SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÀ TĨNH
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề có 04 trang)
KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA 2021
Bài thi: KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Môn thi thành phần: HOÁ HỌC
Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề
H , tên thí sinh: .....................................................................
S báo danh: .......................................................................... Mã đ thi: 001
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t :ế
H = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39;
Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
Các th tích khí đu đo đi u ki n tiêu chu n, gi thi t các khí sinh ra không tan trong n c. ế ướ
Câu 41: Benzyl axetat là este có mùi hoa nhài. Công th c c u t o thu g n c a nó là:
A. CH3COOCH2C6H5. B. C2H5COOCH2C6H5.
C. CH3COOC6H4CH3. D. CH3COOC6H5.
Câu 42: Trong s các kim lo i: Fe, Zn, Cu, Au kim lo i có tính kh m nh nh t là
A. Au. B. Zn. C. Fe. D. Cu.
Câu 43: Nguyên t c chung đ đi u ch kim lo i là: ế
A. Oxi hóa ion kim lo i thành nguyên t .
B. Cho oxit kim lo i ph n ng v i CO ho c H2.
C. Kh ion kim lo i thành nguyên t .
D. Đi n phân nóng ch y các h p ch t c a kim lo i.
Câu 44: Al(OH)3 không th tác d ng v i dung d ch nào sau đây?
A. H2SO4. B. KOH. C. NaNO3. D. HCI.
Câu 45: Amin nào sau đây là amin b c 3?
A. dimetylamin. B. etylamin. C. phenylamin. D. trimetylamin.
Câu 46: Polime nào sau đây không ch a nguyên t N?
A. t axetat. ơ B. t nilon-6,6. ơ C. t olon. ơ D. t t m.ơ
Câu 47: Ch t nào sau đây là ch t béo?
A. C17H35COOH. B. (CH3COO)3C3H5.
C. HCOOCH3. D. (C17H33COO)3C3H5.
Câu 48: Dung d ch axit H2SO4 đc, ngu i ph n ng đc v i kim lo i nào sau đây? ượ
A. Cr. B. Fe. C. Al. D. Cu.
Câu 49: Ch t khí nào sau đây gây ra hi n t ng m a axit? ượ ư
A. CO2. B. O3. C. CH4. D. SO2.
Câu 50: Phân t amino axit nào sau đây có 5 nguyên t cacbon?
A. glyxin. B. valin. C. lysin. D. alanin.
Câu 51: Kim lo i đc đi u ch theo ph ng pháp đi n phân nóng ch y là ượ ế ươ
A. Fe. B. Hg. C. Mg. D. Au.
Câu 52: Khi cho Cr vào axit clohidric loãng nóng thì:
Trang s - 1/ Mã đ 001
A. t o ra CrCl3. B. t o ra Cr2O3.
C. ph n ng không x y ra. D. t o ra CrCl2.
Câu 53: Kim lo i tác d ng d dàng v i n c đi u ki n th ng là ướ ườ
A. Al. B. Fe. C. K. D. Zn.
Câu 54: Kim lo i có kh i l ng riêng nh nh t là ượ
A. Li. B. Cs. C. Be. D. Na.
Câu 55: Khí amoniac làm gi y qu tím m
A. chuy n thành màu xanh. B. chuy n thành màu đ.
C. m t màu. D. không đi màu.
Câu 56: S t (III) nitrat có công th c hoá h c là
A. Fe(NO3)2. B. Fe(OH)3. C. Fe(NO3). D. Fe(NO3)3.
Câu 57: Mu n t o thành r u vang ng i ta th c hi n quy trình lên men n c ép qu nho chín, vì ượ ườ ướ
trong qu nho chín ch a nhi u đng: ườ
A. saccaroz . ơ B. glucoz . ơ C. tinh b t. D. fructoz .ơ
Câu 58: Nung h n h p Na2CO3, NaHCO3 đn kh i l ng không đi ta đc ch t r n X. X là ế ượ ượ
A. Na. B. Na2O. C. NaHCO3. D. Na2CO3.
Câu 59: Hidrocacbon nào sau đây làm nh t màu đc dung d ch Br2? ượ
A. Propan. B. Axetilen. C. Metan. D. Butan.
Câu 60: Nguyên li u chính đ s n xu t nhôm kim lo i là qu ng
A. apatit. B. pirit. C. boxit. D. hematit nâu.
Câu 61: Cho các polime sau: Polietilen, xenluloz , nilon-6,6, amilopectin, nilon-6, amiloz . S ơ ơ
polime thiên nhiên là
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 62: Ch n phát bi u đúng.
A. T visco, t xenluloz axetat đu thu c lo i t t ng h p.ơ ơ ơ ơ
B. Polietilen và poli(vinyl clorua) là s n ph m c a ph n ng trùng ng ng. ư
C. Tinh b t, t t m thu c lo i polime thiên nhiên. ơ
D. T nilon-6,6 đc đi u ch t hexametylenđiamin và axit axetic.ơ ượ ế
Câu 63: Th y phân hoàn toàn cacbohiđrat A thu đc hai monosaccarit X và Y. Hiđro hóa X ho c ượ
Y đu thu đc ch t h u c Z. Hai ch t A và Z l n l t là ượ ơ ượ
A. Saccaroz và sobitol. ơ B. Saccaroz và axit gluconic.ơ
C. tinh b t và glucoz . ơ D. tinh b t và sobitol.
Câu 64: Cho 40,35 gam h n h p các amin g m anilin, metylamin, đimetylamin, đietylmetylamin tác
d ng v a đ v i 325 ml dung d ch HCl 2M. Kh i l ng mu i t o thành là ượ
A. 64,075 gam. B. 126,85 gam. C. 128,15 gam. D. 63,425 gam.
Câu 65: Hòa tan m gam Al trong dung d ch NaOH d , thu đc 3,36 lít khí H2 (đktc). Giá tr c a m ư ượ
là
A. 5,4. B. 1,35. C. 4,05. D. 2,7.
Trang s - 2/ Mã đ 001
Câu 66: Th y phân 85,5 gam saccaroz trong môi tr ng axit v i hi u su t 92%, sau ph n ng ơ ườ
thu đc h n h p X. Cho toàn b X vào l ng d dung d ch AgNO3 trong NH3, đun nóng, sau khi ượ ượ ư
các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đc m gam Ag. Giá tr c a m là ượ
A. 108. B. 49,68. C. 99,36. D. 103,68.
Câu 67: Hoà tan hoàn toàn h n h p FeS và FeCO3 b ng m t l ng dung d ch H2SO4 đc nóng, ượ
d thu đc h n h p g m hai khí X, Y. Công th c hoá h c c a X, Y l n l t là:ư ượ ượ
A. H2S và SO2. B. SO2 và CO2. C. H2S và CO2. D. SO2 và CO.
Câu 68: Hoà tan m gam h n h p g m KHCO3 và CaCO3 trong l ng d dung d ch HCl, thu đc ượ ư ượ
11,2 lít khí CO2 (đktc). Giá tr c a m là
A. 50. B. 60. C. 40. D. 100.
Câu 69: Hoà tan oxit s t t vào dung d ch H2SO4 loãng d , thu đc dung d ch X. Phát bi u nào ư ượ
sau đây không đúng?
A. Dung d ch X tác d ng đc v i dung d ch AgNO3. ượ
B. Cho NaOH d vào dung d ch X, k t t a thu đc đ lâu trong không khí thì kh i l ng k t t a ư ế ượ ượ ế
tăng.
C. Dung d ch X không th hoà tan Cu.
D. Dung d ch X có th làm nh t màu dung d ch thu c tím.
Câu 70: Th y phân hoàn toàn h n h p metyl acrylat và benzyl acrylat trong dung d ch NaOH, thu
đc s n ph m g mượ
A. 1 mu i và 1 ancol. B. 2 mu i và 2 ancol. C. 2 mu i và 1 ancol. D. 1 mu i và 2 ancol.
Câu 71: H p th hoàn toàn 5,6 lít CO2 (đktc) vào m t dung d ch ch a 2x mol NaOH và x mol
Na2CO3 thu đc dung d ch X. Chia dung d ch X thành 2 ph n b ng nhau. Cho ph n 1 vào dung ượ
d ch Ca(OH)2 d thu đc 17,5 gam k t t a. Cho t t và khu y đu ph n 2 vào 160 ml dung d ch ư ượ ế
HCl 1M thu đc t i đa V lít khí (đktc). Giá tr c a V g n nh t v iượ
A. 2,3. B. 4,5. C. 3,1. D. 3,4.
Câu 72: H n h p E g m axit béo X và triglyxerit Y. Cho m gam E tác d ng v i dung d ch KOH ơ
(v a đ), thu đc a gam glyxerol và dung d ch ch ch a m t mu i kali c a axit béo. M t khác, ượ
n u đt cháy h t m gam E thì c n v a đ 6,895 mol O2, thu đc 5,1 mol CO2 và 4,13 mol H2O. ế ế ượ
Cho a gam glyxerol vào bình đng Na d , k t thúc ph n ng th y bình đng Na tăng thêm 7,12 ư ế
gam. Ph n trăm kh i l ng c a Y trong E là ượ
A. 89,32%. B. 10,68%. C. 28,48%. D. 33,50%.
Câu 73: Th c hi n 6 thí nghi m sau
(a) Cho dung d ch ch a NaHCO3 và Ba(HCO3)2 vào dung d ch NaHSO4.
(b) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch Ca(HCO3)2.
(c) Cho dung d ch Ba(OH)2 d vào dung d ch NH4HCO3. ư
(d) Cho dung d ch NaOH đc d vào dung d ch ch a AlCl3 và NH4Cl đc. ư
(e) Cho Ba vào dung d ch (NH4)2CO3 đc.
(g) Cho h n h p Al và Na (t l mol t ng ng 1 : 1) vào H2O d . ươ ư
Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đc c k t t a và ch t khí là ế ượ ế
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Trang s - 3/ Mã đ 001
Câu 74: Cho các phát bi u sau:
(a) Ch t béo là th c ăn quan tr ng c a con ng i. ườ
(b) Saccaroz có nhi u trong cây mía, c c i đng và hoa th t n t.ơ ườ
(c) Fibroin c a t t n là m t lo i protein đn gi n. ơ ơ
(d) Nh vài gi t anilin vào n c, anilin tan t o dung d ch đng nh t. ướ
(e) nhi t đ th ng, triolein là ch t béo tr ng thái r n. ườ
(f) Tinh b t là ch t r n, d ng tinh th màu tr ng, tan nhi u trong n c. ướ
S phát bi u đúng là
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 75: H n h p E ch a các este m ch h (đu đc t o thành t các ancol và axit cacboxylic) ượ
g m m t este đa ch c không no (có m t liên k t đôi C=C trong phân t ) và hai este đn ch c. ế ơ
Th y phân hoàn toàn E trong dung d ch NaOH, thu đc h n h p X g m hai ancol có cùng s ượ
nguyên t cacbon và h n h p Y ch a hai mu i. M t khác, đt cháy hoàn toàn 0,12 mol E c n v a
đ 16,64 gam O2, thu đc 20,46 gam CO2 và 7,2 gam H2O. Ph n trăm kh i l ng c a este đn ượ ượ ơ
ch c có kh i l ng mol l n h n trong E là ượ ơ
A. 32.67%. B. 13,61%. C. 15,23%. D. 53,72%.
Câu 76: Th c hi n m t thí nghi m theo các b c sau: ướ
B c 1: Cho m t ít bông vào ng nghi m ch a s n 4 ml dung d ch H2SO4 70%. Dùng đũa th y ướ
tinh khu y đu h n h p.
B c 2: Cho ng nghi m trên vào n i n c sôi cho đn khi thu đc dung d ch đng nh t. Đ ướ ướ ế ượ
ngu i, sau đó cho dung d ch NaOH 10% t t vào ng nghi m đn d . ế
B c 3: Cho ti p vào ng nghi m kho ng 1 ml dung d ch CuSO4 5%. Cho các phát bi u:ướ ế
(1) Sau b c 3, ph n dung d ch thu đc có màu xanh lam.ướ ượ
(2) Sau b c 2, dung d ch thu đc có c glucoz và fructoz .ướ ượ ơ ơ
(3) Khi thay dung d ch H2SO4 70% b ng dung d ch H2SO4 98% thì t c đ th y phân nhanh h n. ơ
(4) Sau b c 2, cho l ng d dung d ch AgNO3 trong NH3 vào và đun nh ng nghi m thì có k t ướ ượ ư ế
t a Ag bám vào thành ng nghi m.
S phát bi u đúng là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 77: Hòa tan h t 40,1 gam h n h p g m Na, Na2O, Ba và BaO vào n c d thu đc dung ế ướ ư ượ
d ch X có ch a 11,2 gam NaOH và 3,136 lít khí H2 (đktc). S c 0,46 mol khí CO2 vào dung d ch X,
k t thúc ph n ng, l c b k t t a, thu đc dung d ch Y. Dung d ch Z ch a HCl 0,4M và H2SO4 ế ế ượ
aM. Cho t t 200 ml dung d ch Z vào dung d ch Y, th y thoát ra x mol khí CO2. N u cho t t ế
dung d ch Y vào 200 ml dung d ch Z, th y thoát ra 1,2x mol khí CO2. Giá tr c a a là
A. 0,15. B. 0,12. C. 0,18. D. 0,24.
Câu 78: Hòa tan hoàn toàn 18,94 gam h n h p X g m Al, Zn, MgO, Cu(NO3)2 c n dùng h t 430 ế
ml dung d ch H2SO4 1M, thu đc 0,19 mol h n h p khí Y (đktc) và g m hai khí không màu, có ượ
m t khí hóa nâu ngoài không khí, có t kh i h i so v i H2 b ng 5,421; dung d ch Z ch ch a các ơ
mu i trung hòa. Cô c n dung d ch X thu đc 54,34 gam mu i khan. Ph n trăm kh i l ng c a Al ượ ượ
trong h n h p X là
A. 19.1%. B. 20,1%. C. 18,5%. D. 22,8%.
Trang s - 4/ Mã đ 001
Câu 79: Đt cháy hoàn toàn 0,7 mol h n h p X g m metyl axetat, metyl metacrylat, vinyl axetat,
axit glutamic và hai hidrocacbon m ch h c n v a đ V lít O2 (đktc), t o ra CO2, 1,12 lít N2 (đktc)
và 35,1 gam H2O. M t khác, 0,7 mol X ph n ng t i đa v i 0,85 mol Br2 trong dung d ch. Giá tr
c a V là
A. 67,76. B. 89,60. C. 44,80. D. 67,20.
Câu 80: H n h p X ch a 2 amin no, m ch h , đn ch c (đng đng liên ti p, t l mol 4 : 1), ơ ế
m t ankan và m t anken. Đt cháy hoàn toàn 0,7 mol X c n dùng v a đ 1,76 mol O2. S n ph m
cháy thu đc có ch a 41,36 gam CO2 và 0,1 mol N2. Ph n trăm kh i l ng c a anken có trong X ượ ượ
g n nh t v i:
A. 22,6%. B. 24,2%. C. 25,0%. D. 18,8%.
Trang s - 5/ Mã đ 001