Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ ự ạ Đ c l p – T do – H nh phúc
Ố Ẳ Ề Ệ Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH Ề KHOÁ 3 (2009 – 2012)
Ệ Ử Ụ Ề NGH : ĐI N T DÂN D NG
Ề Ự MÔN THI: TH C HÀNH NGH
Mã đ thiề : ĐTDD TH47
Mô đun 1:
Ẽ Ơ Ồ Ạ V S Đ NGUYÊN LÝ VÀ M CH IN PCB TRÊN MÁY TÍNH
Ớ Ệ GI I THI U.
ụ ủ ề ỹ
ự Ph n thi này nh m m c đích đánh giá k năng c a thí sinh v năng l c ế ế ạ ằ ầ ệ ử . t k m ch đi n t ẽ v , thi
Thí sinh ph i thi ạ t k s đ nguyên lý và m ch in PCB trên máy tính s
ẽ ả ướ ả ế ế ạ ệ ử ụ trên máy tính theo b n v và h ử ẫ ng d n ế ế ơ ồ t k m ch đi n t
ụ d ng công c thi đã cho.
Ộ Ệ N I DUNG CÔNG VI C.
ự ệ ộ ờ ờ Thí sinh th c hi n n i dung này trong th i gian 1 gi 30 phút. ờ 1. Th i gian:
ụ ệ 2. Nhi m v .
ừ ơ ồ ề ầ ế ế ạ T s đ đã cho thí sinh dùng ph n m m thi t k m ch trên máy tính
ạ ẽ ơ ồ v s đ nguyên lý và m ch in PCB.
ả 3. Mô t ệ công vi c
ả ẽ ạ ộ
ặ ả ứ ư ế ự ế ả ạ ề ể ả ơ ồ Thí sinh ph i v m ch theo s đ đã cho trên máy tính (N i dung này ki m tra tr c ti p trên máy tính, l u k t qu d ng b n m m ho c b n c ng).
ộ ộ ườ ồ ướ c 6cmx8cm, đ r ng đ ng ngu n là 0.7mm, đ ộ
ệ ạ M ch in có kích th ườ ng tín hi u là 0.4mm. ộ r ng đ
THANG ĐI MỂ
ể ự ế ể TT Tiêu chí ch mấ ố i Đi m th c t
Đi m t đa
ạ ướ I c linh 3 Đúng lo i và kích th ki nệ
ể ế ế ể i tr 0,5 đi m đ n h t đi m
ỗ ỗ ừ M i l ủ c a tiêu chí này
ế ố II K t n i đúng 2
ể ế ế ể i tr 0,5 đi m đ n h t đi m
ỗ ỗ ừ M i l ủ c a tiêu chí này
III ị ệ Các ký hi u/ Giá tr 2
ể ế ế ể i tr 0,5 đi m đ n h t đi m
ỗ ỗ ừ M i l ủ c a tiêu chí này
ố ệ IV S linh ki n 2
ể ế ế ể i tr 0,5 đi m đ n h t đi m
ỗ ỗ ừ M i l ủ c a tiêu chí này
ướ ạ c m ch in, đ ườ ng V 3 Kích th m chạ
ướ Kích th ạ c m ch in 1 1
ườ ấ ồ Đ ng ngu n cung c p 2 1
ườ ệ Đ ng tín hi u 3 1
ể ế ế ể i tr 0,5 đi m đ n h t đi m 4
ỗ ỗ ừ M i l ủ c a tiêu chí này
ế ệ VI 3 ạ ắ S p x p linh ki n trên m ch PCB
ể ế ế ể i tr 0,5 đi m đ n h t đi m
ỗ ỗ ừ M i l ủ c a tiêu chí này
ả ạ VII Dòng ch y trong m ch 2
Trái sang ph i, cóả 1 2
ả Trái sang ph i, không có 2 0
VIII An toàn 1
ị ầ ủ ả ộ Trang b đ y đ b o h 0,5 1
ườ An toàn cho ng i và thi ế ị t b 0,5 2
ỉ IX
ờ ể 2
ệ ỉ
ự ả ướ c 1 2 ị
ầ Th i gian (ch đánh giá ph n ộ đi m này khi n i dung mô đun này th c hi n hoàn ch nh) ả Đ m b o an toàn, hoàn thành tr ờ ặ ho c đúng th i gian quy đ nh. Quá giờ 2 0
ổ ể T ng đi m 20
ầ ạ ầ Ph n thi đ t yêu c u khi. L u ý:ư
ả
ờ ị ả Đ m b o an toàn Không quá 10% th i gian quy đ nh
Mô đun 2:
Ắ Ế Ỉ
Ạ Ử Ụ Ấ Ạ L P RÁP, CÂN CH NH M CH KH CH Đ I CÔNG SU T ÂM THANH S D NG BJT D718, B688
Ớ Ệ GI I THI U.
ắ ầ ạ ỉ
ệ ử Đ thi l p ráp, cân ch nh m ch đi n t ệ ắ ạ ộ ế ạ ấ ạ ỉ
ề ; yêu c u thí sinh l p ráp cân ạ ch nh m ch khu ch đ i công su t hoàn thi n sao cho m ch ho t đ ng đúng yêu c u.ầ
Ộ Ệ N I DUNG CÔNG VI C.
ự ệ ộ ờ : thí sinh th c hi n n i dung này trong th i gian 2,5 gi ờ ờ 1. Th i gian
ụ ệ 2. Nhi m v .
ậ ượ ẽ Thí sinh s nh n đ c:
ơ ồ ế ạ ấ
+ 3 5 V
R 6 2 K 7
R 3
1 0 0 R / 0 . 5 W
R 1 3 5 6 K
+ 1 2 V
C 5 3 3 p F
R 1 1 1 5 K
Q 2 B 6 8 8
D 3 D Z 1 2 V
C 3 4 7 u F / 2 5 V
Q 3 C 2 3 8 3
L S 1
R 1
2 2 0 R
D 1 1 N 4 0 0 7
8
C 1 1
2 2 u F
3
+
U 1 A L M 4 5 5 8 1
R 5 1 K
S P E A K E R
2
-
C 1 2 A 1 0 4 J
C 2 1 0 1 p F
R 4
1 0 0 R / 0 . 5 W
4
D 2 1 N 4 0 0 7
R 2 7 1 K
Q 1 D 7 1 8
- 1 2 V
Q 4 A 1 0 1 3
J 1
+ 3 5 V
R 8 1 0 R / 0 . 5 W
R 9 1 5 K
R 1 0 5 K 6
R 7 2 K 7
D 4 D Z 1 2 V
4 7 u F / 2 5 V C 4
C 1 3 4 7 u F
R 1 2 1 5 K
R 2
2 2 0 R
3 2 1
J 2
P O W E R
I N
- 3 5 V
1 2 3 4
R 1 5
2 2 0 R
1 5 K R 2 6
C 1 4 4 7 u F
1 5 K R 2 3
5 K 6 R 2 4
- 3 5 V
1 0 R / 0 . 5 W R 2 1
A 1 0 1 3 Q 8
R 2 8 1 K
D 7 1 8 Q 5
R 1 7
1 0 0 R / 0 . 5 W
1 N 4 0 0 7 D 6
1 0 1 p F C 8
6
-
2 A 1 0 4 J C 6
7
S P E A K E R
5
+
1 K R 1 8
L M 4 5 5 8 U 1 B
2 2 u F
C 1 2
R 1 4
2 2 0 R
1 N 4 0 0 7 D 5
L S 2
C 2 3 8 3 Q 7
3 3 p F C 7
1 5 K R 2 5
B 6 8 8 Q 6
5 6 K R 2 2
R 1 6
1 0 0 R / 0 . 5 W
+ 3 5 V
ấ ạ + S đ nguyên m ch khu ch đ i công su t âm thanh công su t l n.ớ
ơ ồ ố ệ + S đ b trí linh ki n
ồ ạ + Board m ch đ ng:
ấ ử ụ ể ắ ệ ạ + Các linh ki n dùng đ l p ráp “ m ch công su t s d ng transistor, sò
ấ công su t D718 và B688 ”
ộ + B ngu n ồ ±35V ÷ ±45V
ượ ượ ệ ị Thí sinh ki m tra linh ki n đ
c phát, thí sinh đ ặ ể ư ỏ ệ ế ị
ờ ề c phép đ ngh thay ầ ổ đ i linh ki n h h ng, không đúng giá tr ho c thi u trong vòng 15 phút đ u ủ c a th i gian thi mô đun này.
ể
ứ Sau khi l p ráp xong, thí sinh ti n hành hi u ch nh và ki m tra ch c ủ ệ ấ ướ ạ ắ năng c a m ch tr ỉ ế c khi trình cho các giáo viên ch m thi.
ệ ặ ạ ộ ố ể ị Đo các d ng sóng ho c đi n áp t i m t s đi m đo do các giám th ch ỉ
ề ạ ị đ nh trong đ thi.
ướ ẫ 3. H ng d n cho thí sinh.
ể ệ ệ ế ắ a/ Ki m tra, g n các linh ki n lên board và ti n hành hàn các linh ki n.
ở ể ạ ể thang đo Ohm ki m tra thông m ch, ki m
ố b/ Sau khi hàn xong dùng VOM tra các m i hàn
ể ấ ệ ạ ồ ±35V ÷ ±42V cho m ch đi n khi đã an toàn:
p ngu n ạ ồ ệ c/ Ki m tra ngu n và c IC và các linh ki n trên m ch không ị b nóng.
ệ ệ ể ồ ỉ
BE c a các transitor trên m ch.
ồ ủ ạ ệ d/ Dùng đ ng h VOM đ thang đo đi n áp DC đo và hi u ch nh đi n áp phân c c Vự
ể ề ồ ồ
ế ệ e/ Dùng đ ng h VOM đ thang đo đi n áp DC trên các chân IC ti n khu ch đ i ạ
ạ ạ ộ ữ ể ể ệ ủ i đi m gi a SP ngõ ra loa và ki m tra ho t đ ng c a
ể f/ Ki m tra đi n áp t m chạ
ạ ộ ủ ể ắ ấ ạ g/ G n sò công su t, ki m tra ho t đ ng c a m ch
ệ ạ ạ ả ủ ạ ề i ngõ ra c a m ch ti n
ấ ế ạ ạ ấ ệ h/ C p tín hi u cho m ch và kh o sát tín hi u t khu ch đ i và m ch công su t
ệ ạ Thay đ i các m c tín hi u ngõ vào và đo d ng sóng t
ế ề ổ ạ ứ ạ
ườ ề ạ ộ ố ể ể ng đ tìm đ ượ ỗ c l
ủ ạ ủ i ngõ ra c a m ch ị ỉ ị ấ ti n khu ch đ i và m ch công su và m t s đi m đo do các giám th ch đ nh ấ ượ ng i, đánh giá ch t l trong đ thi và thông qua phép đo l ạ âm thanh c a m ch.
THANG ĐI MỂ
TT Tiêu chí ch mấ Đi mể Đi mể
th c tự ế
ứ
ồ ạ ẵ
ệ ủ ấ ấ i đaố t 12 2 5 I 1 2
ạ ế ề 3 5
ạ ạ ộ
ơ ồ
ấ ả ố ố
ẳ
II 1 2 3 4 III ự c đi n áp các chân IC và phân c c 4 1 1 1 1 4
ượ ủ
BE c a các transistor trên
ủ 1 2 1 2
ử ụ ế ị t b đo
ủ ạ c d ng sóng ạ ộ c ho t đ ng c a m ch
ị ầ ủ ả ộ
ụ ề
ử ụ ơ ệ ọ ắ
ủ Ch c năng c a m ch. ạ C p ngu n, m ch s n sàng ạ C p tín ngõ vào, tín hi u ngõ ra c a m ch đúng yêu c uầ ấ ạ M ch ti n khu ch đ i, m ch công su t ầ ho t đ ng đúng yêu c u Ráp và hàn linh ki n.ệ ệ T t c các linh ki n đúng theo s đ ề M i hàn bóng đ u ắ ắ M i hàn ch c ch n ắ ệ Các linh ki n ch c, th ng ệ Đo đ VBE c a các transistor ệ ạ i các chân IC Đi n áp t ự ệ Đi n áp phân c c V m chạ ữ ể ệ Đi n áp đi m gi a SP ạ ỉ Cân ch nh m ch và s d ng thi ượ ạ ể Đo ki m tra đ ượ ỉ ệ Hi u ch nh đ An toàn Trang b đ y đ b o h ồ ụ S d ng đúng các d ng c và đ ngh N i làm vi c g n gàng ngăn n p ố ấ ể Có các đi m n i đ t ườ An toàn cho ng i và thi ế ị t b
3 IV 1 2 V 1 2 3 4 5 VI 1 4 2 2 3 0,6 0,6 0,6 0,6 0,6 3 ỉ ờ
ầ ự ể ệ
ướ 1 ặ c ho c 3
ị
Th i gian (ch đánh giá ph n đi m này ộ khi n i dung mô đun này th c hi n hoàn ỉ ch nh ) ả ả Đ m b o an toàn, hoàn thành tr ờ đúng th i gian quy đ nh. Quá giờ ể ổ 0 30 2 T ng đi m
ạ ầ ầ Ph n thi đ t yêu c u khi. L u ý:ư
ả
ờ ị ả Đ m b o an toàn Không quá 10% th i gian quy đ nh
Mô đun 3:
Ữ Ử S A CH A MÁY TĂNG ÂM (AMPLI)
Ớ Ệ GI I THI U.
ủ ử ữ ề ầ ử Đ thi s a ch a các h h ng c a máy tăng âm yêu c u thí sinh s a
ệ ượ ữ ư ỏ ị ư ỏ ch a máy tăng âm (ampli) b h h ng có hi n t ư ng nh sau :
ố ứ ủ ệ ệ ồ ộ B ngu n đ i x ng c a máy tăng có đi n áp l ch nhau
ế ế ộ Máy tăng âm m t kênh ti ng bass y u
Ộ Ệ N I DUNG CÔNG VI C.
ự ệ ộ ờ : thí sinh th c hi n n i dung này trong th i gian 2 gi ờ . ờ 1. Th i gian
ụ ệ 2. Nhi m v .
ữ ử S a ch a :
ố ứ ủ ệ ệ ộ ồ Pan 1 : B ngu n đ i x ng c a máy tăng có đi n áp l ch nhau
ế ế ộ Pan 1 : Máy tăng âm m t kênh ti ng bass y u
ụ ượ ệ Nhi m v đ c hoàn thành khi:
ạ ộ ả ườ ư ầ ỏ Máy đ m b o ho t đ ng bình th ng th a mãn các yêu c u nh khi
ả ư ị ỏ ch a b h ng
ả ờ ủ
ầ 3. Ph n tr l ử ử i c a thí sinh. ữ ộ ủ ồ ệ ệ ố ứ * S a S a ch a Pan b ngu n đ i x ng c a máy tăng có đi n áp l ch
nhau
ệ ượ ư ỏ ủ ng h h ng c a máy
ể ấ ị a/ Khoanh vùng pan (xác đ nh vùng pan gây ra hi n t ự ế thu hình màu) (ki m tra tr c ti p trên gi y)
ươ ữ ướ ả ự ể ế ế (ki m tra tr c ti p ử ng pháp s a ch a (h ng gi i quy t)
b/ Trình bày ph trên gi y)ấ
ệ ử ự ế ự ể ữ (ki m tra tr c ti p trên máy) c/ Th c hi n s a ch a
ử ụ ế ị ố ầ ế S d ng thi t b đo và đo các thông s c n thi t
ể ố Các thông s đo ki m tra
ị ư ỏ ệ ị Xác đ nh linh ki n b h h ng
ệ ế ậ ỹ K thu t tháo ráp hàn thay th linh ki n
ử ể ữ (ki m tra tr c ti p trên máy) d/ K t qu sau khi s a ch a
ộ ế ế ử ả ữ ự ế ế * S a ch a Pan máy tăng âm m t kênh ti ng bass y u
ệ ượ ư ỏ ủ ng h h ng c a máy
ể ấ ị a/ Khoanh vùng pan (xác đ nh vùng pan gây ra hi n t ự ế thu hình màu) (ki m tra tr c ti p trên gi y)
ươ ữ ướ ả ự ể ế ế (ki m tra tr c ti p ử ng pháp s a ch a (h ng gi i quy t)
b/ Trình bày ph trên gi y)ấ
ệ ử ự ế ự ể ữ (ki m tra tr c ti p trên) c/ Th c hi n s a ch a
ử ụ ế ị ố ầ ế S d ng thi t b đo và đo các thông s c n thi t
ể ố Các thông s đo ki m tra
ị ư ỏ ệ ị Xác đ nh linh ki n b h h ng
ế ệ ậ ỹ K thu t tháo ráp hàn thay th linh ki n
ự ế ử ể ế ả ữ (ki m tra tr c ti p trên máy) d/ K t qu sau khi s a ch a
THANG ĐI MỂ
TT Tiêu chí ch mấ
Đi mể th c tự ế
I. Đi mể i đaố t 8 ử ử ố ứ ữ ồ
ủ ộ S a S a ch a Pan b ngu n đ i x ng c a ệ ệ máy tăng có đi n áp l ch nhau
ệ ượ ng
ươ
ị ộ
ị ể ể ệ ệ
ậ ậ ế
ỹ ỹ ử ụ ươ 1 2 3 4 5 6 7 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
t b đo và ph t ể
ệ ư ỏ ị
8 9 10 II. 1 2.5 1 8 ị Xác đ nh vùng pan gây ra hi n t ữ ử ng pháp s a ch a Ph ị ư Đo ngu i ki m tra xác đ nh linh ki n b h ị ư Đo nóng ki m tra xác đ nh linh ki n b h ệ ể K thu t tháo ki m tra linh ki n ệ K thu t hàn thay th linh ki n ế ị S d ng thi ng pháp đo các ế ố ầ thông s c n thi ố Các thông s đo ki m tra Xác đ nh đúng linh ki n h h ng Báo cáo tìm pan ữ ộ ử
ế S a ch a Pan máy tăng âm m t kênh ti ng bass y uế
ệ ượ ng
ươ
ị ộ
ị ể ể ệ ệ
ế ậ ậ
ươ ỹ ỹ ử ụ 1 2 3 4 5 6 7 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
t b đo và ph t ể
ệ ư ỏ ị
ị ầ ủ ả ộ
ụ ề
ử ụ ơ ệ ọ ắ
ị Xác đ nh vùng pan gây ra hi n t ữ ử Ph ng pháp s a ch a ị ư Đo ngu i ki m tra xác đ nh linh ki n b h ị ư Đo nóng ki m tra xác đ nh linh ki n b h ệ ể K thu t tháo ki m tra linh ki n ệ K thu t hàn thay th linh ki n ế ị S d ng thi ng pháp đo các ế ố ầ thông s c n thi ố Các thông s đo ki m tra Xác đ nh đúng linh ki n h h ng Báo cáo tìm pan An toàn Trang b đ y đ b o h ồ ụ S d ng đúng các d ng c và đ ngh N i làm vi c g n gàng ngăn n p ườ An toàn cho ng i và thi ế ị t b
8 9 10 III 1 2 5 4 IV 1 2.5 1 2 0.5 0.5 0.5 0.5 2 ỉ ầ ể ờ
ự ỉ
ả ặ 1 2
ộ ả ờ
Th i gian (ch đánh giá ph n đi m này khi ệ n i dung mô đun này th c hi n hoàn ch nh) ướ Đ m b o an toàn, hoàn thành tr c ho c đúng ị th i gian quy đ nh. Quá giờ
2 T ngổ đi mể 0 20
ầ ạ ầ Ph n thi đ t yêu c u khi. L u ý:ư
ả
ờ ị ả Đ m b o an toàn Không quá 10% th i gian quy đ nh
ĐÁNH GIÁ ĐI MỂ
ố ự ộ ệ ể Đi m t i đa N i dung th c hi n
ể Đi m đánh giá
20 Mô đun 1
30 Mô đun 2
20 Mô đun 3
ầ ự ọ 30 Mô đun 4 (Ph n t ch n)
ộ ể 100 ổ Đi m t ng c ng
ể ..................... ể Đi m bài thi = Đi m đánh giá x 0,1 =

