TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
ĐỀ THI KT THÚC HC PHN
KHOA XÂY DNG
Hc k:
1
Năm học:
2021 - 2022
Tên hc phn:
Tín ch: 2
Khóa: 24X
nm lp HP:
DTH0270……………..
- Đề thi s:
01
- đ thi:
………
Thi gianm i:
90 (pt)
Hình thc thi:
SV thc hin tn máy tính, tr li vào phân sau ca đ thi, npi file SAP
ca i thi đuôi (.sdb) ược s dng tài liu)
H và tên SV: ……………………………………………
Lớp:………………………… MSSV……………………
Ch ký CBCT
Đề bài:
Cho khung sàn BTCT 9 tng có mt bng các tầng điển hình như hình vẽ 1 và mt bng tầng 9 như hình vẽ 2.
Tng trt cao 3.8m; các tầng điển hình cao 3.4m. (S đo trên hình tính bằng mm)
- Công trình s dng Bêtông B30 (E = 3.25E7 kN/m², h s Poisson μ= 0.2)
- Tiết din ct: tng 1,2,3 là 40x50cm, tng
4,5,6 là 30x40cm, tng 7,8,9 là 25x30cm (Chiu dài
mt ct tiết din cột quay theo phương cnh ngn ca
nhà), chân ct ngàm vào móng.
- Tiết din dm : 25x40 cm,
- Sàn dày 10cm
- Tĩnh tải (chưa k trọng lượng bn thân kết cu
+ Ti tác dng lên sàn: q = 8 KN/m2
+ Ti tác dng lên dm: 15 KN/m
- Hot ti tác dng lên n: p = 4 KN/m2
+ HT1: Cách dãy dc theo phương X
+ HT2: Bù HT1
+ HT3: Cách dãy dc theo phương Y
+ HT4: Bù HT3
+ HT5: Chất đầy tng l
+ HT6: Chất đầy tng chn
- Hot ti gió: (KN/m)
T hp ti trng: COMB1(TT+HT1); COMB2(TT+HT2); COMB3(TT+HT3); COMB4(TT+HT4);
COMB5(TT+HT5); COMB6(TT+HT6); COMB7(TT+HT1+HT2); COMB8(TT+GX); COMB9(TT+GX);
COMB10(TT+GY); COMB11(TT+G-Y); COMB12(TT+HT1+GX); COMB13(TT+HT1+G-X);
COMB14(TT+HT1+GY); COMB15(TT+HT1+G-Y); COMB16(TT+HT2+GX); COMB17(TT+HT2+G-X);
COMB18(TT+HT2+GY); COMB19(TT+HT2+G-Y); COMB20(TT+HT3+GX); COMB21(TT+HT3+GX);
COMB22(TT+HT3+GY); COMB23(TT+HT3+G-Y); COMB24(TT+HT4+GX); COMB25(TT+HT4+G-X);
COMB26(TT+HT4+GY); COMB27(TT+HT4+G-Y); COMB28(TT+HT5+GX); COMB29(TT+HT5+G-X);
COMB30(TT+HT5+GY); COMB31(TT+HT5+G-Y); COMB32(TT+HT6+GX); COMB33(TT+HT6+G-X);
COMB34(TT+HT6+GY); COMB35(TT+HT6+G-Y); COMB36 = ENV(COMB1.2……35)
Gió X, Gió X, GióY, Gió -Y
Loi
gió
Dm tng
2
3
4
5
6
7
8
9
mái
qđón
3
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
6
6.5
5.0
qhút
2
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
4.0
Hình 1: Mt bng tng điển hình t tng 2 đến tng 9
Hình 2: Mt bng tng mái
H tên SV:………………………………………………………… MSSV:…………………………
Câu hỏi: (sinh viên ghi rõ đơn vị tính- np thêm file chạy có đuôi (.sdb))
1. Xác định chuyn v tại đỉnh công trình trc C-2 do COMB12 gây ra? (1.5 điểm)
x = ....................... (mm), y = ..............................(mm), z = ..........................(mm)
2. V biểu đồ bao moment un cho dm tng 4 khung trc 6? (2.5 điểm)
3. Xác định các cp ni lc ti chân ct (tng 1): (4 điểm)
· Trc D-2: |N|max = ..................( ); Qxtư = .....................( ), Qytư = ..................( );
Mxtư = .........................( ); Mytư = ...........................( ).
· Trc C-4: Mxmax = ...................( ); Qxtư = .....................( ), Qytư=..................( );
|N|= .........................( ); Mytư = ..............................( ).
4. Xác định ni lc chân ct trc B-6 tng 3 trong trường hp công trình chu COMB32? (2 điểm)
|N| = .......................( ), Qy=………………………..( ), Mx = ...........................( )
Ngày biên son: 12/11/2021 Ngày kim duyt:15/11/2021
Ging viên biên soạn đề thi: Trưởng (Phó) Khoa/B môn kim duyt đề thi:
ThS. Hoàng Quc Thanh TS. Nguyn Hoàng Tùng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
ĐỀ THI KT THÚC HC PHN
KHOA XÂY DNG
Hc k:
1
Năm học:
2021 - 2022
Tên hc phn:
Tín ch: 2
Khóa: 24X
nm lp HP:
DTH0270………………..
- Đề thi s:
02
- đ thi:
………
Thi gianm bài:
90 (phút)
Hình thc thi:
SV thc hin tn máy tính, tr li vào phân sau ca đ thi, npi file SAP
ca i thi đuôi (.sdb) ược s dng tài liu)
H và tên SV: ……………………………………………
Lớp:………………………… MSSV……………………
Ch ký CBCT
Đề bài:
Cho khung sàn BTCT 9 tng có mt bng các tầng điển hình như hình vẽ 1 và mt bng tầng 9 như hình vẽ 2.
Tng trt cao 4.0m; các tầng điển hình cao 3.6m. (S đo trên hình tính bằng mm)
- Công trình s dng Bêtông B30 (E = 3.25E7 kN/m², h s Poisson μ= 0.2)
- Tiết din ct: tng 1,2,3 là 40x50cm, tng
4,5,6 là 30x40cm, tng 7,8,9 là 25x30cm (Chiu dài
mt ct tiết din cột quay theo phương cnh ngn ca
nhà), chân ct ngàm vào móng.
- Tiết din dm : 25x40 cm,
- Sàn dày 12cm
- Tĩnh tải (chưa k trng lượng bn thân kết cu
+ Ti tác dng lên sàn: q = 10 KN/m2
+ Ti tác dng lên dm: 17 KN/m
- Hot ti tác dng lên n: p = 4 KN/m2
+ HT1: Cách dãy dc theo phương X
+ HT2: Bù HT1
+ HT3: Cách dãy dc theo phương Y
+ HT4: Bù HT3
+ HT5: Chất đầy tng l
+ HT6: Chất đầy tng chn
- Hot ti gió: (KN/m)
T hp ti trng: COMB1(TT+HT1); COMB2(TT+HT2); COMB3(TT+HT3); COMB4(TT+HT4);
COMB5(TT+HT5); COMB6(TT+HT6); COMB7(TT+HT1+HT2); COMB8(TT+GX); COMB9(TT+GX);
COMB10(TT+GY); COMB11(TT+G-Y); COMB12(TT+HT1+GX); COMB13(TT+HT1+G-X);
COMB14(TT+HT1+GY); COMB15(TT+HT1+G-Y); COMB16(TT+HT2+GX); COMB17(TT+HT2+G-X);
COMB18(TT+HT2+GY); COMB19(TT+HT2+G-Y); COMB20(TT+HT3+GX); COMB21(TT+HT3+GX);
COMB22(TT+HT3+GY); COMB23(TT+HT3+G-Y); COMB24(TT+HT4+GX); COMB25(TT+HT4+G-X);
COMB26(TT+HT4+GY); COMB27(TT+HT4+G-Y); COMB28(TT+HT5+GX); COMB29(TT+HT5+G-X);
COMB30(TT+HT5+GY); COMB31(TT+HT5+G-Y); COMB32(TT+HT6+GX); COMB33(TT+HT6+G-X);
COMB34(TT+HT6+GY); COMB35(TT+HT6+G-Y); COMB36 = ENV(COMB1.2……35)
Gió X, Gió X, GióY, Gió -Y
Loi
gió
Dm tng
2
3
4
5
6
7
8
9
mái
qđón
3.5
4
4.5
5
5.5
6
6.5
7
5
qhút
2
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
5.5
3.5
Hình 1: Mt bng tng điển hình t tng 2 đến tng 9
Hình 2: Mt bng tng mái