Ụ
Ạ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O CÀ MAU
Ề
Ể
Đ KI M TRA HK1
– NĂM H CỌ 2022 2023
ƯỜ
Ọ
Ể
NG THPT PHAN NG C HI N
Ở TR
Ọ Ớ
ờ
MÔN HÓA H C L P 11A : 45 phút;
Th i gian làm bài
ề
(Đ có 2 trang)
Mã đề 207
ế
ử ố
ố
H=1; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl = 35,5; Na =
t nguyên t
kh i các nguyên t
Cho bi (u): 23; Mg = 24; Al = 27; K = 39; Ca =40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.
Ầ Ắ Ệ
ấ ệ ồ có cùng n ng đ c a ấ ? ẫ d n đi n kém nh t I. PH N TR C NGHI M: (7 đi m) Câu 1: Dung d chị
D. HClO.
] = 0,1.106 M Môi tr
A. CuSO4. B. MgCl2. ị ể ộ ủ ch t nào sau đây C. HCl. ườ ng c a dung d ch là Câu 2: M t dung d ch có [OH
ị .
ủ B. không xác đ nhị D. axit. ộ A. bazơ. C. trung tính.
ạ ế ị ạ ỏ t b l nh.
2SO4
ị ể ấ c dùng làm ch t làm l nh trong thi ơ ướ ẫ 3 có l n h i n c, cho khí NH ự 3 đi qua bình đ ng dung d ch H
ậ đ m đ c.
ọ ự ẩ đ ng khí NH
ậ ọ ơ ỏ ể ả c dùng đ b o qu n ỳ ự ả th c ph m ỏ ể 3, qu tím chuy n thành màu đ . ẫ ẩ và các m u v t sinh h c.
ể Câu 3: Cho các phát bi u sau: ượ (1) Amoniac l ng đ (2) Đ làm khô khí NH ặ ỳ (3) Khi cho qu tím m vào l ượ l ng đ (4) Nit ể là S phát bi u đúng
ố A. 2. B. 4. D. 3.
3 th y dung d ch có màu
ị ị Câu 4: Cho phenol phtalein vào dung d ch NH
C. 1. ấ C. h ng.ồ A. không màu.
2SO4 0,05M và HCl 0,1M v i 100ml dung d ch
B. xanh. ỗ ị ồ D. tím. ớ
ộ ồ ị c dung d ch X. Dung d ch X có pH là ị
ợ Câu 5: Tr n 100ml dung d ch h n h p g m H ợ ỗ 2 0,1M, thu đ h n h p g m NaOH 0,2M và Ba(OH) A. 1,2. ượ C. 13. ị D. 1,0.
ot
ot
ot
ể ệ ở ả ứ ph n ng nào sau đây? B. 12,8. ử ủ Câu 6: Tính kh c a C th hi n ot (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2CO. Al4C3. A. C + CO2 B. 4Al + 3C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CH4. CaC2 + CO. C. C + 2H2 D. CaO + 3C
ủ ấ ử C là Câu 7: C u hình electron c a nguyên t
A. 1s22s22p6. C. 1s22s22p4.
xOy b ng CO d ẫ
B. 1s22s22p2. D. 1s22s22p63s23p2. ằ ệ ộ ỗ ợ t đ cao thu đ
ư ở nhi ợ ộ ỗ
ợ ố ượ ử ỗ ư ượ c Câu 8: Kh hoàn toàn 24 gam h n h p CuO và Fe ị 17,6 gam h n h p 2 kim lo i và h n h p khí X. D n toàn b h n h p khí X vào dung d ch Ca(OH)2 d , kh i l ạ ỗ ế ủ ng k t t a thu đ ợ ượ c là
A. 20 gam. B. 30 gam. C. 40 gam. D. 50 gam.
ả ứ ả ?
Câu 9: Ph n ng nào sau đây không x y ra .
. . A. KCl + NaOH (cid:0) C. CaCO3 + H2SO4 (loãng) (cid:0) B. HCl + KOH (cid:0) . D. FeCl2 +NaOH (cid:0)
ế ấ Câu 10: Theo thuy t Areninut, ch t nào sau đây là axit?
C. C2H5OH. D. NH3.
2+ + 2OH (cid:0)
ươ ươ ứ ớ ả ứ B. CH3COOH. ọ ng trình ion rút g n Mg Mg(OH)2 t A. KOH. Câu 11: Ph
ề
ng ng v i ph n ng nào sau Trang 1/3 Mã đ 207
đây?
B. MgCl2 + NaOH (cid:0) D. MgSO4 + H2S (cid:0)
ể ệ ấ ọ A. MgSO4 + Ba(OH)2 (cid:0) C. MgCO3 + KOH (cid:0) ả ứ Câu 12: Khi tham gia ph n ng hóa h c, P th hi n tính ch t nào sau đây?
ừ
A. Tính oxy hóa. B. Tính kim lo iạ . C. Tính khử. ừ D. V a có tính oxy hóa, v a có tính kh ả ươ ọ ả ứ ả ng trình ion rút g n mô t ử. ph n ng x y ra khi cho 0,3 mol KOH vào 100,0 ml
PO4 H2O.
2 + 2H2O.
HPO4 B. H+ + OH D. H3PO4 + 2OH
Câu 13: Ph ị dung d ch axit photphoric 1,0 mol/l là 3 + 3H2O. + H2O. H2PO4 2SO4 0,005 M có pH là A. H3PO4 + 3OH C. H3PO4 + OH Câu 14: Dung d ch Hị
A. 3. C. 12.
B. 2. ợ ỗ ụ ị
ợ ỗ ổ ố ớ ỷ ư ớ 3 d , thu đ ố ượ ằ kh i so v i hyđro b ng 20. T ng kh i l ượ c ố ng mu i
D. 11. ồ Câu 15: Cho 13,5 gam h n h p g m Cu, Mg, Al tác d ng v i dung d ch HNO 11,2 lít (đktc) h n h p khí NO và NO 2 có t nitrat sinh ra là
A. 66,75 gam. B. 33,35 gam. C. 53,35 gam. D. 67,75 gam.
2 d vào 100ml dung d ch NaHCO
3 1M và Na2CO3 0,5M. S ố
ư ị ị
Câu 16: Cho dung d ch Ba(OH) gam k t t a là
ế ủ A. 29,55 gam.
ượ ư ớ C. 9,85 gam. ị D. 49,25 gam. ớ ụ ụ c v i dung d ch HCl nh ng không tác d ng v i dung B. 19,70 gam. Câu 17: Các kim lo i đ u tác d ng đ
ặ ạ ề ộ 3 đ c, ngu i là ị d ch HNO
A. Cu, Pb, Ag. C. Fe, Al, Cr.
2 th hi n tính oxy hóa là
B. Fe, Mg, Al. D. Cu, Fe, Al. ể ệ ả ứ ụ ố 2, O2, Na. S ph n ng N Câu 18: Cho N2 tác d ng v i: Al, H
A. 2. ớ B. 4. D. 1.
ệ ố ắ ướ ề ạ ơ ấ t phân, dãy mu i r n nào d Câu 19: Khi nhi
A. AgNO3, Cu(NO3)2. C. AgNO3, Hg(NO3)2. C. 3. i đây đ u sinh ra kim lo i đ n ch t? B. Hg(NO3)2, Mg(NO3)2. D. Cu(NO3)2, Mg(NO3)2.
ưỡ ủ ng c a phân kali là Câu 20: Đ dinh d
ộ A. %K2O. B. %K. C. %KCl. D. %K2SO4.
Câu 21: Trộn 100 ml dung dịch MgCl2 0,1M với 100 ml dung dịch NaCl 0,1M thì nồng độ anion có trong dung dịch tạo thành là B. 0,15M. D. 0,3M. C. 0,2M.
ử ươ ả ứ ươ và ph ọ ủ ng trình ion thu g n c a các ph n ng: ể ng trình phân t
CO2 + H2O ế + ?
A. 0,5M. Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N: (3 đi m) t ph Bài 1: (1đ) Vi a) HCO3 b) K3PO4 + AgNO3
ệ ằ ẫ ươ t hai m u phân bón kali sunfat và kali nitrat b ng ph ọ ng pháp hóa h c.
ế ọ Bài 2: (1đ) Phân bi ươ Vi t ph ọ ng trình hóa h c minh h a.
ề
Trang 2/3 Mã đ 207
ấ ụ ị
ả ứ ả ượ ứ 2 vào 500 ml dung d ch X ch a NaOH ế ủ c m gam k t t a và
ị ủ
ượ ạ ị ố ượ ổ Bài 3: (1đ) H p th hoàn toàn 3,36 lít (đktc) khí CO 0,16M và Ca(OH)2 0,1M. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ ị dung d ch Y. a) Tìm giá tr c a m. b) Cô c n dung d ch Y r i l y ch t r n thu đ ế c nung đ n kh i l ng không đ i thu
ượ ấ ắ ố ượ đ c ch t r n Z. Tính kh i l ồ ấ ấ ắ ấ ắ ng ch t r n Z.
Ế H T
ầ ả c s d ng b ng tu n hoàn. L u ý:ư
ộ ả ượ ử ụ ọ không đ 1) H c sinh ể 2) Cán b coi ki m tra không gi i thích gì thêm.