Ở Ụ Ạ Ể Ố Ỳ Ọ
Ỉ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ả T NH QU NG NAM KI M TRA CU I K I NĂM H C 20222023 Ọ ớ
ể ờ ề ờ
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
Môn: HÓA H C – L p 12 Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ )
MÃ Đ 301Ề ề ồ (Đ g m có 03 trang )
ử ố ủ ế Cho bi ố kh i c a các nguyên t : t nguyên t
ả ứ ả ị H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Cl = 35,5; K = 39. Câu 1: Đun nóng CH3COOCH3 trong dung d ch KOH thì x y ra ph n ng
B. xà phòng hóa. C. trùng h p.ợ D. este hóa.
ủ ủ ớ ớ ớ ớ B. trieste c a glixerol v i axit béo. D. trieste c a glixerol v i axit axetic. A. este c a etanol v i axit béo. C. este c a etanol v i axit axetic.
ử ể ả ặ A. trùng ng ng.ư ấ Câu 2: Ch t béo là ủ ủ ể ợ monome ph i có đ c đi m nào sau
ả ứ Câu 3: Đ tham gia ph n ng trùng h p, các phân t đây?
ả ứ
ả ủ ớ ng đ l n. ề ấ ướ ế
ứ ề ơ ứ ứ A. Ch a ít nh t hai nhóm ch c có kh năng ph n ng. ố ượ c và kh i l B. Có kích th ặ ứ C. Ch a liên k t đôi ho c vòng kém b n. ặ ứ D. Ch a vòng th m ho c nhóm ch c kém b n.
Câu 4: Ch t nào sau đây là este?
ấ A. C2H5COOH. B. CH3COONH4. C. C2H5COOC2H5. D. C2H5COONa.
ổ ợ ạ Câu 5: Polime nào sau đây thu c lo i polime t ng h p?
ộ B. Xenluloz .ơ ơ A. T visco. C. Polietilen. D. Tinh b t.ộ
ấ ạ ộ Câu 6: Ch t nào sau đây thu c lo i polisaccarit?
B. Saccaroz .ơ D. Tinh b t.ộ
C. Glucoz .ơ ử ượ l ng, các este
ơ A. Fructoz .ơ ớ ệ ộ t đ sôi th p h n.
Câu 7: So v i các axit cacboxylic có cùng phân t ấ ướ ơ
ướ ỏ ơ c nh h n.
ệ ộ ệ ộ c cao h n. ộ ơ t đ sôi cao h n và đ tan trong n ơ ả t đ nóng ch y cao h n. A. có nhi ộ B. có đ tan trong n C. có nhi D. có nhi
ử ử ủ ố ượ ấ c a nguyên t ế nào chi m s l Câu 8: Trong phân t
A. Hiđro. ố C. Oxi. ề ng nhi u nh t? .ơ D. Nit
ượ ớ ấ ị ị c v i dung d ch ch t nào sau đây? Câu 9: Dung d ch AlaGly ph n ng đ
A. KNO3. D. NaNO3.
ả ứ ấ
ơ glucoz , nguyên t B. Cacbon. ả ứ B. NaCl. ể Câu 10: Ch t nào sau đây có th tham gia ph n ng th y phân? B. Amino axit. C. HCl. ủ C. Glucoz .ơ A. Fructoz .ơ D. Xenluloz .ơ
Câu 11: Ch t nào sau đây là amino axit?
ấ A. H2NCH2COOC2H5. C. H2N[CH2]5COOH. ử ộ cacbon có trong m t phân t propylamin là ố Câu 12: S nguyên t
A. 2. B. 5. B. H2N[CH2]6NH2. D. H2NCH2CONHCH2COOH. ử C. 3. D. 4.
ề
Trang 1/4 Mã đ 301
ứ ấ ạ ồ
3COOC10H17.
ố ượ ng c a cacbon trong geranyl axetat là
ủ B. 74,23%. C. 73,47%. D. 71,43%.
Câu 13: Geranyl axetat là este có mùi hoa h ng, có công th c c u t o là CH ầ Ph n trăm kh i l A. 72,00%. ấ ộ Câu 14: Ch t nào sau đây là amin b c m t?
A. CH3NHCH3. C. CH3CH2NH2. D. CH3CH2NHCH3. ậ B. (CH3)3N.
ủ ườ ề ượ ng ki m, thu đ c C
2H5COONa và CH3OH. Công
C. C2H5COOCH3. D. CH3COOCH3.
Câu 15: Th y phân este X trong môi tr ứ ấ ạ ủ th c c u t o c a X là A. HCOOC3H7. ể Câu 16: Phát bi u nào sau đây B. CH3COOC2H5. sai?
ự ơ
ị ể ồ
ệ ằ ỏ t phenol l ng và anilin l ng b ng dung d ch NaOH.
ị ế ủ ư ướ ạ c brom t o thành k t t a màu tr ng. ơ ạ A. Metyl amin có l c baz m nh h n amoniac. ỳ B. Dung d ch glyxin làm qu tím chuy n sang màu h ng. ỏ ể C. Có th phân bi ả ứ ng d n D. Anilin ph n ng v i l
ầ ượ polietilen khác nhau là X và Y (M ắ ọ X > MY). G i a và b l n l t là
ệ ữ ố ớ ượ ử ng c a cacbon trong X và Y. M i liên h gi a a và b là Câu 17: Cho hai phân t ố ượ ề ph n trăm v kh i l
C. a > b. D. a = b. ầ A. a= b/2.
Câu 18: Cho các phát bi u sau:
ị ủ ỗ ử đisaccarit sinh ra hai phân t monosaccarit.
Ở ề ệ ắ
ể ị tr ng thái r n. 2/OH t o thành dung d ch màu xanh lam. ạ
ủ B. a < b. ể ử (1) Khi b th y phân hoàn toàn, m i phân t ứ ấ ữ ơ ạ ợ (2) Cacbohiđrat là h p ch t h u c t p ch c. ồ ạ ở ạ ườ đi u ki n th ng, cacbohiđrat t n t i (3) ị ơ (4) Dung d ch glucoz có th hòa tan Cu(OH) ể ố S phát bi u đúng là A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
ử ố ủ kh i c a peptit AlaGly là Câu 19: Phân t
A. 174. C. 146. D. 160.
ề ệ ườ th l ng ho c th r n trong đi u ki n th ng.
ặ ơ ạ
ơ ề ủ ộ ượ ạ ộ c m t lo i monosacrit.
B. 164. ể Câu 20: Cho các phát bi u sau: ỉ ồ ạ ở ể ỏ ể ắ (1) Các este ch t n t i ề (2) Metyl amin, anilin đ u có tính baz m nh. (3) Th y phân hoàn toàn tinh b t và saccaroz đ u thu đ ể ố S phát bi u đúng là A. 0. C. 1. B. 3. D. 2.
ả ứ ớ ượ ư ạ ị ng d dung d ch HCl, t o
Câu 21: Cho 0,2 mol anilin (C6H5NH2) ph n ng hoàn toàn v i l ố thành m gam mu i. Giá tr c a m là
C. 25,70. D. 25,90. ị ủ B. 22,50. A. 26,01.
Câu 22: Cho các phát bi u:ể
ườ ấ ả ị ủ ạ ng axit, t ề t c các este và cacbohiđrat đ u b th y phân, t o thành các
phân t nh h n.
ườ ề ơ ng ki m, cacbohiđrat b th y phân nhanh h n trong môi tr ng axit.
ườ ợ
c t o thành ườ th c v t thông qua quá trình quang h p. ớ ử ơ ị ủ ở ự ậ ớ ố ượ tinh b t th ng có kh i l ng l n h n so v i các phân t ơ xenluloz .
ử ể sai là
(1) Trong môi tr ử ỏ ơ (2) Trong môi tr ể ượ ạ (3) Cacbohiđrat có th đ ộ (4) Các phân t ố S phát bi u A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
ộ ử ệ ố ố kh i trung bình là 275.000. H s polime hóa trung bình
ạ ạ Câu 23: M t lo i PVC có phân t ủ c a lo i PVC đó là
ề
Trang 2/4 Mã đ 301
A. 4.632. B. 3.750. D. 4.400.
C. 3.275. ứ ủ ở ầ ạ
ơ ố ượ ị
ừ ủ Câu 24: Th y phân hoàn toàn m gam este E no, đ n ch c, m ch h , c n dùng v a đ 500 ứ ấ ạ ml dung d ch NaOH 0,5 M, thu đ c 17 gam mu i và 11,5 gam ancol. Công th c c u t o ủ c a E là A. HCOOCH3. D. CH3COOC2H5.
ế ừ ủ ớ B. HCOOC2H5. ồ ợ
ỗ ả ứ ố ượ ượ C. C2H5COOCH3. ụ ầ t m gam h n h p g m glyxin và axit glutamic tác d ng v a đ v i 400 ml dung ủ ố ng c a c 44,9 gam mu i khan. Ph n trăm (%) kh i l
ỗ ợ Câu 25: Bi ị d ch KOH 1M, sau ph n ng, thu đ glyxin trong h n h p là
C. 50,5. D. 66,6. A. 49,5.
B. 25,3. ể Câu 26: Cho các phát bi u sau: ệ ể ử ạ ố ồ ử ằ ị ằ (1) Đ r a s ch ng nghi m dính anilin, nên tráng b ng dung d ch HCl r i r a b ng
n c.ướ
ọ ộ ượ ớ c dùng làm gia v th c ăn v i tên g i là mì chính hay b t ng t.
ị ứ ứ ọ ụ .
ị ưỡ ấ
ấ ơ ể ả ứ ệ nilon7.
(2) Đinatri glutamat đ ộ ướ c sôi, protein trong tr ng b đông t (3) Khi lu c trong n ợ ng tính. (4) Các aminoaxit là h p ch t đa ch c, có tính l (5) Axit εaminocaproic là nguyên li u đ s n xu t t ể ố S phát bi u đúng là A. 2. C. 4. B. 5. D. 3.
ấ ơ
ể
ả ứ ướ c v i brom (trong n c).
ị
ạ ị
2 trong NaOH t o dung d ch xanh lam.
c v i Cu(OH) ả ứ ả ứ ể ạ Câu 27: Cho các ch t sau: axit axetic, anilin, metyl axetat, glucoz , glixerol, glyxin, triolein. Phát bi u nào sau đây đúng? ấ ượ ớ A. Có 3 ch t ph n ng đ ấ ị ủ B. Có 1 ch t b th y phân trong dung d ch NaOH, đun nóng. ượ ớ ấ C. Có 1 ch t ph n ng đ ấ D. Có 2 ch t có th tham gia ph n ng tráng b c.
ợ ộ
ụ ậ ấ palmitoyl pentapeptit4 (ch t X) là m t peptit có tác d ng kích thích s n ả ượ ử ụ c s d ng
ấ ể ậ ứ ấ ạ ọ ủ ổ ế ư ẩ ỹ Câu 28: H p ch t sinh collagen, elastin và các protein đ làm ch m quá trình lão hóa da, do v y, đ khá ph bi n làm m ph m. Công th c c u t o thu g n c a X nh sau:
ố ượ ng c a cacbon trong X là
ủ B. 58,28. C. 57,94.
ầ Ph n trăm (%) kh i l A. 58,43. ố ầ ượ D. 57,44. 2, thu đ c 17,1
ộ Câu 29: Đ t cháy hoàn toàn a gam m t triglixerit X, c n dùng 24,15 mol O mol CO2 và 15,9 mol H2O. Cho các phát bi u sau:
ỉ
ể ố ơ ủ ấ ớ ể ộ ố
2.
i đa 0,4 mol Br ằ ị ượ ố c 274,2 gam mu i.
(1) T kh i h i c a X so v i hiđro là 444. (2) a gam ch t X có th c ng t (3) Xà phòng hóa hoàn toàn a gam X b ng dung d ch NaOH thì thu đ ể ố S phát bi u đúng là A. 1.
ủ D. 2. ườ
ố ượ ơ ừ ộ ượ ạ ướ ơ ở ạ ậ C. 0. ấ ơ ề ọ Câu 30: T m t lo i tinh b t (ch a 5% t p ch t tr v kh i l ử x lý, thu đ ồ i ta th y phân r i ng), ng ọ c g i là glucoz monohiđrat (g i là X), có công ạ c glucoz B. 3. ộ ứ d ng ng m n
ề
Trang 3/4 Mã đ 301
ứ ớ ướ ấ ấ ạ
c c t pha ơ c 250 ml dung d ch glucoz 10% (dung d ch Y), dùng
6H12O6.H2O. Hi u su t quá trình đ t 85%. Pha 27,5 g X v i n ị ừ ể ọ
ố ề ề i đa 30 ml/kg th tr ng/ngày.
ụ ệ ọ th c hóa h c là C ượ ủ tiêm và tá d c v a đ thì thu đ ố ớ ệ truy n tĩnh m ch, li u dùng đ i v i b nh nhân (ng ừ m gam tinh b t, thu đ
ể ọ ố ị ể ị ườ ớ i l n) t ượ a gam X. Pha ch hoàn toàn X thành ế c ị ủ ườ ớ i l n có th tr ng 50 kg. Giá tr c a ộ ệ ể b b nh nhân ng i thi u
ầ ượ
ượ ạ Áp d ng quy trình trên, t dung d ch Y có th dùng cho t m và b tính theo a l n l t là A. 1,01a và 6,1x103a. C. 1,01a và 6,7x103a. B. 0,96a và 6,7x103a D. 0,96a và 6,1x103a.
Ế H T
ọ ượ ử ụ ệ ố ầ ả ố H c sinh đ c s d ng b ng h th ng tu n hoàn các nguyên t ọ hóa h c