Ở Ụ Ạ Ắ Ọ Ữ Ả Ề S GIÁO D C & ĐÀO T O B C NINH Đ THI KH O SÁT GI A H C KÌ II
ƯỜ Ễ Ừ TR NG THPT NGUY N VĂN C Ọ NĂM H C 20162017
ị Môn: Đ a Lý 12
ờ Th i gian làm bài: 50 phút
ể ờ ề (không k th i gian giao đ )
Mã đề
012
ọ ố H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
ể ử ụ ỹ ờ ư ừ ở ệ ộ ệ nông thôn, bi n pháp t ố t
ả Câu 1: Đ s d ng có hi u qu qu th i gian lao đ ng d th a nh t làấ ế
ể
t ở ộ
ể ụ
ồ ề ủ ớ ứ ệ
ồ ồ c ta là ằ ằ
B. Đ ng b ng sông H ng. D. Đ ng b ng sông C u Long. ấ ế
ồ ử ị ả ỉ ệ ớ t các t nh có giá tr s n xu t lâm nghi p l n
thâm canh, tăng v .ụ A. ti n hành ế h giaộ B. phát tri n kinh đình. ệ C. khai hoang m r ng di n tích. D. khôi ph c phát tri n các ngành ngh th công. ướ ổ ằ Câu 2: Đ ng b ng châu th có di n tích l n th hai n ồ ằ A. Đ ng b ng sông Mã. ả ồ ằ C. Đ ng b ng sông C . ị ự Câu 3: D a vào atlat đ a lí trang 20, hãy cho bi c năm 2007? nh t c n ắ ệ ắ ắ ơ ệ
ệ ạ ệ ọ ấ ả ướ A. Ngh An, B c Can, S n La, B c Giang. C. L ng S n, Yên Bái, Ngh An, Thanh Hóa.
ơ ứ ị ọ B. B c Giang, Phú Th , Ngh An, Kon Tum. D. Phú Th , Ngh An, Thanh Hóa, Yên Bái. ư ̣ ế ệ ộ ̣ ư t sông Đà thu c l u v c sông t Nam trang 10, hãy cho bi
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nào?
ồ
ư ự ư ư ̣
A. L u v c sông H ng . C. L u v c sông Mê Công.
ồ B. L u v c sông Đ ng Nai. ả D. L u v c sông C .
ồ ư ự ư ự Câu 5: Cho bi u để
ể ?
ể ệ ưở ả ượ ộ ệ ấ ướ ạ ng di n tích, s n l ng và năng su t lúa n c ta giai đo n 1990 – 2005. ồ Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây ố ộ A. T c đ tăng tr
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 012
ả ượ ấ ạ c ta giai đo n 1990 – 2005.
ướ
ng và năng su t lúa n ả ượ ng và năng su t lúa n ệ ướ ấ ả ượ ệ ơ ấ ự ị ấ ạ ng và năng su t lúa n c ta giai đo n 1990 – 2005. ạ ướ c ta giai đo n 1990 –
B. Di n tích, s n l ệ C. C c u di n tích, s n l ơ ấ ể D. S chuy n d ch c c u di n tích, s n l
2005.
ố ệ ả Câu 6: Cho b ng s li u:
ượ ư ượ ố ơ ủ ộ ố ị ể L ng m a, l ng b c h i c a m t s đ a đi m
ể ị ượ ượ Đ a đi m L ư ng m a (mm) L ố ơ ng b c h i
(mm) 989 1000 1686
Hà N iộ Huế ồ TP. H Chí Minh ố ệ ả ủ ẩ ộ ế t cân b ng m c a Hà N i là bao nhiêu?
D. – 687mm.
1676 2868 1931 ằ C. – 349mm. ể ở
ườ c môi tr ng.
ế ế ợ ơ ấ cao và c c u kinh t h p lí.
ưở ố ệ ứ Căn c vào b ng s li u trên, cho bi B. + 1338mm. A. + 687mm. ề ữ ưở ộ ề ế ng b n v ng bi u hiên Câu 7: M t n n kinh t tăng tr ị ưở ị ổ ế ộ cao và n đ nh. ng kinh t A. nh p đ tăng tr ệ ượ ả ế ưở ố ộ cao và b o v đ ng kinh t B. t c đ tăng tr ơ ấ ơ ấ ổ ợ C. c c u ngành và c c u lãnh th h p lí ộ ị D. nh p đ tăng tr ng kinh t ả Câu 8: Cho b ng s li u:
ỉ ấ ạ T su t sinh và t su t t ỉ ấ ử ở ướ n c ta giai đo n 1979 – 2006 (‰)
1989 1979 1999 2006
31,3 8,4 19,0 5,0
ể t
ể ồ Năm ỉ ấ T su t sinh ỉ ấ ử T su t t ấ ợ ồ Bi u đ thích h p nh t th hi n t su t sinh, t A. bi u đ tròn. ể D. bi u đ đ
23,6 7,3 ố ệ ử ừ ả b ng s li u trên là ồ ế ợ ể C. bi u đ k t h p. ề ự ấ ủ
B. bi u đ c t. ấ
ồ ộ ệ ử ụ ớ ồ ườ ng. ộ nhiên Nam Trung B và Nam
32,2 7,2 ể ệ ỉ ấ ể Câu 9: Khó khăn l n nh t trong vi c s d ng đ t c a mi n t B làộ
ọ
ế ướ ắ ướ ặ
ồ
các đ ng b ng. ụ ườ t.
A. thi u n ạ ị B. b chia c t m nh b i m ng l ử C. tình tr ng r a trôi đ t di n ra m nh D. th
c nghiêm tr ng vào mùa khô. ạ ễ ạ ưở ng xuyên ch u nh h ủ ở ấ ị ả ệ ạ ộ ệ ấ ở phía Nam n ướ c
i sông ngòi dày đ c. ằ ở ạ ủ ng c a lũ l ấ ớ Câu 10: Nhà máy th y đi n có công su t l n nh t đang ho t đ ng hi n nay ta là
ồ
ơ ở ế ế ươ
D. Thác M .ơ ự
ự ố ộ ố ẽ ớ ự
B. Yaly. ạ
C. Đ ng Nai. i s phân b các c s ch bi n l
ẩ ng th c, th c ph m tác đ ng m nh m t
ị ườ ộ ệ ụ ng tiêu th .
ộ
ệ ụ ệ
ể ệ ở ủ nhiên đ có th xây d ng các b c thang th y đi n
ậ ầ ớ
ị A. Tr An. Câu 11: Nhân t ở ướ c ta là n ồ ề A. ngu n lao đ ng có nhi u kinh nghi m và th tr ồ B. ngu n nguyên li u và lao đ ng có trình đ cao. ị ườ C. th tr ồ ị ườ D. ngu n nguyên li u và th tr ơ ở ự ể ạ ạ ộ ể ng tiêu th và chính sách phát tri n. ụ ng tiêu th . ự ặ ặ ướ ướ ổ ề ớ Tây Nguyên là ủ i sông ngòi khá dày đ c và ph n l n cùng đ v phía tây c a vùng. ộ ố i sông ngòi khá dày đ c và có m t s sông l n.
Câu 12: C s t A. có m ng l B. có m ng l
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 012
ế ầ
ạ ạ ướ ướ ệ ố ừ ổ ướ ả ề ấ ặ i sông ngòi khá dày đ c và ch y trên h th ng các cao nguyên x p t ng. ặ i sông ngòi khá dày đ c và đ u xu t phát t lãnh th n c ta.
C. có m ng l D. có m ng l
ệ ế ̣ t Nam trang 15, hãy cho bi t đô thi nào sau đây
ứ ị ̣ ị Câu 13: Câu 36 Căn c vào Atlat Đ a lí Vi không ph iả là đô thi loa 2 (năm 2007)?
ườ ả C. B o L c. ị ả ộ ưở ủ ư c ta, khu v c th ng xuyên ch u nh h
D. Đà L t.ạ ng c a các thiên tai nh bão, lũ l
ụ t,
B. Buôn Ma Thu t.ộ ỹ A. M Tho. ự Ở ướ Câu 14: n ạ h n hán, gió tây khô nóng là
ồ ằ ề
ặ ớ ớ ị
B. Tây Nguyên. ồ D. Đ ng b ng sông H ng. ở ướ không đúng v i v i quá trình đô th hóa n
c ta?
dân s thành th th p.
ế ớ ướ ấ m c r t th p so v i các n c trên th gi i.
ậ
c nuôi nhi u nh t
A. Tây B c.ắ ả C. duyên h i mi n Trung. ể Câu 15: Đ c đi m nào sau đây ễ ứ ạ A. Di n ra ph c t p, lâu dài. ị ấ ố ỉ ệ B. T l ạ ở ứ ấ ậ ễ C. Di n ra ch m ch p, ể ố ị D. L i sông thành th phát tri n ch m h n t c đ đô thi hóa. ượ ở ướ Câu 16: Đàn trâu n ồ
c ta đ ử ằ
vùng ắ ồ ằ ắ ồ ớ ơ ố ộ ấ ở ề ộ B. B c Trung B . D. Đ ng b ng sông H ng.
A. Đ ng b ng sông C u Long. C. Trung du và mi n núi phía B c.
ả ề ố ệ
Câu 17: Cho b ng s li u
ỉ ệ ố ị ố ả ướ ị ạ S dân thành th và t l dân thành th trong dân s c n c, giai đo n 1990 – 2006
ố ỉ ệ Năm ị Dân s thành th T l ị dân thành th
ườ i) trong dân s c n c(%)
1990 1995 2000 2005 2006 ố ả ướ 19,5 20,8 24,2 26,9 27,1
ầ ư ủ ướ ạ c ta giai đo n 1990 2006?
ệ (tri u ng 12,9 14,9 18,8 22,3 22,8 ớ ặ ướ c ta có xu h ể ng tăng.
ng tăng.
ỉ ệ ỉ ệ ỉ ệ
dân nông thôn. ệ ứ ầ ả ướ ệ c hi n nay là ậ không đúng v i đ c đi m qu n c c a n Nh n xét nào sau đây ị ướ ố A. Dân s thành th n ị ấ dân thành th còn th p. B. T l ướ ị C. T l dân thành th có xu h ơ ỉ ệ ị dân thành th cao h n t l D. T l ấ ị ả Câu 18: Vùng có giá tr s n xu t công nghi p đ ng đ u c n
ồ ả ằ ồ ồ ề A. duyên h i mi n Trung. C. Đ ng b ng sông C u Long.
ể ề mi n Trung là ử ấ ố ớ ự Câu 19: Khó khăn l n nh t đ i v i s phát tri n công nghi p
ế
ộ ổ i c s h t ng còn y u kém. ạ
A. trình đ lao đ ng kém. C. lãnh th nh , h p kéo dài.
ủ ệ ấ ả ẩ ấ ướ c ta trong
ệ ạ
B. Đông Nam B .ộ ằ D. Đ ng b ng sông H ng. ớ ệ ở ộ ướ ơ ở ạ ầ ạ B. m ng l ỏ ẹ ế D. tài nguyên thiên nhiên h n ch . ẩ ớ Câu 20: Khó khăn l n nh t trong vi c xu t kh u các s n ph m chăn nuôi c a n giai đo n hi n nay là
ả
ồ ứ ả
c đ m b o. ẩ ư ượ ứ c chú ý đúng m c.
ấ ẩ ẩ A. giá thành s n ph m còn cao. ư ượ ả B. ngu n th c ăn cho chăn nuôi ch a đ ự ị ể C. công tác ki m d ch, v sinh an toàn th c ph m ch a đ ị D. giá tr dinh d ng c a s n ph m th p.
ưỡ ồ ể ệ ủ ả :
Câu 21: Cho bi u đ sau
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 012
ậ ớ ơ ấ ệ ướ ị ả ấ Nh n xét nào sau đây không đúng v i c c u giá tr s n xu t công nghi p n c ta năm 2010
và 2014?
ướ ệ ả ng tăng.
ặ ủ ả ỉ ọ ỉ ọ ủ ệ ẹ ể ả ơ
A. T tr ng hàng công nghi p n ng và khoáng s n có xu h ề B. T tr ng hàng nông, lâm th y s n gi m nhi u h n hàng công nghi p nh và ti u th công
nghi p.ệ
ướ
ệ ỉ ọ ỉ ọ ủ ể ả ng gi m.
ấ ủ ướ ầ
c ta có di n tích g n b ng ể ướ ể ướ ệ ệ ủ ả ả ng gi m. C. T tr ng hàng nông, lâm, th y s n và hàng khác có xu h ướ ệ ẹ D. T tr ng hàng công nghi p nh và ti u th công nghi p có xu h ệ c ta. c ta.
A. 2/3 di n tích vùng bi n n C. 1/2 di n tích vùng bi n n
ằ B. 1/3 di n tích vùng bi n n D. 3/5 di n tích vùng bi n n ọ ấ ả ượ ấ ầ ả ể ướ c ta. ể ướ c ta. ả ề ng th y s n khai thác v n đ quan tr ng nh t c n ph i gi ế i quy t là
Câu 22: Vùng đ t c a n ệ ệ ể Câu 23: Đ tăng s n l
ở ủ ả
ớ ủ ả ồ ng m i.
ệ ờ ạ ể ng ti n hi n đ i đ đánh b t xa b .
ư ườ ế ị ươ t b ph ệ ế ầ ư trang thi ổ ế
A. m rông quy mô nuôi tr ng th y s n. B. tìm ki m các ng tr ắ C. đ u t D. ph bi n kinh nghi m trang b ki n th c cho ng dân.
ệ ị ế ả ạ ở ờ ể ệ ượ ứ ạ ể ủ ng s t l
ự ven bi n c a khu v c ị
D. V nh Thái Lan.
Câu 24: Hi n t A. Trung B .ộ ứ
ế ỉ ố t Nam trang 4 – 5, hãy cho bi ủ t t nh (thành ph ) nào c a
ị ươ ư ấ ở b bi n x y ra m nh nh t B. Nam B .ộ ộ ắ C. B c B . ệ Câu 25: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ướ c ta là “Ngã ba Đông D ng”? n
ắ
C. Gia Lai.
ắ D. Đ k L k.
A. Đà N ng.ẵ
ở ư ề ề ắ ề mi n B c không nhi u nh mi n Nam là do
Câu 26: L
B. Kon Tum. ướ ế ụ c thi u h t vào mùa khô ầ c ng m phong phú. ế ủ
t c a các h l n.
i sông ngòi dày đ c.
ư ố ượ ng n ồ ướ A. ngu n n ượ ự ề c s đi u ti B. đ ướ ạ C. m ng l ệ ượ D. có hi n t
c?
ấ ả ướ ử
ồ ồ ằ ằ ằ ằ ồ ồ ồ ệ A. Đ ng b ng Thanh Ngh Tĩnh. C. Đ ng b ng sông H ng.
ả ố ồ ớ ặ ng m a phùn vào cu i mùa đông. ấ Câu 27: Trong các vùng sau, vùng nào có năng su t lúa cao nh t c n B. Đ ng b ng sông C u Long. D. Đ ng b ng Phú – Khánh. ồ vùng đ i núi là
Câu 28: Gi
ẩ ệ ấ ố ở ự ồ
i pháp ch ng xói mòn trên đ t d c ạ ể ạ ẩ
ụ ệ ươ ng th c. A. Đ y m nh vi c tr ng cây l ế ộ h gia đình. B. phát tri n mô hình kinh t ế C. đ y m nh mô hình kinh t trang tr i. ệ ể ổ D. Áp d ng t ng th các bi n pháp th y l
ự ị ạ ủ ợ ơ i, canh tác nông – lâm nghi p. ổ ế ấ ướ ph bi n nh t n c ta là
Câu 29: Hai khu v c núi có đ a hình cácxt
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 012
ơ ắ ắ ườ ườ
ườ ắ ắ ng S n Nam. ắ
A. Đông B c và Tr ắ ng S n B c và Tr C. Tr ể
ơ ng S n B c. ơ ườ ậ ợ
B. Đông B c và Tr D. Đông B c và Tây B c. ễ ị ạ ư
ỷ ả ề ắ ng S n Nam. ồ i cho nuôi tr ng thu s n nh ng d b h n hán sâu s c v mùa
ề ệ ủ
ả
ồ ồ
A. Đ ng b ng sông H ng. C. Đ ng b ng sông C u Long.
ư
Câu 31: Ki u th i ti
t đ c tr ng khi gió Lào ho t đ ng m nh là ệ ộ ộ ẩ t đ cao, đ m cao.
ạ ệ ộ ệ ộ ộ ẩ ộ ẩ t đ cao, đ m cao. ấ t đ cao, đ m th p.
ơ Câu 30: Vùng có bi n thu n l ự ệ khô là đi u ki n sinh thái nông nghi p c a khu v c ồ ằ ộ B. Duyên h i Nam Trung B . ộ ắ ử ằ D. B c Trung B . ạ ộ ờ ế ặ ớ B. nhi D. nhi ồ ủ ừ ầ ấ ọ
Câu 32: Tác d ng r t quan tr ng c a r ng đ u ngu n là
ẩ ả ạ ủ ể A. nóng khô v i nhi C. khô, nóng. ụ ắ A. ch n sóng. ắ C. ch n gió và cát bay.
ể ớ ề ặ Câu 33: Đ c đi m nào
ỏ ả ng chuyên môn hóa.
ụ ủ ấ ướ ề ứ ả ử ụ ườ i.
ầ ủ ệ ố ấ ỗ ấ B. cung c p g cho xu t kh u. ồ ướ ề c, gi m tác h i c a lũ. D. đi u hoà ngu n n ề ệ ổ không đúng v i n n nông nghi p c truy n? ấ B. S n xu t theo h D. S d ng nhi u s c ng c ta là nhiên duy nh t có đ y đ h th ng đai cao
ấ ấ ề ự Câu 34: Mi n t ắ ắ ắ
ắ
ơ ấ ử ụ ắ ậ ướ ế ộ c ta?
A. S n xu t nh , công c th công. ộ C. Năng su t lao đ ng th p. ấ ộ A. B c và Đông B c B c B . ộ C. Tây B c và B c Trung B . không ph iả là h n ch trong c c u s d ng lao đ ng n ị Câu 35: Nh n đ nh nào sau đây ộ
ấ
ậ ộ ớ
ấ ậ ể ế
ố ư ậ ụ ở ướ n ộ ộ B. Nam Trung B và Nam B . D. Đông B c.ắ ạ ộ A. Năng su t lao đ ng xã h i ngày càng tăng. B. Phân l n lao đ ng có thu nh p th p. ộ C. Phân công lao đông xã h i còn ch m chuy n bi n. D. Ch a t n d ng qu th i gian trong nông nghi p và nhi u xí nghi p qu c doanh.
ị ệ ể ề ố c ta?
ậ Câu 36: Nh n đ nh nào ậ ộ ố ớ ặ ơ ố
ủ ế ở
ư ậ ố ư ề ằ ớ
ỉ ệ ệ ỹ ờ ư ướ không đúng đ i v i đ c đi m phân b dân c n ị A. m t đ dân s nông thôn cao h n thành th . nông thôn. B. dân c t p trung ch y u ữ ồ ề C. phân b dân c không đ u gi a đ ng b ng v i Trung Du mi n núi . D. t l
ư ể ệ ặ ồ ộ ị dân s thành th ngày càng tăng. ớ ặ ố ể
ể ặ ệ Câu 37: Đ c đi m g n v i ngu n nguyên li u và đi m dân c , có m t ho c vài xí nghi p và ủ không có m i liên h v i nhau là đ c đi m c a
ể
ắ ệ ớ ố ệ A. đi m công nghi p. ệ ậ C. khu công nghi p t p trung.
B. trung tâm công nghi p.ệ D. vùng công nghi p.ệ ướ
ặ ớ c ta?
ấ
không đúng v i ngành chăn nuôi n ướ ng n i b t trong chăn nuôi. ả
ả ỉ ọ ố ượ ậ ổ ị ệ c ta đ u tăng n đ nh. ổ ậ ấ ở ướ n t c nh ng v t nuôi
ể Câu 38: Đ c đi m nào sau đây A. S n xu t hàng hóa là xu h ủ B. T tr ng c a chăn nuôi trong s n xu t nông nghi p ngày càng tăng. ấ ả ữ ng t C. S l ứ D. Hình th c chăn nuôi trang tr i ngày càng ph bi n.
ắ ề ơ ả ắ ộ ộ ị ề ổ ế ắ ạ ế
ắ
ắ ố
ị ắ ầ
ế ủ ị ng nghiêng c a đ a hình. ướ ị ị ặ ặ ng các dãy núi. ộ A. v trí đ a lí giáp Trung Qu c và v nh B c B . ằ B. v trí đ a lí n m g n chí tuy n B c. ướ C. đ c đi m h ộ D. đ c đi m đ cao đ a hình và h
ị ấ ượ ươ ượ ứ ề ả c nhi u nông s n hàng hóa, ph ng th c canh tác đ ụ c áp d ng ph ổ
ạ Câu 39: Nguyên nhân c b n khi n cho mi n B c và Đông B c B c B ch u tác đ ng m nh ủ c a gió mùa Đông B c là ị ị ể ể ể ả Câu 40: Đ s n xu t đ ệ bi n hi n nay là
ế A. luân canh, xen canh.
B. thâm canh, chuyên môn hóa.
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 012
ơ ớ ả i hóa.
C. qu ng canh, c gi
D. đa canh, xen canh.
Ế
H T