
TR NG CĐKT CAO TH NG ƯỜ Ắ Đ THI H C KỲ VỀ Ọ
KHOA ĐI N T - TIN H CỆ Ử Ọ MÔN: H th ng vi n thôngệ ố ễ
L P: CĐ ĐTTT 12A, BỚ
TH I GIAN LÀM BÀI: 60’Ờ
NGÀY THI:
(Sinh viên không đ c s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
H và tên: ………………………………….ọ
L p: ………………………………….ớ
Đ 132ề
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A
B
C
D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A
B
C
D
Câu 1: Trong c u trúc t bào ATM dùng cho giao di n UNI, có bao nhiêu bit VPIấ ế ệ
A. 16 bits B. 8 bits C. 12 bits D. 24 bits
Câu 2: Đ thi t l p cu c g i t ngoài vào, hay t trong ra ngoài h th ng GSM, cu c g i c nể ế ậ ộ ọ ừ ừ ệ ố ộ ọ ầ
ph i đ c đ nh tuy n đ n:ả ượ ị ế ế
A. MSC B. AuC C. BSC D. GMSC
Câu 3: TE (Transit Exchange) là
A. T ng đài qu c tổ ố ế B. T ng đài chuy n ti p qu c giaổ ể ế ố
C. T ng đài n i h tổ ộ ạ D. T ng đài v tinhổ ệ
Câu 4: Trong ISDN t c đ kênh D là bao nhiêu đ i v i BRIố ộ ố ớ
A. 16 kbps B. 32 kbps C. 64 kbps D. 128 kbps
Câu 5: Trong mô hình giao th c chu n c a B-ISDN, giao th c c a m t b ng đi u khi n và m tứ ẩ ủ ứ ủ ặ ằ ề ể ặ
b ng khách hàng đ c chia thànhằ ượ
A. L p m c cao, l p AAL, l p ATM, l p SARớ ứ ớ ớ ớ
B. L p m c cao, l p AAL, l p ATM, l p v t lýớ ứ ớ ớ ớ ậ
C. L p m c cao, l p AAL, l p CS, l p ATMớ ứ ớ ớ ớ
D. a và c đúng
Câu 6: PBX thu c lo i thi t bộ ạ ế ị
A. NT1 B. NT2 C. TE1 D. TE2
Câu 7: Báo hi u CAS thu c lo i báo hi u nào?ệ ộ ạ ệ
A. Báo hi u đ ng dây thuê baoệ ườ B. Báo hi u tr ng thái đ ngệ ạ ườ
C. Báo hi u thanh ghiệD. T t c đ u saiấ ả ề
Câu 8: T o và tách các cell header là nhi m v c a l pạ ệ ụ ủ ớ
Trang 1/4 - Mã đ thi 132ề

A. Higher Layer B. ATM Layer C. AAL D. CS
Câu 9: Phân h chuy n m ch trong h thông GSM g m bao nhiêu kh i ch c năng: ệ ể ạ ệ ồ ố ứ
A. 2B. 3 C. 4 D. 5
Câu 10: Môi tr ng truy n d n có m y lo iườ ề ẫ ấ ạ
A. 1 lo iạB. 2 lo iạC. 3 lo iạD. 4 lo iạ
Câu 11: Đi m tham chi u gi a TA và NT2 làể ế ữ
A. SB. TC. UD. R
Câu 12: Trong m ng VoIP, ch c năng nh n d ng các đ u cu i và gateway là c aạ ứ ậ ạ ầ ố ủ
A. Terminal B. Signaling Gateway
C. Gatekeeper D. Media Gateway Controller
Câu 13: Đi m tham chi u gi a TE1 và NT2 làể ế ữ
A. SB. TC. UD. R
Câu 14: Thành ph n nào trong h th ng GSM đ m nhi m vai trò khai thác và qu n lý s nh nầ ệ ố ả ệ ả ố ậ
d ng cá nhân PIN đ b o v quy n s d ng c a ng i s h u h p pháp: ạ ể ả ệ ề ử ụ ủ ườ ở ữ ợ
A. BSS B. SIM C. ME D. TRAU
Câu 15: T c đ k t n i c b n c a ISDN làố ộ ế ố ơ ả ủ
A. 16 kbps B. 32 kbps C. 64 kbps D. 128 kbps
Câu 16: Báo hi u CCS thu c lo i báo hi u nào?ệ ộ ạ ệ
A. Báo hi u liên đàiệB. Báo hi u đ ng dây thuê baoệ ườ
C. Báo hi u kênh riêngệD. T t c đ u saiấ ả ề
Câu 17: L p nào t o nên ph n thông tin khách hàng b ng vi c ngăn ch n các PDUớ ạ ầ ằ ệ ặ
A. ATM B. CS C. SAR D. HL
Câu 18: Ph n lõi (core) c a s i quang đ c làm b ngầ ủ ợ ượ ằ
A. Nh aựB. Th y tinhủ
C. Kim lo iạD. Nh a ho c th y tinhự ặ ủ
Câu 19: Ch c năng c a Gatekeeper trong h th ng VoIP:ứ ủ ệ ố
A. Qu n lý cu c g iả ộ ọ
B. Đi u khi n truy nh pề ể ậ
C. Đi u khi n đ r ng bang thôngề ể ộ ộ
D. T t c các ch c năng trênấ ả ứ
Câu 20: L p nào đi u khi n l u l ng chungớ ề ể ư ượ
A. Higher Layer B. ATM Layer C. AAL D. CS
Câu 21: Các t ng đài chuy n m ch n i h t và n i t nh Vi t Nam do c quan nào qu n lýổ ể ạ ộ ạ ộ ỉ ở ệ ơ ả
A. VTI B. VTN C. B u đi n t như ệ ỉ D. B u đi n huy nư ệ ệ
Câu 22: Trong h th ng GSM900, bang thông h th ng là:ệ ố ệ ố
A. Uplink: 890Mhz-915Mhz B. Downlink: 940Mhz – 965Mhz
C. C 2 câu trên đ u đúngả ề D. C 2 câu trên đ u sai.ả ề
Câu 23: Giao th c VoIP hi n nay đang đ c s d ng ph bi n nh t là: ứ ệ ượ ử ụ ổ ế ấ
A. H323 B. SIP C. IAX D. SGCP
Câu 24: T bào (cell) trong m ng di đ ng trên lý thuy t có hìnhế ạ ộ ế
A. Tam giác đ uềB. T giác đ uứ ề C. Ngũ giác đ uềD. L c giác đ uụ ề
Câu 25: Tr ng thông tin c a t bào ATM g i làườ ủ ế ọ
A. Cell Header B. Cell Payload C. Cell Information D. a và b đúng
Câu 26: Giao th c VoIP hi n nay đang đ c s d ng ph bi n nh t là: ứ ệ ượ ử ụ ổ ế ấ
A. H323 B. SIP C. IAX D. SGCP
Câu 27: Đi m tham chi u U quy đ nh vi c truy n thông gi aể ế ị ệ ề ữ
A. NT1 và LE B. NT2 và LE C. TE1 và TE2 D. TE1 và TA
Trang 2/4 - Mã đ thi 132ề

Câu 28: Trong c u trúc t bào ATM dùng cho giao di n NNI, có bao nhiêu bit VPIấ ế ệ
A. 16 bits B. 8 bits C. 12 bits D. 24 bits
Câu 29: Đi m tham chi u gi a NT1 và NT2 làể ế ữ
A. RB. SC. TD. U
Câu 30: B n tin nào sau đây không thu c giao th c H.323ả ộ ứ
A. Options B. Setup C. Release Complete D. Facility
Câu 31: K thu t ghép kênh DWDM làỹ ậ
A. Ghép kênh phân chia theo t n sầ ố
B. Ghép kênh phân chia theo đ dài b c sóngộ ướ
C. Ghép kênh phân chia theo đ dài b c sóng dày đ cộ ướ ặ
D. Ghép kênh phân chia theo th i gianờ
Câu 32: Thi t b truy n d n dùng đế ị ề ẫ ể
A. N i các thi t b đ u cu iố ế ị ầ ố
B. N i các thi t b đ u cu i v i t ng đài hay n i t ng đài v i t ng đàiố ế ị ầ ố ớ ổ ố ổ ớ ổ
C. N i gi a các t ng đài v i nhauố ữ ổ ớ
D. Chuy n m ch gi a các thuê baoể ạ ữ
Câu 33: Giao th c VoIP hi n nay đang đ c s d ng ph bi n nh t là: ứ ệ ượ ử ụ ổ ế ấ
A. H323 B. SIP C. IAX D. SGCP
Câu 34: Giao th c nào sau đây có nhi m v thi t l p kênh logic đ truy n tín hi u âm thanh, hìnhứ ệ ụ ế ậ ể ề ệ
nh, d li u, thông tin đi u khi nả ữ ệ ề ể
A. H.245 B. RAS C. H.225 D. Q.931
Câu 35: M i tr m BTS có các thành ph n nào sau đâyỗ ạ ầ
A. B phátộB. B thuộC. Đ n v đi u khi nơ ị ề ể D. T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 36: Trong ISDN kênh nào sau đây dùng đ truy n tín hi u đo l ng t xaể ề ệ ườ ừ
A. Kênh B B. Kênh D C. Kênh H D. Kênh B và D
Câu 37: Các t bào trong cùng m t c m t bào (Cluster) có đ c đi m nào sau đâyế ộ ụ ế ặ ể
A. S d ng cùng m t nhóm t n sử ụ ộ ầ ố B. S d ng các nhóm t n s khác nhauử ụ ầ ố
C. C a và b đ u đúngả ề D. C a và b đ u saiả ề
Câu 38: M ng NGN s d ng công ngh chuy n m ch nào sau đâyạ ử ụ ệ ể ạ
A. Chuy n m ch kênhể ạ B. Chuy n m ch góiể ạ C. C a và b đ u đúngả ề D. C a và b đ u saiả ề
Câu 39: M ng chuy n m ch Vi t Nam g m 4 c pạ ể ạ ở ệ ồ ấ
A. Quá giang n i h t, n i t nh, quá giang qu c t , quá giang đ ng dàiộ ạ ộ ỉ ố ế ườ
B. Quá giang qu c t , quá giang đ ng dài, n i t nh và n i h tố ế ườ ộ ỉ ộ ạ
C. Quá giang n i h t, quá giang n i t nh, quá giang đ ng dài, quá giang qu c tộ ạ ộ ỉ ườ ố ế
D. Quá giang qu c t , quá giang n i t nh, n i h t và quá giang đ ng dàiố ế ộ ỉ ộ ạ ườ
Câu 40: Softswitch n m l p nào trong m ng NGNằ ở ớ ạ
A. L p ng d ngớ ứ ụ B. L p đi u khi nớ ề ể C. L p truy n thôngớ ề D. L p k t n iớ ế ố
Câu 41: Đ i v i các nút m ng c p cao thì ki u ki n trúc m ng nào sau đây là thích h pố ớ ạ ấ ể ế ạ ợ
A. M ng hình saoạB. M ng m c l iạ ắ ướ C. M ng h n h pạ ỗ ợ D. T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 42: H th ng GSM có th đ c chia thành bao nhiêu phân h nh :ệ ố ể ượ ệ ỏ
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 43: Tr ng thông tin t bào ATM ch aườ ế ứ
A. Thông tin x lý các quá trình trong m ngử ạ B. Thông tin khách hàng
C. a và b đúng D. T t c đ u saiấ ả ề
Câu 44: Giao th c truy n v n th i gian th c là giao th c nào sau đâyứ ề ậ ờ ự ứ
A. RTCP B. RTP C. RSVP D. MGCP
Câu 45: Ch c năng c a thi t b TA:ứ ủ ế ị
A. Thi t b cung c p chuy n m ch phía khách hàngế ị ấ ể ạ
B. B đ u cu i thích nghiộ ầ ố
C. Cung c p giao di n v t lý gi a t ng đài n i h t và đ u cu i ti n khách hàngấ ệ ậ ữ ổ ộ ạ ầ ố ề
Trang 3/4 - Mã đ thi 132ề

D. T t c nh ng câu trên đ u đúngấ ả ư ề
Câu 46: Trunking Gateway dùng đ n i gi aể ố ữ
A. M ng PSTN v i m ng truy nh pạ ớ ạ ậ B. M ng truy nh p v i m ng di đ ngạ ậ ớ ạ ộ
C. M ng truy nh p v i m ng lõiạ ậ ớ ạ D. M ng lõi c a m ng NGN v i m ng PSTNạ ủ ạ ớ ạ
Câu 47: Ch c năng c a kh i MSC:ứ ủ ố
A. X lý cu c g i và đi u khi n chuy n giaoử ộ ọ ề ể ể
B. Qu n lý di đ ngả ộ
C. T ng tác m ng IWFươ ạ
D. T t c các ch c năng trênấ ả ứ
Câu 48: Đi m tham chi u R trong ISDN xác đ nh vi c truy n thông gi aể ế ị ệ ề ữ
A. TA và TE1 B. TA và NT1 C. NT1 và NT2 D. TA và TE2
Câu 49: Tr ng đi u khi n lu ng chung GFC có trongườ ề ể ồ
A. Tiêu đ t bào dùng cho giao di n UNI ề ế ệ B. Tiêu đ t bào dùng cho giao di n NNIề ế ệ
C. C a và b đ u đúng ả ề D. C a và b đ u saiả ề
Câu 50: M ng ISDN đáp ng đ c ng d ng c aạ ứ ượ ứ ụ ủ
A. Chuy n m ch góiể ạ B. Chuy n m ch kênhể ạ
C. C chuy n m ch gói và chuy n m ch kênhả ể ạ ể ạ D. T t c đ u saiấ ả ề
***H t***ế
Ngày 11 tháng 5 năm 2014
Khoa/B mônộ GV ra đề
Nguy n Tâm Hi nễ ề
Trang 4/4 - Mã đ thi 132ề

