Ắ
Ể
ƯỜ
Ồ
Ọ
TR
Ổ
SỞ GD&ĐT Đ K L K Ắ NG THPT LÊ H NG PHONG T HÓA – SINH CN
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
Ố KI M TRA, ĐÁNH GIÁ CU I KÌ I NĂM H C 2022 2023 ố ớ MÔN HOÁ H CỌ – Kh i l p 11 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 123ề
ượ ệ ề
( Cho: Na =23; O=16; H=1; C=12; N=14; Cl=35,5; K=39; Zn=65) ế ằ c đi u ch b ng cách
2 đ
Câu 33. Trong phòng thí nghi m, CO
3.
ệ t phân CaCO
́ ơ ụ ̣
4.
́ ́
́ A. nhi B. cho CaCO3 tác d ng v i dung dich HCl. ́ C. đôt chay khi CH ́ . D. đôt chay cacbon
ố ố Câu 34. Cho các mu iố sau: BaCl2, NaHCO3, Na2SO4, KNO3, NaCl, KHS. S mu i trung hòa là
D. 5. A. 4. B. 3.
ượ ọ ả ấ C. 2. ứ ơ c g i là công th c đ n gi n nh t? ứ Câu 35. Công th c nào sau đây đ
A. C2H6. B. CH2O. C. C6H12O6.
2 và H2O. K t qu phân tích các nguyên t
ấ ữ ơ ợ ế c CO D. C6H6. ả ầ ố ượ ầ ượ i là oxi. Thành ph n ph n trăm theo kh i l ố ủ c a ủ ng c a ố Câu 36. Oxi hoá hoàn toàn h p ch t h u c X thu đ ạ ấ ợ h p ch t X nh sau: 40,00% C; 6,67% H; còn l nguyên t ư oxi là
A. 60,30%. B. 20,30%. C. 40,30%. D. 53,33%.
ế ế ủ ấ ồ ẳ CH ) có công th c làứ Câu 37. Ch t đ ng đ ng k ti p c a axetilen ( CH
C – CH3 A. CH3 C C. CH2 = CH – CH3 D. CH2 = C = CH2.
ấ C CH3 B. CH Câu 38. Theo Arêniut, ch t nào sau đây là axit?
A. HClO B. Al(OH)3. C. KOH. D. CH3COONa.
Câu 39. Người ta thường dùng cát (SiO2) làm khuôn đúc kim loại. Để làm sạch hoàn toàn những h tạ cát bám trên bề m tặ vật dụng làm bằng kim loại có th dùể ng dung dịch nào sau đây?
B. Dung dịch H2SO4. D. Dung dịch HCl. ̀ ̀ ̀ ự ế ườ ườ ư ể ố ̉ ̣ , ng i ta th ́ ng dùng mu i nào đ lam thuôc giam đau da day do th a axit ?
A. Dung dịch NaOH loãng. C. Dung dịch HF. Câu 40. Trong th c t A. NH4HCO3. D. (NH4)2CO3.
ả ạ ấ Câu 41. Ch t nào sau đây
C. NaHCO3. B. Na2CO3. ủ không ph i d ng thù hình c a cacbon ? ươ ng.
ị B. Kim c ạ D. Th ch anh.
A. Than chì. C. Cacbon vô đ nh hình. ị ộ ị
ệ ẫ ẫ ệ ệ ệ ẫ t. t. ệ Câu 42. Dung d ch đi n li là m t dung d ch B. không d n nhi A. không d n đi n. ẫ C. d n nhi D. d n đi n.
ẩ Câu 43. Khí nào sau đây làm quì tím m hóa xanh ?
A. HCl. C. Cl2. D. NH3.
B. SO2. ướ ấ c nh t là ố ễ Câu 44. Mu i d tan trong n
A. Ca3(PO4)2 B. Ca(H2PO4)2 C. CaHPO4. H2O D. CaHPO4 ề 1/3 Mã đ 123
ả ấ ữ ơ ấ Câu 45. Ch t nào sau đây
A. CO. ợ không ph i là h p ch t h u c ? B. C6H12O6 C. C2H6O D. CH4
ụ ớ ớ ị ị
ẹ ế ủ ắ ậ ư ấ ố Câu 46. Đun nh mu i X v i dung d ch NaOH d th y sinh ra khí mùi khai, X tác d ng v i dung d ch . V y X là BaCl2 sinh k t t a tr ng không tan trong HCl
A. (NH4)2SO4. D. (NH4)2SO3.
3.
3
→ → C. NH4HCO3. → → ả ứ ơ ồ (X) NaHCO NaNO (Y) B. (NH4)2CO3. Câu 47. Cho s đ ph n ng sau:NaCl
ể
B. Na2CO3 và NaClO. D. NaOH và Na2CO3.
ượ ớ ừ ụ ị ượ ớ ố ị X và Y có th là: A. NaClO3 và Na2CO3. C. NaOH và NaClO. ố ừ ụ c v i dung d ch HCl v a tác d ng đ c v i dung d ch NaOH. Mu i Y
Câu 48. Mu i Y v a tác d ng đ là
C. Na2CO3. D. MgSO4 A. NaHCO3.
+, b mol Al3+, c mol Cl và d mol SO4
2. Bi u th c nào sau đây
ị ứ ể B. MgCO3 ứ đúng? Câu 49. Dung d ch X có ch a: a mol K
B. a + 3b = (c + 2d). D. a + b = c + d.
0t
0t
ả ứ ọ A. a + 3b = c + 2d. C. a + 3b + c + 2d = 0 ả ứ sai ? Câu 50. Trong các ph n ng hoá h c sau, ph n ng nào
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3CO2 + 2Fe 2Al + 3CO2 B. 3CO + Al2O3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2CO CaCO3 A. 3CO + Fe2O3 C. CO2 + CaO (cid:0)
ẳ ị ị D. CO2 + C ề đúng? ị Câu 51. Cho dung d ch X có pH = 10, dung d ch Y có pH = 3. Đi u kh ng đ nh nào sau đây
ơ ơ ằ
ế ơ ạ B. X có tính baz yêú h n Y. D. X có tính axit y u h n Y ủ A. Tính axit c a X b ng Y. ơ C. X có tính axit m nh h n Y
ể Câu 52. Cho các phát bi u sau:
ấ ủ ế
ố ể
ỉ
2O5 và H2O.
ả ứ ượ ệ ả ứ ữ ề c đi u ch b ng ph n ng gi a P
ố ệ ứ 2. (1) Ch t khí ch y u gây ra hi u ng nhà kính là khí CO ủ (2) Các s oxi hoá có th có c a photpho là –3; 0 ; +3 ; +5. ọ (3) Photpho ch có tính oxi hoá khi tham gia ph n ng hoá h c. ế ằ (4) Trong phòng thí nghi m, axit photphoric đ S phát bi u
A. 3. C. 2. D. 4.
≡ ể không đúng là: B. 1. ứ ấ ạ ế ấ π): CH2 = CH – CH2 – C CH. Câu 53. Ch t có công th c c u t o sau có bao nhiêu liên k t pi(
B. 1. A. 2. D. 4
ct 0
3 đ c, nóng
C. 3. ↑ ↑ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ X + Y + H ấ 2O. Các ch t X và Y là ả ứ Câu 54. Cho ph n ng :C +HNO
C. CO2 và NO B. CO và NO2
A. CO2 và NO2 ấ ợ ố ơ ứ ằ ớ ỉ ử là D. CO và NO. Câu 55. H p ch t hiđrocacbon X có t kh i h i so v i hiđro b ng 15. X có công th c phân t
A. C6H6. B. CH4.
ụ ị ị C. C2H6. ớ ố ượ D. CH2O. 3PO4 1M. Mu i thu đ c sau ả ứ Câu 56. Cho 300 ml dung d ch NaOH 1M tác d ng v i 200 ml dung d ch H ph n ng là:
A. Na2HPO4 và Na3PO4. C. Na3PO4.
2O; 6,72 lít CO2 và
ườ ơ
ử ấ ữ ấ ể ở ợ ộ ứ ử B. NaH2PO4. D. NaH2PO4 và Na2HPO4. i ta thu đ ơ nit Câu 57. Oxi hoá hoàn toàn 6,15 gam ch t h u c X, ng 0,56 lít N2 (các th tích đo đktc). H p ch t X có m t nguyên t ượ c 2,25 gam H . X có công th c phân t là
ề 2/3 Mã đ 123
A. C3H9O3. B. C6H5O2N D. C2H6N.
ả C. C3H6O2N. ư ố ượ ng ố ợ h p ch t X nh sau: 40% C; 6,67% H; 53,33% O. Kh i l ứ ế ử ủ Câu 58. K t qu phân tích các nguyên t ằ c a X b ng 60. mol phân t ấ ử X có công th c phân t
A. C3H8O. B. C6H6.
D. C2H4O2. ủ ố ị ượ ướ là C. CH2O. ị c dung d ch A, s mol c a anion trong dung d ch A c thu đ
Câu 59. Hòa tan 14,2 gam Na2SO4 trong n là:
A. 0,05 mol. B. 0,2 mol. C. 0,1 mol. D. 0,3 mol.
ượ ổ ả ứ ợ c t ng h p theo ph n ng sau:
(cid:0) (cid:0) ệ Câu 60. Trong công nghi p, amoniac đ 2NH3 (k)(cid:0) H < 0 N2 (k) + 3H2 (k) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ợ ể ấ ổ
ệ ệ ộ ả ứ ợ ầ ấ ủ ỗ t đ và tăng áp su t c a h n h p ph n ng.
ệ ộ ủ ỗ ả ứ ợ t đ c a h n h p ph n ng.
ệ ộ ả ứ ả ợ ấ ủ ỗ t đ và gi m áp su t c a h n h p ph n ng.
ợ ấ ủ ỗ ả ứ Đ tăng hi u su t t ng h p amoniac, c n: A. tăng nhi ả B. gi m nhi C. tăng nhi ả D. gi m và duy trì nhi
ợ ồ ỗ ợ ầ ệ ộ t đ thích h p và tăng áp su t c a h n h p ph n ng. ỗ 2CO3 và NaHCO3 cho đ n khi kh i l ầ ượ ố ượ Câu 61. Nung 27,4 gam h n h p g m Na ấ ắ ượ c 21,2 gam ch t r n. Ph n trăm kh i l đ ợ ế 2CO3 và NaHCO3 l n l ủ ng c a Na ố ượ t là: ổ ng h n h p không đ i
A. 66,67% và 33,33%. C. 33,33% và 66,67%.
B. 38,69% và 61,31%. D. 61,31% và 38,69%. ở ố
CO2 = 3VO2 và m
ử ủ ư c a A bi ợ ượ ỗ c h n h p khí ơ ế t khi hoá h i ấ ữ ơ CO2 = 22/9 m ủ ứ ề ế ể ể ệ ằ ở Câu 62. Đ t cháy hoàn toàn 1,48 gam ch t h u c A dùng 2,016 lít oxi ( đktc) thì thu đ ầ có thành ph n nh sau: V H2O. Tìm công th c phân t 1,85 gam A chi m th tích b ng th tích c a 0,8 gam khí oxi ( cùng đi u ki n).
A. C3H6O2 C. C2H2O3 D. C4H10O
B. C2H4O2 ể Câu 63. Trong các phát bi u sau:
3.
ườ ể ệ ư ố
2 t
th hi n tính oxi hóa gi ng nh HNO 2SiO3 th y t o ra k t t a d ng keo. ỗ
ụ ớ ư ế ủ ạ ấ ạ ị ion NO3 ng trung tính, i d vào dung d ch Na
3 và HCl.
ợ ị
3
) và ion amoni (NH4
+).
ơ
i d ng ion nitrat (NO ệ ế ủ ấ ỏ ị (1) Trong môi tr (2) S c khí CO ạ (3) Kim lo i Cu có th b hoà tan trong h n h p dung d ch NaNO ạ (4) Phân đ m cung c p nit (5) Nh dung d ch H ể ị ợ ấ hoá h p cho cây d ị 3PO4 vào dung d ch AgNO ướ ạ 3 thì xu t hi n k t t a màu vàng.
ố S phát bi u
ể không đúng là: B. 1. A. 4. C. 3. D. 2.
ế ồ
2 là 12,2 .Giá tr c a m là
ị ứ ợ ồ ả ứ ố ị ớ ư i d vào dung d ch g m HCl; 0,05 mol NaNO 3 và 0,1 mol KNO3. Sau khi k t thúc các ỗ c dung d ch X ch a m gam mu i; 0,125 mol h n h p khí Y g m 2 khí không màu , trong ố ủ ớ ỉ ị ủ
Câu 64. Cho Zn t ượ ph n ng thu đ đó có 1 khí hóa nâu trong không khí. T kh i c a Y so v i H B. 64,05 A. 49,755 D. 57,975
C. 61,375 Ế H T
ề 3/3 Mã đ 123