Ọ
Ệ Ợ
Ỏ
Đ Ề THI CH N H C SINH GI
I CÁP HUY N Đ T 1
Ệ ƯƠ ƯƠ
UBDN HUY N L PHÒNG GDĐT L
NG TÀI NG TÀI
ọ
Ọ Năm h c: 2015 2016 ớ Môn thi: HÓA H C L p 9 ể ờ
ờ
Ọ :120 phút (không k th i gian
Th i gian làm bài
giao đề)
3, Fe(OH)2, Al(OH)3, CuO, MgCO3. Nung X trong
ướ c ng không đ i đ
ị
ợ
ế ươ ư ị t các ph ấ ắ ầ ỗ ấ ắ ợ ọ ả ng trình hóa h c x y ra.
3O4, KMnO4, HCl. Hãy vi
ế ệ ươ t các ph ả ứ ng trình ph n ng
3
ề
ị ằ ế ế ị ậ
2 t
ị t
2, NaOH), dung d ch Bị t hai dung d ch trên b ng cách ậ đ n d vào 2 dung d ch. Theo em, b n đó làm nh v y có nh n ả ng trình
ị ế ươ ư ậ t các ph ạ i thích và vi c hai dung d ch đó không ? Em hãy gi
ả
ị
ở
2CO3 1M thu 300ml dung d ch HCl 1M vào 200ml dung d ch Na ướ V lít khí CO2 ( đktc). Cho thêm n c vôi trong ắ ượ m gam k t t a tr ng. Tính giá tr c a ặ
ế ủ ị ị i phóng c
ả i d thu đ ế ị ị ủ m và V ượ c khí SO
2 và 2SO4 đ c, nóng, thu đ ố c 26,4 gam mu i khan. Tính kh i
ố ị
2SO4 đã ph n ng.
ị ng H
ạ ỗ ợ ồ ị
ế ớ ấ ợ ỗ ị
ụ ị ư ấ
ằ ị
ầ ừ ủ ớ ả ứ ạ ị ị
ố c m gam mu i khan.
3 d thu đ
ượ ư ụ ớ ị ế c 68,88 gam k t
ố ượ ầ ỗ ấ ng m i ch t trong A.
Bài 1: (2 đi m)ể ợ ồ ỗ H n h p X g m BaCO ế ợ ổ ượ ỗ ố ượ c h n h p ch t r n A. Cho A vào n không khí đ n kh i l ề ượ ấ ứ ấ ư c dung d ch B ch a 2 ch t tan và ph n không tan C. Cho khí d khu y đ u đ ượ ỗ ứ CO d qua bình ch a C nung nóng đ c h n h p ch t r n E và h n h p khí D. ấ Xác đ nh các ch t có trong A,B,C,D,E ,vi Bài 2 : (2 đi m)ể 1. Cho các nguyên li u Fe ế đi u ch FeCl ấ ị 2. Có hai dung d ch m t nhãn. Dung d ch A (BaCl ộ ọ (NaAlO2, NaOH). M t h c sinh ti n hành nh n bi ừ ừ ế ư ụ s c khí CO ế ượ t đ bi ả ứ ph n ng x y ra? Bài 3 : (2 đi m)ể ấ ừ ừ t 1. Thêm r t t ị ượ c dung d ch G và gi đ ớ ư vào dung d ch G t 2. Cho 8,4 gam Fe tan h t trong dung d ch H ượ ạ dung d ch X. Cô c n dung d ch X thu đ ả ứ ượ l Bài 4 : (2 đi m)ể A là h n h p g m M 2CO3, MHCO3, MCl (M là kim lo i hóa tr I ợ trong h p ch t). Cho 43,71 gam h n h p A tác d ng h t v i V ml dung d ch HCl ượ 10,52% (D = 1,05 g/ml) l y d thu đ c dung d ch B và 17,6 gam khí C. Chia dung d ch B thành 2 ph n b ng nhau: ầ Ph n 1: Ph n ng v a đ v i 125 ml dung d ch KOH 0,8M. Cô c n dung d ch ượ thu đ ầ Ph n 2: Tác d ng hoàn toàn v i dung d ch AgNO ắ ủ t a tr ng. ạ ị a. Xác đ nh tên kim lo i M và ph n trăm kh i l b. Tìm m và V. Baì 5 : (2 đi m)ể
ở ị
ố ượ ị ề ạ ứ ộ
ấ ỏ
ứ ấ ị ộ ố R, hóa tr II) 3)2 và thanh thứ ị ả ứ ố 3)2 . Sau m t th i gian khi s mol hai mu i ph n ng ị ng thanh ng thanh th hai tăng 28,4%. Xác đ nh nguyên
ị ố Hai thanh kim loa gi ng nhau (đ u t o b i cùng m t nguyên t ấ ng. Cho thanh th nh t vaò dung d ch Cu(NO và có cùng kh i l ố ờ hai vaò dung d ch Pb(NO ố ượ ị ấ ằ b ng nhau, l y hai thanh kim loa đó ra kh i dung d ch th y kh i l ứ ố ượ ả th nh t gi m 0,2%, còn kh i l ố t R.
…………………H TẾ .…………………..
ề ồ (Đ thi g m có 0 2 trang)
ỉ ượ ử ụ ầ ộ ả Thí sinh ch đ c s d ng máy tính c m tay . Cán b coi thi không gi i thích
gì thêm.
ọ ố H và tên thí sinh:……………………………..;S báo danh:…………………
Ệ ƯƠ
ƯỚ
Ẫ
Ấ
UBND HUY N L
NG TÀI
H
NG D N CH M
Ạ Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Môn thi: Hóa h cọ – L p 9ớ
0t
Đáp án Bài ý
(cid:0) (cid:0) 1
(cid:0) BaO + CO2
0t
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2Fe2O3 + 4H2O
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Al2O3 + 3H2O
(cid:0) (cid:0) (cid:0) MgO + CO2
2O3, Al2O3, CuO, MgO 2
→
2)2 + H2O
Ba(OH) → Ba(AlO
2, Ba(AlO2)2 2O3, CuO, MgO
0t
ầ
0t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Cu + CO2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2Fe + 3CO2
2, CO d .ư
ấ ắ ợ ỗ Điể m 0.125 0.25 0.125 0.125 0.25 0.125 0.125 0.125 0.125 0.125 0.125 0.125 0.125 0.125 ố ể ả ứ ừ ệ t đi u ki n ph n ng tr ½ s đi m PTHH đó
ể BaCO3 4Fe(OH)2 + O2 2Al(OH)3 MgCO3 ấ ắ Ch t r n A: BaO, Fe BaO + H2O Ba(OH)2 + Al2O3 ị Dung d ch B: Ba(OH) Ph n không tan C: Fe CuO + CO Fe2O3 + 3CO Ch t r n E: Fe, Cu, MgO H n h p khí D: CO ế ề HS không vi ằ PTHH cân b ng sai không tính đi m
0t
ướ ế 2 1 Tr 0,5 ế 2 ề c h t đi u ch Cl
2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
2, FeCl3
0,5 16HCl + 2KMnO4 (cid:0) Dùng HCl hoà tan Fe3O4 Fe3O4 + 8HCl fi ượ ụ ứ ị
FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O c trên s c vào dung d ch ch a FeCl 2FeCl3
ả ứ ệ ố ể ừ t đi u ki n ph n ng tr ½ s đi m PTHH đó
Cho khí Cl2 thu đ 2FeCl2 + Cl2 fi ế ề ằ ể HS không vi PTHH cân b ng sai không tính đi m
2 đ nh n bi
ả ậ ể ể ế ư i thích nh ị t 2 dung d ch A,B. Gi
2 đ n d vào dd (BaCl
0,125
ế ủ ế ủ ế ư ấ ụ ừ ừ ệ ượ
ệ ố
2 tr
ớ ầ ướ ạ ư ả ứ ố c t o mu i i thích: Do ban đ u NaOH d ph n ng v i CO
0,125
Na2CO3 + H2O
BaCO3
3, Na2CO3 (d , n u có) làm
(cid:0) + 2NaCl ụ 2 tác d ng v i BaCO
0,125 ớ ư ế
0,125 Ba(HCO3)2 2 2NaHCO3
2, NaOH)
t 0,125
2 đ n d vào dd (NaAlO CO ư ng: Lúc đ u ch a có hi n t
ệ ượ ế ư ầ ụ ừ ừ ệ ượ ờ ộ ng gì, sau m t th i gian
ế ủ ấ
2 tr
ả ứ ệ ầ ư ớ i thích: Do ban đ u NaOH d ph n ng v i CO ướ ạ c t o 0,125
Na2CO3 + H2O
2, Na2CO3 m i t o thành
2 tác d ng v i NaAlO
0,125 ớ ạ ụ ớ
(cid:0) +NaHCO3
0,125
=
=
mol
Al(OH)3 2NaHCO3 ả ứ ệ ố ể ừ t đi u ki n ph n ng tr ½ s đi m PTHH đó
mol n ,
n HCl
Na CO 2 3
ể = 0, 2.1 0, 2 1 3
ả ph n ng x y ra là: dd HCl vào dd Na t
(cid:0) (cid:0) ứ ự ả ứ 2CO3, th t NaHCO3 + NaCl (1)
0,25 ầ ả ứ ư
(cid:0) (cid:0) Có th dùng CO sau: t * S c t CO 2, NaOH) ạ ắ ng: Xu t hi n k t t a tr ng, sau đó k t t a tan t o Hi n t ị thành dung d ch trong su t. ả Gi trung hòa. CO2 + 2NaOH fi Na2CO3 + BaCl2 fi ế Khi h t NaOH, CO ế ủ ị k t t a b hòa tan. CO2 + H2O + BaCO3 fi CO2 + H2O + Na2CO3 fi * S c t Hi n t ớ m i có k t t a xu t hi n. ả Gi ố mu i trung hòa. CO2 + 2NaOH fi ế Khi h t NaOH, CO ế ủ k t t a. CO2+ H2O + NaAlO2 fi CO2 + H2O + Na2CO3 fi ế ề HS không vi ằ PTHH cân b ng sai không tính đi m = 0,3.1 0,3 Ta có: ấ ừ ừ Thêm r t t HCl + Na2CO3 (cid:0) ban đ u: 0,3 0,2 mol ph n ng: 0,2 0,2 0,2 mol sau p : 0,1 0 0,2 mol HCl + NaHCO3 (cid:0) NaCl + CO2 + H2O (2)
0,25
3 và NaCl
ầ ả ứ ư ban đ u: 0,1 0,2 mol ph n ng: 0,1 0,1 0,1 mol sau p : 0 0,1 0,1 mol (cid:0) dd G g m: 0,1 mol NaHCO
ế ư c vôi trong đ n d vào dd G:
=
n
(cid:0) (cid:0)
0,1
NaHCO 3 =
m
gam
100.0,1 10 =
CaCO3 + NaOH + H2O (3) mol 0,25
mol
0,1
2
0,25
ồ ướ Cho thêm n NaHCO3 + Ca(OH)2 (cid:0) = n Theo (3): CaCO 3 (cid:0) = COn Theo (2): (cid:0) V = 0,1.22,4 = 2,24 lit
=
=
mol
0,15
Fen
8, 4 56
2 Ta có:
ặ 2SO4 đ c, nóng: ế 0t (cid:0) (cid:0) (cid:0) Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O (1)
2(SO4)3 khi đó:
=
=
=
n
mol
0, 075
ả ử ố ỉ Cho 8,4 gam Fe tan h t trong dd H 2Fe + 6H2SO4 đ cặ Gi
n Fe
Fe SO ( 2
) 4 3
=
=
�
�
gam
gam
1 2 0, 075.400 30
26, 4
Theo (1): s mu i khan ch có Fe 0,15 2
2
) 4 3
Fe SOm ( ứ
ố mu i khan (vô lí) 0,25 ế ế ả ỏ ả ứ sau ph n ng (1) H ư 2SO4 h t, Fe d và x y ra ti p
(cid:0) (cid:0)
ọ ố ả ứ ở ầ ượ 3FeSO4 (2) (1) và (2) l n l t là x và y.
=
n
n
x mol
0,5
ề Đi u đóch ng t ả ứ ph n ng: Fe + Fe2(SO4)3 (cid:0) G i s mol Fe ph n ng x + y = 0,15 (*)
Fe
) (1)
(1)
Fe SO ( 2
4 3
x = = 2
1 2 =
Theo (1):
=
(cid:0)
y mol
4 3
(cid:0) (cid:0) Theo (2):
n Fe SO ) (2) ( 2 =
n Fe (2) =
(cid:0)
y mol
3
(cid:0)
n 3 Fe
(2)
n FeSO 4
4 và ( 0,5xy) mol Fe2(SO4)3
ồ
= 400(0,5xy) + 152.3y = 26,4 gam
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25
=
+ = y
ừ T (*) và (**) ta có:
+
=
=
x
26, 4
0,125 0, 025
x �(cid:0) � y �
0,25
x � � 200 � =
=
mol
n 3
Fe
(1)
n H SO 2 4
ố mu i khan g m: 3y mol FeSO mmu i khan ố 200x + 56y = 26,4 (**) 0,15 y 56 = 3.0,125 0,375 Theo (1):
=
=
gam
98.0,375 36, 75
H SOm
2SO4 đó ph n ng là:
2
4
ố ượ ả ứ Kh i l ng H
0,25
ố ọ ủ ầ ượ t là s mol c a M ỗ ợ 2CO3, MHCO3, MCl trong h n h p. 4
ả ứ ng trình ph n ng:
(1) 2MCl + CO2 + H2O
(2) MCl + CO2 + H2O
0,25 ư
ả ứ ụ ớ ỉ
3
KCl + H2O ớ ụ
HCl(B) = 2nKOH = 2.0,125.0,8 = 0,2 mol
(4) AgCl + HNO3 0,25 AgCl + MCl (5)
a G i x,y,z l n l (x,y,z > 0) ươ Các ph M2CO3 + 2HCl fi MHCO3 + HCl fi ứ ị Dung d ch B ch a MCl, HCl d . Cho 1/2 dd B tác d ng v i dd KOH ch có HCl ph n ng: HCl + KOH fi (3) Cho 1/2 dd B tác d ng v i dd AgNO HCl + AgNO3 fi MCl + AgNO3 fi ừ T (3) suy ra: n ừ T (4),(5) suy ra:
(cid:0)
mol
96,0
(cid:229) n(HCl + MCl trong B) = 2nAgCl =
88,68.2 5,143
CO2 = x + y = 0,4 (I)
0,25 0,76M + 60x + 61y + 35,5z = 43,71 (*)
76,0
53,6
c: x +z = 0,36 suy ra z = 0,36 x; y = 0,4 x. 0,25 ế nMCl (B) = 0,92 0,2 =0,76 mol ừ T (1) và (2) ta có: (cid:229) n(M2CO3, MHCO3) = nCO2 = 17,6 : 44 = 0,4 mol V y nậ nMCl(B) = 2x + y + z = 0,76 (II) mA = (2M + 60).x + (M + 61).y + (M + 35,5).z = 43,71 (cid:219) ấ L y (II) (I) ta đ ượ Th vào (*) đ ượ c: 0,76M 36,5x = 6,53
(cid:0)M 5,36
Suy ra: 0 < x = < 0,36
ạ ị ỉ 0,25
ố ượ ả ệ ượ ấ ng các ch t: Gi i h pt ta đ c:
ể Nên 8,6 < M < 25,88. Vì M là kim lo i hóa tr I nên M ch có th là Na. * Tính % kh i l x = 0,3; y = 0,1; z = 0,06.
.3,0
100
(cid:0)
%75,72
%Na2CO3 =
.106 71,43
(cid:0)
%22,19
%NaHCO3 =
100.84.1,0 71,43
%NaCl = 100 (72,75 + 19,22) = 8,03% 0,25
* nHCl(B) = 2x + y +0,2 = 0,9 mol 4
0,25 (cid:0)
ml4,297
V =
.5,36.9,0 100 05,1.52,10
b
0,25
ị ố hoá tr Cu, Pb trong mu i Nitrat nên 5
ị ằ
ạ ế ầ ủ
R > MCu và MPb > MR ng ban đ u c a thanh kim lo i là a gam ố ượ ả ạ ng lá kim lo i gi m 0,002 a ạ ố ượ ng lá kim lo i tăng 0,284 a
0,5
ố ượ ạ ả : x.R 64x = 0,002 a ng lá kim lo i gi m
0,5
ố ượ ạ ng lá kim lo i tăng
0,5
ừ * mNaCl = 0,76.58,5/2 = 22,23 gam mKCl = 0,1.74,5 = 7,45 gam m = 22,23 + 7,45 = 29,68 gam ằ ị Hoá tr kim loa R b ng ớ ố ả ứ chúng ph n ng v i s mol b ng nhau. ầ Theo đ u bài: M ố ượ N u coi kh i l ả ứ Sau ph n ng: kh i l kh i l R + Cu(NO3)2 R(NO3)2 + Cu x x x Kh i l <=> x ( R 64) = 0,002 a (1) R + Pb(NO3)2 R(NO3)2 + Pb x x x Kh i l : 207 x x.R = 0,284 a <=> x (207 R) = 0,284 a (2) T (1) và (2) ta đ (cid:0) = (cid:0)
a a
Cu ) R )
Rx ( x ( 207
ượ ,0 ,0 ậ ạ
ả c: 002 284 => R= 65 (v y thanh kim lo i đó là Zn) ể ằ Bài 3,4,5 PTHH cân b ng sai không tính đi m c bài 0,5

