Ỳ Ớ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự ị NG THPT NGÔ GIA T TR
ề ờ ử ể ờ ệ ề ắ ồ Ầ K THI KSCĐ L P 12 L N I. NĂM H C 2016 2017 Môn thi: L ch s Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ : 597
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ấ ế ự ệ ạ ế ớ i?
ự SEV.
ệ
ự Câu 1: S ki n nào đánh d u chi n tranh l nh bao trùm th gi ố ổ ệ ủ A. Thông đi p c a T ng th ng Mĩ Truman. ộ ồ ợ ế ươ ờ ủ ng tr kinh t B. S ra đ i c a H i đ ng t ướ ợ ế c Tây Âu. C. Mĩ vi n tr kinh t cho các n ệ ướ ờ ủ c Vacsava. D. S ra đ i c a Nato và Hi p
ự ệ ể ệ ụ ủ ụ ệ Câu 2: Năm 1961 là năm di n ra s ki n gì th hi n vi c chinh ph c vũ tr c a Liên Xô? ư ụ i đ u tiên bay vào vũ tr .
ườ ườ ư ư ỏ
ạ ủ ệ ấ ễ ườ ầ A. Phóng con tàu đ a ng ặ i lên m t trăng. B. Đ a con ng C. Đ a con ng i lên sao H a. D. Phóng thành công v tinh nhân t o c a trái đ t.
ự ệ ả ưở ng r t l n đ i v i các n Câu 3: Năm 1973 di n ra s ki n gì có nh h ễ ự ệ ng.
ấ ả ủ ủ ủ A. T t c các s ki n trên. ị ả C. Kh ng ho ng chính tr . ướ ố ớ ấ ớ c? ả ượ B. Kh ng ho ng năng l ế ả . D. Kh ng ho ng kinh t
ậ ầ ứ ọ ọ ấ ủ ạ Câu 4: Ý nghĩa then ch t, quan tr ng nh t c a cách m ng khoa h c – kĩ thu t l n th hai là gì? ổ ố ả ấ
ộ ườ
ượ
s n xu t. ệ i chuy n sang n n văn minh trí tu . ố ế ố ượ ư ự ạ ơ ả ể ề ở ộ c m r ng. ngày càng đ ồ ộ ng hàng hóa đ s .
ụ ợ ố ố A. Thay đ i m t cách c b n các nhân t B. Đ a loài ng ư C. S giao l u qu c t ộ D. T o ra m t kh i l Câu 5: M c đích chính c a t ộ ợ ể ả , văn hóa và xã h i.
ọ ằ ử ụ ự
ướ c nào.
ệ ộ ộ ủ ấ ế ớ i. ủ ổ ứ ch c Liên H p Qu c là ế ự ệ A. H p tác phát tri n có hi u qu trong các lĩnh v c kinh t ự ớ ặ B. Không s d ng vũ l c ho c đe d a b ng vũ l c v i nhau. ệ C. Không can thi p vào công vi c n i b c a b t kì n D. Duy trì hòa bình và an ninh th gi
ứ ạ ấ
ế Câu 6: S ki n nào đánh d u chi n tranh l nh hoàn toàn ch m d t? ạ ả ị ỡ i đ o Manta ( Đ a Trung H i) ( 12/1989).
c.
ố
ả ế ượ ế c v vi c h n ch vũ khí chi n l ử c v h n ch phòng ch ng tên l a. ượ ế ị ướ ệ ướ ề ệ ạ ế ệ ướ ề ạ c kí k t. c Henxinki đ
ự ể ủ ả ộ ở ướ nào sau đây quy t đ nh s phát tri n c a phong trào gi i phóng dân t c các n c châu ế ớ ấ ự ệ ộ ặ A. Cu c g p g Xô – Mĩ t B. Xô – Mĩ kí Hi p C. Xô – Mĩ kí Hi p D. Đ nh ế ố Câu 7: Y u t ế Á sau chi n tranh th gi ứ ộ ậ ự ượ ủ ộ ng dân t c.
ể ộ
ế ố
ự ố c đ qu c th c dân. ế ị ứ i th hai? ạ ự ớ A. Ý th c đ c l p và s l n m nh c a các l c l ệ ố ủ B. H th ng xã h i ch nghĩa hình thành và ngày càng phát tri n. ồ ợ ủ ắ i c a phe Đ ng minh trong chi n tranh ch ng phát xít. C. Th ng l ướ ế ế ủ ự D. S suy y u c a các n
ứ ủ ợ ố ờ t Nam là thành viên th 149 c a Liên H p Qu c vào th i gian nào? Câu 8: Vi
ệ A. Tháng 8/1977. B. Tháng 9/1977. C. Tháng 7/1977. D. Tháng 10/1977.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 597
ậ ổ ứ ợ ộ ch c Liên H p Qu c đ c đ a ra trong h i ngh nào?
ứ
ế ị Câu 9: Quy t đ nh thành l p t ị ị ộ ộ ị ị A. H i ngh Ianta ( Liên Xô ). C. H i ngh Vecxai – Oasinhton ( Mĩ ).
ố ượ ư ị ộ B. H i ngh Pôtxđam ( Đ c ). ộ D. H i ngh San Phranxixco (Mĩ). ậ ủ ạ ọ ướ ộ ướ i tác đ ng c a cách m ng khoa h c kĩ thu t các n ứ c ra s c
ể
ụ ọ ấ ấ ể ọ B. L y văn hóa, giáo d c làm tr ng đi m. ị D. L y chính tr làm tr ng đi m. ạ ế Câu 10: Sau “ chi n tranh l nh’’, d ế ượ ớ ệ ỉ ề c v i vi c đi u ch nh chi n l ể ấ ọ ế làm tr ng đi m. A. L y kinh t ể ọ ự ấ C. L y quân s làm tr ng đi m.
ầ là do Câu 11: Xu th “ Toàn c u hóa” ự ự ủ ứ ạ ỗ ố ể
ế ể đ xây d ng s c m nh th c s c a m i qu c gia. ể ố ậ ợ ố ự ế . ế c mu n t p trung phát tri n kinh t ư c mu n h p tác, giao l u và phát tri n kinh t
ạ ậ ộ ọ
ự ướ ướ ả ủ hai c c Ianta đã tan rã.
A. Các n B. Các n ệ C. H qu c a cu c cách m ng khoa h c – kĩ thu t. ậ ự D. Tr t t ộ ớ ự ễ ị ườ ự ủ ố ng qu c Câu 12: H i ngh Ianta (2/1945) di n ra v i s tham d c a nguyên th ba c
A. Liên Xô, Anh, Pháp. C. Mĩ, Anh, Pháp. ặ ớ ủ B. Liên Xô, Mĩ, Anh. D. Liên Xô, Mĩ, Trung Qu c.ố ế ậ ọ ấ ủ ế ớ ể ộ ứ i th hai
ạ Câu 13: Đ c đi m l n nh t c a cu c cách m ng khoa h c – kĩ thu t sau chi n tranh th gi là ọ ấ s n xu t.
ậ ề ự ượ ắ ả
ự
ổ ủ ở ấ ự ế ả ọ ng s n xu t tr c ti p. ồ ừ ả A. M i phát minh kĩ thu t đ u b t ngu n t ấ ự ế ậ ở ng s n xu t tr ti p. B. Kĩ thu t tr thành l c l ệ ọ ự C. S bùng n c a các lĩnh v c khoa h c – công ngh . ự ượ D. Khoa h c tr thành l c l
ị ỡ ủ
ế ớ
ố ủ ươ t l p m t tr t t t l p th gi
ướ Câu 14: Ch tr ế ậ ế ậ ế c ph
ế ắ ự ủ
ổ ế ứ c Đông Nam Á sau chi n tranh th gi i th hai là Câu 15: Bi n đ i to l n nh t c a các n ự ng c a Mĩ sau khi th “ hai c c Ianta’’ b phá v là gì? ộ ậ ự ế ớ ự A. Thi th gi i m i đa c c. ế ớ ơ ự ể ễ ề ị ố i đ n c c đ d b chi ph i th ng tr . B. Thi ậ ả ươ ẽ ớ ặ ng Tây, Nh t B n. C. Liên k t ch t ch v i các n ồ D. Bi n Liên Xô thành đ ng minh đ c l c c a mình. ấ ủ ự ượ ộ ậ ủ ế ớ c đ c l p c a mình.
ầ ủ ượ ề i xâm l
ướ c khu v c Đông Nam Á đ u giành đ ở ạ ậ ổ ứ ự c. ch c cho khu v c mình.
ướ ướ ể ế ậ c Đông Nam Á thành l p t c Đông Nam Á t p trung phát tri n kinh t .
ế ớ ế ướ A. H u h t các n ự B. Ch nghĩa th c dân Âu Mĩ quay tr l C. Các n D. Các n ụ ờ ủ Câu 16: M c đích ra đ i c a Liên minh châu Âu (EU) là ở ặ ắ
châu Âu. ữ
châu Âu. ị ố ướ ở c ạ , chính tr , đ i ngo i và an ninh chung.
ợ ợ ự A. Th t ch t an ninh chung ị ữ ợ B. Duy trì hòa bình, h p tác h u ngh gi a các n ự ế ề ệ C. H p tác liên minh trong lĩnh v c kinh t , ti n t ế ề ệ . , ti n t D. H p tác trong lĩnh v c kinh t
ể ừ năm 1945 – 1973 là gì? Câu 17: Đi m chính trong chính sách đ i ngo i c a Mĩ t ể ố
ế
ẽ ớ
ố ạ ủ ươ ng Tây. ớ ầ ặ ế ượ ủ ế ớ ể ọ c toàn c u v i tham v ng làm bá ch th gi i.
ạ ủ ọ ể A. Xoay chuy n chính sách đ i ngo i chuy n tr ng tâm vào châu Á. B. Bi n Mĩ La Tinh thành sân sau c a mình. C. Liên minh ch t ch v i ph D. Tri n khai chi n l ế ỉ ế
ướ ế ủ ệ ị ế ớ i ngày nay là gì? ố ế .
ậ
ể ợ
ợ i trong hòa bình, các bên cùng có l i. Câu 18: B c vào th k XXI xu th chung c a th gi A. Xu th hòa hoãn và hòa d u trong quan h qu c t ư B. Hòa nh p nh ng không hòa tan. ổ ị C. Hòa bình n đ nh và h p tác phát tri n. ồ ạ D. Cùng t n t
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 597
ở ổ ẫ ế ụ Liên Xô và Đông Âu s p đ , nguyên nhân nào là
ủ ả ầ ọ ả ổ ạ ề ầ ặ i ph m ph i sai l m v nhi u m t, làm cho kh ng ho ng tr m tr ng. l
ạ ả ể ủ ề c phát tri n c a KHKT tiên ti n.
ế ự ướ ế trong và ngoài n
ấ ả ự ố ườ ạ ố c. ớ ơ ế i lãnh đ o manh tính ch quan duy ý trí, cùng v i c ch qu n lý quan liêu bao c p. ng l Câu 19: Trong các nguyên nhân d n đ n CNXH nguyên nhân khách quan? ế A. Khi ti n hành c i t ắ ị ướ B. Không b t k p b ị ở ủ C. S ch ng phá c a các th l c thù đ ch ủ D. Do đ
ướ ậ ộ ạ ủ c sáng l p ASEAN là ng ngo i c a nhóm 5 n Câu 20: N i dung chính c a chi n l ướ ị ườ ấ
ủ ạ ấ
ủ ng trong n ệ ệ ế ướ ế ượ h c kinh t ỗ ự ể c làm ch d a đ phát tri n s n xu t. ấ ế ẩ ậ
ể ạ ấ
ố ộ ậ ữ ố ể ả ấ A. L y th tr ế B. Ti n hành công nghi p hóa l y xu t kh u làm ch đ o. ẩ ế C. Ti n hành công nghi p hóa thay th nh p kh u. ệ ả ẩ D. Đ y m nh phát tri n các ngành công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng. Câu 21: Nh ng qu c gia Đông Nam Á tuyên b đ c l p trong năm 1945 là ệ t Nam, Indonexia, Philippin.
ệ ệ ệ t Nam, Lào. t Nam, Lào, Malaixia. t Nam, Lào, Campuchia. A. Vi C. Indonexia, Vi B. Vi D. Vi
ế ậ ả ể ẽ ạ ẩ ế Mĩ, Tây Âu và Nh t B n phát tri n m nh m sau chi n ứ Câu 22: Nguyên nhân chung thúc đ y kinh t tranh th gi i th hai là
ổ ộ ế ớ i dung chi n tranh đ làm giàu.
ả ủ ướ ề ệ c.
ụ ự ề ể ể ế ợ t h p lí, có hi u qu c a nhà n ố chìa khóa cho s phát tri n. ế ớ ề A. Đ u có lãnh th r ng l n và tài nguyên thiên nhiên phong phú. ề ợ B. Đ u l ả C. Vai trò qu n lí và đi u ti D. Đ u coi giáo d c là nhân t
ộ ể ế Câu 23: M t trong nh ng bi u hi n c a xu th toàn c u hóa? ạ ầ ơ ở ế ế ớ trên c s duy trì hòa bình và an ninh th gi i.
ẩ ự ệ ủ ể ớ ủ ể ố
ộ ạ ả ấ ng s n xu t.
ẽ ủ ự ượ ự ạ ợ ộ ị ữ A. Đ y m nh quá trình phát tri n kinh t B. S phát tri n và tác đ ng to l n c a các công ty xuyên qu c gia. C. Qúa trình tăng lên m nh m c a l c l ẽ D. H p tác m nh m trên các lĩnh v c chính tr , văn hóa và xã h i.
ạ ủ ừ ố Câu 24: T năm 1991 đ n năm 2000, chính sách đ i ngo i c a liên bang Nga nh th nào? ả ề ươ ụ ể ố ướ ư ế ệ ớ ế ặ ng tây; khôi ph c và phát tri n m i quan h v i các n c châu A. Chính sách hai m t: ng v ph Á. ố ạ ớ ấ ả ướ t c các n c.
ệ ớ ả ỉ ướ ớ c l n. B. Mu n làm b n v i t C. C 3 đáp án trên. D. Ch quan h v i các n
ự ệ ổ ậ ấ ấ ử ằ ị Câu 25: Năm 1949 đã ghi d u n vào l ch s Liên Xô b ng s ki n n i b t nào? ạ
ậ ệ ự ư ủ ệ ạ ộ
ử ế .
ế ạ ự ề ế ạ ạ c nhi u k ho ch dài h n.
A. Liên xô phóng thành công v tinh nhân t o. B. Liên xô đ p tan âm m u th c hi n cu c chi n tranh l nh c a Mĩ. C. Liên Xô ch t o thành công bom nguyên t ệ ượ D. Liên Xô th c hi n đ ế ế ớ ữ ướ ạ ả ổ ủ c nh ng bi n đ i c a tình hình th gi ữ i trong nh ng năm 70, nh ng nhà lãnh đ o Đ ng,
Câu 26: Tr ướ nhà n ậ
ế ớ ợ ớ cho phù h p v i tình hình th gi i.
Ứ ả ấ
ể ụ ư ướ c.
ủ ậ ả ệ ớ ọ Câu 27: H c thuy t nào c a Nh t đánh d u Nh t B n v n coi tr ng quan h v i Tây Âu? ẫ ễ
ấ ậ c an ninh Mĩ – Nh t kéo dài vĩnh vi n. ị ậ c hòa bình và h u ngh Trung – Nh t.
ọ
ế ọ ữ c Liên Xô đã làm gì? ử ổ ứ ậ A. Ch m thích ng, ch m s a đ i. ổ ơ ấ ế B. Chuy n đ i c c u kinh t ự C. ng d ng thành t u KHKT vào s n xu t. ớ ợ D. Giao l u, h p tác v i các n ế ậ ọ ệ ướ A. 4/1996, hi p ữ ệ ướ B. 1978, hi p ế C. H c thuy t Hasimoto (1/1997). D. 1991, h c thuy t Kai – phu.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 597
ể ệ ừ ự s phát tri n kinh t ế b n sau chi n ệ ế ủ c a các n ạ ệ ệ ướ ư ả c t ấ ướ c? ứ ạ ng phát tri n công ngh thông tin.
ộ
ử ụ
Ứ ụ ự ậ
ượ ế ị ướ c ban hành, quy đ nh n c Nga theo ch đ ế ộ
ể ệ t Nam có th rút ra kinh nghi m gì t Câu 28: Vi ự ể ẩ ế ớ i th hai đ đ y m nh s nghi p công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n tranh th gi ệ ể ườ A. Tăng c ộ ườ i lao đ ng. B. Nâng cao trình đ ng ồ ợ C. Khai thác và s d ng h p lí ngu n tài nguyên thiên nhiên. ọ D. ng d ng các thành t u khoa h c – kĩ thu t. Câu 29: Tháng 12/1993, Hi n pháp Liên bang Nga đ nào? ế
ể ế ể ế ủ ậ ủ
A. Th ch quân ch L p Hi n. ế C. Th ch quân ch chuyên ch . ế ể ế ổ ố B. Th ch T ng Th ng Liên Bang. ị ủ ạ D. Dân ch đ i ngh . ầ ị ấ ứ ấ ạ ộ ế i Bali (Inđônêxia) đã kí k t
Câu 30: Tháng 2/1976, ASEAN ti n hành H i ngh c p cao l n th nh t t hi p ủ ộ , văn hóa, xã h i.
ợ ế Đông Nam Á.
ệ i quy t v n đ campuchia b ng bi n pháp hòa bình.
ọ ệ ướ ả ệ ướ ướ ữ ệ ể ở ằ ạ t l p quan h ngo i giao gi a các n c Đông Nam Á. ệ ướ c ề A. Tôn tr ng ch quy n và phát tri n kinh t ệ c thân thi n và h p tác B. Hi p ế ấ ề C. Gi ế ậ c thi D. Hi p
ừ ố Câu 31: Chính sách đ i ngo i c a Liên Xô t ệ ớ
ạ ủ ướ ớ c l n. ệ ế ớ ủ ả ộ ỡ
A. Ch quan h v i các n ệ C. Th c hi n chính sách b o v hòa bình th gi ộ ế ỉ ướ c. t c các n ộ i phóng dân t c và giúp đ ướ ướ ủ ớ ỉ ỉ ự c xã h i ch nghĩa. c XHCN. các n
ự ệ ị ươ ấ ữ ế ử ầ năm 1945 đ n n a đ u nh ng năm 70 th k XX là gì? ớ ấ ả ạ ố B. Mu n làm b n v i t ả i, ng h phong trào gi ạ D. Ch làm b n v i các n ứ Câu 32: S ki n l ch s nào đánh d u Pháp chính th c rút kh i Đông D ng? ế ỏ ệ
ị ị ấ ạ B. Ký hi p đ nh Gionevo (7/1954). ắ ử ệ ế ị ử ủ ạ A. K ho ch Nava c a Pháp hoàn toàn th t b i. ệ C. Ký hi p đ nh Pari. ủ D. Chi n th ng l ch s Đi n Biên Ph .
ự ủ ế ậ ợ ấ ướ ế c sau chi n tranh?
ạ ự ủ ự Câu 33: Liên xô d a vào thu n l ộ ủ i.
ư ệ ủ ủ ệ ắ t c a CNXH và nhi t tình c a nhân dân sau ngày chi n th ng.
ự ừ ướ ự ế ộ công cu c xây d ng CNXH tr ế c chi n tranh.
ầ ớ ử ố ế ế ỉ ệ ố ch y u chi ph i quan h qu c t Câu 34: Nhân t ế
ự ụ ờ ệ ự ế . ể i nào ch y u đ xây d ng đ t n ế ớ A. S ng h c a phong trào cách m ng th gi ổ ớ B. Lãnh th l n và tài nguyên phong phú. C. Tính u vi ữ D. Nh ng thành t u t ố ủ ế ầ A. Xu th Toàn c u hóa. C. S hình thành các liên minh kinh t
ể ả ụ ủ ậ ắ ợ ố trong ph n l n n a sau th k XX là ự ố ậ ố B. S ra đ i các kh i quân s đ i l p. ạ ế D. C c di n “ Chi n tranh l nh’’. t Nam đã v n d ng nguyên t c nào sau đây c a Liên H p Qu c đ gi ế ầ i quy t v n đ ề
ệ Câu 35: Vi Bi n Đông? ủ ề ộ quy t c a các dân t c.
ẳ ọ ướ ẹ ế ủ t c các n
ố ộ ậ ữ ổ ự ấ ố
ố ế ằ ố ế ả ấ i quy t các tranh ch p qu c t ể ề ự ữ A. Bình đ ng ch quy n gi a các qu c gia và quy n t ị ủ ấ ả B. Tôn tr ng toàn v n lãnh th và đ c l p chính tr c a t c. ướ ớ C. Chung s ng hòa bình và s nh t trí gi a 5 n c l n (Liên Xô, Mĩ, Anh, Pháp, Trung Qu c ). ệ b ng bi n pháp hòa bình. D. Gi
ụ ớ ộ ợ ạ ượ i to l n gì trong công cu c khôi ph c kinh ắ c th ng l
Câu 36: T năm 1946 – 1950, Liên Xô đã đ t đ ế t ậ
ự ủ ủ ộ ấ ơ ở ậ
ộ ậ ủ ạ ủ ấ
ạ
ướ ố ố ộ c Qu c h i Mĩ. ắ ạ
ự ờ ự ệ ắ ừ ế sau chi n tranh: ế A. Thành l p Liên bang c ng hòa xã h i ch nghĩa Xô vi t. ộ B. Xây d ng c s v t ch t kĩ thu t c a ch nghĩa xã h i. ệ C. Phóng thành công v tinh nhân t o c a trái đ t. ợ ế ắ D. Hoàn thành th ng l i k ho ch 5 năm (1946 1950). ự ệ Câu 37: Cho các s ki n sau: ổ ệ ủ 1. Thông đi p c a T ng th ng Truman tr ổ ứ ươ ệ ướ 2. T ch c Hi p c B c Đ i Tây D ng (Nato). ạ ế 3. K ho ch Macsan. ế Hãy s p x p các s ki n trên theo đúng trình t th i gian.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 597
D. 3, 2, 1.
ậ ự ế ớ ổ ậ ự ế ớ ụ ớ ượ B. 1, 3, 2. ự th gi i hai c c Ianta s p đ , tr t t i m i đ c hình thành theo xu h ướ ng C. 1, 2, 3. th gi
A. 2, 3, 1. Câu 38: Tr t t nào?
ề ự ộ ự A. Đa c c.ự ộ ự C. M t c c nhi u trung tâm. ề B. Đa c c nhi u trung tâm. D. M t C c.
ị ộ ộ
ả ủ ướ ớ Câu 39: M t trong nh ng quy t đ nh c a H i ngh Ianta là ủ ố
ề ự ế ủ ủ ộ
c l n ( Anh, Pháp, Liên Xô, Trung Qu c, Mĩ ). quy t c a các dân t c. ệ ấ b ng bi n pháp hòa bình.
ế ấ ệ ậ ứ ủ ụ ố ủ ệ t t n g c ch nghĩa phát xít Đ c và ch nghĩa quân phi t
ố ữ ế ị ữ ả ự ấ A. Đ m b o s nh t trí c a 5 n ề ộ ậ ọ B. Tôn tr ng đ c l p ch quy n và quy n t ố ế ằ ả C. Gi i quy t các tranh ch p qu c t ố D. Th ng nh t m c tiêu chung là tiêu di ậ ả Nh t B n. Câu 40: Nh ng qu c gia Đông Nam Á tham gia sáng l p ASEAN là
ậ A. Thái Lan, Philippin, Mianma, Indonexia, Malaixia. B. Xingapo, Thái Lan, Malaixia, Mianma, Philippin. C. Indonexia, Maliaixia, Brunay, Thái Lan, Xingapo. D. Malaixia, Thái Lan, Xingapo, Philippin, Indonexia.
Ế H T