
Trang 3/6 - M đ 111
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 21. Một khối chóp có diện tích đáy bằng
và chiu cao bằng
. Thể tích của khối chóp
đó bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 22. Một khối lập phương có thể tích bằng
thì độ dài cạnh của hình lập phương đó bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 23. Công thức tính thể tích
của khối trụ có bán kính đáy
và chiu cao
là:
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 24. Một hình trụ có bán kính đáy bằng
và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính diện
tích xung quanh của hình trụ.
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 25. Trong không gian
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
0; 2;1 , 2; 1;3 ; 1;0;1A B C− − −
. Tọa độ trọng tâm
của tam giác
là:
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 26. Trong không gian
, gọi
là tâm của mặt cầu
( )
2 2 2
: 4 2 1 0S x y z x z+ + − + − =
. Độ dài
đoạn thẳng
bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 27. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua ba điểm
,
và
là:
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 28. Một lớp có
học sinh nữ và
học sinh nam. Chọn ngẫu nhiên bốn học sinh. Tính xác suất
để trong bốn học sinh được chọn có số học sinh nữ ít hơn số học sinh nam.
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 29. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 30. Cho hàm số
. Gọi
và
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
hàm số trên đoạn
. Tính tổng
.
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình
là:
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 32. Cho hàm số
liên tục trên
và thỏa mn
,
. Khi đó
bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 33. Biết số phức
thỏa mãn
. Tính mô đun của số phức
.
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 34. Cho lăng trụ đu
có
. Tính góc giữa đường thẳng
và mặt
phẳng
.