
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐK LĂKỞ Ụ Ạ Ắ
TR NG THPT LÊ QUÝ ĐÔN ƯỜ
XÂY D NG MA TR N Đ THAM KH O THI T T NGHI P THPT MÔN ĐA LÍ KH I 12.Ự Ậ Ề Ả Ố Ệ Ị Ố
NĂM 2021
1. Xác đnh m c tiêu ki m tra;ị ụ ể
- Ki m tra m c đ n m v ng ki n th c, kĩ năng c a HS sau khi h c xong ch ng trình môn Đa líể ứ ộ ắ ữ ế ứ ủ ọ ươ ị
12, ch ng trình chu n.ươ ẩ
- Phát hi n s phân hoá v trình đ h c l c c a HS trong quá trình d y h c, đ đt ra các bi nệ ự ề ộ ọ ự ủ ạ ọ ể ặ ệ
pháp d y h c phân hóa cho phù h p.ạ ọ ợ
- Giúp cho HS bi t đc kh năng h c t p c a mình so v i m c tiêu đ ra c a ch ng trình GDPT;ế ượ ả ọ ậ ủ ớ ụ ề ủ ươ
tìm đc nguyên nhân sai sót, t đó đi u ch nh ho t đng d y và h c; phát tri n kĩ năng t đánh giá choượ ừ ề ỉ ạ ộ ạ ọ ể ự
HS.
- Ki m tra kh năng v n d ng ki n th c, kĩ năng c a HS vào các tình hu ng c th .ể ả ậ ụ ế ứ ủ ố ụ ể
- Thu th p thông tin ph n h i đ đi u ch nh quá trình d y h c và qu n lí giáo d c.ậ ả ồ ể ề ỉ ạ ọ ả ụ
2. Xác đnh hình th c ki m tra:ị ứ ể
- Hình th c ki m tra tr c nghi m khách quanứ ể ắ ệ
- S câu h i: 40 câu. Th i gian: 50 phút.ố ỏ ờ
3. Xây d ng ma tr n đ ki m traự ậ ề ể
Sau khi nghiên c u, phân tích c u trúc đ thi tham kh o môn Đa lí 12, ch ng trình chu n các ch đứ ấ ề ả ị ươ ẩ ủ ề
và n i dung ki m tra phân ph i cho các ch đ và n i dung nh sau: Đa lí t nhiên 3 câu ộ ể ố ủ ề ộ ư ị ự ; Đa lí dân cị ư
2 câu; Đa lí ngành kinh t 8 câu; Đa lí vùng kinh t 8 câu; Kĩ năng đa lí: Atlat, bi u đ, b ng s li u 19ị ế ị ế ị ể ồ ả ố ệ
câu . Trên c s phân ph i n i dung nh trên, k t h p v i vi c xác đnh chu n quan tr ng ta xây d ng maơ ở ố ộ ư ế ợ ớ ệ ị ẩ ọ ự
tr n đ ki m tra nh sau:ậ ề ể ư
Ch đ (n iủ ề ộ
dung)/m c đứ ộ
nh n th cậ ứ
Nh n bi tậ ế Thông hi uể V n d ng th pậ ụ ấ V n d ng caoậ ụ
Đa lí t nhiênị ự T a đ đa lí, v tríọ ộ ị ị
ti p giáp, ếĐc đi m các bặ ể ộ
ph n c a lãnh thậ ủ ổ
n c ta, các đcướ ặ
đi m t nhiên, sể ự ử
d ng và b o v tụ ả ệ ự
nhiên
So sánh, gi i thíchả
các đc đi m ặ ể
thiên nhiên n c ướ
ta, nh h ng c aả ưở ủ
thiên nhiên đn ế
s n xu t…ả ấ
3 câu
= 0,75 đi m ểS câu: 01 = 0,25ố
đi mểS câu: 01 = 0,25ố
đi mểS câu: 02 = 0,25ố
đi mể
Đa lí dân cị ư Hi u đc đi m dân ể ặ ể
s , dân c n c ta, ố ư ướ
v n đ lao đng và ấ ề ộ
vi c làm, đô th hóaệ ị
2 câu
= 0,5 đi mểS câu: 02ố
= 0,5 đi mể
Đa lí ngànhị
kinh tế
Nêu s chuy n d chự ể ị
c c u kinh t , đcơ ấ ế ặ
đi m nông nghi p,ể ệ
công nghi p, d ch vệ ị ụ
Hi u các v n để ấ ề
ngành kinh t hi nế ệ
nay, bi n pháp khaiệ
thác hi u qu …ệ ả
So sánh, gi i thíchả
s phát tri n cácự ể
ngành, v n đ th cấ ề ự
t hi n nay…ế ệ
8 câu S câu: 03 = 0,75ố S câu: 04 = 1,0ố S câu: 01 = 0,25ố
1/6 - Mã đ 123ề

= 2,0 đi mểđi mểđi mểđi mể
Đa lí vùngị
kinh tế
Nêu m t s v n độ ố ấ ề
các vùng kinh tếHi u m t s v n để ộ ố ấ ề
c n quan tâm hi nầ ệ
nay các vùng kinhở
tế
Các gi i pháp bi nả ệ
pháp phát tri n điể ố
v i các vùng kinhớ
tế
So sánh, gi i thíchả
m t s v n đ đtộ ố ấ ề ặ
ra các ngành hi nệ
nay
8 câu
= 2,0 đi mểS câu: 01 = 0,25ố
đi mểS câu: 01 = 0,25ố
đi mểS câu: 04 = 1,0ố
đi mểS câu: 02ố
= 0,5 đi mể
Th c hành kĩự
năng đa líị
Khai thác Atlat Nh n xét bi u đ,ậ ể ồ
b ng s li uả ố ệ N i dung bi u độ ể ồ Nh n d ng bi uậ ạ ể
đồ
19 câu
= 4,75 đi mểS câu: 15 = 3,75ố
đi mểS câu: 02 = 0,5ố
đi mểS câu: 01 = 0,25ố
đi mểS câu: 01ố
= 0,25 đi mể
T ng đi m:ổ ể
10,0
T ng s câu:ổ ố
40
T l : 100 %ỉ ệ
S câu: 20 ố
S đi m: 5,0 đi mố ể ể
Chi m t l : 50 %ế ỉ ệ
S câu: 10 ố
S đi m: 2,5 đi mố ể ể
Chi m t l : 25 %ế ỉ ệ
S câu: 06ố
S đi m: 1,5 đi mố ể ể
Chi m t l : 15 %ế ỉ ệ
S câu: 04 ố
S đi m: 1,0 ố ể
đi mể
Chi m t l : 10 %ế ỉ ệ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂKỞ Ụ Ạ
LĂK
TR NG THPT LÊ QUÝ ĐÔNƯỜ
Đ THAM KH O Ề Ả
(Đ thi có 04 trangề)
Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021Ề Ử Ố Ệ
MÔN: ĐA LÝ. MÃ Đ: 123Ị Ề
(Th i gian làm bài 50 phút không k th i gian phát đ) ờ ể ờ ề
* L u ý: Đáp án đúng là các ý đã g ch chânư ạ
Câu 41. Lo i khoáng s n có ti m năng vô t n Bi n Đông n c ta là ạ ả ề ậ ở ể ướ
A. titan. B. cát tr ng.ắC. mu iố bi n.ể D. d uầ khí.
Câu 42. Khu v c h n hán kéo dài nh t Duyên h i Nam Trung B làự ạ ấ ở ả ộ
A. Bình Thu n, Qu ng ậ ả Nam. B. Phú Yên, Qu ng Nam.ả
C. Ninh Thu n, Bình Thu n.ậ ậ D. Ninh Thu n, Phú Yên.ậ
Câu 43. Đa hình th p và h p ngang, nâng cao hai đu là đc đi m c a vùng núiị ấ ẹ ở ầ ặ ể ủ
A. Tây B c.ắB. Tr ng S nườ ơ Nam. C. Đông B c.ắ D. Tr ngườ S nơ B c.ắ
Câu 44. N m v trí ti p giáp gi a l c đa và đi d ng trên vành đai sinh khoáng châu Á – Thái Bình ằ ở ị ế ữ ụ ị ạ ươ
D ng, nên Vi t Nam có nhi uươ ệ ề
A. Bão và lũ l t.ụB. Tài nguyên khoáng s n.ả
C. Vùng t nhiên khác nhau.ựD. Tài nguyên sinh v tậ quý giá.
Câu 45. Căn c vào Atlat Đa lý Vi t Nam trang 23, hãy cho bi t 2 c a khâu qu c t nào sau đây n m trênứ ị ệ ế ử ( ố ế ằ
đng biên gi i gi a Vi t Nam và Campuchia?ườ ớ ữ ệ
A. Cha Lo, Xa Mát. B. Vĩnh X ng, M c Bài.ươ ộ
C. Lao B o, Hoa L .ả ư D. M c Bài, Lao B o.ộ ả
Câu 46. D a vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 22, các nhà máy nhi t đi n Phú M , Bà R a s d ng nguyên ự ị ệ ệ ệ ỹ ị ử ụ
li u ch y u t các mệ ủ ế ừ ỏ
A. R ng Đông, R ng, Đi Hùng, Cái N c.ạ ồ ạ ướ
B. Đi Hùng, Lan Tây, Lan Đ, Cái N c.ạ ỏ ướ
C. H ng Ng c, R ng Đông, B ch H , R ng.ồ ọ ạ ạ ổ ồ
D. B ch H , R ng, Lan Tây, Lan Đ.ạ ổ ồ ỏ
2/6 - Mã đ 123ề

Câu 47. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 10, hãy cho bi t sông Bé thu c l u v c sông nào sau đây?ứ ị ệ ế ộ ư ự
A. l u v c sông Đng Nai.ư ự ồ B. l u v c sông Thu B n.ư ự ồ
C. l u v c sông Ba (Đà R ng).ư ự ằ D. l u v c sông Mê Công.ư ự
Câu 48. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 4 - 5, hãy cho bi t trong s 7 t nh biên gi i trên đt li n ứ ị ệ ế ố ỉ ớ ấ ề
giáp v i Trung Qu c, ớ ố không có t nh nào sau đây?ỉ
A. Hà Giang. B. L ng S n.ạ ơ C. Tuyên Quang. D. Cao B ng.ằ
Câu 49. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 15, hãy xác đnh các đô th đc bi t c a n c ta?ứ ị ệ ị ị ặ ệ ủ ướ
A. Hà N i, Thành ph H Chí Minh.ộ ố ồ B. C n Th , Thành ph H Chí Minh.ầ ơ ố ồ
C. Hà N i, H i Phòng.ộ ả D. Hà N i, Đà N ng.ộ ẵ
Câu 50. Căn c vào Atlat trang 19, t nh nào d i đây có di n tích tr ng cây công nghi p lâu năm l n ứ ỉ ướ ệ ồ ệ ớ
nh t?ấ
A. Đng Nai.ồB. Tây Ninh. C. Bình Thu n.ậD. Đc L c. ắ ắ
Câu 51. D a vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 29, cho bi t nhà máy th y đi n Thác M đc xây d ng ự ị ệ ế ủ ệ ơ ượ ự
trên sông nào d i đây?ướ
A. Bé. B. Sài Gòn. C. Đng Nai.ồD. Vàm C .ỏ
Câu 52. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 17, hãy cho bi t trung tâm kinh t nào sau đây có quy mô ứ ị ệ ế ế
trên 100 000 t đng? ỉ ồ
A. H i Phòng ảB. Thành ph H Chí Minh. ố ồ C. H Long. D. Biên Hòa. ạ
Câu 53. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, hãy cho bi t vùng khí h u nào ch u nh h ng nhi u ứ ị ệ ế ậ ị ả ưở ề
nh t c a gió Tây khô nóng? ấ ủ
A. B c Trung B .ắ ộ B. Nam Trung B . ộC. Nam B . D. Tây B c B . ộ ắ ộ
Câu 54. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 15, hãy cho bi t đô th nào Đng b ng sông C u Long ứ ị ệ ế ị ở ồ ằ ử
có s dân t 500 000 – 1 000 000 ng i?ố ừ ườ
A. Long Xuyên. B. M Tho.ỹC. Cà Mau. D. C n Th .ầ ơ
Câu 55. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 21, hãy cho bi t các trung tâm công nghi p có quy mô tứ ị ệ ế ệ ừ
9 – 40 nghìn t đng c a Đng b ng Sông C u Long?ỉ ồ ủ ồ ằ ử
A. Cà Mau, Long Xuyên. B. C n Th ,ầ ơ Long Xuyên.
C. C n Th , Càầ ơ Mau. D. Sóc Trăng, Mỹ Tho.
Câu 56. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 13, ranh gi i t nhiên gi a vùng núi Đông B c và Tây ứ ị ệ ớ ự ữ ắ
B c là ắ
A. sông H ng.ồ B. sông Đà. C. sông Mã. D. sông C . ả
Câu 57. Căn c vào Atlat Đa lý Vi t Nam trang 23, hãy cho bi t đi m đu và đi m cu i c a qu c l ứ ị ệ ế ể ầ ể ố ủ ố ộ
1A đi t B c vào Nam ?ừ ắ
A. H u Ngh ữ ị đnế Năm Căn. B. H u Ngh đn TP. ữ ị ế H ồChí Minh.
C. H u Ngh đnữ ị ế C nầ Th .ơ D. H u Ngh ữ ị đn ếMỹ Tho.
Câu 58. Căn c Atlat Đa lí Vi t Nam trang 26, t nh nào sau đây c a Trung du mi n núi B c B ti p giáp ứ ị ệ ỉ ủ ề ắ ộ ế
v nh B c B ?ị ắ ộ
A. Qu ng Ninh.ả B. Thái Nguyên. C. B c Giang.ắD. L ng S n.ạ ơ
Câu 59. Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 24, hãy cho bi t t nh, thành ph nào có giá tr xu t nh p ứ ị ệ ế ỉ ố ị ấ ậ
khâu cao nh t n c ta?( ấ ướ
A. H iả Phòng. B. Hà N i.ộ C. TP. Hồ Chí Minh. D. Đngồ Nai.
Câu 60. . Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 25, hãy cho bi t đa danh nào sau đây khu d tr sinh ứ ị ệ ế ị ự ữ
quy n th gi i?ể ế ớ
A. Mũi Cà Mau. B. Tràm Chim. C. U Minh Th ng.ượ D. Lò Gò – Xa Mát.
Câu 61. . Cho b ng s li u: ả ố ệ
GIÁ TR XU T, NH P KH U C A N C TA, GIAI ĐO N 2008-2012Ị Ấ Ậ Ẩ Ủ ƯỚ Ạ
(Đn vi: triêuơ
USD)
3/6 - Mã đ 123ề

Năm
Giá trị
2008 2009 2010 2011 2012
Xuât khâu62.685 57.096 72.237 96.906 114.529
Nhâp khâu 80.714 69.949 84.839 106.750 113.780
(Nguôn: Tông cuc thông kê Viêt Nam
https://www.gso.gov.vn)
Căn c vào b ng s li u trên, nh n xét nào sau đây đúng v i s chuy n d ch c c u giá tr xu tứ ả ố ệ ậ ớ ự ể ị ơ ấ ị ấ
nh p kh u c a n c ta trong giai đo n 2008 - 2012?ậ ẩ ủ ướ ạ
A. Gi m t tr ng ngành nh p kh u tăng t tr ng ngành xu t kh u.ả ỉ ọ ậ ẩ ỉ ọ ấ ẩ
B. Gi m t tr ng ngành xu t kh u tăng t tr ng ngành nh p kh u.ả ỉ ọ ấ ẩ ỉ ọ ậ ẩ
C. T tr ng ngành xu t kh u tăng nhanh h n t tr ng ngành nh p kh u.ỉ ọ ấ ẩ ơ ỉ ọ ậ ẩ
D. T tr ng ngành xu t kh u và nh p kh u đu tăng. ỉ ọ ấ ẩ ậ ẩ ề
Câu 62. Cho bi u đ:ể ồ
BI U Đ TH HI N TÌNH HÌNH S N XU T LÚA N C TA GIAI ĐO N 2005 - 2013Ể Ồ Ể Ệ Ả Ấ Ở ƯỚ Ạ
Nh n xét nào sau đây đúng v i bi u đ trên?ậ ớ ể ồ
A. S n l ng lúa tăng liên t c.ả ượ ụ B. Di n tích lúa mùa có xu h ng tăng.ệ ướ
C. T ng di n tích lúa gi m.ổ ệ ả D. Năng su t lúa ngày càng gi m.ấ ả
Câu 63. Ph n ng m d i bi n và lòng đt d i đáy bi n thu c ph n l c đa kéo dài m r ng ra ngoài ầ ầ ướ ể ấ ướ ể ộ ầ ụ ị ở ộ
lãnh h i cho đn b ngoài c a rìa l c đa, có đ sâu kho ng 200m và h n n a đc g i làả ế ờ ủ ụ ị ộ ả ơ ữ ượ ọ
A. Vùng đc quy n kinhặ ề t .ế B. Lãnh h i.ả
C. Vùng ti p giápế lãnh h i.ả D. Th m l cề ụ đa.ị
Câu 64. Vi c s d ng và c i t o t nhiên Đng b ng sông C u Long c n đc g n li n v i vi cệ ử ụ ả ạ ự ở ồ ằ ử ầ ượ ắ ề ớ ệ
chuy n đi c c u kinh t theo h ng đy m nhể ổ ơ ấ ế ướ ẩ ạ
A. tr ng lúa, cây ăn qu , k t h p v i nuôi tr ng th y s n và phát tri n công nghi p ch bi n.ồ ả ế ợ ớ ồ ủ ả ể ệ ế ế
B. tr ng cây công nghi p, chăn nuôi, k t h p v i nuôi tr ng th y s n và phát tri n ngh cá bi n.ồ ệ ế ợ ớ ồ ủ ả ể ề ể
C. tr ng cây công nghi p, cây ăn qu có giá tr cao, k t h p v i nuôi tr ng th y s n và phát tri n côngồ ệ ả ị ế ợ ớ ồ ủ ả ể
nghi p ch bi n.ệ ế ế
D. tr ng cây công nghi p lâu năm, cây ăn qu có giá tr cao, k t h p đánh b t và nuôi tr ng th y s n.ồ ệ ả ị ế ợ ắ ồ ủ ả
Câu 65. Hi n t ng bùng n dân s c a n c ta x y ra vàoệ ượ ổ ố ủ ướ ả
A. n a đu th ử ầ ế kỉ XXI. B. n a đu thử ầ ế kỉ XX.
C. n a cu i thử ố ế k ỉXIX. D. n a cu i th ử ố ế kỉ XX.
Câu 66. Nh ng y u t nào sau đây là quan tr ng nh t đ t o thành th m nh phát tri n lâu dài c a cácữ ế ố ọ ấ ể ạ ế ạ ể ủ
ngành công nghi p tr ng đi m?ệ ọ ể
A. Ngu n nguyên - nhiên li u, lao đng, nhu c u th tr ng.ồ ệ ộ ầ ị ườ
4/6 - Mã đ 123ề

B. Lao đng, nhu c u th tr ng, v n đu t .ộ ầ ị ườ ố ầ ư
C. V n đu t , chính sách phát tri n ngành, ngu n nguyên, nhiên li u.ố ầ ư ể ồ ệ
D. Nhu c u th tr ng, v n đu t , chính sách phát tri n ngành.ầ ị ườ ố ầ ư ể
Câu 67. Hai t nh có di n tích m t n c nuôi tr ng th y s n l n nh t c n c làỉ ệ ặ ướ ồ ủ ả ớ ấ ả ướ
A. Kiên Giang và B n Tre.ếB. Ninh Thu n và Bình Thu n.ậ ậ
C. H i Phòng và Qu ng Ninh.ả ả D. Cà Mau và B c Liêu.ạ
Câu 68. Y u t quan tr ng nh t giúp Đng b ng sông H ng tr thành vùng s n xu t l ng th c l n ế ố ọ ấ ồ ằ ồ ở ả ấ ươ ự ớ ở
n c ta là ướ
A. th tr ng tiêu th l n.ị ườ ụ ớ B. v trí thu n l i.ị ậ ợ
C. đt phù sa màu m .ấ ỡ D. khí h u nhi t đi gió mùa.ậ ệ ớ
Câu 69. Đây là bi n pháp quan tr ng đ có th v a tăng s n l ng thu s n v a b o v ngu n l i thu ệ ọ ể ể ừ ả ượ ỷ ả ừ ả ệ ồ ợ ỷ
s n?ả
A. Tăng c ng đánh b t, phát ườ ắ tri n ểnuôi tr ng ồvà ch bi n.ế ế
B.
Hi n ệ đi ạ hoá các ph ng ươ ti n ệ tăng c ng đánh ườ b t ắ xa b .ờ
C. Tăng c ng và hi n ườ ệ đi ạhoá các ph ng ươ ti n ệđánh b t.ắ
D. Đy ẩm nh phát tri n các c s công nghi p ch bi n.ạ ể ơ ở ệ ế ế
Câu 70. Đi v i đt mi n núi ph i có bi n pháp b o v b ng cách:ố ớ ấ ở ề ả ệ ả ệ ằ
A. Áp d ng t ng th các bi n pháp thu l i, canh tác nông -ụ ổ ể ệ ỷ ợ lâm.
B. Nâng cao hi u qu s d ng, có ch ệ ả ử ụ ế đ ộcanh tác h pợ lí.
C. Tăng c ng bón phân, c i t o thích h p theo t ng lo iườ ả ạ ợ ừ ạ đt.ấ
D. Đy m nh thâm canh, b o v v nẩ ạ ả ệ ố r ng.ừ
Câu 71. H ng chuyên môn hoá c a tuy n công nghi p Đáp C u - B c Giang là ướ ủ ế ệ ầ ắ
A. C khí ơvà luy nệ kim. B. Hoá ch t ấ và v t li u ậ ệ xây d ng.ự
C. D t ệmay, xi măng và hoá ch t.ấD. V t li u ậ ệ xây d ng ựvà cơ khí.
Câu 72. C c u nông – lâm – ng c a vùng B c Trung B theo h ng đông – tây theo th t là:ơ ấ ư ủ ắ ộ ướ ứ ự
A. r ng ng p m n, r ng ch n cát, nuôi th y s n; r ng, cây công nghi p lâu năm, chăn nuôi l n, gia c m;ừ ậ ặ ừ ắ ủ ả ừ ệ ợ ầ
r ng đu ngu n.ừ ầ ồ
B. r ng ng p m n, r ng ch n cát, nuôi th y s n; cây hàng năm, chăn nuôi l n, gia c m; r ng cây côngừ ậ ặ ừ ắ ủ ả ợ ầ ừ
nghi p lâu năm, chăn nuôi gia súc l n; r ng đu ngu n.ệ ớ ừ ầ ồ
C. r ng ng p m n, r ng ch n cát, nuôi th y s n; r ng đu ngu n, cây hàng năm, chăn nuôi l n, gia c m;ừ ậ ặ ừ ắ ủ ả ừ ầ ồ ợ ầ
r ng cây công nghi p lâu năm, chăn nuôi gia súc l n.ừ ệ ớ
D. r ng, cây công nghi p lâu năm, chăn nuôi gia súc l n; r ng ng p m n, r ng ch n cát, nuôi th y s n;ừ ệ ớ ừ ậ ặ ừ ắ ủ ả
cây hàng năm, chăn nuôi l n, gia c m; r ng đu ngu n.ợ ầ ừ ầ ồ
Câu 73. H ng chính trong khai thác kinh t vùng bi n Đng b ng sông C u Long là k t h pướ ế ể ở ồ ằ ử ế ợ
A. M t bi n, đo, qu n ặ ể ả ầ đo ả và đt li n t o nên m t th kinh t liên hoàn.ấ ề ạ ộ ể ế
B. K t h p du l ch bi n, phát tri n giao thông v n t i bi n ế ợ ị ể ể ậ ả ể và du l ch mi t v n.ị ệ ườ
C. Khai thác sinh v t bi n, khoáng ậ ể s n ảvà phát tri n du l ch bi n.ể ị ể
D. Vùng b bi n v i đt li n ờ ể ớ ấ ề và h ệth ng sông ngòi, kênh r ch.ố ạ
Câu 74. Tác đng to l n c a các công trình th y đi n Tây Nguyên đn s n xu t nông nghi p c a vùngộ ớ ủ ủ ệ ở ế ả ấ ệ ủ
là
A. nâng cao dân trí, m c s ng c a ng i dân.ứ ố ủ ườ B. phát tri n du l ch và nuôi tr ng th y s n.ể ị ồ ủ ả
C. cung c p n c t i và nuôi tr ng th y s n.ấ ướ ướ ồ ủ ả D. thúc đy khai thác và ch bi n b t nhôm.ẩ ế ế ộ
Câu 75. Thành ph H i Phòng g m nh ng huy n đo nào?ố ả ồ ữ ệ ả
A. Huy n đo C n C ệ ả ồ ỏ và huy n đo Cát H i.ệ ả ả
B. Huy n ệđo ảVân Đn ồvà huy n đo Côệ ả Tô.
C. Huy n ệđo ảVân Đn ồvà huy n đo Cátệ ả H i.ả
D. Huy n đo Cát H i ệ ả ả và huy n đo B ch Longệ ả ạ Vĩ.
Câu 76. Cho bi u đ sau:ể ồ
5/6 - Mã đ 123ề