1/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC NINH
(Đề có 06 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hình hộp ch nhật
.ABCD A B C D
′′
có cạnh
, 3, 2AB a AD a AA a
= = =
. Khong cách gia
hai đường thẳng
AB
DD
bằng
A.
2a
. B.
3a
. C.
. D.
10 a
.
Câu 2. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C

đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
với
4AC a
mặt bên
AA B B

là hình vuông. Thể tích của khối lăng tr
.ABC A B C

bằng
A.
3
16a
. B.
3
64 .a
C.
3
32 .a
D.
3
8a
.
Câu 3. Bất phương trình
4 64
x
có tập nghiệm là
A.
;9
. B.
0; 3
. C.
. D.
0;

.
Câu 4. Tim cận ngang của đ th hàm số
x
ye
có phương trình là
A.
1y
. B.
0y
. C.
ye
. D.
0x
.
Câu 5. Cho hàm số
liên tục trên khoảng
;ab
chứa điểm
0
x
;
đạo hàm trên các khoảng
0
;ax
0
;xb
. Khng định nào dưới đây đúng?
A. Nếu hàm số
fx
đạt cc tr tại điểm
0
x
thì
0
0fx
.
B. Nếu
không có đạo hàm tại điểm
0
x
thì
fx
không đạt cc tr tại điểm
0
x
.
C. Nếu
fx
đổi dấu khi
x
qua
0
x
thì
đạt cc tr tại điểm
0
x
.
D. Nếu
0
0fx
thì
fx
đạt cc tr tại điểm
0
x
.
Câu 6. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông
ABCD
cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mt
phẳng đáy
2SA a
. Thể tích của khối chóp
.S ABCD
A.
3
2
4
a
V
. B.
3
2Va
. C.
3
3
2a
V
. D.
3
2
6
a
V
.
Câu 7. Hàm s
2
1
3
x
y
có giá tr nhỏ nhất bằng
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
5
.
Câu 8. Phương trình
21
53
x
có nghiệm duy nhất
0
.x
Khng định nào sau đây đúng?
A.
0
5
1; 3
x

. B.
0
13
;
25
x

. C.
0
1
0; 2
x

. D.
0
49
;
5 10
x

.
Câu 9. Tọa đ giao điểm ca đ th hàm số
2
1
x
yx
với trục hoành là
A.
0; 2
. B.
2; 0
. C.
2; 0
. D.
0; 2
.
Mã đề 101
2/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 10. Đưng cong hình bên dưi là đ th ca mt trong bn hàm s i đây. Hàm s đó là hàm s nào?
A.
32
33yx x
. B.
42
21yx x
. C.
32
31yx x
. D.
42
21yx x
.
Câu 11. Cho hàm số
y fx
liên tục trên
3; 2



và có bảng biến thiên như sau:
Gi
,Mm
lần lượt giá tr lớn nhất giá tr nhỏ nht ca hàm s
y fx
trên
1; 2



. Giá tr ca
tng
Mm
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 12. Đồ th hàm số
32
32yx x
và đường thẳng
97yx
có bao nhiêu điểm chung?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 13. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ hàm s
42 2
31y x m mx
có ba đim cc tr?
A. Vô số. B. 0. C.
2
. D.
4
.
Câu 14. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận đứng ca đ th hàm số
2
2
x
yx
?
A.
1y
. B.
1y
. C.
1x
. D.
2x
.
Câu 15. Nếu một mt cầu có đường kính bằng
2R
thì diện tích của mt cầu này bằng
A.
3
4
3
R
. B.
2
4R
. C.
3
32
3
R
. D.
2
16 R
.
Câu 16. Viết biểu thức
43
.. 0xxx x
dưới dạng lũy tha ca
x
với s mũ hữu tỉ ta được
A.
3
8
x
. B.
11
24
x
. C.
1
24
x
. D.
13
12
x
.
Câu 17. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
3
3yx x
. B.
42
31yx x
. C.
3
3yx x
. D.
1
1
x
yx
.
Câu 18. Cho hàm số
y fx
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Biết
23,04ff
. Giá trị lớn nhất của hàm số
y fx
trên đoạn
3;1



bằng
A.
4
. B.
3
. C.
1f
. D.
3f
.
3/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 19. Cho
0, 0, ,abx y 
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
x y xy
aaa

. B.
.
.
x y xy
aa a
. C.
yx
xy
bb
. D.
xx
x
aab
b
.
Câu 20. Nếu một khối tr có độ dài đường cao
3ha
, bán kính đáy
ra
thì th tích của khối tr đó bằng
A.
3
9a
. B.
3
3a
. C.
3
6a
. D.
3
a
.
Câu 21. Chia khối lăng trụ tam giác
.ABC A B C

bằng mặt phng
AB C

được hai khối nào sau đây?
A. Hai khối chóp tam giác.
B. Hai khối chóp t giác.
C. Một khối chóp, một khối lăng trụ.
D. Một khối chóp tam giác, một khối chóp t giác.
Câu 22. Nếu khối cầu có thể tích
4
3
V
thì bán kính của nó bằng
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
33
.
Câu 23. Cho khối chóp
.S ABCD
SA a=
SA ABC
. Đáy
ABC
tam giác đều cạnh bằng
3a
. Thểch của khối chóp
.S ABC
A.
3
3
4
a
V
. B.
3
3
4
a
V
. C.
3
3
12
a
V
. D.
3
4
a
V
.
Câu 24. Cho hàm số
có đạo hàm trên
43
2 21fx x x x

. Hàm số
đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; 2
. B.
0; 
. C.
1; 2 . D.
2;1
.
Câu 25. Nếu một hình nón có bán kính đáy
3r
, chiều cao
4h
thì diện tích xung quanh của nó bằng
A.
12
. B.
24
. C.
15
. D.
30
.
Câu 26. Hàm s
ln 1yx
có tp xác định là
A.
1;D 
. B.
;1D 
. C.
0;D 
. D.
0; \ 1D 
.
Câu 27. Cho cp s cng
()
n
u
có s hng đu
1
3u
công sai
2.d
S hng th hai ca dãy s
()
n
u
A.
2
1u
. B.
2
5u
. C.
2
6u
. D.
2
1u
.
Câu 28. Phương trình
22
log 2 3 log 4 1xx
có bao nhiêu nghiệm?
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 29. Đạo hàm của hàm số
3
yx
trên khoảng
0; 
A.
31
3.yx
. B.
3
.ln 3yx
. C.
2
3.yx
. D.
31
yx
.
Câu 30. Nếu một khối nón độ dài đường cao
2ha
, bán kính đáy
ra
thì th tích ca khối nón đó
bằng
A.
3
4
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
.
Câu 31. Bất phương trình
55
log 1 log 3 17xx
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 2. B. Vô số. C. 7. D. 3.
4/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 32. Có bao nhiêu cách xếp
6
người thành một hàng ngang?
A. 21. B. 2100. C. 120. D. 720.
Câu 33. Khối lập phương
.ABCD A B C D

22AB a
thì có th tích bằng
A.
3
22a
. B.
3
12 2a
. C.
3
a
. D.
3
8a
.
Câu 34. Giao điểm ca đ th hàm số
log 10yx
với trục tung có tung độ bằng
A.
0
. B.
10
. C.
9
. D.
1
.
Câu 35. Cho hình trụ tròn xoay đường cao
6h
, hai đáy là các đưng tròn tâm
O
,
O
. Bán kính đáy
3r
. Gi
P
là mt phẳng đi qua trục
OO
. Thiết diện của hình trụ đã cho cắt bởi mt phng
P
có diện
tích bằng
A.
36
. B.
18
. C.
18
. D.
36
.
Câu 36. Cho hàm số
()y fx
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số đường tim cận đứng và tiệm cận ngang của đ th hàm số
1
4() 3
yfx
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 37. Cho hai mặt cầu
12
,SS
cùng tâm I bán kính lần lượt 2 và
Xét t diện
ABCD
các đim
A
,
B
thay đi thuc
1
S
còn
C
,
D
thay đi thuc
2
S
. Th tích lớn nhất ca khi t diện
ABCD
bằng
A.
42
B.
62
C.
32
D.
72
Câu 38. Cho hàm số
2
1
x
yx
đ th
C
điểm
0;Aa
. Gi
S
tp hp tt c các giá tr thc ca
a
để t
A
kẻ được hai tiếp tuyến
,AM AN
đến
C
với
,MN
các tiếp điểm
4.MN
Tổng tt c
các phần tử ca
S
bằng
A. 6. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 39. Cho hàm số
y fx
xác định, liên tục trên đoạn
6; 6



và có đồ th là đường cong trong hình vẽ.
Hỏi trên đoạn
6; 6



hàm số
y fx
có bao nhiêu điểm cc trị?
A.
6.
B.
5.
C.
4.
D.
7.
5/6 - Mã đề 101 - https://thi247.com/
Câu 40. Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
2SA a=
SA
vuông góc vi
đáy. Tính
cos
α
với
α
là góc tạo bởi hai mặt phng
SCD
ABCD
.
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
2
5
. D.
1
5
.
Câu 41. Cho t diện
ABCD
có th tích
4
3
V
, góc
30ACB = °
2 2 12AD BC AC 
. Độ dài
cạnh
CD
bằng
A.
26
. B.
25
. C.
22
. D.
23
.
Câu 42. Gi
,xy
là các s nguyên dương thỏa mãn
2
32 2
3
log 5 12 log 1 log log 5 12 1 .
xx xx
yy 
Hiệu
22
xy
bằng
A.
165
. B.
280
. C.
195
. D.
192
.
Câu 43. Ly ngẫu nhiên một s nguyên dương nhỏ hơn
2024
. Xác sut đ lấy đưc s chia cho
3
2
hoc chia cho
4
1
bằng
A.
674
2023
. B.
1011
2023
. C.
1180
2023
. D.
169
2023
.
Câu 44. Cho các s thc
,xy
tha mãn
25 15 9
log log log .
24
x xy
y











Biết rng
6
ab
x
y

với
,ab
là các s nguyên dương. Giá trị của biểu thức
22
ab+
bằng
A.
1090
. B.
9810
. C.
88200
. D.
88218
.
Câu 45. Cho hàm số
22fx x x
. Gi
S
tp các giá tr
m
để giá tr lớn nhất ca hàm s
1 singx f x m
bằng
3
. Tích các phần tử ca
S
bằng
A.
6
. B.
6
. C.
12
. D.
72
.
Câu 46. Cho hàm số
32
1,f x x ax bx
với
,ab
các s nguyên. Biết rằng phương trình
0fx
phương trình
0fffx
ít nhất một nghiệm chung. Số cp
;ab
để hàm s
y fx
không có điểm cc tr
A. Vô số. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 47. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr nguyên của tham s
12;2006m



sao cho hàm số
32 2
2024
2023
11
log ( 1) 5 18
22
x
y
xx m x m

 

xác định với mi
1; .x 
Tổng tất c các phần tử ca tp
S
bằng
A.
2012937
. B.
2012938
. C.
2012943
. D.
2013006
.