S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG NAM
(Đ có 06 trang)
KÌ THI H C SINH GI I L P 12 THPT C P T NH
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: V T LÝ
Th i gian: 90 phút (không tính th i gian giao đ)
Ngày thi: 12/3/2021
Câu 1. Trong dao đng đi u hòa c a con l c đn, l c kéo v là ơ
A. l c căng dây.B. hình chi u c a tr ng l c theo ph ng chuy n đng.ế ươ
C. tr ng l c. D. h p l c c a tr ng l c và l c căng dây.
Câu 2. M t v t th c hi n đng th i hai dao đng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình ươ ươ
l n l t là x ượ 1 = 3cos( t + ω φ1) (cm) và x2 = 4cos( t + ω φ2) (cm). Biên đ dao đng t ng h p có th nh n
giá tr là
A. 0,5 cm. B. 8 cm. C. 6,5 cm. D. 12 cm.
Câu 3. M t con l c lò xo g m v t n ng kh i l ng 100g g n vào đu lò xo có đ c ng 100 N/m, kích ượ
thích v t dao đng. Trong quá trình dao đng, v n t c c a v t có đ l n c c đi b ng 62,8cm/s. L y
π2=10. Biên đ dao đng c a v t là
A. cm. B. 2 cm. C. 4 cm. D. 3,6 cm.
Câu 4. M t con l c lò xo g m lò xo nh có đ c ng 100 N/m và v t n ng có kh i l ng m dao đng ượ
c ng b c d i tác d ng c a ngo i l c bi n thiên tu n hoàn v i t n s f thay đi đc. L y πưỡ ướ ế ượ 2 = 10.
Bi t r ng khi tăng hay gi m f t giá tr 2,5 Hz thì biên đ dao đng c ng b c đu gi m. Giá tr c a mế ưỡ
là
A. 400g. B. 100g. C. 250g D. 200g.
Câu 5. M t sóng c hình sin truy n trong m t môi tr ng đng nh t. Xét trên cùng m t h ng truy n ơ ườ ướ
sóng, kho ng cách gi a hai ph n t môi tr ng ườ
A. dao đng cùng pha là m t ph n t b c sóng. ư ướ
B. g n nhau nh t dao đng cùng pha là m t b c sóng. ướ
C. dao đng ng c pha là m t ph n t b c sóng. ượ ư ướ
D. g n nhau nh t dao đng ng c pha là m t b c sóng. ượ ướ
Câu 6. Ng i ta gây m t ch n đng đu O m t dây cao su căng th ng làm t o nên m t dao đng theoườ
ph ng vuông góc v i v trí bình th ng c a dây, v i chu kì 1,8 s. Sau 4s, ch n đng truy n đc 20 mươ ườ ượ
d c theo dây. B c sóng c a sóng t o thành truy n trên dây là ướ
A. 6 m. B. 9 m. C. 4 m. D. 3 m.
Câu 7. Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n k t h p A, B dao đng cùng ướ ế
pha, cùng t n s f = 32 Hz. T i m t đi m M trên m t n c cách các ngu n A, B nh ng kho ng d ướ 1 = 28
cm, d2 = 23,5 cm, sóng có biên đ c c đi. Gi a M và đng trung tr c AB có 1 day c c đi khác. T c ườ
đ truy n sóng trên m t n c là ướ
A. 34 cm/s. B. 24 cm/s. C. 72 cm/s. D. 48 cm/s.
Câu 8. Dòng đi n xoay chi u trong đo n m ch ch có đi n tr thu n
A. cùng t n s và cùng pha v i đi n áp hai đu đo n m ch.
B. cùng t n s v i đi n áp hai đu đo n m ch và có pha ban đu luôn b ng 0.
C. có giá tr hi u d ng t l thu n v i đi n tr c a m ch.
D. luôn l ch pha /2 so v i đi n áp hai đu đo n m ch.π
Câu 9. Cho m ch đi n không phân nhánh RLC, bi t dung kháng l n h n c m kháng. Đ x y ra hi n ế ơ
t ng c ng h ng ta ph iượ ưở
A. gi m h s t c m c a cu n dây. B. gi m t n s dòng đi n.
C. tăng đi n tr c a m ch. D. tăng đi n dung c a t đi n.
Câu 10. Cho đi n áp t c th i gi a hai đu m ch là u = U 0cos100 t (V). T i th i đi m t = 0,02 s thì đi n π
áp t c th i có giá tr là 80 V. Giá tr hi u d ng c a đi n áp là
A. 80 V. B. 40 V. C. V. D. V.
Câu 11. Đt đi n áp xoay chi u u = U 0.cos t vào hai đu đo n m ch ch có đi n tr thu n. G i U là ω
đi n áp hi u d ng gi a hai đu đo n m ch; i, I 0 và I l n l t là giá tr t c th i, giá tr c c đi và giá tr ượ
hi u d ng c a c ng đ dòng đi n trong đo n m ch. H th c nào sau đây đúng? ườ
A.. B. . C.. D.
Câu 12. M t m ch LC đang dao đng t do, ng i ta đo đc đi n tích c c đi trên 2 b n t đi n là q ườ ượ 0
và dòng đi n c c đi trong m ch là I 0. V i c là t c đ ánh sáng trong chân không. N u dùng m ch này ế
làm m ch ch n sóng cho máy thu thanh, thì b c sóng mà nó b t đc tính b ng công th c ướ ượ
A.. B.. C.. D.
Câu 13. M ch dao đng đi n t LC lý t ng v i chu kì T. th i đi m t, đi n tích trên t là 4,8 ưở μC;
th i đi m , c ng đ dòng qua cu n dây là 2,4 mA. Chu k T b ng ườ
A. B. C. D.
Câu 14. M t nhóm h c sinh th c hi n thí nghi m xác đnh b c sóng c a chùm ướ
tia laze. Kho ng cách gi a hai khe là 0,15 mm và kho ng cách t hai khe đn màn ế
là 80 cm. V trí các vân sáng, vân t i đc đánh d u trên t gi y tr ng nh hình ượ ư
v . Dùng th c c p đo đc kho ng cách L = 14 mm. B c sóng ánh sáng trong thí nghi m là ướ ượ ướ
A. 656 nm. B. 525 nm. C. 747 nm. D. 571 nm.
Câu 15. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, n u thay ánh sáng đn s c màu lam b ng ánh ế ơ
sáng đn s c màu vàng và gi nguyên các đi u ki n khác thì trên màn quan sátơ
A. kho ng vân không thay đi. B. kho ng vân tăng lên.
C. v trí vân trung tâm thay đi. D. kho ng vân gi m xu ng.
Câu 16. Hai đi n tích đi m cùng đ l n q, trái d u, đt t i 2 đnh c a m t tam giác đu c nh a, trong
chân không. C ng đ đi n tr ng t i đnh còn l i c a tam giác do hai đi n tích kia gây ra làườ ườ
A. E = k. B. E = k . C. E = 2k. D. E = k.
Câu 17. M t đi n k có đi n tr 1 , đo đc dòng đi n t i đa 50 mA. Ph i làm th nào đ s d ng ế ượ ế
đi n k này làm ampe k đo c ng đ dòng đi n t i đa 2,5 A? ế ế ườ
A. M c song song v i đi n k m t đi n tr 0,2 . ế
B. M c n i ti p v i đi n k m t đi n tr 4 . ế ế
C. M c n i ti p v i đi n k m t đi n tr 20 . ế ế
D. M c song song v i đi n k m t đi n tr 0,02 . ế
Câu 18. M t đo n dây d n th ng dài 1,5 m mang dòng đi n có c ng đ 10 A, đt trong t tr ng đu ườ ườ
có đ l n c m ng t 1,2 T theo ph ng vuông góc v i các đng s c t . L c t tác d ng lên đo n dây ươ ườ
d n có đ l n là
A. 18 N. B. 1,8 N. C. 1800 N. D. 0 N.
Câu 19. Cu n dây có N = 100 vòng, m i vòng có di n tích S = 300 cm 2. Đt trong t tr ng đu có c m ườ
ng t B = 0,2 T sao cho tr c c a cu n dây song song v i các đng s c t . Quay đu cu n dây đ sau ườ
t = 0,5 s tr c c a nó vuông góc v i các đng s c t . Đ l n c a su t đi n đng c m ng trung bình ườ
xu t hi n trên cu n dây trong th i gian trên là
A. 0,6 V. B. 1,2 V. C. 3,6 V. D. 4,8V.
Câu 20. V t sáng AB cao 2cm đt vuông góc tr c chính (A thu c tr c chính) m t th u kính h i t có
tiêu c f = 20 cm cho nh th t A’B’ cao 4cm. Tìm v trí c a v t và nh.
A. d = 10 cm, d’ = –20 cm.B. d = 30 cm, d’ = 60 cm.
C. d = 20 cm, d’ = –40 cm.D. d = 15 cm, d’ = 30 cm.
Câu 21. M t con l c đn dao đng đi u hòa. Bi t đ l n v n t c c a v t v trí th p nh t b ng 6cm/s ơ ế
và đ l n gia t c c a v t v trí cao nh t b ng 9 cm/s 2, đ dài qu đo c a v t là
A.4 cm. B. 8 cm. C. 4,5 cm. D. 9 cm.
Câu 22. M t ch t đi m dao đng đi u hòa d c theo tr c Ox có v n t c b ng không t i hai th i đi m
liên ti p (g n nhau nh t) là ế . T c đ trung bình c a ch t đi m trong kho ng th i gian đó là 16 cm/s.
th i đi m t = 0 , ch t đi m cách g c t a đ m t kho ng là
A. 2 cm. B. 4 cm. C. 3 cm. D. 1 cm.
Câu 23. Hai v t cùng kh i l ng g n vào hai lò xo dao đng cùng t n s và ng c pha nhau. Hai dao ượ ượ
đng có biên đ l n l t là A ượ 1, A2 và A1 = 2A2. Bi t r ng khi dao đng 1 có đng năng 0,56J thì daoế
đng 2 có th năng 0,08J. Khi dao đng 1 có đng năng 0,08J thì dao đng 2 có th năng là ế ế
A. 0,20J. B. 0,56J. C. 0,22J. D. 0,48J.
Câu 24. Hai đi m A, B n m trên cùng m t đng th ng đi qua m t ngu n âm đi m phát âm đng ườ
h ng và hai phía so v i ngu n âm. Gi s môi tr ng không h p th âm. Bi t m c c ng đ âm t iướ ườ ế ườ
A và t i trung đi m c a AB l n l t là 46 dB và 40 dB. M c c ng đ âm t i B là ượ ườ
A. 28 dB. B. 36 dB. C. 38 dB. D. 32 dB.
Câu 25. Sóng c có t n s f lan truy n t ngu n O d c theo dây Ox dài vô h n. Bi t r ng dao đng c aơ ế
hai ph n t M, N cách nhau 5 cm thu c Ox luôn ng c pha nhau. T c đ truy n sóng là 80cm/s và t n ượ
s sóng có giá tr t 48 Hz đn 64 Hz. Giá tr c a f là ế
A. 64 Hz. B. 48 Hz. C. 54 Hz. D. 56 Hz.
Câu 26. M t s i dây đàn h i căng ngang, đang có sóng d ng n đnh. Trên dây, A là m t đi m nút, B là
đi m b ng g n A nh t v i AB = 18 cm, M là m t đi m trên dây cách B m t kho ng 12cm. Bi t r ng ế
trong m t chu k sóng, kho ng th i gian mà đ l n v n t c dao đng c a ph n t B nh h n v n t c ơ
c c đi c a ph n t M là 0,15 s. T c đ truy n sóng trên dây là
A. 1,6 m/s. B. 2,4 m/s. C. 4,8 m/s. D. 3,2 m/s.
Câu 27. Đt gi a hai đu đ o n m ch AB (hình v ) đi n áp xoay
chi u có giá tr hi u d ng và t n s không đi. Đi n tr c a khoá K
và dây n i không đáng k . Khi khoá K đóng thì UAM = 200 V, UMN =
150 V. Khi K ng t thì UAN = 150 V, UNB = 200 V. Các ph n t trong
h p X có th là
A. Đi n tr thu n. B. Cu n c m thu n n i ti p v i t đi n. ế
C. Đi n tr thu n n i ti p v i cu n c m. ế D. Đi n tr thu n n i ti p v i t đi n. ế
Câu 28. Đt vào hai đu cu n s c p c a m t máy bi n áp lí t ng m t đi n áp xoay chi u có giá tr ơ ế ưở
không đi thì hi u đi n th hi u d ng gi a hai đu m ch th c p khi đ h là 100 V. N u tăng thêm n ế ế
vòng dây cu n s c p thì hi u đi n th hi u d ng gi a hai đu cu n th c p khi đ h là U; n u ơ ế ế
gi m b t n vòng dây cu n s c p thì hi u đi n th hi u d ng gi a hai đu m ch th c p khi đ h ơ ế
là 2U. N u tăng thêm 2n vòng dây cu n th c p thì hi u đi n th hi u d ng gi a hai đu cu n thế ế
c p có th là
A. 50 V. B. 100 V. C. 60 V. D. 120 V.
Câu 29. M t máy phát đi n xoay chi u 1 pha có 8 c p c c, rôto quay v i t c đ 20 vòng/s. M t máy
phát đi n khác phát đi n cùng t n s v i máy trên, rôto quay v i t c đ 2400 vòng/phút thì s c p c c
là
A. 16. B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 30. M t khung dây g m 100 vòng dây quay đu trong t tr ng vuông góc v i tr c quay c a ườ
khung v i t c đ n = 1800 vòng/ phút. T i th i đi m t = 0, véct pháp tuy n c a m t ph ng khung dây ơ ế
h p v i m t góc 30 0. T thông c c đi qua m i vòng dây là 0,01 Wb. Bi u th c c a su t đi n đng
c m ng xu t hi n trong khung là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 31. M t t đi n có đi n dung C tích đi n . N u n i t đi n v i cu n c m thu n có đ t c m ế
ho c v i cu n c m thu n có đ t c m thì trong m ch có dao đng đi n t t do v i c ng đ dòng ườ
đi n c c đi là 20mA ho c 10 mA. T s là
A. . B. . C. 4. D. 2.
Câu 32. Trong thí nghi m giao thoa Y-âng đng th i v i hai ánh sáng đn s c: λ ơ 1 = 0,56 μm và λ2 = 0,72
μm thì t i M và N trên màn là hai v trí liên ti p trên màn có v ch sáng cùng màu v i màu c a vân trung ế
tâm. S vân sáng trên kho ng MN (không tính M và N) là
A. x = 17. B. 15. C. 16. D. 14.
Câu 33. Li đ và t c đ c a m t v t dao đng đi u hòa liên h v i nhau qua bi u th c , trong đó x và v
l n l t đc tính theo đn v cm và cm/s. L y . Khi gia t c c a ch t đi m là 50 m/s ượ ượ ơ 2 thì t c đ c a v t
là
A. 100π cm/s . B. cm/s. C. 0 cm/s. D. 50π cm/s.
Câu 34. Trên m t ph ng nh n n m ngang có hai lò xo cùng đ c ng k và chi u dài t nhiên 25 cm. G n
m t đu lò xo vào giá đ I c đnh, đu kia g n v i v t nh A, B có kh i l ng l n l t là m và 4m ượ ượ
(Hình v ). Ban đu, A và B đc gi đng yên sao cho lò xo g n A dãn 5 cm, lò xo g n B nén 5 cm. ượ
Đng th i buông tay đ các v t dao đng, khi đó kho ng cách nh nh t gi a A và B g n nh t v i giá tr
nào sau đây?
A. 45 cm. B. 40 cm. C. 55 cm.
D. 50 cm.
Câu 35. Hai đi m M, N cùng n m trên m t ph ng truy n sóng cách nhau ươ λ/4. T i th i đi m t, khi li đ
dao đng t i M là u M = + 3 cm thì li đ dao đng t i N là u N = – 3 cm. Biên đ sóng là
A. A = cm. B. A = 3 cm. C. A = 3 cm. D. A = cm
Câu 36. T i đi m M trên tr c Ox có m t ngu n âm đi m phát
âm đng h ng ra môi tr ng. Kh o sát m c c ng đ âm L ướ ườ ườ
t i đi m N trên tr c Ox có t a đ x (m), ng i ta v đc đ ườ ượ
th bi n di n s ph thu c c a L vào logx nh hình v bên. ư
M c c ng đ âm t i đi m N khi x = 32 m g n nh t v i giá tr ườ
nào sau đây?
A. 82 dB. B. 84 dB.
C. 86 dB. D. 88 dB.
Câu 37. Đăt điên ap vao hai đâu đo n m ch AB có s đ nh hình bên, trong đó L là cu n c m thu n và . . ơ ư
X là đo n m ch xoay chi u. Khi đó, đi n áp gi a hai đu các đo n
m ch AN và MB có bi u th c l n l t Giá tr nh nh t cua U la ượ /
A. 20 V. B. 14,4 V. C. 4,8 V.
D. 9,6 V.
Câu 38. Đi n năng đc truy n t n i phát đn m t khu dân c b ng đng dây m t pha v i hi u su t ượ ơ ế ư ườ
truy n t i là 90%. N u công su t s d ng đi n c a khu dân c này tăng thêm và gi nguyên đi n áp ế ư
n i phát thì hi u su t truy n t i đi n năng trên chính đng dây đó là 82%. Xem hê sô công suât trên ơ ườ .
toan mach truyên tai băng 1. Hoi công suât tiêu thu khu dân c tăng thêm bao nhiêu phân trăm? . / / . ơ/ ư
A. 64%. B. 45%. C. 50%. D. 41%.
Câu 39. Cho 3 m ch dao đng t do LC dao đng v i t n s khác nhau. Bi t đi n tích c c đi trên các ế
t đu b ng Q o. T i m i th i đi m, đi n tích trên t và c ng đ dòng trên các m ch liên h v i nhau ườ
b ng bi u th c , v i q 1, q2, q3 l n l t là đi n tích trên t c a m ch 1, m ch 2, m ch 3; i ượ 1, i2, i3 l n l t ượ
là c ng đ dòng trên m ch 1, m ch 2, m ch 3. T i th i đi m t, đi n tích trên t c a m ch 1, m ch 2ườ
và m ch 3 l n l t là 2 ượ μC, 3 μC và 4 μC. Giá tr c a Q o x p x là
A. 7 μC. B. 9 μC. C. 5 μC. D. 8
μC.