Ở Ắ Ả Ấ Ề ƯỢ Ọ Ầ S GDĐT B C NINH Đ KH O SÁT CH T L NG L N 1 NĂM H C 20172018
ƯỜ Ế Ọ Ộ Ử Ị TR NG THPT QU VÕ 1 Bài thi KHOA H C XÃ H I. Môn: L CH S 10
ể ờ ờ ề (Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C ề Mã đ : 108
ề ồ Đ g m có 3 trang, 40 câu
ọ H tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................
ộ ở ứ ổ ứ ủ ch c c a
ộ Tây Âu là m t hình th c t ợ ủ B. th th công. ươ ơ ả C. lãnh chúa. ổ ạ ẫ do.ự D. nông dân t ấ ữ b n trong x ã h i phộ ng Đông c đ i là mâu thu n gi a các giai c p nào? ườ Câu 1: Ph ng h i ươ A. th ng nhân. Câu 2: Mâu thu n cẫ ị
ệ ớ ộ ớ ủ ớ A. Đ a ch v i nông dân ộ ớ C. Quý t c v i nô l B. Vua v i nông dân công xã. D. Quý t c v i nông dân công xã
ở ị ủ ế ở
ư Câu 3: C dân A. thành thị
ườ ờ ề C. mi n núi ớ ể D. nông thôn ộ ố ng cu c s ng là
ử ấ ượ ể t c trú theo ki u “ nhà c a”.
ọ ồ ố ứ ồ i th i đá m i đ nâng cao ch t l ế ư ế ế ạ ắ ả ậ Đ a Trung H i t p trung ch y u B. trung du ấ ủ ọ ể Câu 4: Đi m quan tr ng nh t c a con ng ế ồ t tr ng tr t và chăn nuôi. ế t làm đ g m và đ trang s c. t ch t o cung tên và săn b n. A. Bi C. Bi
B. Bi D. Đã bi Ấ ị ả ề ấ ủ ộ ng nhi u nh t c a văn hóa n Đ là
ắ ự Câu 5: Khu v c ch u nh h A. Trung Á. ưở B. Tây Nam Á. C. Đông Nam Á. D. Đông B c Á.
ủ ế ượ ạ Tây Âu ch y u đ c hình thành t i Câu 6: Thành th trung đ i ơ
ườ i qua l
ữ ữ ộ ế ng ti n b . ạ ở ị ề A. n i có nhi u nông dân. ị ổ ạ B. thành th c đ i. ạ ơ i. C. nh ng n i có đông ng ư ưở ị ủ D. nh ng lãnh đ a c a lãnh chúa có t t
ả ủ ặ ố ổ ạ ở Đông Nam Á?
Câu 7: Ý nào sau đây không ph n ánh đ c đi m c a các qu c gia c đ i ữ ể ế ỉ ầ ng đ i s m (nh ng th k đ u Công nguyên).
ươ ẽ ấ ẫ ề ố
ữ ị
ố ả ươ ườ ủ ầ ớ ớ ề ng đ u v i làn sóng thiên di c a ng ố ớ A. Hình thành t B. S ng riêng r , nhi u khi tranh ch p l n nhau. ẹ ỏ C. Các qu c gia đ u nh bé, phân tán trên nh ng đ a bàn h p. i Thái. D. S m ph i đ
ố Ấ ằ ộ nào sau đây không n m trong văn hóa truy n th ng n Đ ? Câu 8: Y u t
ậ B. Ph t giáo.
ướ ờ ầ ề C. Hinđu giáo. ướ ộ ể ờ ệ c th i T n Hán, b máy nhà n ồ D. H i giáo. c th i Minh có đi m khác bi t ch ủ
ế ố ạ ữ A. Ch Ph n. ớ ộ Câu 9: So v i b máy nhà n y u làế ề ự ậ
ộ c và quân đ i.
A. Quy n l c t p trung vào tay vua. ướ ầ ườ ứ B. Vua là ng i đ ng đ u nhà n ể ạ ử ọ i tuy n ch n qua thi c . C. Quan l ỏ ị ừ ướ ứ ng, thái úy b bãi b . D. Các ch c Th a t
ờ ổ ạ ậ ấ ọ i Ai C p r t gi i v hình h c? Câu 10: Vì sao trong th i c đ i ng ộ ạ ườ ự i ru ng đ t và xây d ng các công trình ki n trúc.
ệ ỏ ề ế ở ủ c a vua.
ấ ể ấ ạ ấ ộ
ự ế ả A. Ph i đo l ả ẽ B. Ph i v các hình đ xây tháp và tính di n tích nhà ả i ru ng đ t và chia đ t cho nông dân. C. Ph i đo l ả D. Ph i tính toán trong quá trình xây d ng các công trình ki n trúc.
ờ ủ ế ộ ự ế ươ ớ ự ề ệ ắ ng Đông g n li n v i s hình thành quan h bóc l ộ t
Câu 11: S ra đ i c a ch đ phong ki n ph nào? ộ ớ ủ ớ ị A. Quý t c v i nông dân công xã. B. Đ a ch v i nông dân lĩnh canh.
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 108
ộ ớ ệ ộ ớ .
D. Quý t c v i nông dân lĩnh canh. ướ ự ộ ượ ể ủ Ấ i th i vua Sa Giahan là c xây d ng d Câu 12: Công trình ki n trúc tiêu bi u c a n Đ đ ơ C. Quý t c v i nô l ế Mahan.
ộ ơ ộ
ự ế ớ ọ ơ ượ ổ A. Lăng Tagi C. Lăng m vua Ac ba. ườ ố ổ i t i c đã có s ti n hóa quan tr ng l n h n so v i loài v n c là Câu 13: Ng
ể
ữ ứ
ử ụ ể ể ầ ậ ờ B. Chùa hang Agianta. ỉ ụ D. C t ch d Asôca. ớ ế A. đã hình thành trung tâm phát ti ng nói trong não. ả ụ ẵ B. s d ng nh ng m nh đá có s n đ làm công c . ằ C. có th đi, đ ng b ng hai chân. ỏ ả ộ ắ D. tay đ c m n m hoa qu , đ ng v t nh .
ấ ộ ươ ấ ng Đông, t ng l p th p nh t trong xã h i là
ệ ố và nông nô. D. ông dân công xã A. nô l
ế ừ ố ệ t Nam đã ti p thu t ng nào t Trung Qu c?
ầ ớ C. nô lệ ư ưở t ạ C. Đ o giáo. ế ự D. Nho giáo. ấ ọ ẫ ổ ạ Câu 14: Trong các qu c gia c đ i ph B. nông nô ế ờ Câu 15: Trong th i phong ki n, Vi ậ B. Ph t giáo. ườ A. Hinđu giáo. ệ ạ ủ ả ừ ộ ổ ng xuyên đã d n đ n s thay đ i quan tr ng nh t trong xã h i
ắ ầ ệ ộ ị
ỡ ồ ệ ư ữ h u và quan h c ng đ ng b t đ u b phá v . ướ
ờ c ra đ i. ế ế ọ t đ n văn h c, ngh thu t.
ấ ủ ệ ườ ượ i đ ậ c nâng cao. Câu 16: Vi c t o ra c a c i th a th nguyên th y làủ ấ A. làm xu t hi n t ấ B. giai c p và nhà n ườ ắ ầ i b t đ u bi C. con ng ậ ờ ố D. làm cho đ i s ng v t ch t c a con ng
ủ ườ ố ổ ượ ở ỉ t Nam, di tích c a Ng i t i c đ t nh nào? Câu 17:
Ở ệ Vi A. Cao B ngằ
̃ ́ ở ̉ ̉ ̣ ̣ Câu 18: Triều đại đầu tiên ́ A. Tuỳ D. Tông.
ố ướ ầ ấ c tìm th y đ u tiên B. Ngh Anệ D. Ninh Bình C. Thanh Hoá ̀ ́ ở Trung Quôc đa cho m cac khoa thi đê tuyên chon quan lai la B. Hań ̀ươ C. Đ ng. ờ ế i th i Minh là Câu 19: Nét n i b t c a kinh t ấ
l n. ạ ấ ấ ầ
ổ ậ ủ ệ ệ ả ệ ệ ả ạ ế ế ấ ỉ Trung Qu c d ế ớ ề A. xu t hi n nhi u trung tâm kinh t ể ấ B. quan h s n xu t TBCN phát tri n m nh. ệ ả ố C. xu t hi n m m m ng quan h s n xu t TBCN. D. quan h s n xu t phong ki n đ t đ n đ nh cao.
ư ế ộ ạ ị ộ Câu 20: Quan h gi a các th t c trong b l c nh th nào? ệ ố
ườ ế c l n nhau
ề
ộ ệ ắ ỡ ệ ữ ẫ A. Quan h đ i kháng l n nhau ượ ẫ ng xuyên gây chi n tranh xâm l B. Th ấ ẫ C. Xung đ t vì mâu thu n v phân chia đ t đai D. Quan h g n bó giúp đ nhau.
ế ộ ộ ị ả ữ ệ Câu 21: N i dung nào không ph i là h qu c a nh ng cu c phát ki n đ a lí? ớ ớ ữ ườ ả ủ ấ ng m i, vùng đ t m i, dân t c m i.
ễ ầ
ớ ạ ủ
ế ể ả ng th gi i đ
ế ố ớ ự ướ ộ ế ừ ế ộ ề ể i s chuy n bi n t i đây đã tác đ ng t ế ch đ phong ki n phân quy n sang
ộ A. Tìm ra nh ng con đ ẩ ẽ B. Thúc đ y quá trình toàn c u hoá di n ra m nh m . ế ộ ả ủ ẩ C. Thúc đ y quá trình kh ng ho ng, tan rã c a ch đ phong ki n. ố ế ở ộ ế ớ ượ ị ườ D. Th tr phát tri n. c m r ng, hàng h i qu c t Câu 22: Y u t ậ t p quy n ế
nào d Tây Âu? ờ ủ ờ ề ở ự ự ạ
ự cung t
ị A. S ra đ i c a lãnh đ a phong ki n. ể ủ ị B. S ra đ i và phát tri n c a thành th trung đ i. ủ ộ ấ C. Do các cu c đ u tranh c a nông nô. ể ủ ề D. S phát tri n c a n n kinh t ướ ự ấ c p. ữ ế ự t ộ ủ ị i đây là m t trong nh ng vai trò c a thành th Tây Âu
ỏ ế ộ ế ề ấ ố ố ộ ộ Câu 23: N i dung nào d trung đ i?ạ ầ A. góp ph n xoá b ch đ phong ki n phân quy n, th ng nh t qu c gia dân t c.
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 108
ệ th công nghi p.
ế ủ ể ế nông nghi p.
ầ ầ ầ ề
ề B. góp ph n tan rã n n kinh t ẩ ự ệ C. góp ph n thúc đ y s phát tri n kinh t ế ế ộ ự D. góp ph n xây d ng ch đ phong ki n phân quy n. ươ ữ ề ề ộ n Đ là Câu 24: Đi m gi ng nhau gi a V ng tri u Đêli và V ng tri u Môgôn ở Ấ ạ ạ
ươ ề ế ồ ươ ố ể ợ ộ ố ự A. xây d ng kh i hòa h p dân t c. ạ ộ ng tri u ngo i t c. C. v
B. ban hành thu ngo i đ o. ặ ạ D. áp đ t đ o H i. ướ ờ ổ ạ ổ ế c nào th i c đ i?
ộ
A. Hi L pạ ệ ủ ả Câu 25: Iliat và Ôđixê là b n anh hùng ca n i ti ng c a n C. Rôma ạ ụ ằ ệ D. n ĐẤ ộ ượ ạ ả c xem là cu c cách m ng trong s n ườ i: ỏ ồ B. Đ ng đ D. S tắ
i đ u tiên đi vòng quanh trái trái đ t b ng đ ng bi n ể ?
B. Ai C pậ ử ụ Câu 26: Vi c phát hi n và s d ng công c b ng kim lo i nào đ ấ ủ xu t c a loài ng ồ A. Đ ng thau Câu 27: Ai là ng ơ D. Điax .ơ
ườ ầ A. Vaxcô đ Gama. ố ệ C. Thi cế ườ ấ ằ C. Magienlan. ị ả ưở B. Côlômbô. ở ồ ượ Đông Nam Á ch u nh h ắ ủ ạ ng sâu s c c a đ o H i đ ề c truy n bá
Câu 28: Hi n nay, qu c gia nào ừ Ấ t
ộ n Đ ? A. Xingapo. ờ C. Inđônêxia. ườ ơ ượ ể ệ ở ỗ i “ có văn hóa” h n đ D. Mianma. c th hi n ch
ứ ồ t dùng đ trang s c
ệ
ế ế ấ ế ế ế ư B. Malaixia.b ộ ố ủ ớ ế Câu 29: Đ n th i kì đá m i, cu c s ng c a con ng ử ể ấ ứ t dùng l a đ n u chín th c ăn ế ể ặ ấ ữ t l y nh ng t m da thú đ m c và bi ậ ơ ữ ế t và ngh thu t s khai. t đ n ch vi ừ t c trú theo t ng gia đình riêng A. Bi B. Bi C. Bi D. Bi
ế ủ ế ủ ờ
ệ ch y u c a Campuchia th i phong ki n là ệ ướ c.
Câu 30: Ngành kinh t ng nghi p. ệ ươ ủ A. th C. th công nghi p.
Câu 31: Triều đại nha ̀Thanh sau khi thành lập đa đẵ ươ ̀ươ ng An. D. Bắc Kinh.
A. Hàm D ng. ế ượ ấ Tây Âu, giai c p m i nào đã đ c hình thành?
ư ả ậ Câu 32: Đ n h u kì trung đ i, A. Công nhân.
ạ ữ ớ B. Nam Kinh. ạ ở B. Lãnh chúa. ệ ở D. T s n. ơ ả b n nào?
ệ ộ Câu 33: Trong xã h i chi m h u nô l ề .
ế B. nông nghi p lúa n D. công nghi p.ệ ̣t kinh đô tại C. Tr ớ C. Nông dân. Hi L p và Rôma có hai t ng l p c ủ ủ ủ ủ
ầ B. Ch nô và nô l D. Ch nô và nông dân công xã. ế ộ ị ự ủ i đây ph n ánh h qu tiêu c c c a nh ng cu c phát ki n đ a lí?
ố ế phát tri n.
ữ ể ệ .
ệ c m r ng, hàng h i qu c t ộ ị ướ ấ ớ
ả ả ở ộ ả p bóc thu c đ a và buôn bán nô l ớ ớ ủ ườ ng m i, vùng đ t m i, dân t c m i. ủ ộ ế ộ ế ế A. Ch nô và ki u dân C. Ch nô và bình dân ướ ộ Câu 34: N i dung nào d ị ườ ế ớ ượ A. Th tr i đ ng th gi ả B. Làm n y sinh quá trình c ữ C. Tìm ra nh ng con đ ả ẩ D. Thúc đ y quá trình kh ng ho ng, tan rã c a ch đ phong ki n.
ữ ế ộ ơ ở ế ọ ố vai trò quan tr ng, là c s lí lu n c a ch đ phong ki n Trung Qu c? Câu 35: Vì sao Nho giáo gi ệ ế ộ ả ậ ủ ế
ề
ụ ự ờ ớ ự ộ ổ ộ ị ầ A. Nho giáo là công c tinh th n b o v ch đ phong ki n. ẳ B. Nho giáo đ cao s bình đ ng. C. Nho giáo ra đ i s m. D. Nho giáo xây d ng nên m t xã h i n đ nh.
ế ủ ạ ủ ố ch đ o c a các qu c gia c đ i ph ng Đông là gì? Câu 36: Nghành kinh t ữ
ướ A. Buôn bán gi a các vùng. ệ c. C. Nông nghi p lúa n ươ ổ ạ ệ ả ồ ố B. Làm đ g m, d t v i D. Chăn nuôi gia súc
́ ̉ ̉ ̉ ̉
ử ́ ̀ ́ ̃ ư ̣ ̀ Câu 37: Tac gia cua tiêu thuyêt Thuy H la ̀ B. Tao Tuyêt Cân. ́ A. La Quan Trung. C. T Ma Thiên D. Thi Nai Am.
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 108
ủ ự ạ ủ ế ộ ể ệ ể ả ị ế ố nào sau đây không ph i là bi u hi n c a s phát tri n th nh đ t c a ch đ phong
Câu 38: Y u t ki n d ế ể ệ TBCN.
ộ phát tri n toàn di n. ổ ượ ố c hoàn ch nh. ở ộ c m r ng.
ẫ ớ ự ươ B. Kinh t D. Lãnh th đ ổ ạ i s ra đ i c a các qu c gia c đ i ph ng Đông là gì?
ố ạ
ờ ườ ế ướ i th i Đ ng? ầ ế ệ ấ A. Xu t hi n m m m ng kinh t ỉ ị ượ C. B máy cai tr đ ể Câu 39: Đi m chung d n t ự ắ ự ắ ự ắ ự ắ ờ ủ ể ố ể ị ủ ể ắ ể ữ ữ ữ ữ ế ế ế ế ể
A. S g n k t gi a các công xã đ ch ng ngo i xâm. B. S g n k t gi a các công xã đ tr th y. ượ C. S g n k t gi a các công xã đ săn b t, hái l m. ế . D. S g n k t gi a các công xã đ phát tri n kinh t ệ ơ ả ế ộ ị ủ ề ế ế ớ t c b n v chính tr c a ch đ phong ki n Tây Âu v i phong ki n ph ươ ng
ể Câu 40: Đi m khác bi Đông là gì? ế ế ề
ủ ậ ủ ư ả ế ộ ế ộ ế ộ ế ộ ế s n. A. ch đ quân ch l p hi n. C. ch đ dân ch t B. ch đ phong ki n phân quy n. ủ D. ch đ dân ch phong ki n.
Ế H T