Ề Ậ Ố
Ở ƯỜ Ọ S GD VÀ ĐT ĐĂK LĂK Ệ Ứ TR NG THPT VI T Đ C
ờ ề Ử MA TR N Đ THI TH THPT QU C GIA 2021 Ộ Bài Thi: KHOA H C XÃ H I Ị Môn thi thành ph n: ầ Đ A LÝ ể ờ Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Ậ Ổ MA TR N T NG QUÁT
Chuyên đề ố
ậ ụ V n d ng th pấ
ự Nh nậ tế bi 1 Thông hi uể 1 V nậ ụ d ng cao 1 T ng sổ câu 3 ị 1. Đ a lí t nhiên
ư ị 2 2 2. Đ a lý dân c
ị ế 4 3 1 8 3. Đ a lý các ngành kinh t
ị ế 1 1 4 8 2 4. Đ a lý các vùng kinh t
ị ệ 15 15 5. Atlat Đ a lí Vi
ả t Nam ể 1 2 1
ố ệ 6. B ng s li u, bi u đồ
1 2 1
Khố i 11 Khố i 12
ố ổ 7 40 5 T ng s câu 20 8
ỉ ệ T l (%) 50% 20% 17,5% 12,5% 100%
Trang 1/6
Ề Ử
Ở ƯỜ S GD VÀ ĐT ĐĂK LĂK Ệ Ứ Ố Ọ NG THPT VI T Đ C TR
ờ ề Đ THI TH THPT QU C GIA NĂM 2021 Ộ Bài Thi: KHOA H C XÃ H I Ị Môn thi thành ph n: ầ Đ A LÝ ể ờ Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
ọ ố H và tên thí sinh:……………………………. S báo danh:…………………………………..
ề ặ ị (Đ đang m c đ nh đáp án A là đáp án đúng)
ủ ế ự ể ề ằ ả ồ Câu 41: Do bi n đóng vai trò ch y u trong s hình thành Đ ng b ng Duyên h i mi n Trung nên
ồ ằ
ằ ắ ấ ị ề ồ ẹ ề ồ ớ ạ B. đ ng b ng có hình d ng h p ngang, kéo dài. ể D. có đ cao không l n, nhi u c n cát ven bi n.
c ta có ch đ n Câu 42: Sông ngòi n
ệ ớ nhi
ự ạ ộ ạ
ọ ở ướ n c ta ủ ả Câu 43: S suy gi m đa d ng sinh h c
ệ i đây? ố ượ ng loài. ạ ể A. Th tr ng các cá th . ủ ả ộ ụ B. ho t đ ng c a d i h i t t đ i. ủ ệ ố D. s đa d ng c a h th ng sông ngòi. ệ ể không có bi u hi n nào d B. H sinh thái. ướ C. S l D.
ế ồ
ư ư ợ ưở ả ề A. đ t nghèo, nhi u cát, ít phù sa sông. ỏ ộ C. b chia c t thành nhi u đ ng b ng nh . ế ộ ướ ướ c theo mùa là do ế ộ ư A. ch đ m a mùa. ạ ộ C. ho t đ ng c a bão. ự ể ạ Ngu n gen quý hi m. Câu 44: Phân b dân c ch a h p lí làm nh h
ộ
ố ộ ị c. ố ệ ử ụ A. vi c s d ng lao đ ng. C. t c đ đô th hóa. ế ng đ n ố ứ B. m c gia tăng dân s . ố ủ ả ướ D. quy mô dân s c a c n
ể ị ế c ta Câu 45: Tác đ ng c a đô th hoá đ n phát tri n kinh t
ộ ề ể ệ ở ệ không th hi n vi c ậ ấ ng c s v t ch t kĩ thu t.
ụ ể ế ủ ướ c a n ườ ẩ ị ự ạ ạ
ủ ệ A. t o ra nhi u vi c làm cho nhân dân. ế ể . C. t o ra s chuy n d ch c c u kinh t ớ ớ
ạ ở ờ ể b bi n. ơ ở ậ B. tăng c ệ D. thúc đ y công nghi p và d ch v phát tri n. ể ủ ả ướ nhiên v i phát tri n ngành th y s n n ạ t.ụ C. h n hán. ị c ta là D. s t l A. bão.
ế ỉ ứ ơ ấ ấ ề ự Câu 46: Khó khăn l n nh t v t B. lũ l ị t Nam trang 45, cho bi ớ t t nh nào sau đây giáp v i
ả ấ ề
B. An Giang
D. Cà Mau. ắ ệ t Nam trang 6 7, cho bi ng Tây B cĐông Nam là ồ C. Đ ng Tháp. ế ướ t h
ủ ướ ị i đây?
ườ ng S n Nam.
ạ
ế ị t Nam trang 8, cho bi n i nào sau đây?
ệ B. Sinh Quy n.ề
D. Văn Bàn. ậ ế ộ ứ ườ ứ ệ ị t Nam trang 9, cho bi ơ B. Dãy Tr D. Dãy Đông Tri uề ở ơ t apatit có ỳ C. Qu nh Nhai. ạ t Đà L t thu c vùng khí h u nào sau
ắ B. Nam B .ộ C. Nam Trung B .ộ D. B c Trung
ồ ườ ể ở ệ ủ ỉ t Nam trang 10, tháng đ nh lũ c a các sông
ng ằ ị Atlat Đ a lí Vi ầ ượ t là
ệ Câu 47: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ể Campuchia c trên đ t li n và trên bi n? A. Kiên Giang. ứ Câu 48: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ướ h ng c a dãy núi nào d A. Dãy Hoàng Liên S n. ơ C. Dãy B ch Mã. Câu 49: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi A. Cam Đ ng. Câu 50: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đây? A. Tây Nguyên Bộ ứ Câu 51: Căn c vào bi u đ đ ồ Mê Công, sông H ng và sông Đà R ng l n l A. tháng 10, tháng 8, tháng 11. C. tháng 9, tháng 8, tháng 11. B. tháng 10, tháng 8, tháng 10. D. tháng 11, tháng 8, tháng 10.
Trang 2/6
ị ể ế ế ệ ứ ả ổ ử t sông B n H i đ ra bi n qua c a t Nam trang 13, cho bi
ử ượ ng.
ệ ử B. C a Nh ị ở t Nam trang 17, cho bi D. C a Gianh. ế ậ t p trung cao ộ ử C. C a H i. ế t các trung tâm kinh t
ồ ồ ồ ằ ằ ộ ộ B. Đ ng b ng sông H ng và B c Trung B .
ộ ắ ồ ộ D. Tây Nguyên và Trung du mi n núi B c B .
ị ế ệ ế ườ ắ ề ể t tuy n đ t Nam trang 23, cho bi ng bi n nào sau đây quan
ọ c ta?
ẵ
ồ ẵ ồ ẵ B. Đà N ng – TP. H Chí Minh. D. H i Phòng – Đà N ng.
ị t Nam trang 25, cho bi
ằ
ồ
ị ộ ề ế D. Đ ng Tháp ắ t Nam trang 13, cho bi C. Cà Mau. t dãy núi nào sau đây thu c mi n B c
C. Tam Đi p.ệ B. Hoàng Liên S n.ơ D. Pu
ị ứ ử ệ ế ằ ồ t vùng Đ ng b ng sông C u Long có t Nam trang 29, cho bi
C. Crôm D. Niken. B. S t.ắ
ấ ủ ướ ị ườ ự ế ậ ẩ ớ ng nh p kh u l n nh t c a n t th tr ệ c ta hi n
ậ ả ố ỳ
ộ ố
ậ ả B. Hoa K , Nh t B n, Trung Qu c. Ấ D. Hàn Qu c, Đài Loan, n Đ ỉ ọ ệ ế ế ấ t, ngành nào chi m t tr ng cao nh t
t Nam trang 18, cho bi ủ ả ị ả ị ấ
ủ ả B. Th y s n. D. Lâm nghi p.ệ
ủ ả ị ệ ế ệ ẩ ả t trung tâm công nghi p C m Ph có t Nam trang 21, cho bi
ệ B. Luy n kim màu.
ả D. Hóa ch t, phân bón. ấ ử ằ ế ế ầ ở ồ ấ Đ ng b ng sông C u Long
ế ọ ề nhiên, vì r t c n thi t cho
ặ ấ c ng m h th p.
ặ ự ậ ặ
ậ ả c ta là ế ướ ạ B. h n ch n ườ D. tăng c không đáng k v v n chuy n hành khách c a n
ườ ạ ấ ầ ấ ng phù sa cho đ t. ể ng sông. ng ô tô. ể ề ậ ườ C. đ B. đ
ự ể D. đ ế ớ ủa Đông Nam Á và th gi ủ ướ ườ i
ớ Câu 52: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nào sau đây? ử A. C a Tùng. ứ Câu 53: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi vùng nào? A. Đ ng b ng sông H ng và Đông Nam B . C. Đông Nam B và Tây Nguyên. ứ Câu 54: Căn c vào Atlat Đ a lý Vi ấ ủ ướ tr ng nh t c a n ả A. TP. H Chí Minh – H i Phòng. ả ơ C. Đà N ng – Quy Nh n. ế ệ ị ứ t trung tâm du l ch nào sau đây là trung Câu 55: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ồ ị ử ủ tâm du l ch có ý nghĩa vùng c a Đ ng b ng sông C u Long? ơ ầ B. Kiên Giang. . A. C n Th . ệ ứ Câu 56: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ắ ắ và Đông B c B c B ? A. Con Voi. Sam Sao. Câu 57: Căn c vào Atlat Đ a lý Vi ả khoáng s n nào sau đây? A. Đá axit Câu 58: D a vào Atlat ĐLVN trang 24, cho bi nay là ố A. Trung Qu c, Nh t B n, Đài Loan ậ ả C. Nga, Nh t B n, Thái lan. ứ Câu 59:Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ơ ấ trong c c u giá tr s n xu t, nông, lâm, th y s n năm 2007? A. Nông nghi p.ệ ệ C. Lâm nghi p và th y s n. ứ Câu 60: Căn c vào Atlat Đ a lý Vi ngành nào sau đây? A. Đóng tàu. C. Ch bi n nông s n. ọ ướ Câu 61: N c ng t là v n đ quan tr ng hàng đ u vào mùa khô ệ ả ạ ự ấ ầ trong vi c c i t o t ử A. thau chua và r a m n đ t đai. C. ngăn ch n s xâm nh p m n. ạ Câu 62: Lo i hình v n t i có vai trò ể A. đ ng bi n. Câu 63: D a vào bi u đ S Nh n đậ ịnh nào dư i đây ườ ng hàng không. ợ ồ ản lư ng cao su, cà phê c không chính xác:
Trang 3/6
ơ ợ .
ủa Đông Nam Á và th giế ới năm 1995 cao h n năm 1985 ả ủ ấ ợ ế ới và Đông Nam Á cao nh t trong c giai
ầ ứng hàng đ u th gi i.
ợ ợ ủ ầ ản lư ng cà phê c a Đông Nam Á, năm 2005.
ạ ị ủ ạ ủ ế ế ớ ợ ế ự nào sau đây tác đ ng ch y u đ n s đa d ng lo i hình du l ch ở ướ n ệ c ta hi n
A. Sản lư ng cà phê và cao su c B. Năm 2005, sản lư ng cao su và cà phê c a th gi đo n.ạ C. Sản lư ng cao su Đông Nam Á đ ế ớ ấ D. Sản lư ng cà phê c a th gi i g p 4,3 l n s ộ ố Câu 64: Nhân t nay?
ầ ủ
ướ ề
ể ồ
ấ
ố ị ng u tiên phát tri n du l ch và các ngu n v n đ u t ậ ơ ở ạ ầ ấ ấ ả ấ ị ụ i là ngành v a mang tính ch t s n xu t, v a mang tính ch t d ch v là
ướ ị c. A. Tài nguyên du l ch và nhu c u c a du khách trong, ngoài n ầ ủ ụ ụ ệ c và đi u ki n ph c v . B. Nhu c u c a du khách trong, ngoài n ầ ư ướ ư ị C. Đ nh h . ơ ở ậ ộ ị D. Lao đ ng làm du l ch và c s v t ch t kĩ thu t, c s h t ng. ừ ừ ậ ả Câu 65: Giao thông v n t do
ấ ả ủ
ướ i c a nhân dân các vùng trong n
ế ữ c. ướ c.
trung du và mi n núi. ế ở
gi a các vùng trong n ề ệ ậ ằ ụ Câu 66: N c ta xây d ng các khu công nghi p t p trung ch y u nh m m c đích
ự ầ ư ướ ố n
c ngoài. ổ ệ ự ạ ự ợ ấ ả t c các khâu c a quá trình s n xu t. A. tham gia vào t ạ ủ ụ ụ ầ B. ph c v nhu c u đi l ệ ố ả ả C. đ m b o các m i liên h kinh t ạ ộ ẩ D. thúc đ y ho t đ ng kinh t ướ A. thu hút v n đ u t ạ C. đ y m nh s phân hóa lãnh th công nghi p. ủ ế ấ ể ụ ụ ả B. s n xu t đ ph c v tiêu dùng. ữ D. t o s h p tác gi a các ngành công
ệ ỹ ị ệ ủ ẩ nghi p.ệ Câu 67: C s nhiên li u c a nhà máy đi n Bà R a, Phú M và Cà Mau là
C. d u.ầ D. than đá. A. khí t
ả ơ ở ự nhiên. ự Câu 68: D a vào b ng s li B. than bùn. ớ ố ệu dư i đây:
STT Khu v cự
ố ế
1 2 3 ị S khách du l ch ượt đ n (nghìn l ngư i)ờ 67230 38468 41394 Chi tiêu c a ủ ị khách du l ch ệ (tri u USD) 70594 18356 18419
ợ
ằ ơ ơ ằ Đông Á Đông Nam Á Tây Nam Á ế Số lư t khách du l ch đ n Tây Nam Á: ị A. Thấp h n Đông Á B. B ng Đông Á C. Thấp h n Đông Nam Á D. B ng Đông Nam Á.
Trang 4/6
́ ả ệ ệ ấ ả ả ằ ọ ủ i pháp quan tr ng nh m nâng cao hi u qu kinh tê c a vi c s n xu t cây công
Tây Nguyên là
ấ ạ ế ế ẩ ả
ớ ệ
ấ ộ
ỷ ả ở ướ ạ ộ ọ ế ng lao đ ng, nh t là lao đ ng có tay nghê.̀ ấ ế ng quan tr ng nh t đ n ho t đ ng khai thác thu s n n c ta là
ả
ấ ệ ố B. h th ng các c ng cá. ị ườ tiêu thụ. ng D. th tr
ố ệ Ồ Ộ Ố Ệ Ệ Ủ ƯỚ C TA
ơ ị Câu 69: Gi ệ ở nghi p ẩ ẩ A. đ y m nh khâu ch bi n và xu t kh u s n ph m. ở ộ ấ B. m r ng di n tích đi đôi v i nâng cao nâng su t. ế ạ ể trang tr i. C. khuy n khích phát tri n mô hình kinh t ự ượ ộ ườ ng l c l D. tăng c ưở ố ả nh h Câu 70: Nhân t ắ ệ ề A. đi u ki n đánh b t. ậ ậ C. c ơ sở v t ch t kĩ thu t. ả Câu 71. Cho b ng s li u: Ạ DI N TÍCH GIEO TR NG M T S LO I CÂY CÔNG NGHI P LÂU NĂM C A N (Đ n v : nghìn ha)
2010 2011 2012 2005
748,7 554,8 129,9 917,9 623,0 128,3
ồ ệ
ệ ồ
ể ể
ủ
Đ th hi n t c đ tăng tr ạ ng ớ ự ấ ủ ớ
ề ể ể ủ ể ị ồ ườ . B. Bi u đ mi n. ệ ự ộ t lũ trên các sông và phát tri n du l ch.
ả ẩ
ồ
ắ ấ ở
ể không có đ c đi m nào sau đây? ị ề ặ ồ phía tây và tây b c. ằ ệ ố ề ắ Năm 482,7 801,6 Cao su 497,4 586,2 Cà phê 127,8 122,5 Chè ộ ố ạ ể ể ệ ố ộ ưở ng di n tích gieo tr ng m t s lo i cây công nghi p lâu năm ấ ợ ể ủ ướ c a n c ta giai đo n 20052012, bi u đ nào sau đây thích h p nh t? ồ ế ợ ể ồ ồ ể D. Bi u đ k t h p. C. Bi u đ tròn. A. Bi u đ đ ộ ắ ề ệ ở Câu 72: Ý nghĩa l n nh t c a vi c phát tri n th y đi n Trung du và mi n núi B c B là ạ A. t o ra đ ng l c m i cho s phát tri n c a vùng. ế ề B. đi u ti ẩ ệ C. thúc đ y quá trình công nghi p hóa trong vùng. ạ ế ế D. đ y m nh khai thác và ch bi n khoáng s n. ặ ằ ồ Câu 73: Vùng Đ ng b ng sông H ng ồ ắ ượ B. Đ a hình cao c phù sa b i đ p hàng năm. ị D. B m t đ ng b ng b chia c t thành nhi u ngăn lũ. A. Đ t trong đê đ C. Có h th ng đê ven sông
ấ ể ố ọ ộ ắ vùng B c Trung B là
ô. Câu 74: Bi n pháp quan tr ng nh t đ phòng ch ng thiên tai ự ả ồ ủ ợ
ể ừ ắ ế A. b o v , phát tri n r ng. C. xây d ng đê, kè ch n sóng. ở i. B. xây d ng các h th y l D. di dân đ n các vùng khác.
ể ệ ệ ự ồ Câu 75. Cho bi u đ :
ồ ứ ế ổ ơ ấ ề ự ị t nh n xét nào sau đây ấ đúng v s thay đ i c c u giá tr xu t
ậ ủ ướ c ta năm 2010 và năm 2014?
ỏ
ỉ ọ ỉ ọ ả ả ể Căn c vào bi u đ , hãy cho bi kh uẩ hàng hóa phân theo nhóm hàng c a n ấ ỷ ả A. T tr ng hàng nông, lâm thu s n và hàng khác luôn nh nh t. ặ ệ B. T tr ng hàng công nghi p n ng và khoáng s n gi m.
Trang 5/6
ể ủ
ả ệ ệ ỉ ọ ỉ ọ
ả ổ ậ ủ ệ ớ ộ ể ậ ả i
ớ ắ ề ộ ướ ầ ị .ế
ể ả
ả ố t ổ h p.ợ ậ
ị ả ủ ế c sâu và g n tuy n hàng h i qu c ự ậ ợ ể i đ xây d ng c ng t ng ề i cho các tàu thuy n neo đ u, trú ưở ng c a bão, gió mùa Đông ẹ C. T tr ng hàng công nghi p nh và ti u th công nghi p tăng. ấ ặ D. T tr ng hàng công nghi p n ng và khoáng s n luôn l n nh t. ế ạ Câu 76: Th m nh n i b t c a Duyên h i Nam Trung B trong phát tri n giao thông v n t ể bi n so v i B c Trung B là A. nhi u vũng, v nh n ị ề B. có nhi u đ a đi m thu n l ậ ợ ả ề C. có nhi u đ o thu n l ể D. vùng bi n ít ch u nh h
ệ ở ề ầ ở ộ ấ Tây Nguyên, v n đ c n chý ý
n.ẩ B c.ắ Câu 77: Khi m r ng các vùng chuyên canh cây công nghi p nh t làấ
ế ế ừ
ạ
B. đ u t D. tăng c ự ớ ướ ằ ệ c ngoài. ụ i. ướ ẹ A. không làm thu h p di n tích r ng. ướ ự C. xây d ng m ng l ơ ấ ầ ư ở ộ m r ng các nhà máy ch bi n. ợ ườ ng h p tác v i n ị ể c ta có s chuy n d ch rõ r t nh m m c đích ch ủ
ệ ậ ả i giao thông v n t ủ ệ Câu 78: C c u ngành công nghi p c a n ế y u nào sau đây? ộ ị ườ
ớ
ế ầ
ợ ớ ẩ ự
ế ớ ự ậ i. ng khu v c và th gi A. H i nh p vào th tr ổ ủ ự ị ườ B. Thích nghi v i thay đ i c a th tr ng khu v c. ự C. Phù h p v i xu th khu v c hóa, toàn c u hóa. ệ ể ủ D. Thúc đ y s phát tri n c a ngành công nghi p. ị ơ ệ ớ ấ ả ướ c, Đông
ể Câu 79: Đ nâng cao h n v trí là vùng chuyên canh cây công nghi p l n nh t c n ộ ầ Nam B c n
ổ ơ ấ ệ ừ ở ả ườ ồ ầ vùng đ u ngu n. A. thay đ i c c u cây tr ng. C. b o v r ng
ồ ệ ủ ướ ấ ớ ng đi n c a n
ơ ấ ả ượ ỷ ệ
Câu 80: Trong c c u s n l ệ ệ t đi n, thu đi n. ệ ỷ ệ ử . A. nhi C. thu đi n, đi n nguyên t ồ ơ ấ ạ B. đa d ng hóa c c u cây tr ng. ủ ợ ệ ng bi n pháp th y l i. D. tăng c ỉ ọ ệ ộ ề c ta hi n nay, t tr ng l n nh t thu c v ệ ệ ệ t đi n, đi n gió. B. nhi ệ ỷ ệ D. thu đi n, đi n gió.
ượ ử ụ ệ ừ ụ ị Thí sinh đ c s d ng Át lát Đ a Lí Vi t Nam phát hành t năm
Ế H T ệ t Nam do NXB Giáo d c Vi ế 2009 đ n nay.