CẤU TRÚC BÀI THI
Nội dung
Hình thức
Thời gian
Số câu
Tư duy định lượng
Trắc nghiệm
75 phút
50
Tư duy định tính
Trắc nghiệm
60 phút
50
Khoa học
Trắc nghiệm
60 phút
50
ĐỀ THI THAM KHẢO
(Theo cấu trúc của ĐHQG Hà Nội)
PHẦN 1: TƯ DUY ĐỊNH LƯỢNG
Câu 1: Phương trình
sin 1=x
có mt nghim là
A.
=x
. B.
2
=x
. C.
3
=x
. D.
2
=−x
.
Câu 2: Cp s cng
( )
n
u
có s hạng đầu
13=u
, công sai
2=−d
thì s hng th 5 là
A.
. B.
58=u
. C.
55=−u
. D.
51=u
.
Câu 3: Tìm gii hn
32
lim 3
=+
n
In
.
A.
3=I
. B.
1=I
. C.
2=−I
. D.
2
3
=−I
.
Câu 4: Cho hình ch nht MNPQ. Phép tnh tiến theo véc tơ
MN
biến điểm
Q
thành điểm nào?
A. Đim
M
. B. Đim
N
. C. Đim
P
. D. Đim
Q
.
Câu 5: Hàm s
33=−y x x
nghch biến trên khong nào trong các khoảng sau đây?
A.
( ; 1)−
. B.
(1; )+
. C.
( ; )− +
. D.
( 1;1)
.
Câu 6: Phương trình đường tim cận đứng của đồ th hàm s
32
1
+
=
x
yx
A.
3=x
. B.
2=x
. C.
2=−x
. D.
1=x
.
Câu 7: Hàm s nào sau đây là hàm số mũ?
A.
3=x
y
. B.
3
=yx
. C.
3
=yx
. D.
3
(sin )=yx
.
Câu 8: Phương trình
2
log ( 2) 3−=x
có nghim là
A.
8=x
. B.
10=x
. C.
6=x
. D.
5=x
.
Câu 9: Kết luận nào sau đây đúng?
A.
sin cos=+
xdx x C
. B.
sin cos= +
xdx x C
. C.
sin sin=+
xdx x C
. D.
sin sin= +
xdx x C
.
Câu 10: Tính tích phân
1
0(2 1)=+
I x dx
.
A.
3=I
. B.
1=I
. C.
2=I
. D.
3=−I
.
Câu 11: Khối lăng trụ ngũ giác có bao nhiêu mặt?
A. 7 mt. B. 5 mt C. 6 măt. D. 9 mt.
Câu 12: Khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
( )
2
24 cm
, chiu cao bng
3( cm)
thì có th tích bng
A.
( )
3
72 cm
. B.
( )
3
24 cm
. C.
( )
3
8 cm
. D.
( )
3
126 cm
.
Câu 13: Hình nón có đường kính đáy bằng 8 , chiu cao bng 3 thì có din tích xung quanh bng
A.
24
. B.
12
. C.
15
. D.
20
.
Câu 14: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz cho
(1;2;3), (5;2;0)AB
. Khi đó
A.
| | 5=AB
. B.
| | 61=AB
. C.
| | 3=AB
. D.
| | 2 3=AB
.
Câu 15: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz cho mt phng
( ) : 2 3 0 + =P x y
. Véc tơ pháp tuyến ca
()P
A.
(1; 2;0)n
. B.
. C.
(1; 2;3)n
. D.
(1;3)n
.
Câu 16: Tính đạo hàm ca hàm s
sin
=x
ye
.
A.
cos=x
ye
. B.
sin=x
ye
. C.
sin
cos .
=x
y x e
. D.
sin 1
sin .
−
=x
y x e
.
Câu 17: Cho hình hp
.
ABCD A B C D
. Mt phng
( )

AB D
song song vi mt phẳng nào sau đây?
A.
. B.
( )
C BD
. C.
( )
ACD
. D.
( )

BAC
.
Câu 18: Đim cc tiu ca hàm s
42
52= + y x x
A.
2=−x
. B.
2=−y
. C.
0=x
. D.
0=y
.
Câu 19: Bng biến thiên sau đây là của hàm s nào?
A.
32
2 3 2 2= + y x x x
. B.
362= + y x x
.
C.
32
2 6 2= + y x x
. D.
32
3 9 2= + y x x
.
Câu 20: Rút gn biu thc
15
6
36
36
32
1
+ +
=+
a a a a a
Aaa
.
A.
3
21=−Aa
. B.
21=−Aa
. C.
21=−Aa
. D.
6
21=−Aa
.
Câu 21: Tp nghim
S
ca bất phương trình
42
1
log (2 3) log 1
2



xx
A.
5;
2

= +


S
. B.
35
;
22

=

S
. C.
1;1
2

=

S
. D.
Câu 22:
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
2sin cos3=y x x
(0) 0=F
, khi đó
A.
( ) cos4 cos2=−F x x x
. B.
cos4 cos2 1
() 4 2 4
= +
xx
Fx
.
C.
cos2 cos4 1
() 2 4 4
=
xx
Fx
. D.
cos 2 cos 4 1
() 4 8 8
=
xx
Fx
.
Câu 23: Tính din tích
S
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
6, 8, 10= = =SA SB SC
SA, SB, SC
đôi một vuông gó C.
A.
200=S
. B.
100=S
. C.
400=S
. D.
150=S
.
Câu 24: Tính din tích xung quanh
S
ca hình tr có bán kính bng 3 và chiu cao bng 4 .
A.
36=S
. B.
12=S
. C.
42=S
. D.
24=S
.
Câu 25: Cho các véc tơ
(1; 2;3), ( 1;2; 3) uv
. Tính độ dài của véc tơ
2=−w u v
.
A.
| | 126=w
. B.
| | 26=w
. C.
| | 85=w
. D.
| | 185=w
.
Câu 26: Tp tt c các nghim của phương trình
2
sin 2 2sin 6sin 2cos 4 0+ + =x x x x
A.
2,
2
= +
x k k
. B.
,
2
= +
x k k
.
C.
2,
3
= +
x k k
. D.
2,
2
= +
x k k
.
Câu 27: Tìm
P
để hàm s
243
,1
1
6 3, 1
−+

=
xx x
yx
Px x
liên tc trên .
A.
1
3
=P
. B.
1
6
=P
. C.
5
6
=P
. D.
1
2
=P
.
Câu 28: Tìm gii hn
()
2
lim 4 1
→−
= + + +
x
I x x x
A.
1=−I
. B.
1=I
. C.
2=−I
. D.
4=−I
.
Câu 29: Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
có đáy là tam giác đều cnh
a
, cnh bên
2
=AA a
. Hình chiếu vuông
góc ca
A
lên mt phng
()ABC
trùng với trung điểm của đon BG (vi G là trng m tam giác
)ABC
. Tính
cosin ca góc
gia hai mt phng
()ABC
( )

ABB A
.
A.
1
cos 165
=
. B.
1
cos 134
=
. C.
1
cos 95
=
. D.
1
cos 126
=
.
Câu 30: Khi bát diện đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng?
A. 4 . B. 8 . C. 6 . D. 9 .
Câu 31: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
32
31= + +y x x mx
đồng biến trên khong
( ;0)−
.
A.
0m
. B.
2−m
. C.
1−m
. D.
3−m
.
Câu 32: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2 | | 1
| | 2
=
+
xm
x
có 2 nghim phân bit
A.
1
2; 2

−


m
. B.
(0;3)m
. C.
5
1; 2



m
. D.
1;2
2

−


m
.
Câu 33: Tìm s nguyên
m
nh nhất để bất phương trình
( )
2 3 2
33
log 1 2 3 log 1+ + + + + x x x x x m
(n
x
)
có ít nht hai nghim phân bit.
A.
2=m
. B.
1=−m
. C.
3=m
. D.
1=m
.
Câu 34: Tính din tích hình phẳng được gii hn bởi các đường
2,==y x y x
A.
1
6
=S
. B.
1
2
=S
. C.
1
3
=S
. D.
5
6
.
Câu 35: Khi chóp t giác S.ABCD có đáy là hình bình hành. Có bao nhiêu mặt phẳng cách đều c 5 điểm S,
A, B, C, D?
A. 11 . B. 9 . C. 5 . D. 3 .
Câu 36: Gọi A tập hợp các số tự nhiên 5 chữ số đôi một khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên
thuộc tập A. Tính xác suất để chọn được một số thuộc A và số đó chia hết cho 5?
Câu 37: Tính tổng S của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu
1
u1=
và công bội
1
q2
=−
Câu 38: Gọi S tập hợp các điểm thuộc đường thẳng qua mỗi điểm thuộc S đều kẻ được hai tiếp tuyến
phân biệt tới đồ thị hàm số
2
x
yx1
=
, đồng thời hai tiếp tuyến đó vuông góc nhau. Tính tổng hoành độ T của
tất cả các điểm thuộc S.
Câu 39: Cho tứ diện ABCD AB = 6, CD = 8. Cắt tứ diện bởi một mặt phẳng song song với AB, CD để thiết
diện thu được là một hình thoi. Cạnh của hình thoi đó bằng
Câu 40: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ đáy là tam giác vuông tại Bvới AB = a, AA’ = 2a, A’C = 3a . Gọi
M trung điểm cạnh C’A’, I giao điểm của các đường thẳng AM A’C. Tính khoảng cách d từ A tới
(IBC).
Câu 41: Bạn An đỗ vào Đại học nhưng không tiền nộp học phí nên bạn An vay ngân hàng mỗi năm 10 triệu
đồng để nộp học phí theo lãi suất kép 3%/năm (vay vào cuối mỗi năm học). Sau 4 năm học tập, bạn ra trường
và thỏa thuận với ngân hàng sẽ bắt đầu trả nợ theo hình thức trả góp (mỗi tháng phải trả một số tiền như nhau)
với lãi suất 0,25%/tháng trong thời gian 5 năm. Hỏi mỗi tháng bạn An phải trả bao nhiêu tiền (làm tròn đến
nghìn đồng)?
Câu 42: Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm hàm số
( )
f ' x
trên . Biết rằng hàm sốđồ thị
( )
y f ' x 2 2= +
như hình vẽ bên. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào?
Câu 43: Một chất điểm chuyển động vận tốc tức v(t) thời phụ thuộc vào thời gian t theo hàm số
( ) ( )
42
v t t 24t 500 m / s= + +
. Trong khoảng thời gian từ T = 0 (s) đến t = 10 (s) chất điểm đạt vận tốc lớn
nhất tại thời điểm nào?
Câu 44: Điểm cực đại của hàm số
( )
1x
y 2x 1 e
=+
là bao nhiêu?
Câu 45: Tính tổng S của tất cả các nghiệm của phương trình:
xx
x 1 x
53
ln 5 5.3 30x 10 0
6x 2
+

++ =

+

.
Câu 46: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
( ) ( )
2
0
f 2 16, f x dx 4==
. Tính
4
0
x
I xf ' dx
2

=

Câu 47: Một mảnh vườn hình elip có trục lớn bằng 100m, trục nhỏ bằng 80m được chia thành 2 phần bởi một
đoạn thẳng nối hai đỉnh liên tiếp của elip. Phần nhỏ hơn trồng cây con và phần lớn hơn trồng rau. Biết lợi
nhuận thu được là 2000 mỗi m2 trồng cây con và 4000 mỗi m2 trồng rau. Hỏi thu nhập từ cả mảnh vườn là bao
nhiêu? (Kết quả làm tròn đến hàng nghìn).
Câu 48: Cho tứ diện ABCD, có AB = CD = 6(cm), khoảng cách giữa AB và CD bằng 12 góc giữa hai đường
thẳng AB và CD bằng 300. Tính thể tích khối tứ diện ABCD.
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC AB = 3. Hình chiếu của S lên mặt phẳng (ABC) là điểm H thuộc miền trong
tam giác ABC sao cho AHB = 1200. Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.HAB, biết
SH 4 3=
.
Câu 50: Biết rằng có n mặt phẳng với phương trình tương ứng là
( ) ( )
i i i i
P : x a y b z c 0 i 1, 2,..n+ + + = =
đi qua
M(1;2;3) (nhưng không đi qua O) cắt các trục tọa độ Ox, Oy, Oz theo thứ tự tại A,B,C sao cho hình chóp
O.ABC là hình chóp đều. Tính tổng
1 2 n
S a a ... a= + + +
.