườ ườ
C. đnh nh n, s n d c. D. đnh nh n, s n tho i. ườ ườ
Câu 23: Ng n núi có đ cao t ng đi là 2000m, ng i ta đo ch th p nh t c a chân núi ươ ườ
đn m c n c bi n trung bình là 100m. V y đ cao tuy t đi c a ng n núi này là:ế ướ
A. 2100m. B. 2000 m. C. 900m. D. 950m.
Câu 24: Đ cao tuy t đi c a núi là kho ng cách đo theo chi u th ng đng, t đnh núi
đnế
A. m c n c bi n. B. chân núi. ướ
C. đáy đi d ng. D. ch th p nh t c a chân núi. ươ
Câu 25: Cao nguyên là d ng đa hình có đ cao tuy t đi
A. t 300 – 400m. B. t 400- 500m.
C. t 200 – 300m. D. trên 500m.
Câu 26: Khoáng s n là
A. nh ng tích t t nhiên c a khoáng v t.
B. khoáng v t và các lo i đá có ích.
C. các lo i đá do nhi u lo i khoáng v t khác nhau k t h p l i. ế
D. Các lo i nham th ch trong l p v Trái Đt.
Câu 27: Lo i khoáng s n kim lo i màu g m
A. than đá, s t, đng. B. đng, chì, k m.
C. crôm, titan, mangan. D. apatit, đng, vàng.
Câu 28: Trong các thành ph n c a không khí chi m t tr ng l n nh t là ế
A. khí cacbonic B. khí nito C. h i n c D. oxiơ ướ
Câu 29: Nhi t đ trung bình năm trên b m t Trái Đt
A.gi m d n t hai c c v xích đo.
B. gi m d n t xích đo v hai c c.
C. tăng d n t xích đo đn chí tuy n, sau đó gi m d n v c c. ế ế
D. gi m d n t xích đo đn chí tuy n, sau đó tăng d n v c c. ế ế
Câu 30: Nhi t đ trung bình năm trên b m t Trái Đt cao nh t khu v c
A. xích đo. B. ôn đi. C. chí tuy n. D. c c. ế
Câu 31: Kh i khí l nh hình thành vùng nào sau đây?
A. Vùng vĩ đ th p. B. Vùng vĩ đ cao.
C. Bi n và đi d ng. D. Đt li n và núi. ươ
Câu 32: T m t đt tr lên, có các t ng khí quy n, l n l t là ượ
A. đi l u, t ng cao c a khí quy n, bình l u. ư ư
B. bình l u, đi l u, t ng cao c a khí quy n.ư ư
C. đi l u, bình l u, t ng cao c a khí quy n. ư ư
D. bình l u, t ng cao c a khí quy n, đi l u.ư ư
Câu 33: Đ đo nhi t đ không khí ng i ta dùng d ng c nào sau đây? ườ
A. Áp k . B. Nhi t k . C. Vũ k . D. m k .ế ế ế ế
Câu 34: các tr m khí t ng, nhi t k đc đt đ cao cách m t đt là ượ ế ượ
A.1m. B.1,5 m. C. 2 m. D. 2,5 m.
Câu 35: Không khí khô và chuy n đng thành lu ng ngang là đc đi m c a t ng khí
quy n nào sau đây?
A.T ng đi l u. B. T ng bình l u. ư ư
C. T ng gi a. D. T ng nhi t.
Câu 36: Không khí t ng đi l u ư không có đc đi m nào sau đây?
A. T p trung 80% kh i l ng c a khí quy n. B. T p trung 99% h i n c trong ượ ơ ướ
khí quy n.
C. Không khí b xáo tr n m nh và th ng xuyên D. Càng lên cao nhi t đ không khí ườ
càng tăng.
Câu 37: Đai áp th p ôn đi n m kho ng vĩ đ nào sau đây?
A. 300. B. 600 C. 900 D. 00
Câu 38: Khu v c nào trên Trái Đt ph n l n có l ng m a trên 2000 mm/năm? ượ ư
A. Khu v c c c. B. Khu v c ôn đi.
C. Khu v c chí tuy n. D. Khu v c xích đo. ế
Câu 39: Mây đc hình thành khi h i n c ng ng k t ượ ơ ướ ư ế
A. l p không khí sát m t đt. B. các t ng cao c a khí quy n.
C. thành t ng đám các đ cao khác nhau. D. t ng ngoài cùng c a khí quy n.
Câu 40: Khí h u khác th i ti t đc đi m là ế
A. s thay đi nhi t đ nhanh chóng trong m t th i gian ng n.
B. là các hi n t ng khí h u b t th ng nh bão l t, h n hán. ượ ườ ư
C. là s l p đi l p l i tình hình th i ti t m t đa ph ng trong th i gian dài. ế ươ
D. s n đnh c a th i ti t trong m t th i gian ng n ế
------ H T ------
B NG ĐÁP ÁN
1D 2D 3D 4D 5B 6C 7C 8C 9C 10A
11A 12C 13B 14C 15B 16A 17D 18B 19A 20D
21D 22C 23A 24A 25D 26A 27B 28B 29C 30C
31B 32C 33B 34B 35B 36D 37B 38D 39C 40C