Ể Ề Ậ Ọ Ỳ
Ệ Ứ Ộ ƯỜ PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C TR NG THCS PHAN B I CHÂU
ờ Ọ MA TR N Đ KI M TRA H C K I NĂM H C 20222023 MÔN: KHTN L P 7 Ớ ề ể ờ Th i gian: 90 phút (không k th i gian giao đ )
Ch đủ ề M C ĐỨ Ộ ổ ố T ng s câu ậ ụ ậ Nh n bi Thông hi uể ậ ụ V n d ng
Đi mể số
Tự lu nậ Tự lu nậ Tr cắ nghi mệ Tự lu nậ Tự lu nậ Tự lu nậ V n d ng cao Tr cắ nghiệ m Tr cắ nghiệ m Tr cắ nghiệ m ế t Tr cắ nghiệ m
1 câu 1 câu 1đ T c đố ộ 1đ
Âm thanh 5 câu 1,25đ 2 câu 0,5đ
ượ Năng l ng ánh sáng 1 câu 0,25đ 3 câu 0,75đ 1 câu 0,25đ
ng pháp và kĩ năng 2 câu 0,5đ ươ ọ ậ 2 0,5đ Ph h c t p môn KHTN
ố 1 câu 1,0đ Nguyên t ọ hóa h c 1 câu 1đ
1 câu 1,0đ ơ ượ ề ả ố 1câu 1đ
ầ c v b ng tu n hoàn ọ hóa h c ổ ề S l các nguyên t 3. Khái quát v trao đ i 1 câu 1câu ấ 1,0đ ể ch t và chuy n hóa năng 1đ 1đ
4 Câu 1 câu 1 câu 2 câu 4 Câu bào, m t s ưở 3,0đ ấ ở ế t nh h ộ ố ế ng đ n hô 1đ 1đ 1đ 2đ 1đ ngượ l 4. Hô h p ế ố ả y u t h p ấ
4 Câu 4 Câu ổ ở 1,0đ 5. Trao đ i khí ậ sinh v t 1đ 1đ
2 8 16 10,00 S câuố 8 1 2 0 1 0 6
Ch đủ ề M C ĐỨ Ộ ổ ố T ng s câu ậ ụ ậ Nh n bi Thông hi uể ậ ụ V n d ng
Đi mể số
Tự lu nậ Tự lu nậ Tr cắ nghi mệ Tự lu nậ Tự lu nậ Tự lu nậ
ế t Tr cắ nghiệ m 2,0 2,0 1,0 2,0 2,0 V n d ng cao Tr cắ nghiệ m 0 1,0 Tr cắ nghiệ m 0 6,0 Tr cắ nghiệ m 4,0
ố ố ể ổ 2,5 đ 10 2,5 đ 1,0 đ 0,5 đ 1,0 đ Đi m sể T ng s đi m
Ặ Ẳ Ả Ể Ọ Ỳ
Ệ Ứ Ộ ƯỜ PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C TR NG THCS PHAN B I CHÂU
ờ Ọ B NG Đ C T KI M TRA H C K I NĂM H C 20222023 MÔN: KHTN L P 7 Ớ ề ể ờ Th i gian: 90 phút (không k th i gian giao đ )
ố Câu h iỏ
ộ N i dung M c đứ ộ ạ ầ ầ Yêu c u c n đ t
TL (S ý)ố TN ố (S câu) ỏ S câu h i TN (Số câu) TL (Số ý)
ủ ố ộ ậ Nh n bi ế t ố ộ ườ cượ ý nghĩa v t lí c a t c đ ậ ộ ố ơ ị c m t s đ n v đo t c đ th
ủ ố ộ ố ộ ượ ng dùng ị c ý nghĩa c a t c đ và cách xác đ nh t c đ
ờ ể ườ
ị
ộ ậ ng và th i gian v t chuy n đ ng ố ộ ố ộ ơ ụ ể c d ng c đ đo t c đ , đ n v đo t c đ ờ ậ ườ ng v t đi/th i gian đi quãng Thông hi uể
ố ộ T c đ ồ ị ể ể ố ộ ộ
ượ ố ả ượ sơ l đ
ộ ằ c cách đo t c đ b ng đ ng h ụ
ồ ụ ự ể ườ ộ
ươ
ướ ờ c, tìm đ ậ ụ V n d ng ờ ượ c ố ng v t đi (ho c t c đ , hay th i gian
ượ ố ườ c ổ ế ị ng; thi ệ ườ ng, th i gian cho tr ộ ặ ậ ủ ậ c t c đ trung bình qua quãng đ ậ ng v t 1 ươ ứ ờ Nêu đ ệ t kê đ Li ượ Nêu đ ế t quãng đ khi bi ế ượ ụ t đ Bi ố ộ T c đ = quãng đ ườ ng đó đ ủ ị ự D a vào đ th đ xác đ nh t c đ chuy n đ ng c a ộ ậ m t v t ồ Mô t ấ ệ b m giây và c ng quang đi n trong d ng c th c hành ố ắ ố ở t b “b n t c đ ” trong ki m tra t c nhà tr ộ đ các ph ng ti n giao thông ừ T quãng đ ườ quãng đ ể ộ chuy n đ ng c a v t) ộ ị Xác đ nh đ ượ đi đ ả c trong kho ng th i gian t ng ng C1 7 ậ ụ V n d ng cao
ị ờ ườ ể ng – th i gian cho chuy n ẽ ượ đồ th quãng đ ậ Nh n bi ế t 3 C2, C3,
C4 ớ ủ ủ ộ ẳ ượ ự c s liên quan c a đ to c a âm v i biên đ ộ
ượ ụ ề ậ ả ạ ậ ả ố c ví d v v t ph n x âm t t, v t ph n x ạ
ế ạ c các b Thông hi uể 2 C1, C5 c ti n hành thí nghi m t o sóng ạ Âm thanh ề
ộ ố ệ ượ ả ả ả ơ ả ượ đ ư ả i thích đ i thích đ ng đ n gi n th ườ ng
ự ế ề V đ c ộ đ ng th ng Nêu đ âm ấ L y đ âm kém ệ ướ Mô t âm (nh g y đàn, gõ vào thanh kim lo i,...) ượ ự Gi ượ Gi ặ g p trong th c t c s truy n sóng âm trong không khí c m t s hi n t v sóng âm
ệ ệ ự ậ ụ V n d ng ư ả c sóng âm có
ể
ỏ ượ đ ỏ ị ồ ị ộ c biên đ và Năng ngượ l ánh sáng
ệ ử ệ
ặ ọ ủ
ệ ớ ầ ố ể ạ ơ
ẻ ạ Th c hi n thí nghi m t o sóng âm (nh g y đàn, gõ ể ứ ạ vào thanh kim lo i,...) đ ch ng t ấ ắ ề ượ c trong ch t r n, l ng, khí th truy n đ ượ ặ ả ừ T hình nh ho c đ th xác đ nh đ ầ ố t n s sóng âm ạ ụ ộ ử ụ , dao đ ng kí) S d ng nh c c (ho c h c li u đi n t ỏ ượ ộ ứ c đ cao c a âm có liên h v i t n s âm ch ng t đ ế ế ả ấ ượ ề Đ xu t đ ng án đ n gi n đ h n ch ti ng c ph ưở ồ ả n nh h ươ ế ứ ng đ n s c kho
ộ ạ ụ ằ ậ ệ ế ế ượ t k đ
ầ ố ộ ậ ụ V n d ng cao ố ớ
ồ ể ể ả
ạ ụ ượ ộ ủ Thi c m t nh c c b ng các v t li u phù ủ ợ h p sao cho có đ y đ các n t trong m t quãng tám ố và sử ứ ( ng v i các n t: đ , rê, mi, pha, son, la, si, đ ) ạ ơ ễ ụ d ng nh c c này đ bi u di n m t bài nh c đ n gi n ượ ộ ạ ng c ánh sáng là m t d ng c a năng l Nêu đ C6 ậ Nh n bi ế t 1
ướ ế ệ c ti n hành thí nghi m thu đ ượ c Thông hi uể
ướ ế ệ ạ ả ượ c các b đ ượ ng ánh sáng ả ượ đ c các b
ẹ ộ c ti n hành thí nghi m t o ra ằ c mô hình tia sáng b ng m t chùm sáng h p song
Mô t năng l Mô t ượ đ song
Ể Ọ Ỳ
Ệ Ứ Ộ ƯỜ PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C TR NG THCS PHAN B I CHÂU
ể ờ ờ Ọ KI M TRA H C K I NĂM H C 20222023 MÔN: KHTN L P 7 Ớ ề Th i gian: 90 phút (không k th i gian giao đ )
ủ ậ ả Đi mể Nh n xét c a giám kh o: : ………………………….....
ọ ớ H và tên … L p: 7/
Ầ
ọ ươ ả ờ ng án tr l ề ỗ i đúng cho m i câu và đi n
ả c ph )
ờ ấ ế
ắ ề ể ướ ế (t ớ ấ
ộ ơ ườ
ố ả D. 1,7 km
ẹ ế ỏ ơ
ủ ủ ằ ộ ứ i đó đ ng cách n i phát ra ti ng s m m t kho ng là? B. 68 km ơ ộ ộ
ộ ố
ơ ộ ạ
ơ ị ầ ố
ề
ố ả
ả ả
ể C. V i nhung, g m ườ B. Héc (Hz) C. Jun (J) D. Mét (m) ạ t là ố B. Thép, v i, x p ưở ả ng cho ng
ậ ư i nghe, nh khi đang ườ ườ ườ ạ ắ ố D. S t, thép, đá trong nhà hát, trong ặ ng có đ c ở ng làm t i ta th
ể
ạ ự ả ạ ư ế ườ ể ả ườ ế ẳ ẵ ng s n sùi đ gi m ti ng vang ể ả ng ph ng và nh n đ gi m B. Làm t
ế
ườ ườ ể ế ể ẳ ầ ng s n sùi đ tăng ti ng vang D. Làm t ế ẵ ng ph ng và nh n đ tăng ti ng
ặ ờ ử ụ ượ ng ánh sáng thành
ể ng m t tr i đã chuy n hoá năng l C. Hoá năng ệ ượ ượ ơ D. C năng ự ự ậ ườ ự nhiên d a trên kĩ năng c các s v t và hi n t ng t
ạ
̀ ̀ ́ ặ ướ ủ ồ ự ồ ơ ̣ B. kĩ năng liên k t.ế D. Kĩ năng d báo. c c a đ ng h có nút MODE, nút này có tác
ớ ạ ỏ
ộ ệ ủ ồ ấ ủ ồ ồ
ề ạ
ồ i h n đo và đ chia nh nh t c a đ ng h . ế ộ ồ ỉ ế ộ
ế
ượ ng.
ướ ướ ướ ượ ượ ả ả Ệ (4 đi mể ) Ắ I. PH N TR C NGHI M: ứ ữ ướ Hãy ch n ch cái A, B, C, D đ ng tr ế ừ ả ở ầ câu 1 16 ph n bài làm vào b ng k t qu ấ ấ ườ ộ Câu 1. M t ng c khi nghe th y ti ng s m 5s. Cho r ng th i gian ánh i nhìn th y tia ch p tr ế ỗ ề ừ ch phát ra ti ng s m đ n m t ta là không đáng k và t c đ truy n âm trong sáng truy n t ắ ế không khí là 340 m/s. Ng C. 850 m A. 68 m ố ặ ố ạ Câu 2. Ta nghe ti ng tr ng to h n khi gõ m nh vào m t tr ng và nh h n khi gõ nh là vì ạ ớ ặ ố ầ ố ơ A. Gõ m nh làm t n s dao đ ng c a m t tr ng l n h n ạ ơ ớ ặ ố ộ B. Gõ m nh làm biên đ dao đ ng c a m t tr ng l n h n ạ ơ ạ C. Gõ m nh làm thành tr ng dao đ ng m nh h n ố ạ D. Gõ m nh làm dùi tr ng dao đ ng m nh h n Câu 3. Đ n v t n s là A. Đ xiben (dB) ậ ữ Câu 4. Nh ng v t ph n x âm t ỗ ả A. G ch, g , v i ạ Câu 5. S ph n x âm có th gây nh h phòng hòa nh c. Vì v y, trong phòng hòa nh c, trong nhà hát ng đi m nh th nào? ầ A. Làm t ti ng vang C. Làm t vang ầ Câu 6. Máy tính c m tay s d ng năng l ệ ệ t năng B. Nhi A. Đi n năng ượ ượ ể ị i có th đ nh l ng đ Câu 7. Con ng nào? A. Kĩ năng quan sát, phân lo i. C. Kĩ năng đo. ̀ Câu 8. Trong đông hô đo th i gian hiên sô, m t tr ụ d ng gì? ể A. Dùng đ ghi gi ể ọ B. Dùng đ ch n ch đ làm vi c c a đ ng h . ể ề ầ C. Dùng đ đi u ch nh đ ng h quay v tr ng thái ban đ u. ể ắ D. Dùng đ t ấ ế Câu 9. Hô h p t ả A. phân gi ả B. phân gi ả C. phân gi ồ ồ ệ ủ ồ t ch đ làm vi c c a đ ng h . bào là quá trình t bào ấ ữ ơ ạ i ch t h u c t o thành n ấ ữ ơ ạ i ch t h u c t o thành n ấ ữ ơ ạ i ch t h u c t o thành n c và carbondioxide, gi c và glucose, gi c và oxygen, gi i phóng năng l ng. ng. ả i phóng năng l i phóng năng l
ả i phóng năng l ượ ng
ấ ữ ơ ạ ả i ch t h u c t o thành glucose và carbondioxide, gi ế ố ủ ế ả ng đ n bào
ế hô h p t ấ ế ượ , ánh sáng.
ch y u nh h ượ ượ ưở ng khí cacbon dioxide, hàm l ng khí cacbon dioxide, ánh sáng, nhi là ng khí oxygen ệ ộ. t đ
ồ t đệ ộ.
ượ
ộ khí cacbon dioxide, nhi ộ khí oxygen, n ng đ ệ ộ, ánh sáng . t đ ng khí oxygen, nhi ệ ả ử ụ
D. phân gi Câu 10: Các y u t ướ A. N c, hàm l ướ B. N c, hàm l ướ n ng đ ồ C. N c, ướ D. N c, hàm l ạ ạ Câu 11. Các lo i h t th ả ả ả ả ả ả ườ A. B o qu n khô C. B o qu n nóng
ả ả ệ ?
ố ắ ể ả ng s d ng bi n pháp nào đ b o qu n? ả ạ B. B o qu n l nh ơ ả D. B o qu n n i thoáng mát ủ ạ l nh, là nhóm nông s n nào sau đây B. Cà chua, b p ngô t
ươ i. ạ ạ D. H t lúa, h t l c.
ậ ố ớ ơ ể ả ạ ạ ỗ ủ
ệ c cho t
ố ự ự ế
ế ệ
ượ
ườ
ạ bào đ i v i c th sinh v t là ố ạ ộ bào th c hi n các ho t đ ng s ng. ạ ộ ệ bào th c hi n các ho t đ ng s ng. ố ạ ộ ự bào th c hi n các ho t đ ng s ng. ố ủ ế ạ ộ ng ATP cho các ho t đ ng s ng c a t ng d n khí đ vào i, khí hít vào, không khí đi qua đ ổ ả ế D. ph qu n
bào. ể ẫ ả C. khí qu n th c v t di n ra thông qua quá trình nào?
ơ ướ c
ấ ấ
ơ ướ B. Hô h p và thoát h i n ổ D. Hô h p và trao đ i ch t ổ .
ư ế . bào lá .
ừ ừ ườ ườ ợ ở ự ậ th c v t, các khí trao đ i qua khí kh ng nh th nào ơ ướ ừ ườ môi tr c t ng vào t ườ ườ lá ra môi tr môi tr ế bào lá, CO ng vào t ế bào lá, O ng vào t ấ ấ ổ bào lá, h i n ơ ướ ừ c t ừ ế t ừ ế t lá ra ngoài ế ng vào t ườ . ng ườ . ng ế ng, h i n 2 t 2 t bào lá ra môi tr bào lá ra môi tr
ể
II. PH N T LU N: ộ ớ ố ng s km. Trong n a quãng đ ớ ố ạ ử ộ ử ể ầ ườ ng đ u xe ộ i xe chuy n đ ng v i t c đ 30 km/h.
ộ ố ộ ể ị
ả ọ ủ ủ ệ ế ế ầ ườ ng còn l ườ ng. ố t kí hi u hóa h c c a nguyên t Calcium có c n thi Calcium? t cho c th ơ ể
ụ
ọ minh h a. ườ ấ ệ ố ọ hóa h c? Hãy nêu các i đã tìm ra đ
ắ ả ầ ọ
ượ ể ủ ng? Nêu vai trò c a
ấ ổ ớ
ế ể ạ ấ (d ng ch ) ượ c bao nhiêu nguyên t ố hóa h c? ấ ổ ậ ng v i sinh v t? ấ ế ng trình quá trình hô h p t ữ ? K tên các ch t tham gia bào
ể t ph ừ ả ạ ươ quá trình này?
ạ ạ ự ừ ạ ầ ạ
ậ ạ ạ ể ả ể ả ự ệ ố
ặ ả ự ả Câu 12. Bi n pháp b o qu n nông s n trong ngăn mát t A. Rau mu ng, h t ngô. C. Cà chua, h t đ . ấ ế Câu 13. Vai trò c a hô h p t ấ ướ ế A. cung c p n ấ B. cung c p carbondioxide cho t ấ C. cung c p oxygen cho t ấ D. cung c p năng l Ở ườ ng Câu 14: B. ph i A. khoang mũi ổ ễ ở ự ậ Câu 15. Trao đ i khí ợ c A. Quang h p và thoát h i n ợ C. Quang h p và hô h p Câu 16: Trong quá trình quang h p ế A. CO2 và O2 khu ch tán t ế B. CO2 và O2 khu ch tán t ế ừ môi tr C. O2 khu ch tán t ừ ế môi tr D. CO2 khu ch tán t Ầ Ự Ậ (6 đi m)ể ộ Câu 17. (1,0đ) M t xe máy chuy n đ ng trên quãng đ ườ ộ chuy n đ ng v i t c đ 50 km/h, n a quãng đ Xác đ nh t c đ trung bình c a xe trên c quãng đ Câu 18. (1,0đ) Hãy vi chúng ta không? L y ví d Câu 19. (1,0đ) Hi n nay con ng ự nguyên t c xây d ng b ng tu n hoàn các nguyên t ệ Câu 20. (1,0đ) Hãy trình bày khái ni m trao đ i ch t và chuy n hóa năng l ượ trao đ i ch t và chuy n hóa năng l Câu 21. (1,0đ) Vi ẩ và s n ph m t o ra t ệ Câu 22. (1,0đ) Sau khi thu ho ch các lo i h t (ngô, lúa, đ u, l c, v ng) theo em c n th c hi n ạ ả ả các bi n nào đ b o qu n? Vì sao đ b o qu n các lo i h t gi ng nên đ ng trong chum, v i, thùng mà không nên đ ng trong bao lát ho c v i?
BÀI LÀM:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Trả iờ l
.................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
ƯỚ Ọ Ấ Ẫ Ỳ H Ể NG D N CH M KI M TRA H C K I
Ệ Ứ PHÒNG GD&ĐT HI P Đ C Ộ ƯỜ NG THCS PHAN B I CHÂU TR
Ọ MÔN KHTN L P 7 Ớ NĂM H C 2022 2023
Ắ Ệ ỗ ượ c 0,25đ) I. PH NẦ TR C NGHI M. (4đ) (M i câu đúng đ
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
D B B D A A C B A C A B D D B C Tr l iả ờ
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N. (6đ)
Ộ CÂU N I DUNG ĐI MỂ
t:ắ Tóm t v1 = 50 (km/h) v2 = 30 (km/h) vtb = ? (km/h)
17 Gi i:ả 0,25 ề s1=s2=s/2 (km) (1,0đ) ờ ườ ng s
1 v i t c đ v
ớ ố ộ 1 là 0,25
ờ ườ ng s
2 v i t c đ v
ớ ố ộ 2 là 0,25
ả ườ ố ộ ng là 0,25
ế ầ
ừ ữ ệ ẻ 0,25 0,25 0,5 Câu 18 (1,0đ)
ố 0,25
ắ
ạ Câu 19 (1,0đ) c x p theo chi u tăng d n đi n tích h t nhân ử
ố ố ố ố ộ Theo đ bài ra ta có: Th i gian xe máy đi quãng đ t1 = s1/v1 = s/100 (h) Th i gian xe máy đi quãng đ t2 = s2/v2 = s/60 (h) ủ T c đ trung bình c a xe trên c quãng đ vtb = s/ t1+t2 = 37,5 (km/h) ĐS: vtb = 37,5 (km/h) KHHH: Ca ẻ ứ Calcicum c n thi t cho s c kho . Ví dụ: Calcium giúp x ắ ươ ng ch c kho , phòng ng a nh ng b nh loãng ể ề ươ ng, giúp phát tri n chi u cao, x ọ ấ ườ ệ hóa h c i đã tìm th y 118 nguyên t Hi n nay con ng ự ọ ố ầ ả hóa h c * Nguyên t c xây d ng b ng tu n hoàn các nguyên t ề ệ ầ ọ ượ ế hóa h c đ Các nguyên t ố ớ trong cùng 1 hàng có cùng s l p electron trong nguyên t Các nguyên t ấ ầ trong cùng 1 c t có tính ch t g n gi ng nhau Các nguyên t 0,25 0,25 0,25
ổ
0,5 ấ ượ ấ ừ ườ
ể ơ ể ấ ế Câu 20 (1đ)
ấ Khái ni m trao đ i ch t và chuy n hóa năng l Trao đ i ch t là quá trình c th l y các ch t t ơ ể ờ ả ạ ạ ộ ố t cho c th và t o năng l ườ ồ ng môi tr ạ i môi tr ổ ế ng , bi n đ i ượ ng cung ấ ng các ch t 0,25
ự ế ượ ượ ể ổ ừ ạ ng là s bi n đ i năng l ng t ạ d ng này sang d ng
ệ ổ ấ ầ chúng thành các ch t c n thi ấ c p cho các ho t đ ng s ng , đ ng th i tr l th i.ả Chuy n hóa năng l khác. 0,25
ượ ậ ồ
ng có vai trò giúp cho sinh v t t n ộ ậ
ổ i, sinh tr ươ ả ạ ấ ả ứ ưở ng, phát tri n, sinh s n, c m ng và v n đ ng ử (d ng ch ) Vai trò Trao đ i ch t và chuy n hoá năng l ạ t Ph bào ể ể ấ ế ng trình hô h p t iả Phân gi
ượ ng
Câu 21 (1đ) 0,5 0,25 0,25 : Glucose, Oxygen
ả ạ ượ ng (ATP) : N cướ , Carbon dioxide, năng l
ạ ạ ậ ạ ừ ầ 1,0
ệ ạ ệ 0,5 ể ả ầ ặ ấ ể ả ạ ạ ượ ng
ự ể ả c trong h t. Câu 22 (1đ) 0,25 ả ạ ả ạ ạ ể ả
ố ệ ộ ể ạ ườ ủ t đ ,… c a môi tr ng đ tránh hi n t
0,25 ặ ả
ặ ả ấ ừ ẩ
ể ả ể ả ạ ấ ạ Glucose + Oxygen Carbon dioxide + N c ướ + Năng l (ATP) ấ Các ch t tham gia ẩ S n ph m t o thành Sau khi thu ho ch các lo i h t ( ngô, lúa, đ u, l c, v ng) theo em c n ả th c hi n các bi n sau đ b o qu n ơ Đ b o qu n các lo i h t, c n ph i ho c s y khô đ gi m hàm l ướ n ạ Nên b o qu n các lo i h t gi ng trong chum, v i, thùng đ ngăn cách h t ế ố ư ộ ẩ ệ ượ ớ nh đ m, nhi v i các y u t ng ầ ả ấ ạ h t hô h p và n y m m. ố ạ ả Không nên b o qu n h t gi ng trong bao lát ho c v i vì bao lát ho c bao ể ụ ạ ẫ ả v i không kín hoàn toàn, h t v n có th hút m và h p th khí oxygen t ấ ượ ầ không khí đ hô h p, h t có th n y m m, làm gi m ch t l ng h t
ư ả ể ố ọ *L u ý: M i cách gi ẫ i khác đúng v n ghi đi m t i đa