Ở Ụ Ạ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK LĂK
Ố
Ệ KÌ THI T T NGHI P THPT NĂM 2021
ƯỜ Ơ TR NG THPT DTNT N’ TRANG L NG Ộ Ọ Bài thi: KHOA H C XÃ H I
Ả Ề Đ THI THAM KH O ầ Ị Môn thi thành ph n: Đ A LÍ
ề (Đ thi có 04 trang) ể ờ ờ ề Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
ọ ..................................................................... H , tên thí sinh:
ố .......................................................................... S báo danh:
ặ ấ ướ c ta
ệ i và có tính phân b c rõ r t.
ị ị
ế ạ ướ ng tây b c đông nam và h ồ ậ ướ ng vòng cung. ạ ư ằ ở ồ đ ng b ng h l u sông. mi n đ i núi, b i t nhanh
ị
ể ị không có đ c đi m nào sau đây? ẻ ạ ượ ậ A. Đ a hình đ c v n đ ng Tân ki n t o làm tr l ắ ồ B. Đ a hình g m hai h ồ ụ ự C. Quá trình xâm th c m nh ấ ầ ừ D. Đ a hình th p d n t ệ ố ộ ố ng cu c s ng là
ệ ạ ấ ượ .
ệ ề ứ ườ . ng ể ầ ả
ị ị ượ ố ộ ứ Câu 41: C u trúc đ a hình n ộ ướ ng chính, h ề ở ạ ố ắ tây b c xu ng đông nam và phân hóa đa d ng. ế ủ Câu 42: Bi u hi n rõ r t v s c ép c a gia tăng dân s nhanh đ n ch t l ạ B. c n ki t tài nguyên ả D. gi m GDP bình quân đ u ng ể t Nam trang 9, cho bi ườ . i ế đ a đi m nào sau đây có l t ng m a ư cao
. ơ. ầ D. C n Th ể ễ A. ô nhi m môi tr ế. C. gi m t c đ phát tri n kinh t ệ Câu 43: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ nh t vào tháng X? A. Nha Trang. ứ B. Đà N ngẵ . ị ệ ằ t Nam trang 12,cho bi ấ n qu c gia nào sau đây n m trên đ t ồ C. TP. H Chí Minh ố ế ườ t v
Câu 44: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi li n?ề
A. Cát Bà. B. Phú Qu c.ố ứ ị ệ ộ t Nam trang 15, cho bi C. Côn Đ oả . t ạ D. B ch Mã. ố ế các thành ph nào sau đây thu c đô th ị
Câu 45: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi lo i ạ I?
ồ ả ẵ ớ B. Đ ng H i, Tuy Hòa. D. H i Phòng, Đà N ng. ộ ồ A. Hà N i, TP. H Chí Minh. C. Vinh, Quy Nh n.ơ ậ ướ ấ ệ ớ ẩ c ta mang tính ch t nhi t đ i m gió mùa là do nguyên nhân nào sau đây?
Câu 46: Khí h u n ằ ạ ộ ự ủ ế ế ộ ể A. N m trong vùng n i chí tuy n, trong khu v c ho t đ ng c a gió mùa Châu Á và ti p giáp Bi n Đông. ầ ắ ứ ạ ớ ng b c x l n.
ữ ượ ậ ng m a l n và góc nh p x l n.
ộ ấ ư ế ậ ượ ệ ớ t đ i bán c u B c, quanh năm nh n l ạ ớ ư ớ ườ ề ể ậ ượ t và ti p giáp Bi n Đông nên m a nhi u. ế ng chí tuy n nên có l ệ ề c nhi u nhi
ể ằ B. N m hoàn toàn trong vành đai nhi ằ C. N m trong vùng gió mùa, gi a hai đ ằ ở vùng vĩ đ th p nên nh n đ D. N m ồ Câu 47: Cho bi u đ :
ồ ề ư ủ
ng m a c a Lai Châu? t trung bình năm là 9,9°C.
ư ế ừ ệ ộ ấ ng m a và nhi
ộ ế tháng V đ n tháng X. t đ trung bình năm là 11,5
ệ ộ ng m a và nhi
ậ ệ ộ ượ t đ , l ệ ộ tháng IV đ n tháng XII, biên đ nhi ấ t đ th p nh t trong năm. 0C, m a nhi u t ư ề ừ ấ t đ cao nh t trong năm. ạ ệ ớ ư ộ ố ướ ộ ở t đ i khô h n nh m t s n c có cùng vĩ đ Tây Nam Á và ư không có khí h u nhi
ể ằ
ườ ự ủ ậ ị ng c a gió M u d ch. ng xuyên ch u nh h
ự ế ủ ị ả ươ ự ả rìa phía đông bán đ o Đông D ng, g n trung tâm khu v c Đông Nam Á.
ộ Câu 49: T nh nào sau đây thu c vùng Tây Nguyên ti p giáp c Lào và Campuchia
ạ ộ ắ ưở ầ ế ả C. Đăk Lăk ? D. Kon Tum ặ ắ ắ ắ B. Gia Lai ề Câu 50: Đ c đi m đ a hình c a mi n B c và Đông B c B c B n c ta là ớ
ế ư ồ ộ ướ ng núi đông tây; các thung lũng sông l n v i đ ng b ng m r ng. ế ướ ớ ồ ớ ằ ớ ồ ở ộ ằ ng núi vòng cung; các thung lũng sông l n v i đ ng b ng m ở ể ậ Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v nhi ư ậ A. M a t p trung t ượ B. Tháng I có l ệ ộ C. Biên đ nhi ượ D. Tháng VII có l ướ Câu 48: N c ta ắ B c Phi là do ủ ế A. ti p giáp Bi n Đông và n m trong khu v c ho t đ ng c a gió mùa Châu Á. ầ ộ ằ B. n m hoàn toàn trong vùng n i chí tuy n c a B c bán c u. ằ C. n m trong khu v c th ằ ở D. n m ỉ A. Đăk Nông ủ ể ị ế ướ ế ư A. núi cao chi m u th ; h ấ B. đ i núi th p chi m u th ; h r ng.ộ ớ ồ ở ộ ằ ế ướ
ng núi vòng cung; các thung lũng sông l n v i đ ng b ng m r ng. ế ướ ắ ớ ớ ớ ồ ng núi tây b c đông nam; các thung lũng sông l n v i đ ng ế ư C. núi cao chi m u th ; h ế ư ấ D. đ i núi th p chi m u th ; h
ứ ệ ệ t Nam trang 22, cho bi không ế ế ươ ự ồ ở ộ ằ b ng m r ng. Câu 51: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi thu c nhóm ngành công nghi p ch bi n l ướ c gi ị ệ i khát.
ượ ả ẩ ạ ố ộ ả A. R u, bia, n C. S n ph m chăn nuôi. ế t ngành công nghi p nào sau đây ự ẩ ng th c, th c ph m? ệ B. D t may. ề D. Chè, cà phê, thu c lá, h t đi u. ầ ụ ể ấ ướ ể ầ ộ ị i đáy bi n thu c ph n l c đ a kéo dài, m ướ ờ ầ ả ủ ữ ế ả ặ ộ ơ ở ộ i bi n và lòng đ t d Câu 52: Toàn b ph n ng m d ụ ị ộ r ng ra ngoài lãnh h i cho đ n b ngoài c a rìa l c đ a, có đ sâu kho ng 200m ho c h n n a, đó là vùng ề ế
ộ ạ ệ ả D. ti p giáp lãnh h i. t Đà L t thu c cao nguyên nào sau đây? Câu 53: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ủ ế ơ ệ ế Câu 54: Căn c vào trang 8 c a Atlat Đ a lí Vi . . ụ ị A. th m l c đ a ứ A. Lâm Viên. ứ A. Lai Châu. D. Di Linh. ấ t n i nào sau đây có đ t hi m? ệ D. Đi n Biên ị ả B. lãnh h iả ị B. Kon Tum. ị B. Hòa Bình. ề ng nhi u nh t c a bão
ử ằ ấ ủ ồ
ự ồ ự ỷ ộ C. n i thu . ế t Nam trang 14, cho bi C. Đăk Lăk. t Nam, hãy cho bi ơ C. S n La ở ướ n c ta là ằ B. Khu v c đ ng b ng sông C u Long. ộ ả D. Khu v c duyên h i Nam Trung B . ưở ồ A. Khu v c ven bi n đ ng b ng sông H ng. ộ ắ C. Khu v c B c Trung B . ề Ở ể ạ ị ơ Câu 55: N i ch u nh h ự ể ự ấ vùng ven bi n mi n Trung, đ t đai b hoang m c hóa là do Câu 56:
ậ ng xuyên b ng p trên di n r ng.
ườ ủ ệ ượ ệ ộ ả
ị ng cát bay, cát ch y. c b i đ p phù sa hàng năm.
ướ ậ ượ ồ ắ ồ c m n xâm nh p sâu vào trong đ ng b ng. ư A. vào mùa m a th ưở ị ả ng c a hi n t B. ch u nh h ờ C. khai thác lâu đ i và không đ D. n ế ộ ệ ố ặ ứ ị ệ t sông nào sau đây thu c h th ng sông ằ t Nam trang 10, hãy cho bi
Câu 57: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi H ng?ồ
D. Sông Ch y.ả A. Sông C u.ầ B. Sông Mã. ấ ủ ệ ị ả ưở C. Sông C .ả ự ế ng tr c ti p và rõ r t nh t c a thiên nhiên nhi ệ ớ t đ i ấ Câu 58: Ngành s n xu t nào sau đây ch u nh h ẩ ị ả c ta? ng m i. m gió mùa n A. Ngành th ạ B. Ngành du l ch. C. Ngành công nghi p.ệ D. Ngành nông nghi p.ệ ướ ươ ứ ệ ị ế ế ử t khu kinh t ẩ c a kh u nào sau đây
ồ Câu 59: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi không thu cộ vùng Đ ng b ng sông C u Long? ồ t Nam trang 17, hãy cho bi ằ ử ộ B. M c Bài. C. An Giang. A. Hà Tiên. ứ ị ệ ỉ D. Đ ng Tháp. ấ t Nam trang 13, đ nh núi nào sau đây cao nh t vùng núi Tr ườ ng ắ ơ Câu 60: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi S n B c?
A. Rào C .ỏ D. Đ ng Ngài. ứ B. Pu Xai Lai Leng. ị ệ ế ỉ ạ C. B ch Mã. t Nam trang 4 5, hãy cho bi ộ t t nh nào sau đây ớ ế không ti p giáp v i Câu 61: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Campuchia?
ệ C. Đi n Biên. ệ ế ế ầ ộ t Nam trang 12, hãy cho bi D. Kiên Giang. ậ ặ ữ ỏ t S u đ u đ là loài đ ng v t đ c h u ố A. Kon Tum. ứ n qu c gia nào Câu 62: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ủ ườ c a v B. Gia Lai. ị sau đây?
ạ D. B ch Mã C. Tràm Chim B. U Minh Th
ngượ ủ không ph iả c a Bi n Đông? ư ể ổ A. Vũ Quang ể Câu 63: Đ c đi m nào sau đây ệ ộ ầ
ể ủ ươ
ệ ớ
ượ ố ng đ i kín, phía đông và đông nam đ
ậ ả c bao b c b i các vòng cung đ o. ủ ế ọ ở ả ị
ặ ủ ướ ườ ướ c ta ngày càng b suy gi m, nguyên nhân ch y u là do ng n c.
ủ ả ồ
ặ ể A. Là bi n nóng, nhi t đ h u nh không thay đ i trong năm. ứ ể ộ B. Là bi n r ng th hai trong các bi n c a Thái Bình D ng. ằ t đ i gió mùa. C. N m trong vùng nhi ể ươ D. Là bi n t ừ ệ Câu 64: Di n tích r ng ng p m n c a n ấ ườ ễ ng đ t và môi tr A. ô nhi m môi tr ấ ở ể ấ ừ . B. phá r ng đ l y đ t ệ ể ở ộ ừ C. phá r ng đ m r ng di n tích nuôi tr ng th y s n. ỗ ủ ể ừ D. phá r ng đ khai thác g c i. ố ệ ả
Câu 65: Cho b ng s li u: Ộ Ộ Ạ ơ ị 0C) NHI T Đ TRUNG BÌNH CÁC THÁNG T I HÀ N I VÀ TP.H CHÍ MINH ị
I 16,4 25,8 II 17,0 26,7 III 20,2 27,9 IV 23,7 28,9 V 27,3 28,3 VI 28,8 27,5 VII 28,9 27,1 Ồ VIII 28,2 27,1 IX 27,2 26,8 (Đ n v : XI X 21,4 24,6 26,4 26,7 XII 28,2 25,7 Ệ ể Đ a đi m Hà N iộ TP. HCM
ộ ệ ộ ầ ượ ồ t đ trung bình năm c a Hà N i và TP.H Chí Minh l n l
C. 3,20C và 12, 50C. t là D. 9,40C và 13,30C. ả Biên đ nhi A. 13,70C và 9,40C. Câu 66: T nh nào sau đây ộ cướ . ộ ủ B. 12, 50C và 3,20C. ộ không thu c Duyên h i Nam Trung B C. Bình Ph B. Ninh Thu nậ . D. Khánh Hòa. ỉ A. Bình Đ nhị . ả
ố ệ Ộ Ạ Ế Ễ Ở ƯỚ N C TA, Câu 67: Cho b ng s li u: Ả Ạ Ư K T QU HO T Đ NG B U CHÍNH VI N THÔNG GIAI ĐO N 2010 – 2015 ố ộ S thuê bao S thuê bao di đ ng (Nghìn thuê bao) Năm Doanh thu ỉ ồ (T đ ng) ố internet
2010 182.182,6 ố ị C đ nh 12.740,0 Di đ ngộ 111.570,2 3.643,7
2012 2015 4.775,4 7.657,6 182.089,6 366.812,0 ố ệ ố 9.556,1 5.900,0 t Nam năm 2015 , Nhà xu t b n Th ng kê, 2016) ế ấ ể ể ệ ợ 131.673,1 120.324,1 ấ ả ạ t bi u đ nào sau đây thích h p nh t đ bi u hi n tình hình ho t (Ngu n: ồ Niên giám th ng kê Vi ể Căn c b ng trên, hãy cho bi ễ ồ ạ ứ ả ộ đ ng b u chính vi n thông ở ướ n c ta, giai đo n 2010 – 2015?
ư ườ A. Đ ng. C. Mi n.ề ậ ợ ề ệ ấ ể ườ ng. c sâu ở ướ n c ta là Câu 68: Vùng có đi u ki n thu n l
ả A. Nam B .ộ ộ ắ C. B c B . B. Tròn. ế ợ ộ D. K t h p c t và đ ể n ả ự ướ i nh t đ xây d ng c ng bi n ộ ắ B. B c Trung B . ộ D. Duyên h i Nam Trung B . ả t đ i m gió mùa c ta là Câu 69: C nh quan tiêu bi u cho thiên nhiên nhi
ể ệ ớ ẩ ệ ớ ẩ ệ ớ ẩ ở ướ n t đ i m gió mùa phát tri n trên đ t feralit. t đ i m gió mùa phát tri n trên đ t phù sa. t đ i m gió mùa phát tri n trên đ t mùn.
ệ ệ ệ ệ ệ ớ ấ ấ ấ ấ t đ i gió mùa phát tri n trên đ t feralit. A. h sinh thái r ng nhi B. h sinh thái r ng nhi C. h sinh thái r ng nhi ậ D. h sinh thái r ng c n nhi ệ ớ ẩ ể ể ể ể ặ ể c ta có đ c đi m nào sau đây?
ừ ừ ừ ừ ủ Câu 70: Đ a hình c a vùng núi Tây B c n ồ ấ ị ủ ế ng tây b c đông nam.
ướ n Đông Tây, h ng vòng cung.
ấ ướ ị ệ c, h
ắ ấ gi a, h
ứ ề ị
ắ ướ ướ ắ A. Ch y u là đ i núi th p, h ữ ự ấ ố ứ ườ B. Có s b t đ i x ng rõ r t gi a hai s ắ ướ ng tây b c đông nam. C. Đ a hình cao nh t n ướ ấ ở ữ ầ ở ẹ D. Th p và h p ngang, nâng cao hai đ u, th p ng tây b c đông nam. ấ ậ ế ệ Câu 71: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t vùng nào sau đây t p trung nhi u đ t t Nam trang 11, hãy cho bi m n nh t? ấ ắ
ả ử ồ ặ ộ A. B c Trung B . ộ C. Duyên h i Nam Trung B . ầ ổ ướ B. Đ ng b ng sông C u Long. D. Đ ng b ng sông H ng. ng ắ Câu 72: Gió Tín phong B c bán c u khi th i vào n
A. đông b cắ . ứ B. tây b c.ắ ệ ị ằ ồ ằ ồ ướ c ta có h C. đông nam. ế ỉ ả ượ D. tây nam. t t nh nào sau đây có s n l t Nam trang 20, cho bi ủ ả ng th y s n ớ Câu 73: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ nuôi tr ng l n nh t ?
ồ ạ A. B c Liêu. D. An Giang. ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̉ đăc điêm nao sau đây?
̣
ị ̣
́ ̣ ̉
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ườ ̣ ng.
ủ ướ ự ở ế ộ ướ khu v c nào c a n ồ C. Đ ng Tháp. B. Cà Mau. ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ở ươ ̣ ơ ̉ Câu 74: Tinh chât nhiêt đ i âm gio mua cua sông ngoi n c ta biêu hiên ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ề ướ ̣ ươ A. Sông ngoi day đăc, nhi u n c, giau phu sa, chê đô n c theo mua. ̀ ̀ ̀ ế ộ ướ ổ ề ướ B. Sông ngoi day đăc, nhi u n c n đ nh. c, giau phu sa, ch đ n ̀ ́ ̀ ́ ươ C. Sông ngoi day đăc, chu yêu la h ng tây băc đông nam. ̀ ề ướ c, ít phu sa, ch đ n D. Sông ngoi day đăc, nhi u n ạ Câu 75: Quá trình feralit di n ra m nh ẹ
ấ c th t th c ta? ự ồ ự ấ ị ố ằ B. Khu v c đ i núi th p trên đá m axít. D. Khu v c núi cao, đ a hình d c.
ồ Câu 76: Cho bi u đ . Ủ Ạ Ệ ễ ấ ự ồ A. Khu v c đ i núi th p. ự ồ C. Khu v c đ ng b ng. ể GDP C A PHILIPPIN, TH ÁI LAN VÀ VI T NAM, GIAI ĐO N 20102016
ố ệ ồ ố ệ ố t Nam 2017, NXB th ng kê, 2018) ể ồ ể ệ ị ể ủ ệ
ệ
ủ ệ ng GDP c a Philippin, Thái Lan và Vi
ệ ạ t Nam, gia đo n 20102016. ạ t Nam, gia đo n 20102016. ạ t Nam, gia đo n 20102016. ạ t Nam, gia đo n 20102016.
( Ngu n s li u theo niêm giám th ng kê Vi ộ Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây? ơ ấ A. Chuy n d ch c c u GDP c a Philippin, Thái Lan và Vi ủ B. Quy mô GDP c a Philippin, Thái Lan và Vi ưở ố ộ C. T c đ tăng tr ủ ơ ấ D. C c u GDP c a Philippin, Thái Lan và Vi ậ ủ ị ướ ạ Câu 77: Tính phân b c c a đ a hình n
ự ự c ta là nguyên nhân chính t o nên ự ự B. s phân hóa thiên nhiên theo Đông Tây. ộ D. s phân hóa thiên nhiên theo vĩ đ . A. s phân hóa thiên nhiên theo đai cao. ộ C. s phân hóa thiên nhiên theo kinh đ . ớ ướ ể c ta? không đúng v i n Câu 78: Đi m nào sau đây ườ ờ ể ấ ề
. i trên đ t li n dài 5.400km ấ ỏ.
ự ẫ ượ ồ ụ ướ Câu 79:
ậ ướ A. Đ ng b bi n dài 3.260km. ả ớ ơ C. Có h n 4.000 hòn đ o l n nh Ở ồ ồ ằ đ ng b ng sông H ng, khu v c v n đ A. vùng trong đê. C. các ô trũng ng p n ệ ằ ở ớ ệ i Vi t Lào? Câu 80: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ứ A. Tây Trang. c. ị B. Lào Cai. biên gi D. Xà Xía.
ụ ừ ệ ượ ử ụ ị ườ ớ B. Đ ng biên gi 2. ệ D. Di n tích vùng đ t là 331.212km c lũ là phù sa vào mùa n c b i t B. rìa phía tây và tây b c.ắ D. vùng ngoài đê. ẩ ử t Nam trang 23, c a kh u nào sau đây n m ị ữ C. H u Ngh . ế H t ệ t Nam do NXB Giáo d c Vi t Nam phát hành t c s d ng Atlat Đ a lí Vi ế năm 2009 đ n Thí sinh đ nay.
Đáp án
41C 51B 61C 71B 42D 52A 62C 72A 43B 53A 63A 73D 44D 54C 64C 74A 45D 55C 65B 75B 46A 56B 66C 76C 47C 57D 67D 77A 48A 58D 68D 78B 49D 59B 69A 79D 50B 60B 70C 80A
Ậ Ể Ề MA TR N Đ KI M TRA
ậ ụ V n d ng ậ ụ V n d ng ế Tên ch đủ ề ậ Nh n bi t Thông hi u ể C ngộ ấ ộ ấ c p đ th p ị ượ ể ự Đ a lí T nhiên Nêu đ ặ c đ c Hi u đ ượ c ấ ộ c p đ cao Phân tích
ể ữ đi m các khu ạ nh ng h n đ ượ c ả nh
ế ề ưở ự v c ồ đ ng ch v t ự h ủ ng c a
ự ằ b ng, s khác ị ủ nhiên c a đ a thiên nhiên
ệ ữ nhau gi a các ồ hình đ i núi và nhi ớ ẩ t đ i m
ằ ồ đ ng b ng. ằ ồ đ ng b ng gió mùa đ nế
ự ấ ế đ n s phát ả s n xu t và
ể tri n kinh t ế ờ ố đ i s ng.
xã h i.ộ ố S câu 1 (T ừ ố S câu 3 ố S câu 1 (T ừ ố S câu 1 (T ừ S câuố 3
ố ể S đi m 0,75 câu 1) câu 2) câu 3) 0,75 đi m ể
ố ể S đi m 0,25 ố ể S đi m 0,25 ố ể S đi m 0,25 = 7,5% 7,5%
ỉ ệ T l ị Đ a lí Dân c Trình bày ư
đ ượ c ặ đ c
ể ố đi m dân s ,
phân tích các
ế ạ th m nh và
ế ạ h n ch v ề
dân s .ố
Nêu đ cượ
ế ượ chi n l c và
ả gi i pháp phát
ể ố tri n dân s ,
liên h đ ệ ượ c
ộ ố ấ m t s v n đ ề
dân s ố ở ị đ a
ươ ph ng. ố S câu 2 (T ừ ố S câu 2 ố S câu 2
ố ể S đi m 0,50 ế câu 4 đ n câu 0,50 đi m ể
ỉ ệ T l 5% 5) = 5%
ị Đ a lí các ngành Trình bày đ cượ Trình bày tích Trình bày và ố ể S đi m 0,5 Phân
ị ượ ự ượ ả kinh tế ể ự s chuy n d ch đ c s phát đ c các th ế gi i thích
ấ ể ạ ơ c c u nông tri n, phân b ố ạ m nh và h n đ ượ c s ự
ệ ế ể ị nghi p và s ự nông nghi pệ ớ ố ch đ i v i chuy n d ch
ấ phát tri n,ể (chăn nuôi). phát tri nể ơ c c u các
ố phân b nông ngành thuỷ ngành.
nghi pệ (tr ngồ s n.ả Trình bày
tr t).ọ đ ượ c ặ đ c
ể đi m phát
ể tri n và phân
ố ủ b c a các
ngành kinh t .ế ố S câu 8 ố S câu 3 (T ừ ố S câu 4 (T ừ ố S câu 1 (T ừ ố S câu 8
ố ể S đi m 2 ế câu 6 đ n câu ế câu 9 đ n câu câu 13) 2 đi m ể
ỉ ệ T l 20 % 8) 12) ố ể S đi m 0,25 = 5%
ị ử ụ ứ Đ a lí các vùng ố ể S đi m 0,75 Trình bày đ cượ ố ể S đi m 1,0 Trình bày ả S d ng b n Ch ng minh
ị ượ kinh tế ị v trí đ a lí, đ ượ c ệ vi c ậ ể ồ đ đ nh n đ c các th ế
ạ ế ể ạ ph m vi lãnh khai thác các bi t và phân m nh đ phát
ổ ế ạ ự ể th và dân s ố th m nh phát tích s phân tri n kinh t ế
ể ố ủ ủ c a các vùng tri n kinh t ế b c a các ủ c a các vùng.
kinh t .ế ủ c a vùng và trung tâm
ươ nêu đ cượ th ạ ng m i và
ướ ị h ng phát ủ du l ch c a
ể ướ tri n kinh t ế n c ta
ủ c a các vùng. ố S câu 1 (T ố S câu 1 (T ừ ừ ố S câu 4 (T ừ ố S câu 2 (T ừ ố S câu 8 ố S câu 8
câu 14) câu 15) câu 16 đ nế câu 20 đ nế 2 đi mể ố ể S đi m 2
ỉ ệ ố ể S đi m 0,25 ố ể S đi m 0,25 câu 19) câu 21) = 20% T l 20%
ự ử ụ ố ể S đi m 1,0 ử ụ S d ng đ ượ c ố ể S đi m 0,5 ử ụ S d ng đ ượ c Th c hành kĩ năng S d ng đ ượ c
ị ị Atlat đ a lí Atlat đ a lí ị đ a lí ị atlat đ a lí Vi ệ t
ệ ệ ả Vi t Nam, Vi t Nam, Nam, b n đ ồ
ồ ồ ả b n đ và ả b n đ và ả và b ng s ố
ệ ố ố ể li u đ trình ả b ng s ệ li u ả b ng s ệ li u
ả ề bày v các th ế ể đ trình bày ể đ gi i thích
ạ m nh ủ c a ạ ế ề v th m nh ạ ế ề v th m nh
vùng. ệ và vi c khai ệ và vi c khai
thác các thế thác các thế
ạ ạ m nh phát m nh phát
ể ể tri n kinh t ế tri n kinh t ế
ố S câu 19 ố S câu 15 (T ừ ủ c a vùng. ố S câu 2 (T ừ ủ c a vùng. ố S câu 2 (T ừ ố S câu 19
ế ố ể S đi m 4,75 câu 22 đ n câu câu 37 đ nế câu 39 đ nế 4,75 đi mể
ỉ ệ T l 47,5% 36) câu 38) câu 40) = 47,5%
ố ổ ố ố ể S đi m 3,75 ố S câu 20 S câu 6 ố ể S đi m 0,5 ố S câu 9 ố ể S đi m 0,5 ố S câu 5 ố T ng s câu 40 S câu 40
ố ể ố ể ố ố S đi m 50% S đi m 15% S ể đi m S ể đi m ổ ố ố ể T ng s đi m 10 S ể đi m
22,5% 12,5% ỉ ệ T l 100% 10
ỉ ệ T l 100%