Trang 1/3 - Toán 10 - Mã đ 102
S GD&ĐT THANH HÓA
TRƯNG THPT TRIU SƠN 4
thi gm có 03 trang, 22 câu)
Mã đề: 102
ĐỀ KSCL LN 2 NĂM HC 2023 - 2024
Môn: TOÁN. Lp 10.
Thi gian: 90 phút. Không k thời gian giao đề
(Ngày kim tra: 31/03/2024)
PHN I (3 đim): Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh tr lời t câu 1 đến câu 12. Mi
câu hi thí sinh ch chn một phuơng án.
Câu 1: Tập xác định ca hàm s
3
22
x
yx
=
A.
{ }
\2
. B.
{ }
\3
. C.
{ }
\1
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 2: Trong các câu sau đây câu nào không phải là mệnh đề?
A. Một năm có 365 ngày. B. Pleiku là thành phố ca Gia Lai.
C. Học lớp 10 tht vui. D.
236+=
.
Câu 3: Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho đường thng
: 2 30dx y +=
. Vectơ pháp tuyến của đường
thng
d
A.
. B.
( )
2;1n=
. C.
( )
2;3n=
. D.
( )
1; 2n=
.
Câu 4: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2 10
9 15
x yz
xy
+− + >
+≤
. B.
2
1
0
xy
xy
>
−+
+
. C.
31
2 50
xy
xy
+≤
−>
. D.
30
28
xy
xy
+≤
+=
.
Câu 5: Nghiệm của phương trình
2
4 12 4xx x−−=
A.
1x=
. B.
7x=
. C.
1x=
. D.
7x=
.
Câu 6: Cho hai tp hp
[
) (
]
2; 7 , 1; 9AB=−=
. Tìm
AB
.
A.
( )
1; 7
. B.
[
)
2;1
. C.
(
]
7;9
. D.
[ ]
2;9
.
Câu 7: Cho hai tp hp
A
.B
Hình nào sau đây minh họa A là tập con ca B?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: S áo bán được trong mt quý cửa hàng bán áo sơ mi nam được thống kê như sau:
C áo
36 37 38 39 40 41 42
Tn s
(S áo bán được)
13 45 126 125 110 40 12
Giá tr mt ca bng phân b tn s trên bằng
A.
42
. B.
126
. C.
12
. D.
38
.
Câu 9: Hàm s nào trong các hàm s sau đây là hàm s bc hai?
A.
32
3yx x=
. B.
2
2 31yx x= −+
. C.
22
22
x
yx
=+
. D.
21yx= +
.
Câu 10: Thi gian chạy
50m
ca
20
học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây:
Thời gian (giây)
8, 3
8, 4
8,5
8, 7
8,8
Tn s
2
3
9
5
1
S trung bình cộng thi gian chạy ca học sinh là
A.
4
. B.
8,53
. C.
8,50
. D.
8,54
.
Câu 11: Xác định tâm và bán kính của đường tròn
( ) ( ) ( )
22
: 1 2 9.Cx y+ +− =
A. m
( )
1; 2 ,I
bán kính
3R=
. B. Tâm
bán kính
9R=
.
C. m
( )
1; 2 ,I
bán kính
3R=
. D. Tâm
( )
1; 2 ,I
bán kính
9R=
.
Câu 12: Tp nghim ca bất phương trình
2
5 60xx +>
là:
A.
. B.
( ; 2) (3; )S= −∞ +∞
.
C.
(2; )S= +∞
. D.
( ;3)S= −∞
.
Trang 2/3 - Toán 10 - Mã đ 102
PHN II (4 đim): Câu trc nghiệm đúng sai. Thí sinh tr lời t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b),
c), d) mi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1: Cho phương trình
22
2 5 11x xx+= −+
. Khi đó:
a) Phương trình đã cho có hai nghiệm nguyên dương.
b) Gi s
( )
12 1 2
,xx x x<
là các nghiệm của phương trình thì khi đó:
12
26xx−=
.
c)
0x=
là một nghim của phương trình.
d) Bình phương 2 vế phương trình đã cho ta được
2
60xx+−=
.
Câu 2: Cho tam giác
ABC
7 , 5 , 120AC AB A °
= = =
. Gi S và R lần lượt diện tích bán kính
đường tròn ngoi tiếp tam giác ABC. Khi đó:
a) Hai véc tơ
AB

AC

cùng phương.
b)
09 1BC =
.
c)
35 3
2
S=
.
d)
.
Câu 3: Trong mt phng ta đ
Oxy
. Cho
22
( ): 2 6 5 0Cx y x y+ + +=
; đưng thng
: 2 15 0dx y+ −=
. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a)
()C
có tâm
( 1; 3)I
.
b) Khong cách t m
I
đến đường thng
d
bng
5
.
c) Tiếp tuyến ti đim
(0;1)A
của đường tròn
()C
có phương trình là:
2 20xy −=
.
d) Đim
( )
0; 0O
nằm trên một tiếp tuyến đường tròn
( )
C
song song với đường thng
d
.
Câu 4: Cho hàm s bc hai
( )
2
f x ax bx c= ++
có đ th như hình v .
Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a) Đồ th hàm s có trục đối xứng là đường thng:
2x=
.
b)
( )
[ ]
0, 1;3fx x ∀∈
.
c) C ba s
,,abc
đều dương.
d) Phương trình
2
8ax bx c+ +=
luôn có hai nghiệm phân bit
12
,xx
tha mãn
22
12
26xx+=
.
PHN III (3 điểm): Câu trc nghim tr li ngn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 6.
Câu 1: Hai con tàu A và B cùng xuất phát t hai bến, chuyển động đều theo đường thng ngoài bin. Trên
màn hình ra đa của trm điều khiển (được coi như mặt phng tọa độ Oxy với đơn vị trên các trục tính theo
ki--mét), sau khi xuất phát t gi (
0t
), v trí tàu A ta đ độ tính theo công thức
3 35
4 35
xt
yt
=
=−+
, v trí
ca tàu B có ta đ
( )
4 30 ;3 40N tt−−
. Nếu tàu A đứng yên ở v trí ban đu, tàu B chạy thì khoảng cách
ngn nht gia hai tàu bằng bao nhiêu ?
Câu 2: Trong mt phng ta đ
Oxy
. Cho tam giác
ABC
có các đnh
(1;1), (2;4), (10; 2)AB C
. Tính din
tích tam giác
ABC
.
Trang 3/3 - Toán 10 - Mã đ 102
Câu 3: Để kéo dây điện t ct đin vào nhà phi qua một cái ao, anh Nam không thể đo đ dài dây điện
cn mua trc tiếp được nên đã làm như sau: Lấy một điểm
B
như trong hình, người ta đo được đ dài t
B
đến
A
(nhà)
15 m
, t
B
đến
C
(ct đin) là
18 m
120ABC
°
=
. Hãy tính độ dài dây điện ni t
nhà ra đến cột điện.
Câu 4: Bn
A
Súa thống số ngày mưa, sương bản mình trong tháng 3 vào một thời điểm
nht định và được kết qu như sau: 14 ngày có mưa, 15 ngày có sương mù, trong đó 10 ngày có cả mưa và
sương mù. Hỏi trong tháng 3 đó có bao nhiêu ngày không có mưa và không có sương mù?
Câu 5: Cho hàm s
2 khi 1
() 2024 khi 1
xx
fx x
−≤
=>
. Tính giá tr ca biu thc
(4) (1)Tf f=
Câu 6: Trong mt phng ta đ
Oxy
. Cho
( 1;0), (2;4)AB
(4;1)C
. Biết rng tp hp các đim
M
tho
mãn
22 2
32MA MB MC+=
một đường tròn
()C
. Tìm tính bán nh ca
()C
( làm tròn đến hàng phn
trăm).
---------------------------------------------------------- HẾT ----------
Thí sinh KHÔNG được s dng tài liu. Giám th không gii thích gì thêm.
Trang 1/3 - Toán 10 - Mã đ 103
S GD&ĐT THANH HÓA
TRƯNG THPT TRIU SƠN 4
thi gm có 03 trang, 22 câu)
Mã đề: 103
ĐỀ KSCL LN 2 NĂM HC 2023 - 2024
Môn: TOÁN. Lp 10.
Thi gian: 90 phút. Không k thi gian giao đề
(Ngày kim tra: 31/03/2024)
PHN I (3 đim): Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh tr lời t câu 1 đến câu 12. Mi
câu hi thí sinh ch chn một phuơng án.
Câu 1: Tập xác định ca hàm s
2
33
x
yx
=
A.
{ }
\3
. B.
{ }
\1
. C.
{ }
\2
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 2: Trong các phát biu sau, phát biểu nào là mệnh đề?
A. Đề thi hôm nay khó quá!
B. Mt tam giác cân thì mỗi góc đều bng
0
60
phi không?
C. 3 là số nguyên t lẻ nh nht.
D. Các em hãy c gng hc tp!
Câu 3: m tọa độ tâm
I
và tính bán kính
R
của đường tròn
( ) ( )
22
( ): 2 5 9Cx y++−=
.
A.
( 2;5), 81.IR−=
B.
(2; 5), 9.IR−=
C.
(2; 5), 3.IR−=
D.
( 2;5), 3.IR−=
Câu 4: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nht hai n?
A.
2
2 53xy+>
. B.
2530xyz+≤
. C.
23 5xy+<
. D.
2
3 2 40xx+ −>
.
Câu 5: Nghiệm của phương trình
24 12 4xx x−−=
A.
1x=
. B.
1x=
. C.
7x=
. D.
7x=
.
Câu 6: Cho hai tp hp
[
) (
]
2; 7 , 1; 9AB=−=
. Tìm
AB
.
A.
[ ]
2;9
. B.
[
)
2;1
. C.
(
]
7;9
. D.
( )
1; 7
.
Câu 7: Cho hai tp hp
A
.B
Hình nào sau đây minh họa
.B
là tập con ca
A
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Điu tra tiền lương một tháng ca 100 người lao động trên địa bàn mt xã ta có bng phân b tn
s sau:
Tìm mt ca bng phân b tn s trên.
A.
7.500.000
. B.
5.000.000
. C.
9.500.000
. D.
6.000.000
.
Câu 9: Hàm s nào trong các hàm s sau đây là hàm s bc hai?
A.
32
3yx x=
. B.
2
2 31yx x= −+
. C.
2
2
22
x
yx
=+
. D.
21yx= +
.
Câu 10: Thi gian chy
50m
ca
20
học sinh được ghi lại trong bảng dưới đây:
S trung bình cng thi gian chy ca học sinh là
A.
8, 54
. B.
4
. C.
8, 50
. D.
8, 53
.
Câu 11: Trong mt phng ta đ
Oxy
cho đường thng
:2 3 0d xy+=
.Mt vectơ pháp tuyến ca đưng
thng
d
là:
A.
(1; 2).n=
B.
(2; 1).n=
C.
(1; 2).n=
D.
(2;1).n=
Câu 12: Nghim ca bất phương trình
28 15 0xx+≤
là:
A.
[3; 5]x
. B.
( ; 3] [5; )x −∞ +∞
.
C.
( ; 3) (5; )x −∞ +∞
. D.
(3; 5)x
.
Tiền lương (VND)
5.000.000
6.000.000
7.000.000
8.000.000
9.000.000
9.500.000
Tn s
26
34
20
10
5
5
Thi gian (giây)
8, 3
8, 4
8, 5
8, 7
8,8
Tn s
2
3
9
5
1
Trang 2/3 - Toán 10 - Mã đ 103
PHN II (4 đim): Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b), c),
d) mi câu, thí sinh chn đúng hoặc sai.
Câu 1: Trong mt phng ta đ
Oxy
. Cho
22
( ): 2 6 5 0Cx y x y+ + +=
; đường thng
: 2 15 0dx y+ −=
.
Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a) Đim
( )
0; 0O
nm trên mt tiếp tuyến đưng tròn
( )
C
song song vi đưng thng
d
.
b) Khong cách t m
I
đến đường thng
d
bng 5.
c)
()C
có tâm
(1; 3)I
.
d) Tiếp tuyến ti đim
(0; 1)A
của đường tròn
()C
có phương trình là:
2 20xy −=
.
Câu 2: Cho tam giác
ABC
0
6, 9; 60AC BC C= = =
. Gi S và R ln lưt là diện tích và bán kính đường
tròn ngoi tiếp tam giác ABC. Khi đó:
a)
27 3
4
S=
.
b)
4,58R
.
c) Độ dài cnh
AB
47
.
d) Hai véc tơ
AC

BC

không cùng phương.
Câu 3: Cho phương trình
22
2 5 11x xx+= −+
. Khi đó:
a) Bình phương 2 vế phương trình đã cho ta được
2
60xx+−=
.
b)
0x=
là một nghim của phương trình.
c) Phương trình đã cho có hai nghiệm nguyên dương.
d) Gi s
( )
12 1 2
,xx x x<
là các nghiệm của phương trình thì khi đó:
12
26xx−=
.
Câu 4: Cho parabol
( ) ( )
2
() 0,y f x ax bx c a P= = ++
có đ th như hình vẽ. Các mệnh đề sau đúng hay
sai?
Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a) Phương trình
2
12ax bx c+ +=
luôn có hai nghiệm phân bit
12
,xx
tha mãn
22
12
26xx+=
.
b) C ba s
,,abc
đều dương.
c)
( )
[ ]
0, 1;3fx x ∈−
.
d) Đồ th hàm s có trc đi xứng là đường thng:
1x=
.
PHN III (3 đim): Câu trc nghim tr li ngn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 6.
Câu 1: Giám đốc ca một nhà hát A nghiên cứu việc xác định giá vé xem các chương trình biểu din trong
nhà hát. Theo nhng cun s ghi chép của mình, Ông xác định rng nếu giá vé vào cửa là 20 USD /người
thì trung bình có 1000 người đến xem. Nhưng nếu c tăng hoặc gim tiền vé thêm 1 USD/người thì ng
khách đến xem s gim hoặc tăng tương ứng là 100 khách hàng trong số trung bình. Biết rng, trung bình
mỗi khách hàng dành 1,8 USD cho việc uống nước trong nhà hát. Hãy cho biết Giám đc bán giá vé vào
cửa bao nhiêu để doanh thu lớn nht.
Câu 2: Cho hàm s
5 khi 1
() 2024 khi 1
xx
fx x
−≤
=−>
. Tính giá tr ca biu thc
(1) ( 4)Tf f=
Câu 3: Trong mt phng ta đ
Oxy
. Cho tam giác
ABC
có các đnh
(1; 2), ( 2; 5), (10; 1)ABC
. Tính din
tích tam giác
ABC
.