1. Chọn câu đúng , SPC là thuật ngữ viết tắt từ cụm từ
a) Stored Program Control
b) Switching Processor Control
c) Switched and Program Circuit
d) Tất cả đều sai
2. ch i t ng m đi n th i ng đ
a) ua s
b) ả v u
c) Chu n đ i 2 dây 4 dây
d) ả v ch ng đả c c
3. Chọn câu đúng, m ch i t ng m đi n th i ng đ
a) ua s
b) ả v u
c) T òng chuông
d) Tất cả đều sai
4. Đi n th i t u ền th ng a gồm một 4-wi e đến 2- â h i . ục đích của h i là:
a) Đ kết n i với 4 â của đường â đi n th i.
b) Kết hợ c c tín hi u với mic và l a.
c) đ kết hợ / t ch tín hi u mic và l a iêng i t
d) Tất cả đều sai
5. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 1.
a) 2.048Kbit/s
b) 8Mbit/s
c) 8,448Kbit/s
d) 8,448Mbit/s
6. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 2.
a) 2.048Kbit/s
b) 8Mbit/s
c) 8,448Kbit/s
d) 8,448Mbit/s
7. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 3.
a) 2.048Kbit/s
b) 34,368 Mbps
c) 8,448Kbit/s
d) 8,448Mbit/s
8. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 4.
a) 2,048 Mbps
b) 8Mbps
c) 139,264 Mbps
d) 8,448Mbps
9. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 5.
a) 2,048 Mbps
b) 564.992 Mbps
c) 139,264 Mbps
d) 8,448 Mbps
10. Ch iết hư ng h gh kênh th c hi n đ gh luồng s thành luồng s 2.
a) Xen bit
b) Xen byte
c) Xen word
d) Xen frame
11. Đ t ch luồng s it/s u ng thành c c kênh 4K it/s c n a nhiêu ộ hân kênh
PDH?
a) 2
b) 3
c) 4
d) 5
12. Tín hi u đồng ộ được t u ền t ên khe thời gian nà của luồng s 1?
a) TS0
b) TS16
c) TS31
d) Tất cả đều đúng
13. Ch iết s it t ng một đa khung của luồng s 1.
a) 256
b) 125
c) 2.048
d) 8.000
14. Ch iết s it t ng một đa khung của luồng s T1.
a) 256
b) 125
c) 1544
d) 193
15. Tín hi u cảnh S t àn it của luồng s 1 2.048Kbit/s được t u ền t ng khe thời
gian nà ?
a) TS0
b) TS1
c) TS16
d) TS31
16. P là hư ng h gh kênh g ?
a) FDM
b) TDM
c) WDM
d) Tất cả đều đúng
17. Ch iết thời gian t u ền một đa khung 1.
a) 250 microgiây
b) 125 microgiây
c) 2,048 microgiây
d) Tất cả đều sai
18. h PC được ng ch ữ li u nà ?
a) Audio
b) Image
c) Video
d) TV
19. Ch iết thời gian 30 voice channel timeslot trong khung E1 (PCM-30).
a) 250ms
b) 125ms
c) 125µs
d) 4,9µs
20. Ch iết một luồng s 4 c th gh a nhiêu luồng s 1?
a) 1
b) 4
c) 16
d) 64
21. Cho iết thời gian t u ền một it t ng khung 1 (PCM-30).
a) 250ms
b) 125ms
c) 125µs
d) 0,49µs
22. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 1?
a) 30
b) 32
c) 480
d) 1920
23. C a nhiêu khe thời gian Time sl t t ng một luồng E1 c th sử ụng đ t u ền tín hi u
th i?
a) 24
b) 30
c) 31
d) 32
24. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 2?
a) 30
b) 120
c) 480
d) 1920
25. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 3?
a) 30
b) 120
c) 480
d) 1920
26. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 4?
a) 30
b) 120
c) 480
d) 1920
27. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 5?
a) 120
b) 480
c) 1920
d) 7680
28. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 1?
a) HDB3
b) AMI
c) HDB3 và AMI
d) CMI
29. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 2?
a) HDB3
b) AMI
c) HDB3 và AMI
d) CMI
30. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 3?
a) HDB3
b) AMI
c) HDB3 và AMI
d) CMI
31. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 4?
a) HDB3
b) AMI
c) HDB3 và AMI
d) CMI
32. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 5?
a) HDB3
b) AMI
c) HDB3 và AMI
d) CMI
33. Đường t u ền T t c độ , 44 s là đường t u ền the chuẩn
a) Châu Âu
b) ắc ỹ
c) Nhật ản
d) Vi t Nam
34. Đường t u ền t c độ , 44 s là đường t u ền the chuẩn
a) Châu Âu
b) ắc ỹ
c) Nhật ản
d) Vi t Nam
35. Đường t u ền t c độ 2, 48 s là đường t u ền the chuẩn
a) Châu Âu
b) ắc ỹ
c) Nhật ản
d) Tất cả đều đúng
36. Phư ng h t u ền n nà không lan t u ền s t?
a) C đồng t ục
b) C ắn đôi
c) C đi n l c
d) Tất cả đều sai