TR NG THPT BÌNH ĐƯỜ
T KHOA H C XÃ H I
KI M TRA H C KÌ I L P 11A NĂM H C 2017-2018
Môn : GDCD
Th i gian làm bài: 45 phút;
Mã đ thi
132
H , tên thí sinh:..................................................................... L p11 : .............................
I. Trăc nghiêm: Khoanh tron đap an đung
Câu 1: M ng di đng A khuy n mãi gi m 50% giá tr th n p, m t tu n sau m ng B và C cũng ế
đa ra ch ng trình khuy n mãi t ng t . Hi n t ng này ph n ánh quy lu t nào d i đây c aư ươ ế ươ ượ ướ
th tr ng? ườ
A. Quy lu t cung c u B. Quy lu t c nh tranh
C. Quy lu t l u thông ti n t ư D. Quy lu t giá tr
Câu 2: Nh ng tiêu th ng bán hàng ch thu c thành ph n kinh t nào d i đây? ươ ế ướ
A. Kinh t t p thế B. Kinh t t nhânế ư
C. Kinh t nhà n cế ướ D. Kinh t có v n đu t n c ngoàiế ư ướ
Câu 3: Quan đi m nào d i đây v n i dung c b n c a công nghi p hóa, hi n đi hóa n c ướ ơ ướ
ta là đúng?
A. Chuy n m nh t kinh t nông nghi p sang kinh t công nghi p ế ế
B. Xây d ng m t n n kinh t tri th c toàn di n g n v i t đng hóa ế
C. Phát tri n m nh m quan h s n xu t xã h i ch nghĩa
D. Xây d ng m t c c u kinh t h p lí, hi n đi và hi u qu ơ ế
Câu 4: Khi nhu c u c a ng i tiêu dùng v m t hàng nào đó tăng cao thì ng i s n xu t s làm ườ ườ
theo ph ng án nào d i đây?ươ ướ
A. Thu h p s n xu t B. M r ng s n xu t
C. Gi nguyên quy mô s n xu t D. Tái c c u s n xu tơ
Câu 5: Ph ng án nào sau đây nêu đúng nh t s khác bi t gi a s c lao đng và lao đng?ươ
A. S c lao đng là năng l c lao đng, còn lao đng là ho t đng c th có m c đích.
B.S c lao đng là s tiêu dùng s c l c trong hi n th c, lao đng là kh năng c a lao đng,
C. S c lao đng là ho t đng có m c đích,lao đng là năng l c lao đng c a con ng i ườ
D. S c lao đng là kh năng c a lao đng, còn lao đng là s tiêu dùng s c lao đng trong hi n
th c.
Câu 6: Đ may xong m t cái áo, hao phí lao đng c a anh B tính theo th i gian m t 4 gi . V y 4
gi lao đng c a anh B đc g i là gì? ượ
A. Th i gian lao đng xã h i c n thi t. ế B. Th i gian lao đng cá bi t.
C. Th i gian lao đng c a anh B. D. Th i gian lao đng th c t . ế
Câu 7: Hành đng nào sau đây là th hi n s c nh tranh lành m nh?
A. Chèo kéo, tranh giành khách hàng B. T y chay hàng hóa c a nhà s n xu t
Trang 1/5 - Mã đ thi 132
C. Gi m giá bán s n ph m D. Bêu x u các s n ph m c a nhà s n xu t
khác
Câu 8: Đ có đc l i nhu n cao và giành đc u th c nh tranh ng i s n xu t ph i đm ượ ượ ư ế ườ
b o đi u ki n nào sau đây?
A. Ph i tăng giá tr cá bi t c a hàng hóa B. Gi nguyên giá tr cá bi t c a hàng hóa
C. Ph i gi m giá tr cá bi t c a hàng hóa D. Ph i gi m giá tr xã h i c a hàng hóa
Câu 9: Đ may m t cái áo A may h t 4 gi . Th i gian lao đng xã h i c n thi t đ may cái áo là ế ế
3 gi . V y A bán chi c áo giá c t ng ng v i m y gi ? ế ươ
A. 4 gi . B. 5 gi . C. 6 gi . D. 3 gi .
Câu 10: C nh tranh gi vai trò nh th nào ? ư ế
A. M t đòn b y kinh t . ế B. C s c a s n xu t và l u thông hàng hoá.ơ ư
C. N n t ng c a s n xu t và l u thông hàng hoá. ư D. M t đng l c thúc đy kinh t phát ế
tri n.
Câu 11: Trong n n kinh t hàng hoá khái ni m c u đc dùng đ g i t t cho c m t nào? ế ượ
A. Nhu c u c a m i ng i. ườ B. Nhu c u c a ng i tiêu dùng. ườ
C. Nhu c u có kh năng thanh toán. D. Nhu c u tiêu dùng hàng hoá.
Câu 12: Khi trên th tr ng cung nh h n c u thì x y ra tr ng h p nào sau đây? ườ ơ ườ
A. Giá c tăng B. Giá c gi m C. Giá c gi nguyên D. Giá c b ng giá tr
Câu 13: Tr ng h p nào sau đây đc g i là c u?ườ ượ
A. Ông B mua m t xe đp giá 1 tri u đng, ông tr ti n m t
B. Ch C mu n mua ô tô nh ng ch a có ti n. ư ư
C. An mu n mua xe đp giá 1tri u nh ng An m i đ dành đc có 600 ngàn đng ư ượ
D. Ông B mu n mua xe g n máy giá 12 tri u nh ng ông m i đ dành đc có 4 tri u đng ư ượ
Câu 14: Khi là ng i bán hàng trên th tr ng, đ có l i, em ch n tr ng h p nào sau đây:ườ ườ ườ
A. Cung = C u B. Cung < C u C. Cung > C u D. Cung # C u
Câu 15: Quá trình chuy n đi căn b n các ho t đng s n xu t t s d ng s c lao đng th công
sang s d ng s c lao đng d a trên s phát tri n c a công nghi p c khí là quá trình nào sau ư ơ
đây?
A. Hi n đi hoá B. T đng hoá
C. Công nghi p hoá D. Công nghi p hoá - hi n đi hoá
Câu 16: Vì sao ph i ti n hành Công nghi p hóa – Hi n đi hóa đt n c? ế ướ
A. Do n c ta còn nghèo ướ B. Do n c đã đã đ đi u ki n đ phát tri nướ
C. Do n c ta còn l c h u v kinh t , công nghướ ế
D. Do yêu c u ph i xây d ng c s v t ch t kĩ thu t cho CNXH. ơ
Câu 17: Trong nông nghi p, chuy n t hình t c lao đng con trâu đi tr c, cái cày theo sau” ướ
sang lao đng b ng máy móc là th hi n quá trình nào n c ta hi n nay? ướ
A. Hi n đi hóa B. Nông thôn hóaC. Công nghi p hóa D. T đng hóa
Câu 18: V n d ng quan h cung c u đ lí gi i t i sao có tình tr ng “cháy vé” trong m t bu i
ca nh c có nhi u ca sĩ n i ti ng bi u di n? ế
A. Do cung = c uB. Do cung > c uC. Do cung < c uD. Do cung, c u r i lo n
Câu 19: Y u t nào d i đây làm cho giá c hàng hóa có th cao h n ho c th p h n giá tr c aế ướ ơ ơ
hàng hóa?
A. Cung-c u, c nh tranh B. Nhu c u c a ng i tiêu dùng ườ
C. Kh năng c a ng i s n xu t ườ D. S l ng hàng hóa trên th tr ng ượ ườ
Trang 2/5 - Mã đ thi 132
Câu 20. Quy lu t giá tr đi u ti t s n xu t và l u thông hàng hóa thông qua y u t nào d i ế ư ế ướ
đây?
A. Giá c th tr ng ườ B. S l ng hoàng hóa trên th tr ng ượ ườ
C. Nhu c u c a ng i tiêu dùng ườ D. Nhu c u c a ng i s n xu t ườ
II. T luân ( 5 điêm)ư
Câu 1: ( 3 đi m )
a. Nêu n i dung và bi u hi n n i dung quy lu t giá tr trong l u thông hàng hóa. ư
b. Là công dân, em v n d ng quy lu t giá tr vào s n xu t, kinh doanh nh th nào đ l i ư ế
nhi u và đng v ng trên th ương tr ng?ườ
Câu 2: ( 2 đi m )
Gi i quy t tình hu ng ế
V a đi h c t i nhà, Tú anh h t ho ng vì th y m ng i th n th c nh đóng v i
v a hái ngoài v n, v m t m bu n làm Tú Anh lo l ng. ườ
Tú Anh: M ! M làm sao v y?
M : M không sao con !
Tú Anh: M nói không sao mà m bu n th ? ế
M: M bu n vì m y qu v u này đây con !
Tú Anh: M hay th t! V v i này nhà ta đc mùa l n, cây nào cũng sai qu h n ượ ơ
h n các năm mà m l i bu n là sao?
M : Nhà ai cũng đc mùa thì m m i bu n ch !ượ
Câu h i: Theo em, t i sao m b n Tú Anh klhông vui khi v v i đc mùa l n? ượ
-----------------------------------------------
----------- H T ----------
Trang 3/5 - Mã đ thi 132
H NG DÂN CHÂM ƯƠ
I .Trăc nghiêm,
Câu1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đap an B B D B D A A C C D
Câu11 12 1 3 14 15 16 17 18 19 20
Đap an C C A A B C C B A A
II. T luânư, ,
Câu Nôi dung,Điêm-
1
(2đ)
1. Quy lu t giá tr : S n xu t và l u thông hàng hóa ph i d a trên c s ư ơ
th i gian lao đng xã h i c n thi t đ s n xu t ra hàng hóa ế
2. -Chuy n đi c c u SX, HH, DV ơ
-Nâng cao ch t l ng HH, DV ượ
-C i ti n công ngh k thu t SX ế
-C i ti n qu n lí ế
-Nâng cao trình đ chuyên môn, lành ngh c a ng i LĐ ườ
-Gi m chi phí v nguyên v t li u, s c lao đng
=>SX-KD theo s đi u ti t c a QLGT làm cho giá tr cá bi t < giá tr xã ế
h i
1,0
2.0
2
(1đ)
* H c sinh c n nêu đc ; ươ,
- Viêc me Tuân không vui la do anh h ng quan hê cung câu , , - ươ- ,
- Khi vai nhiêu ( cung l n câu) lam cho gia ca < gia tri. Vi vây khi vai đc mua - ơ - , , - ươ,
se lam cho gia ca giam xuông. - -
1.0
1.0
Trang 4/5 - Mã đ thi 132
Tràng Đnh, ngày 15 tháng 12 năm 2017
DUYÊT CUA BGH, -
P. HIÊU TR NG ƯƠ
L ng Hông Quangươ
NG I THÂM ĐINHƯƠ - ,
TÔ TR NG ƯƠ
Nông Thi Nh Quynh, ư
NG I RA ĐÊ ƯƠ
Nguy n Th Nh Nguyên ư
Trang 5/5 - Mã đ thi 132