Trang 1/6 - Mã đề 001
SỞ GD - ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT MINH KHAI
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021, LẦN 1
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên: ............................................................... Số báo danh: ...................
Câu 1: Cho hàm s
y f x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số
y f x
đạt cực trị tại
0
x
thì nó không có đạo hàm tại
0
x
.
B. Nếu hàm số đạt cực trị tại
0
x
thì hàm số không có đạo hàm tại
0
x
hoặc
.
C. Hàm số
y f x
đạt cực trị tại
0
x
thì
00fx

hoặc
00fx

.
D. Hàm số
y f x
đạt cực trị tại
0
x
thì
.
Câu 2: Phương trình
213lo g x 
có nghim là
A.
2x
. B.
8x
. C.
7x
. D.
9x
.
Câu 3: Hàm s
3
()F x x
là mt nguyên hàm ca hàm s nào trong các hàm s sau?
A.
4
()
4
x
fx
. B.
4
( ) 1
4
x
fx
. C.
2
( ) 3 1f x x
. D.
2
( ) 3f x x
.
Câu 4: Hàm s nào sau đây có cực tr ?
A.
42yx
. B.
21
32
x
y
x

. C.
31yx
. D.
4yx
.
Câu 5: Trong không gian
O x y z
cho hai véctơ
1; 0; 1u
2; 2 ;1v
. Tích hướng ca hai
véc tơ
u , v
bng
A.
.1uv
. B.
.1uv
. C.
.3uv
. D.
.3uv
.
Câu 6: Đạo hàm ca hàm s
2x
y
A.
2
ln 2
x
y
. B.
1
.2 .
x
yx
C.
2x
y
. D.
2 ln 2
x
y
.
Câu 7: Trong các hàm s sau hàm s nào đồng biến trên các khong xác định ca nó ?
A.
3
yx
. B.
3
4
yx
. C.
4
yx
. D.
4
yx
.
Câu 8: Cho hình chóp
.S A B C D
đáy hình vuông cnh bng
.a
Cnh n
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy và
3S A a
. Th tích khi chóp là
A.
3
3
a
. B.
33a
. C.
3
a
. D.
33
3
a
.
Câu 9: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình v bên?
Mã đề 001
Trang 2/6 - Mã đề 001
A.
334y x x
. B.
331y x x
. C.
32
34y x x
. D.
32
3y x x
.
Câu 10: Tập xác định
D
ca hàm s
3
22y x x
A.
D ; 1 2; .
B.
D.
C.
D \ 1; 2 .
D.
D 0;
.
Câu 11: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
0;1
. B.
1; 0
. C.
1;
. D.
;1
.
Câu 12: Giá tr ln nht ca hàm s
22
yx
x

trên đon
1;2
2



bng
A.
5
. B.
17
4
. C.
3
. D.
10
.
Câu 13: Cho
a
là s thực dương khác 1. Giá tr ca biu thc
1
2
lo g a
Ia
bng
A.
1
2
I
. B.
1
2
I
. C.
2I
. D.
2I
.
Câu 14: Phương trình đường tim cn ngang ca đ th hàm s
1
21
x
y
x
A.
2y
. B.
2y
. C.
1
2
y
. D.
1y
.
Câu 15: Khối đa diện đều loi
3; 5
có tên gi là
A. Khối lập phương. B. Khối hai mươi mặt đều.
C. Khối mười hai mặt đều. D. Khối bát diện đều.
Câu 16: Cp s nhân
n
u
có s hạng đầu
12u
, công bi
2q
, s hng th tư là
A.
432u
. B.
416u
. C.
48u
. D.
416u
.
Câu 17: Cho
C
là mt hng s. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
2
2dx x x C
. B.
1d lnx x C
x

. C.
s in d c o sx x x C
. D.
d
xx
e x e C
.
Câu 18: Mt t có 9 bn cn chn 3 bn trong 9 bạn đó đ làm trc nht. S cách chn là
A.
729
. B.
504
. C.
84
. D.
27
.
Câu 19: Cho khi nón có bán kính đáy là
3a
, chiu cao là
2a
. Th tích
V
ca khi nón đó là
A.
2
4Va
. B.
3
6Va
. C.
3
18Va
. D.
3
4Va
.
Câu 20: Quay hình vuông
A B C D
cnh
a
xung quanh mt cnh. Din tích xung quanh ca hình tr
được to thành là
A.
2
2a
. B.
2
1
3
a
. C.
3
2a
. D.
2
a
.
Câu 21: Vi
3
49
lo g lo g
aa
P b b
trong đó
,ab
các s thực dương tùy ý và
a
khác
1
. Khi đó
mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang 3/6 - Mã đề 001
A.
2 9 lo g a
Pb
. B.
1 1 lo g a
Pb
. C.
5 lo g a
Pb
. D.
1 5 lo g a
Pb
.
Câu 22: Mt Bác nông dân va bán một con trâu đưc s tin 32. 000. 000 ồng). Do chưa cần
dùng đến s tin nên Bác nông dân mang toàn b s tin đó đi gi tiết kim loi k hn 6 tháng vào
ngân hàng vi lãi sut 5.7% một năm (lãi kép) thì sau 4 năm 6 tháng Bác ng dân nhận được bao
nhiêu tin c vn ln lãi? (Biết rằng Bác nông dân đó không rút c vn ln lãi tt c các định
trưc)
A.
41.208.674
đồng. B.
40.208.000
đồng. C.
48.416.000
đồng. D.
52.701.729
đồng.
Câu 23: Cho hình chóp đều
.S A B C
cạnh đáy bng
a
, góc gia mt bên mặt đáy bằng
0
30
.
Th tích khi chóp bng
A.
33
24
a
. B.
33
12
a
. C.
33
8
a
. D.
33
72
a
.
Câu 24: Cho m s
2
1
x
y
x
đồ th
C
. Phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s ti giao
điểm ca đ th
C
vi trc tung là
A.
1yx
. B.
2yx
. C.
2yx
. D.
2yx
.
Câu 25: Cho hàm s
y f x
có đ th hàm
fx
như hình vẽ
Đim cc tiu ca hàm s
A.
0x
. B.
1x
. C.
1x
. D.
2x
.
Câu 26: Cho hình chóp
.S A B C
đáy tam giác vuông cân ti
B
,
A B a
. Biết
SA
vuông c
vi mt phẳng đáy và
6S A a
, góc gia đưng thng
SC
và mt phng
ABC
bng
A.
60
. B.
30
. C.
45
. D.
90
.
Câu 27: Cho
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
23
fx
x
; biết
21F
. Giá tr
3F
bng
A.
3 ln 3 1F
. B.
1
3 ln 3 1
2
F
. C.
3 2 ln 3 1F
. D.
1
3 ln 3 1
2
F
.
Câu 28: Đồ th hàm s nào sau đây đối xng vi đ thm s
10 x
y
qua đường thng
yx
?
A.
. B.
lo gyx
. C.
10x
y
. D.
lnyx
.
Câu 29: Tng các nghim của phương trình
21
28
x x x
bng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 30: Tng s đường tim cận đứng và tim cn ngang ca đ th hàm s
2
2
3 4 1
1
xx
y
x

A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 31: Cho hình lăng tr đứng
.A B C A B C
đáy
ABC
tam giác đều cnh bng
a
,
A A = 2 a
.
Th tích khi lăng trụ
A.
33
2
a
. B.
3
23a
. C.
33a
. D.
33
6
a
.
Trang 4/6 - Mã đề 001
Câu 32: Ct mt xung quanh ca mt hình tr dc theo một đường sinh ri tri ra trên mt mt
phẳng ta được hình vuông có cnh bng
2
. Th tích ca hình tr đã cho bằng
A.
2
2
. B.
4
2
. C.
2
2
3
. D.
2
4
.
Câu 33: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau:
Tp hp tt c c giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( ) 0f x m
có hai nghim phân bit
A.
1; 2
. B.
;2
. C.
1; 2
. D.
2;
.
Câu 34: Ct nh nón
N
bng mt mt phẳng đi qua trục của nh nón đưc thiết din mt
tam giác vuông cân cnh huyn bng
6
. Th tích ca khối nón đưc gii hn bởi hình nón đã
cho bng
A.
27
. B.
9
. C.
1 6 2
3
. D.
16
3
.
Câu 35: Trong không gian
O x y z
cho hai véctơ cho
1; 2; 3u
,
2; 3;1v
, góc giữa hai vectơ đã
cho bng
A.
3
. B.
6
. C.
2
3
. D.
5
6
.
Câu 36: S giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
9 2 2 1 3 1 0
xx
mm
hai nghim
thc
12
,xx
tha mãn
12
2xx
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 37: Biết bất phương trình
2
3 2 7
lo g 3 1 . lo g 3 9 1
xx
tp nghiệm đoạn
;ab
. Tng
ab
bng
A.
3
3 lo g 1 1 2ab
. B.
3
2 lo g 1 1 2ab
.
C.
2ab
. D.
3
3 lo g 1 1 2ab
.
Câu 38: Cho hàm s
y f x
tha mãn
1
( 2 )
2
f
2
2
3f x x f x


vi
0,f x x
. Giá
tr
1f
bng
A. 9. B.
1
5
. C.
1
9
. D.
1
9
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S A B C D
đáy
A B C D
hình ch nht
3A B a , A D a
. Cnh bên
SA
vuông góc với đáy
A B C D
. Góc gia
SC
mặt đáy bằng
0
60
. Gi
M
điểm thuc cnh
BC
sao cho
2M B M C
. Khong cách gia hai đưng thng
DM
SC
bng
A.
3
4
a
. B.
3
3
a
. C.
3a
. D.
3
2
a
.
Câu 40: Mt nhóm
10
hc sinh gm
4
bạn nam (trong đó có bn Quyết ) và
6
bn n (trong đó có
bn m) xếp vào
10
cái ghế trên mt hàng ngang. Xác suất để gia hai bn nam ngi gn nhau
đúng hai bạn nữ, đồng thi bn Quyết và Tâm không ngi cnh nhau bng
Trang 5/6 - Mã đề 001
A.
1
315
. B.
1
280
. C.
1
152
. D.
19
5040
.
Câu 41: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
1 0;1 0m
để hàm s
21
2
x
xm
y
nghch biến
trên khong
3;
?
A.
10
. B.
3
. C.
4
. D.
7
.
Câu 42: Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Bất phương trình
lnf x m x
đúng với mi
1; 3x
khi và ch khi
A.
3 ln 3mf
.
B.
1mf
. C.
1mf
. D.
3 ln 3mf
.
Câu 43: Cho hình lăng tr
.A B C A B C
đáy tam giác đều cnh
3a
. Hình chiếu vuông góc
của điểm
A
lên mt phng
ABC
trùng vi trng tâm tam giác
ABC
. Biết khong cách gia hai
đường thng
AA
BC
bng
2a
. Th tích
V
ca khối lăng tr
.A B C A B C
bng
A.
36
6
a
V
. B.
36
2
a
V
. C.
3
36
2
a
V
. D.
3
36
4
a
V
.
Câu 44: Tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
42
( 1)y x m x
đạt cc đi ti
0x
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 45: Cho hình lăng tr đứng tam giác
.A B C A B C
2 , , 1 2 0A B a B C a A B C
AB
to
với đáy góc
30
. Din mt cu ngoi tiếp hình lăng tr
.A B C A B C
bng
A.
2
32
3
a
. B.
2
16
3
a
. C.
2
16 a
. D.
2
116
3
a
.
Câu 46: Cho na hình cu bán kính
R
không đi. Mt hình nón có chiu cao
,h
bán kính đáy là
r
tiếp xúc vi na hình cầu như hình vẽ (hai đường tròn đáy đng tâm cùng thuc mt mt
phng). Khi din tích xung quanh ca hình nón là nh nht, khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
23hr
. B.
hr
. C.
3hr
. D.
2hr
.
Câu 47: Cho
,xy
các s dương thỏa mãn
22
22
222
3
lo g 6 5 1
6
xy x x y y
x x y y

. Gi
,mM
ln
t là giá tr ln nht, giá tr nh nht ca
22
2
23x x y y
P
x y y

. Giá tr
32T M m
bng
A.
16T
. B.
25T
. C.
13T
. D.
22T
.
Câu 48: Cho m s
y f x
đạo hàm liên tc trên
.
Biết rng hàm s
22y f x x
đồ