Ề Đ THI KH O Ả SÁT GI A KÌ 2 NĂM 20162017 Ễ ƯỜ SỞ GD & ĐT B CẮ NINH VĂN CỪ NG THPT NGUY N TR Th i gian làm bài: 50 phút ệ Ữ MÔN: HÓA H C 11Ọ ờ ắ (40 câu tr c nghi m)
Mã đ 003ề
ượ ử ụ ệ c s d ng tài li u) ọ Cho KLNT: H = 1, C= 12, N= 14, O= 16, Na= 23, Mg= 24, Al= 27, P= 31, S=32, K= 39, Ca= 40, Cl= 35,5; Fe= 56, Zn= 65, Br= 80, Ag= 108, Ba= 137 (Thí sinh không đ H , tên thí sinh:..................................................................... S ố báo danh: .............................
ứ ớ C
Câu 1: nỨ g v i công th c phân t B. 5 A. 3
ử 8H10 có bao nhiêu đ ng phân hiđrocacbon th m? ơ D. 2 ư ồ C. 4 ấ ợ ể ả ổ ứ ấ ạ ủ ệ Câu 2: Buta 1,3đien dùng làm nguyên li u đ s n xu t cao su t ng h p nh : cao su buna, cao su buna S,....Công th c c u t o c a buta 1,3 đien là
A. CH2=CHCH=CH2. C. CH2=CH2. B. CH2=C(CH3)CH=CH2. D. CH2=CHC2H5.
ộ ợ ượ ố c s mol CO ố ằ 2 b ng s ầ ượ ủ ầ ộ t là: ỗ Câu 3: Đ tố cháy hoàn toàn h n h p M g m m t ankan X và m t ankin Y , thu đ ồ ề ố mol H2O. Thành ph n % v s mol c a X và Y trong M l n l D. 20% và 80%
ụ ị ả B. 75% và 25% ớ Câu 4: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch HCl t o ra 2 s n ph m?
C. 50% và 50% ạ ẩ B. but 2 en D. 2,3 đimetylbut2en A. 35% và 65% ấ A. etilen C. propilen
ố ấ ị ấ Câu 5: Cho các ch t sau: metan, axetilen, isopren, isopentan, vinylaxetilen, butan và buta1,3đien. S ch t làm m t màu dung d ch brom ệ ộ ườ t đ th ng là nhi C. 6. D. 5. ở B. 4. ấ A. 3. ứ ấ ạ Câu 6: Cho ankin X có công th c c u t o sau :
CH3C C CH CH3
ủ Tên c a X là
CH3
B. 4metylpent3in.
2 thu đ
ấ ữ ơ C. 2metylpent4in. ừ ủ ượ ơ ướ c có t ỷ ệ l D. 4metylpent2in. 2 và h i n c CO ứ A. 2metylpent3in. ố Câu 7: Đ t cháy hoàn toàn 18g th tích = 3: 2. Công th c phân t c a X là ể A. C3H4O ầ ch t h u c X c n v a đ 16,8 lít O ử ủ B. C4H6O2
3 trong
2CO3, k t quế
C. C4H6O ố D. C3H4O2 ớ ị ụ ấ ấ ế ủ Câu 8: Có 4 ch t sau: Metan, etilen, but 1 –in và but 2in. S ch t tác d ng v i dung d ch AgNO NH3 t o k t t a là? D. 1 ạ A. 3 ị C. 2 ứ dung d ch HCl vào dung d ch ch a a mol KOH, b mol NaOH và c mol K ả ồ ị ễ B. 4 ị c bi u di n trên đ th sau: Câu 9: Nh r t t ượ ệ thí nghi m đ
2
ố ỏ ấ ừ ừ t ể S mol CO
ố
0 0,3 0,4 S mol HCl ị ổ T ng (a + b) có giá tr là A. 0,3. C. 0,1. D. 0,2.
ấ ọ B. 0,4. ồ Câu 10: Ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c? A. CH2=CH2. B. CHCl=CHBr. C. CH CH.≡ D. (CH3)2C=C(CH3)2.
Trang 1/4 Mã đ ề 003
ủ ứ ẳ ồ Câu 11: Dãy đ ng đ ng c a axetilen có công th c chung là: A. CnH2n2 (n ≥ 3 ) C. CnH2n2 (n ≥ 2 )
2 (d ), thì có 128 ấ 3/NH3, xu t hi n 36
B. CnH2n+2 (n ≥ 2 ) ợ ỗ ồ D. CnH2n2 (n ≥ 1) ư ị ả ứ ư ợ ị ệ ng d dung d ch AgNO ầ ượ ủ Câu 12: Cho 13,44 lít (đktc ) h n h p khí X g m etan, etilen và axetilen vào dung d ch Br ỗ gam Br2 ph n ng. M t khác cho 8,2 gam h n h p X vào l gam k t t a. Kh i l ặ ố ượ ng c a etan và etilen trong X l n l ượ t là: B. 6 và 11,2 C. 3 và 5,6 D. 3 và 11,2. ế ủ A. 3 và 5
ủ
C. CnH2n2 ( n≥3). D. CnH2n+2 (n≥1). ứ ổ quát c a ankan là B. CnH2n (n≥2). ợ ả ứ ả đi u ki n thích h p x y ra các ph n ng sau: Câu 14:
CH→ 4 Al→ 4C3
Câu 13: Công th c t ng A. CnH2n2( n≥2). ệ Ở ề CaC→ (a) 2C + Ca 2 2CO→ (c) C + CO2 ả ứ ử ủ ể ệ ở (b) C + 2H2 (d) 3C + 4Al Trong các ph n ng trên, tính kh c a cacbon th hi n ả ứ ph n ng A. (b) B. (d)
ề ố ỏ ả ứ ớ D. (c) ỷ ệ l 1: 1 v s mol. H i có C. (a) ộ ứ ấ ồ i đa m y đ ng phân c u t o có cùng công th c phân t ượ ố c t C Câu 15: Cho isopren ( 2 metylbuta 1,3 đien) ph n ng c ng v i brom theo t ử 5H8Br2? ấ ạ ể th thu đ A. 3. C. 2. B. 4.
3 trong
ợ ỗ ượ ồ ế ủ ố D. 5. ớ ượ ụ ư ớ i đa v i 0,44 mol H ị ng d dung d ch AgNO ị ủ 2. Giá tr c a a là
ợ ử ể ậ ở ọ ệ Câu 16: H n h p khí X g m etilen và propin. Cho a mol X tác d ng v i l ả ứ ặ c 17,64 gam k t t a. M t khác a mol X ph n ng t NH3 thu đ C. 0,22. B. 0,32. A. 0,34. ấ t các ch t sau các l D. 0,46. t: etan, etilen và axetilen là: riêng bi ị ế Câu 17: Thu c th thích h p dùng đ nh n bi 3/NH3 và dung d ch brom.
3COOCH3?
ồ Câu 18: Ch t nào sau đây là đ ng phân c a CH ố ị A. dung d ch AgNO ị B. dung d ch HCl. ị 4. C. dung d ch KMnO ị 3/NH3. D. Dung d ch AgNO ấ A. CH3CH2COOH. C. C2H5OCH3. D. C2H5OH.
2 và 12,6
ủ B. CH3COCH3. ợ ỗ ồ ượ c 0,9 mol CO ị ủ ằ Câu 19: Đ tố cháy hoàn toàn m gam h n h p g m buta1,3 –đien và isopren thu đ gam H2O. Giá tr c a m b ng : D. 12,4 B. 12,3
ả ứ ế ớ ế ỉ ệ C. 12,2 c chi u sáng, hiđrocacbon nào sau đây tham gia ph n ng th v i clo theo t l mol 1 : 1, ấ ấ ạ ủ
A. 12,1 ượ Câu 20: Khi đ ượ ẫ thu đ A. butan.
X ồ
c ba d n xu t monoclo là đ ng phân c u t o c a nhau?
B. neopentan.
C. pentan.
ợ ế ế ồ D. isopentan.
ẳ ả ứ ố
i ử ủ Câu 21: Cho 13,2 gam h nỗ h p 2 ankin X và Y k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng ( M
đa v i 0,8 mol Br c a X và Y là: ứ
2. Công th c phân t ớ
A. C2H2 và C3H4 D. C4H6 và C5H8 C. C3H4 và C4H6
ấ ấ ệ ộ t đ sôi th p nh t? B. C5H8 và C6H10
ấ
Câu 22: Trong các ch t sau, ch t nào có nhi A. Metan C. Etan D. Propan 2H2 và H2 trong bình kín có xúc tác thích h p thu đ
ượ
ả ứ
3 trong NH3, sau khi ph n ng hoàn toàn thu đ
ạ ỗ
i đa 40 gam brom trong dung d ch và còn l ồ ợ ượ ị ợ ố ị ợ
ượ ỗ
c h n h p
ế
c 24 gam k t
ợ
i h n h p khí ợ
ợ ố ướ ị ủ ấ
B. Butan
ỗ
ợ
Câu 23: Nung nóng a mol h n h p X g m C
ư
ẫ
khí Y. D n Y qua l
ng d dung d ch AgNO
ỗ
ỗ
ủ
t a và h n h p khí Z. H n h p Z làm m t màu t
ỗ
T. Đ t cháy hoàn toàn h n h p T thu đ ấ
ượ
c 11,7 gam n c. Giá tr c a a là A. 0,80. B. 1,25. C. 1,00. D. 1,50. 4.
3/NH3. ≡ ạ ớ ạ ấ ế ủ
Câu 24: Propin ( CH3C CH) t o k t t a vàng nh t v i ch t nào sau đây?
ị
B. Dung d ch KMnO
ị
D. Dung d ch AgNO 2 và m t ítộ
ợ
ứ ỗ
Câu 25: M t bình kín ch a h n h p X g m 0,06 mol axetilen; 0,09 mol vinylaxetilen; 0,16 mol H
ượ
ố ơ ố
ồ
ỗ
ộ
c h n h p Y g m 7 hiđrocacbon (không ch a but 1in) có t kh i h i đ i
b t Ni. Nung h n h p X thu đ
ộ ỗ
v i Hớ
ế
c m gam k t
ở
ủ
ầ
t a vàng nh t và 1,792 lít ( đktc) h n h p khí Z thoát ra kh i bình. Đ làm no hoàn toàn h n h p Z c n
ừ
2 1M. Các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m là
v a đúng 50 ml dung d ch Br
B. 13,56. ị
A. Dung d ch HBr.
ị
C. Dung d ch brom.
ộ ợ ự ị ứ
ư
3/NH3 d , thu đ ỉ
ượ
ỗ ỗ
ợ
ỗ ạ ợ ỏ ồ
ợ
2 là 328/15. Cho toàn b h n h p Y đi qua bình đ ng dung d ch AgNO
ợ
ả ứ ể
ị ủ ả ị C. 15,18. A. 14,37. D. 28,71. 2 và ộ ỗ ộ ượ c 0,35 mol CO ủ ầ ồ
ợ
Câu 26: Đ tố cháy hoàn toàn 0,2 mol h n h p X g m m t ankan và m t anken, thu đ
ố
0,4 mol H2O. Ph n trăm s mol c a anken trong X là: A. 25% B. 75% 2 (đktc). C. 50%
ẳ
ồ D. 40%
ượ ố ấ ữ ơ ủ c 40,32 lít CO ử ủ c a X là: Câu 27: Đ t cháy hoàn toàn 24 gam ch t h u c X ( đ ng đ ng c a benzen ) thu đ
ứ
Công th c phân t
A. C9H12 D. C6H6 B. C7H8 ự ệ ợ ỉ ượ
ả ứ ỗ
ế ứ ợ ỗ ợ ấ
2 là 117/7. Giá tr c a m là C. C8H10
ẫ
ả ứ
Câu 28: Th c hi n ph n ng crackinh m gam isobutan thu đ
c h n h p X ch có các hiđrocacbon. D n
ỗ
ị
h n h p X qua dung d ch ch a 6,4 gam brom, th y brom ph n ng h t và có 4,704 lít h n h p khí Y (đktc)
ị ủ
ớ
ố ơ ủ
thoát ra. T kh i h i c a Y so v i H
B. 8,70. ỉ
A. 9,28. ̃ ́ ̀ ̀ C. 10,44.
̃ ợ ̣ ̉ ̉ ̀ ́ ̀ ươ ư ượ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ c m gam kêt tua. Giá tri m là ́
ở
Câu 29: X la hôn h p 2 hiđrocacbon mach h , cung day đông đăng. Đê đôt chay hêt 2,8 gam X cân 6,72 lit
O2 (đktc). Hâp thu toan bô san phâm chay vao n B. 20 gam. ̀
́
A. 15 gam. ầ ố ỗ ợ D. 8,12.
́
́
̀
́
́
c vôi trong d đ
C. 30 gam.
D. 25 gam.
4, C2H2, C3H6, C4H10 c n dùng v a đ ừ ủ V lít O2 (đktc) thu m gam h n h p X g m CH Câu 30: Đ t cháy hoàn toàn
ượ
đ ồ
ị ủ V là
2 (đktc) và 24,75 gam H2O. Giá tr c a c 28 lít CO
A. 44.8 D. 22,4 2 ạ B. 33,6
ẫ ỗ ị
A. Dung d ch Ca(OH)
C. Khí hiđro có Ni, t0 C. 43,4
ợ
Câu 31: Để làm s ch metan có l n etilen ta cho h n h p qua
ị
B. Dung d ch NH
3
ị
D. Dung d ch brom
ẫ ượ ứ ề ấ ố
c d n xu t monoclo ch a 33,33% Cl v kh i ứ Câu 32: Ankan X tác d ng v i clo ( có ánh sáng ) thu đ
ượ
l ớ
c a X là: D. C2H6 2 là 7,5. D n X qua Ni nung nóng, thu đ 2 là 12,5. Hi u su t c a ph n ng hiđro hóa là ợ ẫ ượ ỗ
c h n ớ B. C5H12
ỉ
ố
2 và C2H4 có t kh i so v i H
ấ ủ C. C3H8
ớ
ả ứ ệ ụ
ử ủ
ng. Công th c phân t
A. C4H10
ỗ
ồ
Câu 33: H n h p X g m H
ố
ỉ
ợ
h p Y có t kh i so v i H A. 70% C. 80% D. 60% ẽ ả ế ừ ấ ắ ư B. 50%
ề
ệ
thí nghi m đi u ch khí Y t ch t r n X nh sau: Câu 34: Cho hình v mô t 0t 0t ẽ ả ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ
(cid:0) NH3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + HCl (cid:0)
Ca(OH)2 + C2H2 (cid:0) K2MnO4 + MnO2 + O2 (cid:0) Hình v trên minh h a cho ph n ng nào sau đây?
A. NH4Cl
C. CaC2 + 2H2O (cid:0) B. BaSO3
D. 2KMnO4 ủ ứ ẳ ồ Câu 35: Dãy đ ng đ ng c a benzen có công th c chung là: A. CnH2n6 (n ≥6 ) D. CnH2n6 (n ≤ 3 ) 2H2 C→ 2H3Cl 2H2 c n làầ → ượ ề ế ể ề
PVC. Đ đi u C. CnH2n+6 (n ≥6 )
ơ ồ
c đi u ch theo s đ : C
ượ ủ ả B. CnH2n7 (n ≥6 )
Câu 36: Hi nệ nay PVC ( Poli Vinyl clorua) đ
ệ
ch 31,25 kg PVC ( hi u su t chung c a c quá trình là 80%) thì l ng C ế
A. 16,25 kg ấ
B. 16,52 kg D. 26 kg ấ Câu 37: Hai ch t 2 metylpropan và butan khác nhau v ử ố ố cacbon.
ử
. ứ ấ ạ
A. công th c c u t o.
ị
ế ộ
C. s liên k t c ng hóa tr . C. 13 kg
ề
B. s nguyên t
ứ
D. công th c phân t ư ấ ạ ồ ị ỗ ợ
ể ị
ỗ ợ ủ ể Câu 38: Cho 4,48 lít h n h p khí X g m etan và propilen đi qua dung d ch brom d th y dung d ch nh t màu và còn
đktc. % th tích c a propilen trong h n h p X là
1,12 lít khí bay ra. Các th tích đo A. 50% ở
B. 25% C. 20% D. 75% ạ ử ố ợ ủ ệ ố
kh i M = 140.000 đvC. H s trùng h p c a PE trên là: Câu 39: M tộ đo n polietilen có phân t A. 500 B. 5000 C. 50 D. 50000 ệ ử ấ ỉ
t benzen, toluen và stiren ta ch dùng 1 thu c th duy nh t là: ặ ị Br2 ho c dung d ch KMnO4
brom KMnO4 Câu 40: Để phân bi
A. Dung d chị
C. Dung d chị ố
B. Br2 (Fe)
D. Dung d chị Ế
H T Trang 2/4 Mã đ ề 003
(cid:0) BaO + SO2 (cid:0)
0t
Trang 3/4 Mã đ ề 003
Trang 4/4 Mã đ ề 003