Ắ
Ắ
Ở
Ể
Ố Ọ NG CU I H C KÌ I
ƯỜ
Ồ
TR
Ấ ƯỢ KI M TRA CH T L Ọ
NĂM H C 2022 2023
Ử Ị
S GD&ĐT Đ K L K NG THPT LÊ H NG PHONG TỔ S Đ A – GDCD
ị
ờ
ể ờ
ố ớ – Kh i l p 11 MÔN Đ a lí Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
̀ ̀ ́ơ i phân chia đ a ị hình Liên bang Nga thanh hai phân rõ r t:ệ Câu 37. Ranh gi
̃ ́ A. Sông Lêna. B. Day nui Uran. C. Sông Ênitxây. D. Sông Ôbi.
ủ ế ủ ạ ả Câu 38. Lo i tài nguyên khoáng s n ch y u c a Mĩ Latinh
A. Than đá.
ạ ạ , kim lo i quý và nhiên li uệ B. Kim lo i màu
ầ ố ỏ C. D u m , khí đ t.
ạ D. Kim lo i đen.
ố Câu 39. Dân s Hoa Kì tăng nhanh do
ỉ ấ ử ấ th p. A. T su t t ậ ư B. Nh p c .
ự ỉ ấ nhiên. C. Gia tăng t D. T su t sinh cao.
ị ườ ư ề ng chung châu Âu đ ượ ự c t do l u thông v Câu 40. Th tr
ề ố v , ụ hàng hóa, ti n v n. A. Di chuy nể , d chị
ụ ề ệ ố ọ ơ ị B. D ch v , ti n v n, ch n n i làm vi c.
ườ ị ụ ư i, hàng hóa, c trú, d ch v . C. Con ng
ề ườ ụ ư ị i, d ch v , c trú. ố D. Ti n v n, con ng
ừ ố ủ ế Câu 41. Qu c gia nào có r ng lá kim là ch y u
A. Liên bang Nga B. Trung Qu cố . C. Hoa Kì. D. Nh tậ B nả .
ằ ở ố ự khu v c Tây Nam Á Câu 42. Qu c gia nào n m
. . ơ ư A. Cur g xtan B. Mông Cổ. ậ C. Ar p Xêut D. Cadăcxtan.
ệ ủ ả ượ ế ớ ứ ầ ng đ ng đ u th gi i Câu 43. Ngành công nghi p c a Hoa kì có s n l
ệ ự ầ A. D u thô. B. Than đá. C. Đi n l c. D. Nhôm.
ụ ở ủ c a Liên minh châu Âu đ ượ ặ ở c đ t Câu 44. Tr s chính
A. Pari (Pháp). B. Béc lin (Đ c).ứ
C. Matxcơva (Nga). D. Brucxen (B ).ỉ
ủ ế ậ Câu 45. Vùng phía Tây Hoa Kì ch y u có khí h u
ậ ệ ớ ớ ả ươ t đ i và ôn đ i h i d ng. A. Hoang m c ạ và bán hoang m cạ , c n nhi
ớ ả ươ ệ ớ ạ ạ ậ ng, c n nhi t đ i, hoang m c và bán hoang m c. B. Ôn đ i h i d
ề 1/5 Mã đ 987
ệ ớ và ôn đ i h i ớ ả d t đ i ngươ . ậ C. C n nhi
ớ ậ ệ ạ ạ t, hoang m c và bán hoang m c. D. Ôn đ i, c n nhi
ậ ổ ồ ộ Câu 46. Lãnh th Hoa Kì bao g m các b ph n:
ấ ộ ớ ở ầ ắ trung tâm B c Mĩ. A. Ph n đ t r ng l n
ớ ở ắ ả ầ ả trung tâm B c Mĩ, bán đ o Alaxca, qu n đ o Haoai. ầ ộ B. Ph n r ng l n
ấ ộ ớ ở ầ ả ầ ắ trung tâm B c Mĩ. C. Qu n đ o Haoai và ph n đ t r ng l n
D. Vùng phía Tây, vùng phía Đông, vùng Trung tâm.
ố ệ ả Câu 47. Cho b ng s li u:
Ố Ủ S DÂN C A LIÊN BANG NGA QUA CÁC NĂM
ơ ị ệ ườ (Đ n v : tri u ng i)
Năm S dânố 1991 148,3 1995 147,8 2000 145,6 2005 143,0 2010 143,2 2015 144,3
ả ậ ư ủ ề Theo b ng s li u ố ệ nh n xét nào sau đây là ? đúng v dân c c a Liên bang Nga qua các năm
ừ ế ố ụ ả Bang Nga liên t c gi m. A. T năm 1991 đ n năm 2015, dân s Liên
ừ ế ố ệ ườ Bang Nga tăng thêm 4 tri u ng i. B. T năm 1991 đ n năm 2015, dân s Liên
ừ ế ố ụ Bang Nga liên t c tăng. C. T năm 1991 đ n năm 2015, dân s Liên
ừ ế ố ệ ườ ả Bang Nga gi m 4 tri u ng i. D. T năm 1991 đ n năm 2015, dân s Liên
ệ ủ ấ ị ế 84,2% giá tr hàng xu t kh u ẩ ” c a Hoa Kì Câu 48. “Ngành công nghi p chi m
ế ế A. Ch bi n. B. Khai khoáng.
ấ ướ ệ ự c, ga, khí, … C. Cung c p n D. Đi n l c.
ứ ổ ứ ả ủ ế ệ ấ ch c s n xu t ch y u trong nông nghi p Hoa Kì Câu 49. Hình th c t
ể ổ ệ ế ộ h gia đình. ợ A. Th t ng h p nông nghi p. B. Kinh t
C. Vùng nông nghi p.ệ D. Trang tr i.ạ
ườ ầ ướ ụ ị ớ ơ ố ề ể i bi n Măng s n i li n châu Âu l c đ a v i Câu 50. Đ ng h m giao thông d
A. Anh. B. Đ c.ứ C. Pháp. D. B .ỉ
ế ả ế ượ ấ ự ể ể i quy t đ c v n đ n ề ướ ướ ở c t i khu v c Trung Á có th phát tri n Câu 51. N u gi
ự ẩ ồ A. Tr ng cây th c ph m.
ươ ự ng th c. ồ B. Tr ng cây l
ệ ồ C. Tr ng bông và cây công nghi p khác.
D. Chăn nuôi gia súc.
ắ ế ớ ạ ề ợ ồ ớ ế ề ế ủ i, t o ra ngu n thu l n và nhi u l i th cho n n kinh t c a Hoa Kì ” là
ạ ộ Câu 52. “Ho t đ ng kh p th gi ngành
ễ ậ ả ể ị i bi n và du l ch. A. Hàng không và vi n thông. B. V n t
ươ ạ ng m i. C. Ngân hàng và tài chính. ị D. Du l ch và th
ề 2/5 Mã đ 987
ạ ươ ế ạ ậ ặ ng, EU h n ch nh p các m t hàng Câu 53. Trong ngo i th
ệ ử . ệ A. D t, da. B. Đi n t ầ C. D u khí. D. Than, s t.ắ
ồ ướ ấ ọ c ng t sâu nh t th gi ế ớ i Câu 54. H n
A. Bai – can B. Sông Ênitxây C. Sông Vonga D. Dãy Uran
ệ ử ụ ề ồ Ơ rô) trong EU có vai trò Câu 55. Vi c s d ng đ ng ti n chung (
ứ ạ ị ườ ủ ng chung châu Âu. A. Nâng cao s c c nh tranh c a th tr
ổ ề ệ ủ ể . B. Làm tăng r i ro khi chuy n đ i ti n t
ệ ể ở ơ ố C. Làm cho vi c chuy n giao v n trong EU tr nên khó khăn h n.
ứ ạ ủ ệ ế ố ở D. Công tác k toán c a các doanh nghi p đa qu c gia tr nên ph c t p.
ủ ế ố ừ ư ồ Câu 56. Dân c Hoa Kì ch y u có ngu n g c t
A. Châu Á. B. Châu Âu. C. Mĩ La tinh. D. Châu Phi.
ứ ầ ơ ầ Câu 57. C quan đ u não đ ng đ u EU
ủ ố ộ ủ A. Các y ban chính ph . B. Qu c h i Châu Âu.
ộ ồ ộ ưở ộ ồ ng. C. H i đ ng b tr D. H i đ ng Châu Âu.
ế ấ ả ẩ ấ ộ Câu 58. M t chi c máy bay do Pháp s n xu t khi xu t kh u sang Hà Lan
ả ộ ủ ế A. Không ph i n p thu cho chính ph Hà Lan.
ủ ầ ấ ủ B. C n gi y phép c a chính ph Hà Lan.
ả ộ ủ ế C. Ph i n p thu cho chính ph Hà Lan.
ự ệ ươ ở ạ ng m i riêng Hà Lan. D. Th c hi n chính sách th
ế ơ ạ ớ ủ ướ ơ Rain hình thành t ự i khu v c biên gi i c a các n c Câu 59. Liên k t vùng Max
A. Hà Lan, Pháp, Áo. B. Hà Lan, Đ cứ , B .ỉ
ạ ỉ ứ C. B , Pháp, Đan M ch. D. Đ c, Hà Lan, Pháp
ố ệ ả Câu 60. Cho b ng s li u:
Ố Ủ S DÂN C A HOA KÌ QUA CÁC NĂM
ơ ị ệ ườ (Đ n v : tri u ng i)
Năm S dânố 1800 5 1840 17 1880 50 1920 105 1960 179 2015 321,8
2005 296,5 ố ồ ổ ụ (Ngu n t ng c c th ng kê năm 2015)
ể ệ ố ủ ả ể ấ ồ ợ Theo b ng s li u, ố ệ Để th hi n s dân c a Hoa Kì qua các năm, bi u đ nào thích h p nh t
A. Tròn. ườ B. Đ ng. C. C t.ộ D. Mi n.ề
ấ ở ướ ể ố ệ nay các n c phát tri n ề Câu 61. V n đ dân s hi n
ố ổ A. Bùng n dân s . B. Già hoá dân s .ố
ề 3/5 Mã đ 987
ỉ ệ ị dân thành th cao. C. Phân hoá giàu nghèo. D. T l
ủ ế ủ ị Câu 62. Đ a hình ch y u c a vùng Trung tâm Hoa Kì
A. Đ iồ núi và đ ngồ b ngằ . B. Cao nguyên và đ ngồ b ngằ .
ằ ồ ớ ấ và đ ng b ng l n. ồ C. Gò đ i th p D. B nồ đ a ị và cao nguyên.
Ở ậ ư ộ ườ ệ ở ể ư ộ Liên minh châu Âu (EU), m t lu t s ng i Italia có th làm vi c ậ Béc lin nh m t lu t
Câu 63. ệ ủ ể ư ứ s Đ c là bi u hi n c a
ề ố ự ư ự ể A. T do l u thông ti n v n. B. T do di chuy n.
ự ư ị ư ự
ậ ổ ợ ệ D. T do l u thông hàng hóa. ớ h p công nghi p hàng không Eb t (Airbus) ụ C. T do l u thông d ch v . Câu 64. Các qu cố gia sáng l p t
ứ ứ A. Đ c, Pháp, Anh. B. Anh, Pháp, B .ỉ C. Đ c,Ý, Pháp. D. Pháp, Anh, Ý.
ầ ư ướ ỉ ọ ự ế ớ n c ngoài, lĩnh v c chi m t tr ng ngày càng l n Câu 65. Trong đ u t
ụ. A. Lâm nghi p.ệ B. Nông nghi p.ệ C. Công nghi p.ệ ị D. D ch v
ữ ậ ố Câu 66. Nh ng qu c gia nào có vai trò sáng l p EU
ứ ụ ầ ỉ A. Đ c, Anh, Pháp, Th y Sĩ, Ph n Lan, B .
ứ ỉ B. Pháp, Đ c, Italia, B , Hà Lan, Lucxambua.
ứ ụ ể ầ C. Italia, Pháp, Ph n Lan, Đ c, Th y Đi n.
ứ ồ D. Đ c, Pháp, Tây Ban Nha, B Đào Nha.
ề ự ớ ướ ố ớ ể ủ nhiên c a các n c Châu Phi đ i v i phát tri n kinh t ế xã h iộ Câu 67. Khó khăn l n v t
ề ế A. Nhi u thiên tai. ấ B. Thi u đ t canh tác.
ậ ừ ả C. Khí h u khô nóng. ệ D. Gi m di n tích r ng.
ả ủ ề ớ ề oai c a Hoa Kì có ti m năng l n v ầ Câu 68. Qu n đ o Ha
ả ả ậ ả ả ả ả i A. H i s n và giao thông v n t B. H i s n và khoáng s n.
ả ả ị ả ả ả C. H i s n và du l ch. D. H i s n và lâm s n.
ủ ế ở vùng phía Đông Hoa Kì Câu 69. Các tài nguyên ch y u
ồ ắ r ng.ừ ủ năng. ỏ A. Đ ng c , than đá, B. Than đá, qu ngặ s t, th y
ừ ầ ắ ặ s t, th y ủ năng r ngừ C. R ng, qu ng ỏ D. D u m , than đá,
ự ư ề ố Câu 70. T do l u thông ti n v n trong EU ệ ả không ph i là vi c
ầ ư ở ả ạ ướ m tài kho n t i các n c EU khác. A. Nhà đ u t
ầ ư ơ ầ ư ể ọ ợ có th ch n n i đ u t có l ấ i nh t. B. Các nhà đ u t
ả ỏ ị ố ớ C. Bãi b các rào c n đ i v i giao d ch thanh toán.
ỗ ướ ủ ế ỏ ị c. D. B thu giá tr gia tăng hàng hóa c a m i n
ậ ủ ậ ợ ươ ủ ể ằ ạ ồ ồ i cho tr ng Câu 71. Khí h u c a vùng đ ng b ng ven bi n Đ i Tây D ng c a Hoa Kì thu n l
ệ ượ ệ c li u. ả ệ A. Cây công nghi p và cây ăn qu . B. Cây công nghi p và cây d
ượ ệ ệ ươ ự c li u và cây công nghi p. ả ng th c và cây ăn qu . C. Cây d D. Cây l
ằ ở ầ ổ ụ ị ắ ự trung tâm l c đ a B c Mĩ phân hóa thành 3 vùng t nhiên Câu 72. Ph n lãnh th Hoa Kì n m
A. Vùng Coóc đie, vùng Trung tâm, vùng núi Apalát.
ề 4/5 Mã đ 987
B. Vùng phía Tây, vùng Trung tâm, vùng phía Đông.
ươ ạ C. Vùng Coócđie, vùng Apalát, ven Đ i Tây D ng.
ắ D. Vùng phía B c, vùng Trung tâm, vùng phía Nam.
Ế H T
ề 5/5 Mã đ 987