Ề
Ể
Đ KI M TRA CU I K
Ở S GD & ĐT QU NG TR ƯỜ
Ả ƯỚ
NG THPT H
Ị NG HÓA
TR
MÔN: GDKT &PL KH I L P 10
Ố Ỳ I – NĂM H C 2022 2023 Ọ Ố Ớ ề
ờ 30 câu) Th i gian làm bài : 45 Phút; (Đ có
ề
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C (Đ có 3 trang)
ố
Mã đ ề 102
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
Ầ Ắ Ệ Ể I. PH N TR C NGHI M: 7 ĐI M
ự ữ ụ ạ ổ ố ộ ộ Câu 1: Công trái xây d ng T qu c là m t trong nh ng lo i hình tín d ng thu c
ươ ướ .
ụ ụ
ủ ể ộ ề ả ế ề ụ B. tín d ng nhà n c ụ D. tín d ng tiêu dùng. c ta, ch th nào đóng vai trò qu n lý toàn b n n kinh t ế ướ n ố qu c
ạ ng m i A. tín d ng th C. tín d ng ngân hàng. Câu 2: Trong n n kinh t dân?
A. ch th tiêu dùng. C. ch th trung gian.
ủ ể ủ ể ộ ế ể ủ ướ ử ụ ộ ướ ủ ể B. ch th nhà n c. ấ ủ ể ả D. ch th s n xu t. ế ệ ở ệ c s d ng thu là m t trong vi c, nhà n
ữ ụ ể ự ữ Câu 3: M t trong nh ng vai trò c a thu bi u hi n ệ nh ng công c đ th c hi n
ạ
A. gia tăng l m phát. C. th đo n phi pháp.
ủ ạ ộ ữ ầ ơ B. đ u c tích tr . ộ ằ D. công b ng xã h i. ủ ặ ụ ể ả Câu 4: N i dung nào sau đây không ph n ánh đ c đi m c a tín d ng ?
ờ ạ ự
ơ ở B. D a trên c s lòng tin. D. Có tính vô h n.ạ
ả ả ố ẫ ữ ủ ể ả ấ ườ DT18 i A. Có tính th i h n. C. Có tính hoàn tr c g c l n lãi. Câu 5: Ch th s n xu t là nh ng ng
ị ả ấ
ổ ỗ ợ ả ị A. trao đ i hàng hóa, d ch v . ấ C. h tr s n xu t hàng hóa, d ch v .
ị ị ả ả ứ ộ i vay ph i tr lãi hàng tháng và m t
ợ ố ầ ụ B. s n xu t ra hàng hóa, d ch v ụ. ố ụ ụ D. phân ph i hàng hóa, d ch v . ườ ụ Câu 6: Hình th c vay tín d ng ngân hàng nào sau đây ng ph n n g c?
ả ế ấ B. Vay tr góp. C. Vay tín ch p.ấ D. Vay th ch p.
A. Vay th u chi. ổ ầ ượ ư ế c hình thành nh th nào? ấ Câu 7: Công ty c ph n đ
ề i.
ằ ằ ằ ằ c
ố A. B ng v n đóng góp c a nhi u ng ố ủ C. B ng v n c a nhà n ạ ủ ộ ề ệ ướ . D. B ng v n đi u l . ạ ế ể ế ụ ả ị ố ủ ườ B. B ng v n c a m t cá nhân. ố ầ ườ ậ i l p k ho ch c n ph i làm gì? Câu 8: Đ k ho ch tài chính không b thâm h t ng
ự ả
ự ế ắ ợ A. Luôn thu, không chi. B. Tích c c thu, gi m chi. ả C. Thi D. Không xây d ng kho n ti
ế ậ t l p quy t c thu, chi h p lý. ố ớ ợ ợ ệ t ki m Câu 9: Đ i v i công ty h p danh ngoài thành viên h p danh thì còn có thành viên
ộ ậ
B. làm thuê. ị ườ ị ườ ả ấ ư ệ ng thành th tr C. đ c l p. ư ệ ng t ầ ứ D. đ ng đ u. ị ườ ng t li u s n xu t th tr li u tiêu
ơ ở ự A. góp v n.ố ệ Câu 10: Vi c phân chia th tr dùng d a trên c s nào?
Trang 1/4 Mã đ 1ề 02
ấ ủ ệ
ạ ổ
ổ ng mua bán, trao đ i.
ố ượ ổ ố ổ A. Tính ch t c a các m i quan h mua bán, trao đ i. ệ B. Ph m vi các quan h mua bán, trao đ i. ố ượ ủ C. Vai trò c a các đ i t ng mua bán, trao đ i. D. Đ i t
ề ế ả ả ệ ế ế ấ ượ ọ , vi c ti n hành phân chia k t qu s n xu t cho tiêu dùng đ c g i là Câu 11: Trong n n kinh t
ả
ấ ủ ả ậ ố ả ả ấ A. s n xu t c a c i v t ch t. C. phân ph i cho tiêu dùng.
ữ ư ể ộ ấ B. tiêu dùng cho s n xu t. ấ ố D. phân ph i cho s n xu t ấ ộ ả ủ Câu 12: M t trong nh ng u đi m c a mô hình s n xu t h kinh doanh là
ề ầ ư ớ ọ A. có nhi u công ty con. C. huy đ ng nhi u lao đ ng. ố l n. B. v n đ u t ẹ ả D. qu n lý g n nh .
ộ ữ ư ề ộ ộ ế ấ ự ứ ụ ể ệ Câu 13: M t trong nh ng u đi m khi th c hi n hình th c tín d ng cho vay th ch p là
ủ ườ i vay.
ớ ng l n.
ố ề ượ ụ ế ạ ả ắ ườ ự ở B. d a vào s thích c a ng ả ủ ụ ơ D. th t c đ n gi n. ề ế ượ ng ti n ti i quy t l ệ t ki m th ng là: ồ ơ ủ ụ . ầ A. không c n h s th t c ườ c vay th C. s ti n đ ạ ế Câu 14: M c tiêu k ho ch tài chính ng n h n gi
ộ ề
ề ả ộ ộ
ề ấ ớ ề ớ ữ ủ ể ế ả B. m t kho n ti n r t l n. ả D. m t kho n ti n l n. ạ i gi a các ch th kinh t trên th ị
ườ ạ ấ ị ể ờ ỏ ả A. m t kho n ti n nh . ề ớ C. nhi u kho n ti n l n. ự ế ủ Câu 15: Giá bán th c t ể ộ tr ng t c a hàng hoá do tác đ ng qua l ị i m t th i đi m, đ a đi m nh t đ nh đ ộ ượ ọ c g i là
ị ử ụ A. giá tr s d ng. ệ ả C. giá c cá bi t. ệ ủ ể ụ ữ ề ằ ộ ộ
ả ượ ọ ụ ắ ậ ị ặ ư B. giá tr th ng d . ả ị ườ ng. D. giá c th tr ớ ụ ị Câu 16: Quan h tín d ng b ng ti n gi a m t bên là ngân hàng v i m t bên là các ch th kinh ế ự t ỏ d a trên nguyên t c th a thu n và có hoàn tr đ c g i là d ch v tín d ng
A. doanh nghi p.ệ B. ngân hàng.
ề ạ ộ ế ệ ả ộ ớ ướ D. cá nhân. C. tiêu dùng. ề ấ ắ xã h i, ho t đ ng s n xu t g n li n v i vi c làm nào d i đây ? Câu 17: Trong n n kinh t
ầ ợ ể
A. Mang qu n áo ra ch bán. ầ i qu n áo đã nh p. C. Bán l ấ ủ ậ ụ ạ ả ệ ữ ườ ầ B. May qu n áo đ bán. ớ ầ ổ D. Trao đ i qu n áo v i nhau. i cho vay và Câu 18: B n ch t c a tín d ng là quan h gi a ng
ườ
ườ ườ ộ ướ . c A. ng C. ng
ệ ư i đi vay. B. ng ơ D. c quan nhà n ấ ủ ủ ở ữ ệ nhân thì ch s h u duy nh t c a doanh nghi p là ỡ i giúp đ . i lao đ ng. ố ớ Câu 19: Đ i v i doanh nghi p t
ấ ả ệ ủ t c thành viên c a doanh nghi p. . B. t
ề ườ ủ ệ i đóng góp nhi u v n. A. nhi u thành viên tham gia C. ng ố D. cá nhân ch doanh nghi p.
ả ồ Câu 20: Ngân sách nhà n ề c ướ không g m các kho n chi nào?
ự ổ ướ . c
ề ươ ướ ỹ ự ữ B. B sung Qu d tr tài chính. ả D. Các kho n chi qu t ủ ỹ ừ ệ thi n. ả ị ườ ể ệ ứ ng. i đây ng? A. D phòng ngân sách nhà n ả C. Chi c i cách ti n l ộ Câu 21: N i dung nào d không th hi n ch c năng c a giá c th tr
ủ ể
ấ ụ ể ề ế . ế ị ườ th tr ng. A. Cung c p thông tin cho các ch th kinh t ả B. Công c đ qu n lý vĩ mô n n kinh t
Trang 2/4 Mã đ 1ề 02
i tiêu dùng.
ườ ể ề ế ị ấ t duy trì s n đ nh và phát tri n kinh t .
ồ ủ ả ậ ạ C. t o ra ngu n c a c i v t ch t cho ng ế D. Đi u ti ạ ụ ị ườ ả ự ổ c c ng vào giá bán hàng hóa, d ch v và do ng i tiêu dùng tr khi mua
Câu 22: Lo i thu đ ượ ọ ẩ ả s n ph m đó, đ ế ượ ộ c g i là gì?
ậ ườ ng.
ế ế ị ệ
A. Thu thu nh p cá nhân. C. Thu giá tr gia tăng. ướ ụ ả ệ B. Thu b o v môi tr ậ D. Thu thu nh p doanh nghi p. ụ ạ ế ả ế ờ ủ ệ ử ụ ị i đây ph n ánh tính t m th i c a vi c s d ng d ch v tín d ng? ộ Câu 23: N i dung nào d
ề ử ụ ề ử ụ ộ ượ ộ ượ ạ ạ
ườ ng quy n s d ng t m th i m t l ườ ng quy n s d ng t m th i m t l ể ố ấ ị ờ ng v n trong th i gian nh t đ nh. ố ạ ờ ng v n trong th i gian vô h n. ố ộ ượ ng v n.
ộ ượ ườ ặ ờ ờ ề ử ụ ng v n cá nhân cho ng . A. Nh B. Nh C. Chuy n giao hoàn toàn quy n s d ng m t l ố i khác D. T ng m t l
ủ ữ ể ộ ướ c là ngân sách nhà n ướ c ặ Câu 24: M t trong nh ng đ c đi m c a ngân sách nhà n
ấ ề ề
i. ạ . A. có r t nhi u ti n b c C. có tính pháp lý cao. B. ai cũng có quy n l y. D. phân chia cho m i ng
ữ ề ế ế ậ ấ ườ ệ ủ ỗ ầ ư t ki m, đ u t …c a m i
ườ ượ ọ ề ấ ọ Câu 25: Toàn b nh ng v n đ liên quan đ n thu nh p, chi tiêu, ti ng ộ c g i là i đ
ươ ng m i.
ề ế ạ ơ ả ủ ữ ứ ộ ị ườ B. tài chính cá nhân. D. tài chính th hàng hóa, m t trong nh ng ch c năng c b n c a th tr ứ ng là ch c
A. tài chính doanh nghi p.ệ C. tài chính gia đình. Câu 26: Trong n n kinh t năng
ị ườ . ị ng giá tr hàng hóa .
ừ ể ả. ậ A. th a nh n giá tr hàng hóa ằ ệ C. bi u hi n b ng giá c B. đo l D. làm trung gian trao đ i.ổ
ậ ỗ ế ả ạ ướ i ị ế không ph i ch u lo i thu nào d
ớ ẩ Câu 27: Công ty X nh p kh u xe ô tô 4 ch nguyên chi c ặ đây v i m t hàng ô tô?
ẩ
ế ế ị
ậ ụ ặ ạ ế ế ự ộ
ế ế ừ ờ ậ B. Thu nh p kh u. D. Thu giá tr gia tăng. ộ ụ ệ ằ Câu 28: B n k ho ch v thu chi ngân sách nh m th c hi n m t m c tiêu tài chính trong m t th i gian t A. Thu thu nh p cá nhân. ệ t. C. Thu tiêu th đ c bi ề ả ượ ọ 3 đ n 6 tháng đ c g i là
ắ ạ B. K ho ch tài chính cá nhân vô th i h n.
ế ế ạ ạ A. K ho ch tài chính cá nhân ng n h n. C. K ho ch tài chính cá nhân dài h n. ờ ạ ạ ạ D. K ho ch tài chính cá nhân trung h n.
ạ ế ế ạ Ầ Ự Ậ Ể
ề ưở ng nhi u, làm ít h i có thu B n ạ M cho r ng: “Ai làm nhi u h
ậ ưở ng ít. Ng ậ ề ả ộ ế ậ ọ ọ
ắ
ế ồ ớ
Em đ ng tình hay không đ ng tình v i ý ki n sau đây? Vì sao? ườ ạ ộ ườ ồ ố ộ ề ở ữ i cho vay giao quy n s h u ngu n v n cho ng i vay trong m t
ụ ờ ạ II. PH N T LU N: 3 ĐI M ườ ằ Câu 1 (2 đi m):ể ề ơ ơ nh p cao h n là do h làm nhi u h n. V y vì sao h ph i n p thu thu nh p cá nhân?” ạ M? ắ ả i đáp th c m c giúp b n Em hãy gi ồ ể Câu 2 (1 đi m): “Tín d ng là ho t đ ng ng ấ ị th i h n nh t đ nh”