Ọ Ớ ọ
THI H C KÌ II L P 10. Năm h c 2012 2013 MÔN TOÁN.
Đ 1Ề
( 8 đi m)ể ấ ươ Ầ A. PH N CHUNG ả Câu 1: gi i các b t ph ng trình
+ + (cid:0)
+
+
4 0
x23 x
1
22 x
+ (cid:0) 4 1 x
x
2
2 +
- 5 a. c. b. (cid:0) - 0 - .
a
- - ể ươ ( 1 đi m)ể Câu 2: Tìm m đ ph ng trình có nghi m. ệ 2( 1) = 15 0 (3 đi m)ể 22 + 4 x x + 5 8 x + x m + m x + 8 m
=
a sin
3 4
p p� < < a � � 2
� � � ( 1 đi m)ể
ị ượ Câu 3: Tính các giá tr l ủ ng giác c a cung , bi t: ế
2 cos
2 cot
x
x
x
2 cot ổ
2 .cos ẳ
ứ ằ Câu 4: Ch ng minh r ng: -
= x ủ ườ ng trình t ng quát c a đ
ậ ươ ( 1 đi m)ể ng th ng qua M(2;1) nh n vecto làm vecto r u = (2;3)
ườ ườ ớ t ph ng. ươ ng tròn đ ng kính AB v i A(2;1), B( 0;3) ế Câu 5: Vi ỉ ươ ch ph ế Câu 6: Vi ( 1 đi m)ể ng trình đ ( 1 đi m)ể t ph Ầ
+
+
+
ầ (cid:0)
) (
)
b
a
ab
4
ấ ẳ ứ v i ớ ( 2 đi m)ể B. PH N RIÊNG ơ ả : Ph n dành cho ban c b n ứ ( Câu 7a. Ch ng minh b t đ ng th c
) ( a 3 3
b 2
2
96
a b (cid:0) ,
0
( 1 đi m)ể
ạ ạ ủ Câu 8a. Cho tam giác ABC có A = 600; AB = 5cm , AC = 8cm. Tính c nh BC, các góc còn l i c a
tam giác ( 1 đi m)ể
=
+
ầ Ph n dành cho ban nâng cao :
y
x
2
x (cid:0)
9 x
2
1
1 2
ấ ủ ỏ ị ố Câu 7b. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s , v i ớ 1 đi m)ể -
ể Câu 8b. Cho tam giác ABC có M(3; 1), N(–3; 4), P(2: –1) l n l ế ươ ườ ầ ượ ạ ự ủ ng trung tr c c a đo n AB Vi t ph ổ ng trình t ng quát đ ủ t là trung đi m c a AB, BC, CA . ( 1 đi m)ể
Đ 2Ề Câu 1: ả ấ 1) Gi i các b t ph ng trình sau: - (cid:0) + (cid:0) 3 2 x ươ + b) 1 4 a) x - 2 x 2
2
2
+ + (cid:0) ứ a b c 2) Cho các s ố a, b, c (cid:0) 0. Ch ng minh: + + 5 x ca b bc a ab c
- - - ươ Câu 2: Cho ph 3 0 x ứ ệ ấ a) Ch ng minh ph ể ươ b) Tìm m đ ph + = + ng trình: 4 2 m x m ệ ươ ng trình luôn có nghi m ng trình có 2 nghi m trái d u
3 tan
2 a tan
Câu 3: + a sin = a + + + a tan 1 ứ ứ ẳ a) Ch ng minh đ ng th c sau: a cos 3 a cos
- b) Cho sina + cosa = . Tính sina.cosa 1 3
ủ ư ể ế ể ọ Câu 4 : Đi m thi c a 32 h c sinh trong kì thi Ti ng Anh (thang đi m 100) nh sau :
68 79 65 85 52 81 55 65 49 42 68 66 56 57 65 72 69 60 50 63 74 88 78 95 41 87 61 72 59 47 90 74
ấ ớ ớ ớ i d ng b ng phân b t n s , t n su t ghép l p v i các l p:
)
� � � � a) Hãy trình bày s li u trên d ) � 40;50 ; 50;60 ; 60;70 ; 70;80 ; 80;90 ; 90;100 � ả � � � �
) ậ
ố ệ ) ề ể ướ ạ � � ủ ể ố ầ ố ầ � �. ế ẩ ộ ệ ủ ộ ố ầ ố ế ẽ ể ộ ể ả ả ậ ở ồ ầ ố ầ ấ ấ ớ
) ọ b) Nêu nh n xét v đi m thi c a 32 h c sinh trong kì thi Ti ng Anh k trên ? ố ệ ươ ng sai, đ l ch chu n c a các s li u th ng kê đã cho? c) Hãy tính s trung bình c ng, ph (Chính xác đ n hàng ph n trăm ). d) Hãy v bi u đ t n su t hình c t đ mô t
b ng phân b t n su t ghép l p đã l p câu a).
Câu 5: (cid:0) - (cid:0) ườ ể ươ ổ ẳ ng th ng d: và đi m A(3; 1). Tìm ph ng trình t ng quát c a đ ủ ườ ng a) Cho đ = - = + (cid:0) 2 2 t 1 2 t x y
(cid:0) ) qua A và vuông góc v i d.ớ (cid:0) ươ ườ t ph
ế ủ ế ể ộ ớ (cid:0) ng tròn có tâm B(3; –2) và ti p xúc v i ( t m t tiêu đi m c a (E) là F ): 5x – 2y + 10 = 0. ể 1(–8; 0) và đi m M(5; –3 3) ẳ th ng ( ế ng trình đ b) Vi ậ ắ ủ c) L p chính t c c a elip (E), bi ộ thu c elip.
ế H t
= -
x
2 + + = (cid:0) 4 0
3 x
x
=
x
Ầ Đ 1 Ề PH N CHUNG (cid:0) (cid:0) - Câu 1: a. Cho 0,5 đi mể (cid:0) (cid:0)
1 4 3 4 � � 1; � �� � 0,5 đi mể 3
= - S ủ ấ ệ ậ ươ T p nghi m c a b t ph ng trình
- 5 (cid:0) b. 0 -
22 + 4 x x + 5 8 x 22 x
- + = 4 x Cho 0,25 đi mể - + = 8 5 0 x 5 0 =� x
ả ấ B ng xét d u 0,5 ptvn 5 8 đi mể
22 x
- (cid:0) x +(cid:0) 5 8 - 5 -
+ | + + 0 + || + 4 x +8 5x f(x)
2
+
+ � �
1
2 x
+ 4 1 x
x
+
2 1)
2 + + (cid:0) 4 1 0 2 x x + � 1 0 x 2 + (cid:0) + 4 1 ( 2 x x
x
(cid:0) S ủ ấ ệ ậ ươ T p nghi m c a b t ph ng trình 5 8 � � = - ; � � � � 0,25 đi mể (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 đi mể c. (cid:0) (cid:0)
ả ệ ấ ươ Gi i nghi m các b t ph
2 S ;0 ủ ấ ệ ậ ươ T p nghi m c a b t ph ng trình 0,25 đi mể 2
2 +
� � � 2 - - ể ươ Câu 2: Tìm m đ ph ng trình có nghi mệ 2( 1) = 15 0 ể ng trình 0,5 đi m - + � 2 = � � + m x + x m + 8 m (cid:0) D (cid:0) D (cid:0) 0 0 ho c ặ 0,25 đi mể Đ ph (cid:0) ể ươ D = - (cid:0) ệ ng trình có nghi m + m 16 0 6
22 m ọ
=
a sin
ệ ể Ta có: ớ ậ 0,5 đi mể ươ ng trình đã cho luôn có nghi m 0,25 đi m
Câu 3: ị ủ p p� < < a � � 2
a
= -
= -
2 cos
2 a 1 sin
1
9 = 16 16 3
= -
= -
= -
a cos
a ,tan
a ,cot
V y v i m i giá tr c a m thì ph � 3 � � 4 7 0,25 đi mể
7 4
7 3
7
0,75 đi mể
x
2 cot � �
x 2 cot 2 cot
2 cos = x = x
-
=
�
2 cot
2 cos
x
x
2 2 = .cos cot x x x 2 2 2 + cos .cos cot x x 2 2 + 1)cos (cot x x 1 2 sin 2 cot
x
� ỗ ướ
Câu 4:
x = x ổ c bi n đ i đúng
M i b
- Câu 5: Ta có (3; 2)
2 cot ế r n = ườ
- ươ ậ là vecto pháp tuy nế - Ph ng trình đ 3(x2) 2(y 1) = 0 0,25 đi mể là vecto pháp tuy n ế 0,25 đi mể ẳ (3; 2) � x ng th ng qua M(2;1), nh n - = y 2 4 0 3 r n = 0,5 đi mể
ậ ể ớ ng th ng c n tìm 0,25 đi m ườ ườ ươ ế ng kính AB v i A(2;1), B( 0;3) V y 3x – 2y 4 = 0 là đ Câu 6: Vi ầ ẳ ng tròn đ t ph
2 +
ườ ng trình đ ể Tâm I(1 ;1) 0,25 đi m Bán kính r = - -
(
(
x y
) 1
5 0,25 đi mể ) 2 = 1 5 ươ ườ Ph ng trình đ ng tròn 0,5 đi mể
Ầ PH N RIÊNG
ứ Câu 7a. Áp d ng b t đ ng th c Cosi:
2
a + (cid:0)
ấ ẳ a ụ + (cid:0) 4 4 2
b
0,5 đi mể
(cid:0)
+
+
ab
b 3 2 3 + b a 2 3 ế ớ ế ) ( b 4 ả ằ
ab ấ ẳ ) + b 2 ỉ
2 6 Nhân v v i v các b t đ ng th c ta đ ) ( ( a a 2 3 3 ấ D u b ng x y ra khi và ch khi a = 2, b = 3
ượ c (cid:0) ứ 96
0,25 đi mể 0,25 đi mể
038 12 47,56
081 47 12, 44
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C B ể Câu 8a. BC = 7cm 0,25 đi m sin C = 0,25 đi m ể 0,25 5 3 14
ể ế ể ậ đi m. K t lu n 0,25 đi m
x
2
- + 1
6
9 x
2
1
(cid:0) ấ ẳ ứ ụ Câu 7b. Áp d ng b t đ ng th c Côsi 0,5 đi mể -
ủ ể GTNN c a y = 7 0,25 đi m
- ạ ượ Đ t đ Câu 8b. ế là vecto pháp tuy n c khi x = 2 uuur NP = (5; 5) 0,25 đi mể -
(
ự ủ ườ ậ ạ ế r n =
) 1; 1
Đ ng trung tr c c a đo n AB qua M nh n làm vecto pháp tuy n 0,25 đi mể
ươ ể Ph ng trình x –y 2 = 0 0,5 đi m
ĐÁP ÁN Đ 2Ề
2
2
Câu 1: ả ấ ươ 1) Gi ng trình sau: 2 i các b t ph + + + + + + + + 3 2 � 9 4 � � 5 0 � x 16 x 24 x � x 4 x 15 x 20 x 4 a) x
� - - - � � � � ; 1] ( �(cid:0) x (cid:0) 1 ; 3 � - - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 2; 1 1 0 (cid:0) x b) - - - - 2 x 2 2 x 2 5 2 � + � 3 7 x 2 x 5 x 5 + �� �� ��� 1 0 x 2 x x � � 7 3 � �
2
ề ươ , , 2) Vì a, b, c (cid:0) 0 nên các s ố đ u d ng. ab cb ca b a c ụ Áp d ng BĐT Côsi ta có:
2
= = + (cid:0) 2 2 a 2 a
2
+ = = (cid:0) 2 2 b 2 b
2
2
2
+ = = (cid:0) 2 2 2 c c ca b cb a bc a ab c ab c ca b ượ ấ ẳ ứ ứ ầ c b t đ ng th c c n ch ng minh. ằ ỉ
2 +
2
+ - - - - ấ ẳ ả ươ ng trình: � 2 4 3 0 + = 4 m x x m - = m x 2 - - - (cid:0) " (cid:0) a) ộ ấ Câu 2: Cho ph D = + ' 1 4 3 0 2 2) 0, + = 3 m m m m R (cid:0) ca ab . b c cb ab . a c bc ca . b a ế ế ứ C ng các b t đ ng th c trên, v theo v , ta đ a = b = c. D u b ng x y ra khi và ch khi + 2 x m + = 4 m ớ 4 ( ọ m PT đã cho luôn có nghi m v i m i
2 4 - < + m
- - ệ m ệ ấ (cid:0) b) PT có hai nghi m trái d u ac < 0 � 3 0 � � � � � ) ;1) ( + (3; m m
2 2 a tan (1 tan ) 1 tan
Câu 3: + a sin = + = + + + a a . a) a sin a cos a cos 3 a cos
2 a tan
3 a tan
= + 1 2 a cos + 1 2 a cos +
- + = - a a = a = = - b) � a sin a cos + 1 2sin cos a � 2sin cos a � sin cos a 1 tan 1 3 1 9 8 a 9 4 9
Câu 4:
Lớp điểm
in c i
Tần số ni
Tần suất fi
in c2
i
8100
66,88 190,23 13,79
Giá trị đại diện ci 45 55 65 75 85 95
[40;50) [50;60) [60;70) [70;80) [80;90) [90;100] N
4 6 10 6 4 2 32
13% 19% 31% 19% 13% 6% 100%
180 330 18150 Số trung bình cộng: 650 42250 Phương sai: 450 33750 Độ lệch chuẩn: 340 28900 190 18050 2140 149200
Bảng phân bố tần suất Điểm thi môn Tiếng Anh
31%
19%
19%
13%
13%
6%
40% 30% 20% 10% 0%
[40;50)
[50;60)
[60;70)
[70;80)
[80;90)
[90;100]
Điểm
Câu 5: (cid:0) - (cid:0) ườ ể ẳ ng th ng d: và đi m A(3; 1). a) Cho đ = - = + (cid:0) 2 2 t 1 2 t x y
= - ( 2;2) = - ( 2;2) - - - 1) 0 2 0 2( - = y - =� x y x cũng là VTPT c a (ủ (cid:0) ) + 3) 2( ) là (cid:0) r (cid:0) d có VTCP u r ) (cid:0) (cid:0) ((cid:0) d nên u (cid:0) Ph ủ (cid:0) ươ ng trình t ng quát c a ( b) B(3; –2), ((cid:0) ổ ): 5x – 2y + 10 = 0. - 29 (cid:0) = D = = = ) 29 (cid:0) Bán kính R d B ( , - + 5.3 2( 2) 10 + 25 4 29
2 + 3)
2 = 2)
- ươ ườ ng trình đ ng tròn: ( ( 29 x + y
2
2
- ) (cid:0) V y ph ậ c) F1(–8; 0) , M(5; 3 3
2
2
2
2
2
2
2 64 +
2 2
2 +
2 =
x y + = ươ ạ 1 (1) (cid:0) Ph ắ ủ ng trình chính t c c a (E) có d ng a - = + = ể (cid:0) Vì (E) có m t tiêu đi m là ộ F1( 8;0) � b nên ta có c = 8 và a b c a b
2
2
2
2
2
2
4
2
2 2
- (5; 3 3) 1 � �� ( ) E 27 a 25 b a b (cid:0) M 25 27 = 2 + 2 b a (cid:0) (cid:0) + (cid:0) + = + + - (cid:0) Gi ả ệ i h (cid:0) � = 1728 0 27( b + 64) 25 b ( b 64) b b 12 b = 2 b + = (cid:0) (cid:0) a 27 a 64 2 25 b a b
2
2
(cid:0) ) b2 36= ( a2 100=
y = ậ ươ V y ph ng trình Elip là 1 x + 100 36
ế H t