SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TO GIA LAI
THPT NGYỄN TẤT THÀNH
GV: QUANG XE
ĐỀ THI THỬ
BỘ ĐỀ THI TỐT NGHIỆP THPT 2021
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
đề: 101
Họ và tên:
Số báo danh: Lớp:
Câu 1. Lớp 12A 43 học sinh, lớp 12B 30 học sinh. Chọn ngẫu nhiên 1 học sinh từ lớp 12A và
12B. Hỏi bao nhiêu cách?
A. 43.B. 30.C. 73.D. 1290.
Câu 2. Cho cấp số cộng (un)với u3= 2 và u4= 6. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 4.B. 4.C. 2.D. 2.
Câu 3. Cho hình trụ bán kính đáy bằng 4cm và chiều cao bằng 6cm. Độ dài đường chéo của thiết
diện qua trục hình trụ bằng
A. 5cm. B. 6cm. C. 8cm. D. 10 cm.
6cm
4cm
Câu 4. Cho hàm số y=f(x) bảng biến thiên được cho hình dưới.
x
y
y
−∞ 20 2 +
0+00+
++
11
22
00
++
Hỏi hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (2; 0).B. (−∞;2).C. (0; +).D. (0; 2).
Câu 5. Thể tích khối lập phương cạnh abằng
A. 3a2.B. a2.C. 3a.D. a3.
Câu 6. Giải phương trình log2(1 x) = 2.
A. x=4.B. x= 3.C. x=3.D. x= 5.
Câu 7. Giả sử
9
Z
0
f(x) dx= 37 và
0
Z
9
g(x) dx= 16. Khi đó, I=
9
Z
0
[2f(x) + 3g(x)] dxbằng
A. 122.B. 26.C. 143.D. 58.
BỘ ĐỀ THI TT NGHIỆP THPT 2021 đề: 101 / Trang 1
Câu 8.
Cho hàm số y=ax3+bx2+cx +d(a, b, c, d R) đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm
cực trị của hàm số đã cho
A. 2.B. 0.C. 3.D. 1.
x
y
O
Câu 9.
Biết hàm số y=ax + 2
x+b đồ thị như hình v bên đây.
Tìm avà b.
A. a= 1 và b= 2.B. a= 1 và b=2.
C. a= 2 và b=2.D. a= 1 và b= 1.
x
y
O
2
1
1
2
Câu 10. Cho a số thực khác 0, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. log2
2a2= log2
2a.B. log2
2a2= 4 log2
2|a|.C. log2
2a2= 4 log2
2a.D. log2
2a2=1
4log2
2|a|.
Câu 11. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f(x) = cos 2x.
A. Zf(x)dx=sin 2x
2+C.B. Zf(x)dx= sin 2x+C.
C. Zf(x)dx= 2 sin 2x+C.D. Zf(x)dx=sin 2x
2+C.
Câu 12. Số phức nào sau đây số thuần ảo?
A. z= 3i.B. z=3 + i.C. z=2 + 3i.D. z=2.
Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho điểm A(3; 1; 1). Hình chiếu vuông góc của Atrên mặt phẳng
(Oxy) điểm
A. M(3; 0; 0).B. P(0; 1; 0).C. Q(0; 0; 1).D. N(3; 1; 0).
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu (S)tâm I(2; 3; 6) và bán kính R= 4
phương trình
A. (x+ 2)2+ (y+ 3)2+ (z6)2= 4.B. (x2)2+ (y3)2+ (z+ 6)2= 4.
C. (x2)2+ (y3)2+ (z+ 6)2= 16.D. (x+ 2)2+ (y+ 3)2+ (z6)2= 16.
Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 3x+y2z+ 1 = 0. Véc-tơ
nào sau đây véc-tơ pháp tuyến của mặt phẳng (P)?
A. #»
n= (3; 1; 2).B. #»
n= (1; 2; 1).C. #»
n= (2; 1; 3).D. #»
n= (3; 2; 1).
Câu 16. Đường thẳng : x1
2=y+ 2
1=z
1không đi qua điểm nào dưới đây?
A. A(1; 2; 0).B. (1; 3; 1).C. (3; 1; 1).D. (1; 2; 0).
Câu 17. Cho tứ diện đều ABCD N, M lần lượt trung điểm của các cạnh AB và CD. c giữa
MN và AB bằng
A. 30.B. 90.C. 60.D. 45.
Câu 18. Hàm số y=x44x2+ 1 đạt cực tiểu tại điểm hoành độ
A. x=±2.B. x=±1.C. x= 1.D. x=±2.
BỘ ĐỀ THI TT NGHIỆP THPT 2021 đề: 101 / Trang 2
Câu 19. hiệu M,mlần lượt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2+x+ 4
x+ 1 trên
đoạn [0; 3]. Tính M
m.
A. 2.B. 2
3.C. 4
3.D. 5
3.
Câu 20. Giả sử x, y các số thực dương. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. log2(x+y) = log2x+ log2y.B. log2xy =1
2(log2x+ log2y).
C. log2xy = log2x+ log2y.D. log2
x
y= log2xlog2y.
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log0,8(x2+x)<log0,8(2x+ 4) là:
A. (−∞;4) (1; 2).B. (−∞;4) (1; +).
C. (4; 1).D. (4; 1) (2; +).
Câu 22. Trong không gian cho tam giác ABC vuông tại A,AB =avà AC =a2.Tính độ dài đường
sinh lcủa hình nón được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB.
A. l= 2a.B. l=a2.C. l=a3.D. l=a.
Câu 23. Cho hàm số bậc bốn y=f(x) bảng biến thiên như hình vẽ. Phương trình |f(x)|= 2 số
nghiệm
x
f(x)
−∞ 10 1 +
++
55
33
55
++
A. 5.B. 6.C. 2.D. 4.
Câu 24. Biết I=
1
Z
0
(x1)2
x2+ 1 dx=aln b+cvới a,b,c các số nguyên. Tính tổng T=a+b+c.
A. T= 3.B. T= 0.C. T= 1.D. T= 2.
Câu 25. Một người gửi vào ngân hàng 100 triệu đồng, với kỳ hạn 3tháng với lãi suất 2%/kỳ. Theo
hình thức lãi kép, hết 6tháng người đó gửi thêm 100 triệu đồng, với kỳ hạn và lãi suất như trước. Sau
một năm k từ lần gửi đầu tiên số tiền người đó được gần nhất với số nào sau đây?
A. 210 triệu. B. 220 triệu. C. 212 triệu. D. 216 triệu.
Câu 26. Cho khối chóp S.ABC đáy ABC tam giác vuông tại B,AB =avà AC =a3. Biết
SA (ABC)và SB =a5. Thể tích khối chóp S.ABC bằng
A. a36
4.B. a315
4.C. a36
6.D. a32
3.
Câu 27. Đồ thị hàm số nào sau đây không tiệm cận đứng?
A. y=3x1
x22x+ 5.B. y=1
x3+ 1.C. y=x+ 3
x+ 2 .D. y=1
x.
Câu 28. Hình v bên đồ thị của hàm số nào sau đây
A. y=3(x+ 1)
x2.B. y=2(x+ 1)
x2.C. y=3(x1)
x2.D. y=2(x1)
x2.
Câu 29. Tính thể tích khối tròn xoay được tạo bởi phép quay quanh trục Ox của hình phẳng giới hạn
bởi các đường y=x,y= 2 xvà trục hoành.
A. π.B. 3π
2.C. 5π
6.D. 2π
3.
BỘ ĐỀ THI TT NGHIỆP THPT 2021 đề: 101 / Trang 3
Câu 30. Cho số phức zthỏa mãn (2 + i) = +2(1 + 2i)
1 + i= 7 + 8i. hiệu a,blần lượt phần thực và
phần ảo của số phức w=z+ 1 + i. Tính P=a2+b2.
A. 13.B. 5.C. 25.D. 7.
Câu 31.
Điểm Mtrong hình v bên điểm biểu diễn của số phức nào dưới
đây?
A. z=2 + 3i.B. z= 3 + 2i.
C. z= 2 3i.D. z= 3 2i.x
y
O
11 2 3 4
2
1
1
2
M
Câu 32. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai véc-tơ #»
a= (1; 2; 0) và #»
b= (2; 3; 1).
Khẳng định nào sau đây sai?
A. #»
a·
#»
b=8.B. 2#»
a= (2; 4; 0).
C. #»
a+
#»
b= (1; 1; 1).D.
#»
b
=14.
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1; 2; 3) và B(1; 4; 1). Phương trình
mặt cầu đường kính AB
A. (x+ 1)2+ (y4)2+ (z1)2= 12.B. x2+ (y3)2+ (z2)2= 12.
C. (x1)2+ (y2)2+ (z3)2= 12.D. x2+ (y3)2+ (z2)2= 3.
Câu 34. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho (α) mặt phẳng đi qua hai điểm A(1; 2; 2),
B(2; 1; 4) và vuông c với mặt phẳng (β): x2yz+1 = 0. Viết phương trình mặt phẳng (α).
A. 15x+ 7yz27 = 0.B. 15x+ 7y+z+ 27 = 0.
C. 15x+ 7y+z27 = 0.D. 15x7y+z27 = 0.
Câu 35. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x+ 2
3=y+ 1
2=z3
4. Đường thẳng d một
véc-tơ chỉ phương
A. #»
u1= (3; 2; 4).B. #»
u2= (2; 1; 3).C. #»
u3= (3; 2; 4).D. #»
u4= (2; 1; 3).
Câu 36. Cho 100 tấm thẻ được đánh số từ 1đến 100, chọn ngẫu nhiên 3tấm thẻ. Xác suất để chọn
được 3tấm thẻ tổng các số ghi trên thẻ số lẻ
A. 2
3.B. 1
2.C. 2
5.D. 3
4.
Câu 37. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD đáy hình vuông tâm Ocạnh a;SO = 2a. Khoảng
cách giữa hai đường thẳng AC và SD bằng
A. a3
3.B. 2a3
3.C. 2a
3.D. 4a
3.
Câu 38. Biết
2
Z
1
dx
xx+ 2 + (x+ 2)x=a+bcvới a, b, c Z+. Tính P=a+b+c.
A. P= 2.B. P= 8.C. P= 46.D. P= 22.
Câu 39. Tìm số các giá trị nguyên của tham số mtrên khoảng (2020; 2020) sao cho hàm số y=
log1
2
(3x)5
log1
2
(3x)mnghịch biến trên khoảng Å1
3;4
3ã.
A. 2020.B. 2021.C. 2023.D. 2022.
BỘ ĐỀ THI TT NGHIỆP THPT 2021 đề: 101 / Trang 4
Câu 40. Cho hàm số y= (m7)x3+ (m7)x22mx 1(với m tham số). bao nhiêu giá trị
nguyên của mđể hàm số nghịch biến trên R.
A. 6.B. 4.C. 9.D. 7.
Câu 41. Cho x, y các số thực dương thỏa mãn log25
x
2= log15 y= log9
x+y
4và x
y=a+b
2, với
a, b các số nguyên dương. Tính a+b.
A. 14.B. 34.C. 21.D. 32.
Câu 42. bao nhiêu giá trị thực của tham số mđể giá trị lớn nhất của hàm số y=x+m2
x1trên
[1; 0] bằng 1?
A. 0.B. 1.C. 3.D. 2.
Câu 43. Cho phương trình »log2
3x4 log3x5 = m(log3x+ 1) với m tham số thực. Tìm tất cả
các giá trị của mđể phương trình nghiệm thuộc [27; +).
A. 0< m < 2.B. 0m < 1
4.C. 0m1.D. 0m < 1.
Câu 44. Cho hàm số f(x)liên tục trên R. Biết sin x một nguyên hàm của hàm số f(x) ln x, họ tất
cả các nguyên hàm của hàm số [f(x) + xf(x)] ln2x
A. xsin xln x2 sin x+C.B. xcos xln x+ 2 sin x+C.
C. xcos xln x2 sin x+C.D. xsin xln x2 cos x+C.
Câu 45. Cho hàm số bảng biến thiên như hình v
x
g(x)
g(x)
−∞ 21012+
0+00+00+
++
22
11
00
11
22
++
bao nhiêu số nguyên dương mđể phương trình f(2 sin x+ 1) = m nghiệm thực?
A. 2.B. 5.C. 4.D. 3.
Câu 46.
Cho hàm số y=f(x) đạo hàm f(x)trên khoảng (−∞; +). Đồ thị
của hàm số y=f(x)như hình vẽ. Đồ thị của hàm số y= (f(x))2 bao
nhiêu điểm cực đại, cực tiểu?
A. 2điểm cực đại, 3điểm cực tiểu.
B. 1điểm cực đại, 3điểm cực tiểu.
C. 2điểm cực đại, 2điểm cực tiểu.
D. 3điểm cực đại, 2điểm cực tiểu.
Ox
y
13
Câu 47. bao nhiêu cặp số nguyên (x;y)thỏa mãn 2x2021 và 2ylog2(x+ 2y1) = 2xy?
A. 2019.B. 2020.C. 9.D. 10.
Câu 48. Cho hàm số f(x)xác định trên R\{−1; 1}và thỏa mãn f(x) = 1
x21. Biết f(3)+f(3) = 0
và fÅ1
2ã+fÅ1
2ã= 2. Tính T=f(2) + f(0) + f(5).
A. 1
2ln 2 1.B. ln 2 + 1.C. ln 2 1.D. 1
2ln 2 + 1.
Câu 49. Cho hình chóp S.ABC AB =a,AC =a3,SB > 2avà
ABC =
BAS =
BCS = 90.
Biết sin của c giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (SAC)bằng 11
11 . Thể tích của khối chóp S.ABC
bằng
BỘ ĐỀ THI TT NGHIỆP THPT 2021 đề: 101 / Trang 5