Ụ
Ạ
S GIÁO D C & ĐÀO T O
Ề
Ả
Ễ
Ừ
Ở ƯỜ NG THPT NGUY N VĂN C
TR
Ữ Đ THI KH O SÁT GI A KÌ II MÔN: GDCD L P 10Ớ ờ Th i gian làm bài: 45 phút
Mã đ thiề 012
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
ố ọ
̀ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ươ ng bi te nga. Hanh
́ ̣ ̣ ̉ c thanh than, trong sang ?
̀ ư ươ đ ng phô, ban A nhin thây môt cu gia chông gây qua đ ̀ ̃ ơ ̣ ̣ ̣
̀ ư ̣ c.
̀ ́ ̣ ̣
́ ̀ ơ ̣ ư ́ ̀ ̀ ̀ ở ̣ ̉
Câu 2: V n đ ng viên đi n kinh ch y trên sân v n đ ng thu c hình th c v n đ ng nào ?
H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: ............................. ́ ̃ ̃ ́ Câu 1: Tai nga t ̀ ượ ươ đông nao sau đây lam cho l ng tâm ban A đ ̀ ̀ ́ ươ ư ng. A. Chay đên đ cu lên va đ a cu qua đ ̀ ượ ươ ng đ B. Đ ng nhin xem lam sao cu qua đ ̀ ̀ ươ ư ng. C. Ch cu đ ng dây rôi đ a cu qua đ ̀ ươ ở ng đi lung tung lam can tr giao thông. D. Trach cu sao không nha ma ra đ ứ ậ ậ ề ộ ộ ạ ộ ộ ậ D. V tậ lý. C. Sinh h c.ọ B. Xã h i.ộ A. Cơ h c.ọ
ế ọ t h c?
ố ậ ạ ỉ t n ồ t th .ể
ề ồ ạ nhau. i cho
ố ậ ố ậ ố ớ h , ệ g n ắ bó v i nhau, ộ i ạ thành m t kh i th ng ề làm ti n đ t n t ố nh t.ấ
Câu 3: Hi uể như thế nào là không đúng về sự th ngố nh tấ gi aữ các m tặ đ iố l pậ c aủ mâu ẫ thu n tri ộ A. Hai m t ặ đ i l p cùng i trong m t ch nh B. Không có m t ặ này thì không có m tặ kia. C. Hai m t ặ đ i l p liên ợ l D. Hai m t ặ đ i l p h p ấ ự ễ Câu 4: Th c ti n có m y vai trò?
A. 4. C. 3 D. 6
ử B. 5 ườ ượ i đ i bi
ụ ộ ườ ế t làm gì ? c hình thành khi con ng ồ ắ ế t làm đ s t. B. Bi ế ạ D. Ch t o ra công c lao đ ng. ngướ ti nế lên từ th pấ đ nế cao, từ đ nơ gi nả đ nế ph cứ ị Câu 5: L ch s loài ng ế ạ ử A. Ch t o ra l a. ồ ố ế t làm đ g m. C. Bi Câu 6: Sự v nậ đ ngộ theo h t p,ạ từ
ơ ệ ế
ưở C. Sự tăng tr
ự ầ hoàn. D. S tu n ễ ự ậ
ệ kém hoàn thi n đ n hoàn thi n h n là: B. Sự phát tri n.ể ự ế A. S ti n hoá. ậ ừ ồ ự ễ ể ệ ủ ậ
ự ng. ệ ớ Câu 7: H Chí Minh đã t ng nói : "Lí lu n mà không liên h v i th c ti n là lí lu n suông". ố ớ ứ Câu nói trên th hi n vai trò nào c a th c ti n đ i v i nh n th c? ẩ ủ B. Tiêu chu n c a chân lý. ộ D. Đ ng l c. ụ A. M c đích. ơ ở C. C s .
?
ớ Câu 8: Em đ ng ý v i ý ki n nào sau đây ậ ệ ượ ế ớ c t ng trong th gi i khách quan.
ồ ườ ườ ế i nh n th c đ i không th nh n th c đ
ậ ườ ứ ượ ấ ả ọ ự ậ t c m i s v t hi n t ế ớ ứ ượ ể i khách c th gi ứ ượ ậ ể ườ i không th nh n th c đ quan ỉ c, ch có nh ng ữ cái con ng ư i ch a
iườ v aừ có thể nh nậ th cứ đ cượ v aừ không thể nh nậ th cứ đ cượ thế gi iớ khách A. Con ng B. Con ng C. Không có cái gì con ng ứ ượ mà thôi ậ nh n th c đ c D. Con ng
̃ ̀ ́ ̀ ư ̣ ̉
quan Câu 9: Nh ng câu tuc ng nao sau đây noi vê danh d cua con ng ̀ ̣ ̉
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 012
ự ́ ́ ́ ơ ̣ ̉ ̃ ư A. Chia ngot se bui.̀ ́ C. Đoi cho sach, rach cho th m. ̀ ươ i ́ ́ ử B. Tôi l a tăt đen co nhau. ̀ ươ ử i. D. Găp l a bo tay ng
ể ệ ế ố ệ bi n ch ng
ệ ủ Câu 10: Trong các câu sau, câu nào th hi n y u t ệ ứ ? ầ voi”.
ầ ạ ấ ồ m a, ư bay cao thì n ng, bay v a thì
râm” ệ ộ ừ ườ ộ ỗ ắ v ệ sinh, m i ng i m t vi c. Vi c c a ệ ủ ai, ng iườ A. Quan ni m c a các th y bói trong câu truy n dân gian “Th y bói xem B. “Đèn nhà ai, nhà yấ r ng”. ồ C. “Chu n chu n bay th p thì ự D. Trong l p ớ đã có s phân công lao đ ng
ế ẳ y ấ làm, ch ng có ai liên quan đ n ai c .ả
̀ ng tâm la gi ? ́ ̀ ̀ ́ ̃ ̀ ́ ́ ́ ̃ ̀ ự ́ ơ ̉ ̣ ̣ ̣ ươ ̃ ư ng tâm la s đanh gia cua xa hôi vê môi quan hê ca nhân đôi v i xa hôi va nh ng
ng i xung quanh
̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ư ̉ ̣ ̉ ̉ ́ đanh gia va điêu chinh hanh vi đao đ c cua ban thân trong môi Câu 11: L ươ A. L ̀ươ B. L ́ ̣ quan hê v i ng
́ ́ ́ ́ ̣ ư ơ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣
̃ ̀ ́ ́ ́ ̃ ơ ư ư ̉ ̣ ̉ ̉ ự điêu chinh hanh vi đao đ c cua ban thân đôi v i nh ng ng ̀ ươ i
ượ ạ ứ ả ậ ̀ ươ ự ự ng tâm la năng l c t ̃ ̀ ́ ̀ ̣ ơ ươ i khac va xa hôi ́ ̀ ươ ự ư ng tâm la s nhân th c cua ca nhân đôi v i chuân m c đao đ c cua xa hôi. C. L ̀ ̀ ự ự ươ D. L ng tâm la năng l c t xung quanh Câu 12: Nh n th c c m tính đ
ớ ự ậ ớ ự ậ ả ả
ụ ủ ự ế ủ ẫ ớ ự ậ ng. ng. ệ ượ ủ ả ơ ng.
ự ế ự ế ự ế ự ế ớ ự ậ ệ ượ ả c t o nên do ệ ượ ơ A. s ti p xúc liên t c c a các c quan c m giác v i s v t, hi n t ệ ượ ơ B. s ti p xúc tr c ti p c a các c quan c m giác v i s v t, hi n t C. s ti p xúc ng u nhiên c a các c quan c m giác v i s v t, hi n t ơ D. s ti p xúc bên ngoài c a các c quan c m giác v i s v t, hi n t
́ ng. ̀ ủ ́ ự ượ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ c coi la ̀
̀ ̀ Câu 13: Khi môt ca nhân biêt tôn trong va bao vê danh d , nhân phâm cua minh thi đ ng i cò
̃ ̀ ự ̀ ự ̉ ̣ ̉ tin chu. ́ ươ A. Ban linh. D. Tinh thân t
ế ọ ứ vì trong tri
c coi là ch nghĩa duy v t bi n ch ng ố ố ́ ự C. Tinh t ệ ậ ệ ệ ế ọ Mác t h c ấ ữ c ơ v iớ nhau. ấ ữ c ơ v iớ nhau.
ậ
lu n ậ bi n ch ng th ng nh t h u lu n ậ bi n ch ng th ng nh t h u ố ố ươ ươ ươ ươ ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ B. Long t ượ t h c Mác đ tâm và ph i quan duy ậ và ph i quan duy v t ậ ph v t và i quan duy tâm và ph i quan duy trong. ủ ứ ng pháp ứ ng pháp ng pháp lu n siêu hình th ng nh t h u c v i lu n ậ siêu hình th ng nh t h u c v i ng pháp Câu 14: Tri A. th gi B. th gi C. th gi D. th gi
ấ ữ ơ ớ nhau. ấ ữ ơ ớ nhau. ệ ượ ể ỉ ệ ng là gì ?
ệ Câu 15: Khái ni m dùng đ ch vi c xoá b ệ ch ng.ứ
ủ ị A. Ph đ nh bi n ị C. Phủ đ nh.
ồ ạ ủ ự ậ ỏ s ự t n t i c a s v t, hi n t tệ vong. B. Di ủ ị D. Ph đ nh siêu ́ ̀ ự ́ ơ ̉ ̣ ̣
ườ ủ ̉ ̉ i.
́ ́ ̀ ̀ ự ự ̉ ̉ ̉ ̣ ̉
́ ̀ ̀ ̀ ́ ự ự ̉ ̣ ̉ ̉ hình. ́ ̀ ́ Câu 16: Danh d va nhân phâm co môi quan hê mât thiêt v i nhau, vi ̀ ̀ ̀ ươ ứ i con danh d la hình th c bên ngoài c a con ng A. Nhân phâm la ban chât con ng ̀ ̀ ̀ ươ ự i con danh d la s bao vê nhân phâm. B. Nhân phâm la ban chât con ng ̀ ̀ ̀ ̃ ̀ ươ ươ i, con danh d la kêt qua xây d ng va i cua môi con ng C. Nhân phâm la gia tri lam ng
̉ ̣ ̉
bao vê nhân phâm. ́ ́ ́ ơ ̉
ứ ủ ệ ả ỳ ự D. Co nhân phâm m i co danh d . ạ
ả Câu 17: T đi u ch nh hành vi đ o đ c c a cá nhân không ph i là vi c tu ý mà luôn ph i tuân theo m t h th ng
ị
ắ ướ c.
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 012
ỉ ự ề ộ ệ ố ề ế ị ắ ướ ẩ ả ộ ủ ự ị ậ c, tho thu n đã có. A. các n n p, thói quen xác đ nh. B. các quy đ nh mang tính b t bu c c a nhà n C. các quy t c, chu n m c xác đ nh. D. các quy
ả ở ấ ậ ở nhà. B th y v y, mang v bài t p c a mình đã làm xong b o A
ơ ồ ạ ẽ ế ậ ủ ử ư ế Câu 18: A đang làm bài t p chép l
ể ố i chép và cùng B đi ch i luôn.
ở ủ ậ
ơ i bài t p đang làm và cùng đi ch i v i B. ở ủ
ể ằ ệ ả ả
ụ ổ ề ấ thì ng và s bi n đ i v ch t
ế đ i ổ nhanh chóng.
ậ i cho nhanh r i cùng đi ch i. N u là A, em s hành x nh th nào cho đúng? ượ A. m n v c a B đ t ơ ớ ỏ ạ B. b l ấ ơ C. l y v c a B chép cho nhanh đ đi ch i. ủ ừ ố ch i chép bài c a B vì cho r ng đây là nhi m v mà b n thân ph i làm. D. t ổ ề ượ ự ế ng cùng bi n ng .ừ
ữ ự ế Câu 19: Gi a s bi n đ i v l ượ ượ cùng bi n ế đ i ổ từ t ổ ậ ổ
ượ ế ấ ậ ổ
A. c ch t B. c ch t ế C. l D. ch t bi n đ i ch m, l ứ ả ấ và l ả ấ và l ượ bi n đ i ch m, ch t bi n đ i nhanh chóng. ấ ế ng ế đ i ổ nhanh chóng. ng bi n iườ ta phân chia thành thế gi cơ sở nào ng iớ quan duy v tậ và thế gi iớ
ủ ơ ả c a tri
ấ t ế h c.ọ ế h c.ọ t
t ề c b n ề c ơ b n c a tri ả ủ ế h c.ọ Câu 20: Căn c vào quan duy tâm? ấ A. v n đ c b n c a tri B. cách gi C. cách gi D. cách gi
ẫ ượ ả ư ế ụ Câu 21: Khi mâu thu n đ i quy t thì có tác d ng nh th nào ?
i.ạ
ộ ự ậ ế ằ ệ ượ khác. ng
ệ ượ ệ ượ ệ ượ ệ ượ ự ể ự ậ ự ậ ự ậ ự ậ ượ c thay th b ng m t s v t, hi n t ế c c.ự A. S v t, hi n t B. S v t, hi n t C. S v t hi n t D. S v t hi n t
ế h c.ọ ề ơ ả ủ t ứ ấ ấ ế m t ặ th nh t v n đ ả i quy t ứ ế m t ặ th hai v n đ ả i quy t ề ơ ả ủ ế ấ ả i quy t v n đ c b n c a tri ế c gi ẫ t nồ t ng v n tri n.ể ng phát ự m t ấ đi và đ t ng ng có s chuy n bi n tích ụ ệ ế ọ t h c?
ẫ ầ ụ ọ Câu 22: Trong các ví d sau, ví d nào ữ ự hi u ể nh m l n
ộ ầ ẫ không ph iả là mâu thu n theo quan ni m tri ẫ nhau. ầ t
ế và yêu c u b o ị ấ ườ ng. ấ ố ố kháng.
ấ ọ ẫ ẫ ệ ị ọ ự và các h c sinh cá bi ả v ệ môi tr xã h i có giai c p đ i l p.ớ ộ t trong
ữ ữ ụ ứ ụ ộ các ví d sau, ví d nào thu c ki n th c tri ế ọ ? t h c
A. Mâu thu n gi a hai nhóm h c sinh do s ể B. S ự xung đ t gi a nhu c u phát tri n kinh ữ ị và giai c p b tr trong C. Mâu thu n gi a giai c p th ng tr D. Mâu thu n gi a các h c sinh tích c c ế ủ ộ ậ ấ y u ế c a m i n n s n xu t là m t quy lu t t t
ọ ề ả ế
CNXH. ươ ươ ề ạ ổ ấ hàng hoá. ứ ằ ng c nh huy n b ng t ng bình ph ng hai c nhạ Ở Câu 23: ạ A. C nh tranh B. Không có sách thì không có ki n ế th c, không có ki n th c thì không có ứ C. Trong m t ộ tam giác vuông, bình ph
góc vuông.
ệ ượ
ậ ộ ỉ ọ ự ậ D. M i s v t hi n t ệ ượ h ệ nhân qu .ả ộ th c ứ v n đ ng nào ề ng đ u có quan ắ ị ng thanh s t b han g thu c hình
? D. Cơ h c.ọ B. Sinh h c.ọ
C. Hoá h c.ọ ệ ượ là ng ể ủ ự ậ ng phát tri n c a s v t, hi n t
ề sai.
ơ cũ.
ớ ớ ớ
ự ễ
C. Năm. A. Ba.
ỏ D. Hai. ỉ ể ọ ấ ủ i” … đ ch ch t c a quá trình h c
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 012
ượ Câu 24: Hi n t A. V tậ lý. ướ Câu 25: Khuynh h A. c ả ba ph ươ ng án trên đ u ờ ạ ậ h n ơ cái cũ. B. cái m i ra đ i l c h u ộ ờ ế ệ C. cái m i ra đ i ti n b , hoàn thi n h n cái nh ư cái cũ. ố ờ D. cái m i ra đ i gi ng ạ ộ ứ ấ Câu 26: Có m y hình th c ho t đ ng th c ti n? B. B n.ố ệ ế Câu 27: N u dùng các khái ni m “trung bình”, “khá”, “gi ủ ậ ủ ọ ng c a nó là gì? t p c a h c sinh thì l
ố ể
ứ ộ ế ầ ọ ỹ ể ố ượ hàng ngày. ứ ng ki n th c, m c đ thu n th c ỹ ụ v ề k năng ệ mà h c sinh đã tích lu , rèn luy n A. Đi m s ki m tra B. Kh i l
đ c.ượ
ể ổ ố ố ể ể ọ k .ỳ ọ k .ỳ C. Đi m ki m tra cu i các h c ế D. Đi m t ng k t cu i các h c
ngượ
ố ộ ậ ủ ự ậ ệ ượ ể ị ộ Câu 28: Khái ni mệ dùng để chỉ nh ngữ thu cộ tính cơ b n,ả v nố có c aủ sự v t,ậ hi nệ t bi u th trình đ phát tri n, quy mô, t c đ v n đ ng c a s v t, hi n t
ể A. M tặ đ iố l p.ậ B. Ch t.ấ ộ C. Đ .ộ
ườ ớ ự ề ủ ậ ng là ượ D. L ng. ỉ ủ i c a pháp lu t khác v i s đi u ch nh hành vi c a
ỉ Câu 29: S đi u ch nh hành vi con ng ạ ứ ở đ o đ c ắ ự do.ự giác. ự ề tính ộ A. b t bu c. B. t
ệ ệ ứ ả ượ C. t ố ữ ng? D. nghiêm minh. ấ và l Câu 30: Câu nào sau đây không ph n ánh đúng m i quan h bi n ch ng gi a ch t
ấ riêng c aủ nó.
ượ ng.
ộ l nẫ nhau
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 012
ổ ẫ ự ế ấ ượ luôn có s tác đ ng ế ng bi n đ i d n đ n ch t bi n ỗ ượ ng có ch t A. M i l B. Ch t ấ quy đ nhị l ấ ng C. Ch t và l ượ D. L ế đ i.ổ Ế H T