TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH K THI TT NGHIP THPT
ĐỀ THI TH TT NGHIP Môn thi: TOÁN − Giáo dục trung hc ph thông
Đề s 17 Thi gian làm bài: 150 phút, không k thời gian giao đề
------------------------------ ---------------------------------------------------
I. PHN CHUNG DÀNH CHO TT C CÁC THÍ SINH (7,0 điểm)
Câu I (3,0 điểm): Cho hàm s:
3 2
1
x
y
x
-
=
-
1) Kho sát s biến thiên và v đồ th
( )
C
ca hàm s.
2) Viết pt tiếp tuyến ca
( )
C
biết tiếp tuyến vuông c với đường thng
x y
D - + =
3) Tìmc giá tr ca k để
( )
C
: 3
d y kx
= -
ct nhau ti 2 đim phân bit.
Câu II (3,0 điểm):
1) Tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s: 3 2
( ) 2 3 12 1
f x x x x
= - - +
trên đoạn
[ 1;3]
-
2) Tính tích phân: 1
(ln 1)
e
I x dx
= +
ò
3) Giải phương trình: 1
2 2
log (2 1).log (2 2) 6
x x +
+ + =
Câu III (1,0 điểm):
Cho mt hình tr có độ dài trc
2 7
OO ¢=. ABCD hình vuông cnh bng 8 các
đnh nằm trên hai đường tn đáy sao cho tâm của hình vuông trung điểm của đon
OO
¢
. Tính th tích ca hình tr đó.
II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm) Thí sinh ch được chn mt trong hai phn dưới đây
1. Theo chương trình chun
Câu IVa (2,0 điểm): Trong không gian vi h to độ Oxyz, cho đường thng
D
mt phng
( )
a
lần lượt phương trình
3 2 3
:
113
x y z
- - +
D = = ;
( ) : 2 1 0
x y za
+ - + =
1) Chng minh rằng đường thng song song vi mt phng (α). Tính khong cách t
đường thng đến mt phng (α).
2) Tìm to độ giao đim A của đường thng vi mt phng
( )
Oxy
. Viết phương trình
mt cu tâm A, tiếp xúc vi mt phng (α).
Câu Va (1,0 điểm): Cho
2
(1 2 )(2 )
z i i
= - + . Tính môđun của s phc
z
2. Theo chương trình nâng cao
Câu IVb (2,0 điểm): Trong không gian vi h to độ Oxyz, cho đim M(1;
-
1;1), mt phng
( ) : 2 0
P y z
+ =
và hai đường thng 1
1
:
1 1 4
x y z
-
D = =
-
, 2
2
: 4
1
x t
y t
z
ì
ï
= -
ï
ï
ï
D = +
í
ï
ï=
ï
ï
î
1) Tìm to độ đim
M
¢
đối xng với điểm M qua đường thng 2.
2) Viết phương trình đường thng ct c hai đường thng 1, 2 và nm trong mp(P).
Câu Vb (1,0 điểm): Cho hàm s 2
1
1
( 1)mx m x
y
x
- - +
=
-
. Tìm m để hàm s hai điểm cc
đại và cc tiu nm khác phía so vi trc tung.
---------- Hết ----------
Thí sinh không được s dng tài liu. Giám th coi thi không gii thích gì thêm.
Htên t sinh: ........................................ S o danh:
...............................................
Ch ký ca giám th 1: .................................. Ch ký ca giám th 2:
.................................
x
y
1
-4
-1
-2
-3
2O
BÀI GII CHI TIT.
Câu I:
Hàm s:
3 2 2 3
1 1
x x
y
x x
- - +
= =
- -
Tập xác đnh:
\ {1}
D= ¡
Đạo hàm: 2
10,
( 1)
y x D
x
-
¢
= < " Î
-
Hàm s NB trên các khoảng xác định và không đt cc tr.
Gii hn và tim cn: ;
lim 2 lim 2 2
x x
y y y
® - ¥ ® + ¥
= - = - Þ = -
là tim cn ngang.
;
1 1
lim lim 1
x x
y y x
- +
® ®
= - ¥ = + ¥ Þ =
là tim cận đứng.
Bng biến thiên
x
1 +
y
¢
y
2
+
2
Giao đim vi trc hoành:
3
0 2 3 0
2
y x x
= Û - + = Û =
Giao đim vi trc tung: cho
0 3
x y
= Þ = -
Bng giá tr: x 0 1/2 1 3/2 2
y –3 4 || 0 –1
Đồ th hàm s như hình v bên đây:
2 3
( ) :
1
x
C y
x
- +
=
-
Tiếp tuyến vuông góc với đường thng
: 1
y x
D = +
nên h s góc
0
( ) 1
k f x
¢
= = -
2 0 0
0
20 0
0
1 1 2
11 ( 1) 1
1 1 0
( 1)
x x
xx x
x
é é
- = =
-ê ê
Û = - Û - = Û Û
ê ê
- = - =
-ê ê
ë ë
Vi 0 0
2 1
x y
= Þ = -
. pttt là:
1 1( 2) 1
y x y x
+ = - - Û = - +
Vi 0 0
0 3
x y
= Þ = -
. pttt là:
3 1( 0) 3
y x y x
+ = - - Û = - -
t phương trình :
2
3 2
3 3 2 ( 3)( 1) (1 ) 0
1
x
kx x kx x kx k x
x
-
= - Û - = - - Û - + =
-
(*)
S nghim của phương trình (*) bng s giao điểm ca (C) và d: y = kx
(C) và d có 2 đim chung
Û
(*) có 2 nghim phân bit
2
0
0 0
0 1
(1 ) 0
k
a k
k
k
ì
ì ì
ï¹ï ï
¹ ¹
ï
ï ï
ï
Û Û Û
í í í
ï ï ï
D > ¹ -
+ >
ï ï ï
î î
ï
î
Vy, vi
0
k
¹
1
k
¹ -
thì (C) ct d tại 2 đim phân bit.
Câu II:
I
K
H
C
D
O
O'
A
B
Hàm s 3 2
( ) 2 3 12 1
f x x x x
= - - +
liên tục trên đon
[ 1;3]
-
2
6 6 12
y x x
¢= - -
Cho 2
0 6 6 12 0 1; 2
y x x x x
¢
= Û - - = Û = - =
(nhn c hai)
( 1) 8
f
- =
;
(2) 19
f
= -
(3) 8
f
= -
Trong các kết qu trên, s –19 nh nht, s 8 ln nht.
Vy, khi khi
[ 1;3] [ 1;3]
min 19 2 , max 8 1
y x y x
- -
= - = = = -
1
(ln 1)
e
I x dx
= +
ò
Đặt
1
ln 1u x
du dx
x
dv dx v x
ì
ï
ìï
ï= + =
ï
ïï
Þ
í í
ï ï
=
ï ï =
îï
ï
î
. Thay vào công thc tích phân tng phần ta được
1
1
1 1
(ln 1) (ln 1) 2 1 2 1 1
e e
e e
I x dx x x dx e x e e e
= + = + - = - - = - - + =
ò ò
Vy, I = e.
1
2 2
log (2 1).log (2 2) 6
x x +
+ + =
Ta có, 1
2 2 2 2
log (2 1).log (2 2) 6 log (2 1).log 2.(2 1) 6
x x x x+é ù
+ + = Û + + =
ê ú
ë û
2 2 2 2 2
log (2 1). log 2 log (2 1) 6 log (2 1). 1 log (2 1) 6
x x x x
é ù é ù
Û + + + = Û + + + =
ê ú ê ú
ë û ë û
(*)
Đặt 2
log (2 1)
x
t
= +
phương trình (*) tr thành:
(1 ) 6
t t
+ =
VN
2
2 2 3
2
2 3 log 3
2 log (2 1) 2 2 1 4
6 0 7
3log (2 1) 3 2 1 2 2 0 :
8
x
x x
x x x
x
t
t t t-
é
é é = Û =
éê
= + = + =
ê ê
êê
Û + - = Û Û Û Û
ê ê
êê
= - + = - + =
ê ê = - <
êê
ëë ë
ë
Vậy, phương trình đã cho có nghim:
2
log 3
x=
Câu III
Gi s
, ( )
A B O
Î
, ( )
C D O
¢
Î
Gi H,K,I ln lượt là trung điểm các đon AB,CD
OO
¢
7 4
IO IH
= ¹ = nên
O H
¹
Theo tính cht ca hình tr ta có ngay OIHOHA
là các tam giác vuông lần lưt ti O và ti H
Tam giác vuông OIH 2 2
3
OH IH OI
= - =
Tam giác vuông OHA 2 2
5
r OA OH HA
= = + =
Vy, thch nh tr là: 2 2
. . . .5 .2 7 50 7
V B h r h
p p p= = = = (đvtt)
THEO CHƯƠNG TRÌNH CHUN
Câu IVa:
3 2 3
:
113
x y z
- - +
D = =
( ) : 2 1 0
x y za
+ - + =
Đường thng
D
đi qua điểm
(3;2; 3)
M
-
, vtcp
(1;1;3)
u=
r
nên ptts:
3
2
3 3
x t
y t
z t
ì
ï= +
ï
ï
ï= +
í
ï
ï
= - +
ï
ï
î
(1)
Thay (1) vào pttq ca mp(α) ta được:
2(3 ) 2 ( 3 3 ) 1 0 0 12
t t t t
+ + + - - + + = Û = -
: vô
Vậy, đường thng
D
song song vi mp(
a
)
Khong cách t
D
đến mp(
a
) bng khong cách t đim M đến
( )
a
, bng:
2 2 2
2.3 2 ( 3) 1 12
( ,( )) ( ,( )) 2 6
6
2 1 ( 1)
d d Ma a + - - +
D = = = =
+ + -
Mt phng
( )
Oxy
có phương trình z = 0
Thay ptts (1) ca
D
o phương trình z = 0 ta được:
3 3 0 1
t t
- + = Û =
Suy ra giao đim ca đường thng
D
và mp(Oxy) là:
(4;3;0)
A
Mt cu tâm A, tiếp xúc vi
( )
a
bán kính
( ,( )) 2 6
R d A a= = =L nên
phương
trình: 2 2 2
( 4) ( 3) 24
x y z- + - + = .
Câu Va:
2 2 2
(1 2 )(2 ) (1 2 )(4 4 ) (1 2 )(3 4 ) 3 4 6 8 11 2
z i i i i i i i i i i i
= - + = - + + = - + = + - - = -
Vy, 2 2
11 2 11 2 11 2 5 5
z i z i z= - Þ = + Þ = + =
THEO CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO
Câu IVb: M(1;
-
1;1)
2
D
có vtcp 2
( 1;1;0)
u= -
r
Ly
(2 ;4 ;1)
H t t
- + thuc
2
D
thì
(1 ;5 ;0)
MH t t
= - +
uuuur
H là hình chiếu ca M lên 2 2
. 0
MH u
D Û =
uuuur
r
(1 ).( 1) (5 ).1 0.0 0 2 4 0 2
t t t t
Û - - + + + = Û + = Û = -
Như vy, to độ hình chiếu ca M lên
( )
a
là
(4;2;1)
H.
Đim
M
¢
đối xng vi M qua 2
Û
H là trung đim đon thng
MM
¢
2 7
2 5
2 1
M H M
M H M
M H M
x x x
y y y
z z z
¢
¢
¢
ì
ï
= - =
ï
ï
ï
Û = - =
í
ï
ï
= - =
ï
ï
î
. Vy, to đ đim
(7;5;1)
M¢
Gi A,B ln lưt là giao đim ca 1, 2 vi mt phng (P)
Hướng dn giải và đáp số
Thay ptts ca 1 vào pttq ca mp(P), ta tìm được to độ đim
(1;0;0)
A
Thay ptts ca 1 vào pttq ca mp(P), ta tìm được to độ đim
(8; 2;1)
B-
Đường thng qua hai điểm A,B vtcp
(7; 2;1)
u AB= = -
uuur
r
nên phương trình